Users Guide

Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|13
Độ rng vin (mép màn
hình đến vùng hot
động)
11,4 mm (Trên/Trái/Phi)
18,1 mm (Đáy)
11,4 mm (Trên/Trái/Phi)
18,1 mm (Đáy)
Kh năng điu chnh
Chân chnh chiu cao
Nghiêng
Xoay
Trc
130 mm
-5° đến 21°
-45° đến 45°
90° (theo chiu kim đồng h)
Tương Thích Dell
Display Manager
Bo mt Khe khóa an toàn (khóa cáp bán riêng)
Dòng máy P2417H P2717H
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Công ngh màn hình
phng
Công ngh chuyn hướng trong mt phng
T L Khung Hình 16:9 16:9
Hình
nh xem được
Chéo
Vùng Hot Động,
Ngang
Vùng Hot Động, Dc
Khu vc
604,52 mm (23,8 inch)
527,04 mm (20,75 inch)
296,46 mm (11,67 inch)
156246,27 mm
2
(242,18 inch
2
)
685,80 mm (27 inch)
597,92 mm (23,54 inch)
336,30 mm (13,24 inch)
201073,77 mm
2
(311,65 inch
2
)
Mt độ đim nh 0,275 mm x 0,275 mm 0,311 mm x 0,311 mm
Đim nh mi inch
(PPI)
93 82
Góc nhìn Thông thường 178° (dc)
Thông thường 178° (ngang)
Độ sáng 250 cd/m² (thông thường) 300 cd/m² (thông thường)
T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
4 Triu:1 (Động)
Lp ph màn hình hin
th
Chng lóa vi độ cng 3H
Đèn nnH thng đèn mép LED trng
Thi gian phn hi
(thông thường)
6 ms (xám-đến-xám)
Độ sâu màu 16,7 triu màu