Users Guide

42 |S Dng Màn Hình
Display
(Hin Th)
S dng Display (Hin Th) để điu chnh nh.
Aspect Ratio
(T L Khung
Hình)
Điu chnh t l hình nh sang Wide 16:9 (Rng 16:9), 4:3, hoc 5:4.
Horizontal
Position
(V Trí Ngang)
S dng hoc để điu chnh nh trái hoc phi. Ti thiu là
'0' (-).
Ti đa là '100' (+).
Vertical
Position
(V Trí Dc)
S dng hoc để điu chnh nh lên hoc xung. Ti thiu là
'0' (-).
Ti đa là '100' (+).
CHÚ Ý: Điu chnh Horizontal Position (V Trí Ngang)Vertical
Position (V Trí Dc) ch có cho đầu vào "VGA".
Sharpness
(Độ Nét)
Tính năng này có th làm cho hình nh trông sc nét hơn hoc mm
hơn.
S dng hoc để điu chnh đột t '0' sang '100'.
Pixel Clock
(Đồng H
Đim nh)
Điu chnh Phase (Pha)Pixel Clock (Đồng H Đim nh) cho phép
bn điu chnh màn hình theo ý thích.
S dng hoc để điu chnh cho cht lượng hình nh tt nht.
Phase (Pha)
Nếu không thu được kết qu kh quan bng cách s dng điu chnh
Phase (Pha), hãy s dng điu chnh Pixel Clock (Đồng H Đim
nh) (thô) và sau đó s dng li Phase (Pha) (nét).
CHÚ Ý: Các điu chnh Pixel Clock (Đồng H Đim nh)Phase
(Pha) ch có vi đầu vào "VGA".