Users Guide
Table Of Contents
12 │ Giới thiệu về màn hình của bạn
Thông số kỹ thuật màn hình
Mô t
ả
Giá tr
ị
Lo
ạ
i màn hình Ma tr
ậ
n ho
ạ
t đ
ộ
ng-TFT LCD
Lo
ạ
i b
ả
ng đi
ề
u khi
ể
n Căn ch
ỉ
nh d
ọ
c (VA)
Khu v
ự
c có th
ể
xem
Đ
ườ
ng chéo 544,83 mm (21,45 in.)
Khu vư
c hoa
t đô
ng:
Ngang
Dọc
Khu vực
478,66 mm (18,84 in.)
260,28 mm (10,25 in.)
1245,86 cm
2
(193,11 in.
2
)
Pixel pitch 0,249x0,241mm
Pixel trên inch (PPI) 103
Góc nhìn:
Ngang
D
ọ
c
178° (điển hình)
178° (đi
ể
n hình)
Đ
ộ
sáng 250 cd/m
2
(đi
ể
n hình)
Độ tương phản
3.000 tới 1 (điển hình)
Lớp phủ mặt
Chống lóa với độ cứng 3H
Đèn nền
Hệ thống đèn viền LED
Thời gian đáp ứng (Xám đến
Xám)
Chế độ bình thường
Chế độ nhanh
12ms
8ms
Độ đậm của màu
16,7 triệu màu
Gam màu
CIE 1931 (72%)
Khả năng tương thích của trình
quản lý hiển thị Dell
Có
Khả năng kết nối SE2222H: một cổng VGA và một cổng HDMI 1.4 (HDCP
1.4).
SE2222HV: một cổng VGA.
Chiều rộng mặt vát (cạnh màn
hình đến khu vực hoạt động)
- Đỉnh: 12,8 mm (0,50 in.)
- Trái/Phải: 12,8 mm (0,50 in.)
- Đáy: 16,92mm (0,67 in.)
Bảo mật
Khe khóa bảo mật cho khóa cáp (tùy chọn mua)
Góc nghiêng
-5° đến 21°