Users Guide

14 Gii thiu v màn hình ca bn
Thông s k thut Đin
Mô t
SE2222H SE2222HV
Tín hiu đu vào
video
RGB Analog: 0,7 V ± 5 %,
tr kháng đu vào 75 Ω
HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 600
mV cho mi dòng vi sai, tr
kháng đu vào 100 Ω trên
m
i c
p vi sai
RGB Analog: 0,7 V ± 5 %,
tr kháng đu vào 75 Ω
Tín hiu đu vào đ
ng
b hóa
Đng b a ngang và dc riêng bit, mc TTL không phân cc,
SOG (Composite SYNC trên màu xanh lc)
Đin áp đu vào / t
n
s / hin ti AC
100 VAC đến 240 VAC/50 Hz hoc 60 Hz ± 3 Hz/1,5 A (ti đa)
Dòng khi đng 30 A (Đu vào AC 120 V)
60 A (Đ
u vào AC 240 V)
Tiêu hao đin năng 0,3 W (Chế đ Tt)
1
0,3 W (Chế đ Ch)
1
14,1 W (Chế đ Bt)
1
22 W (Max)
2
14,2 W (P
on
)
3
45,25 kWh (TEC)
3
0,3 W (Chế đ Tt)
1
0,3 W (Chế đ Ch)
1
14,1 W (Chế đ Bt)
1
20 W (Max)
2
14,2 W (P
on
)
3
45,25 kWh (TEC)
3
1
Như được đnh nghĩa trong EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đt đ sáng và đ tương phn ti đa.
3
P
on
: Mc tiêu th đin ca Chế đ Bt được đo theo phương pháp kim tra Energy Star.
TEC: Tng mc tiêu th đin bng kWh ca Chế đ Bt được đo theo phương pháp kim tra Energy
Star.
Tài liu này ch mang tính thông tin và phn ánh hiu qu trong điu kin phòng thí nghim.
Sn phm ca bn có th hot đng khác nhau, tùy thuc vào phn mm, linh kin và thiết b
ngoi vi bn đã đt hàng và khôngnghĩa v cp nht thông tin đó. Theo đó, kch hàng
không nên da vào thông tin này trong vic ra quyết đnh v dung sai đin hoc quyết đnh
khác. Không có bo hành nào v tính chính xác hoc đy đ được th hin hay ng ý.