Users Guide

44 |S Dng Màn Hình
Menu
Chn tùy chn này để điu chnh các cài đặt ca OSD, chng hn như,
các ngôn ng ca OSD, s thi gian menu vn còn trên màn hình, và
vân vân.
Language
(Ngôn ng)
Các tùy chn Language (Ngôn ng) đặt màn hình hin th OSD v mt
trong tám ngôn ng (Tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, Pháp, Đức, B Đào
Nha gc Braxin, Nga, Tiếng Trung Quc gin th, hay Nht Bn).
Rotation
(Xoay)
Xoay OSD 90 độ ngược chiu kim đồng h. Bn có th điu chnh menu
theo
Xoay Màn Hình
ca bn.
Transparency
(Độ trong
sut)
Chn tùy chn này để thay đổi độ trong sut ca menu bng cách nhn
các nút (ti thiu 0/ti đa 100).
Timer (Hn
gi)
Cho phép bn thiết lp thi gian cho OSD vn hot động sau khi bn
nhn mt nút trên màn hình.
S dng hoc để điu chnh thanh trượt vi mc tăng là 1 giây,
t 5 đến 60 giây.
Lock (Khóa)
Kim soát người dùng truy cp vào các điu chnh. Khi Lock (Khóa)
được chn, người dùng không được phép điu chnh. Tt c các nút
đều b khóa.
CHÚ Ý:
Chc năng Unlock (M khóa) – Ch m khóa cng (nhn và gi nút
bên cnh nút ngun trong 6 giây).
Chc năng Lock (Khóa) – Dù là khóa mm (thông qua menu OSD)
hoc khóa cng (nhn và gi nút bên cnh nút ngun trong 6 giây).
Reset Menu
(Đặt Li Menu)
Đặt li c các cài đặt OSD v giá tr cài đặt trước ca nhà máy.