Users Guide
Table Of Contents
Giới thiệu về màn hình của bạn │ 15
Đặc điểm vật lý
Mô t
ả
Giá tr
ị
Loại cáp tín hiệu:
Analog (Ăng ten)
Kỹ thuật số
D-Sub (VGA), 15 pin;
HDMI, 19 pin
Kích th
ướ
c (có giá đ
ỡ
):
Chi
ề
u cao 384,08mm (15,12 in.)
Chi
ề
u r
ộ
ng 504,26mm (19,85 in.)
Chiều sâu
178,81mm (7,04 in.)
Kích thước (Không có giá đỡ):
Chiều cao
295,38mm (11,63 in.)
Chiều rộng
504,26mm (19,85 in.)
Chi
ề
u sâu 49,21mm (1,94 in.)
Kích th
ướ
c giá đ
ỡ
:
Chiều cao
173,93mm (6,85 in.)
Chiều rộng
240,42mm (9,47 in.)
Chiều sâu
178,81mm (7,04 in.)
Trọng lượng:
Gồm bao bì
4,40 kg (9,70 lb)
C
ả
giá đ
ỡ
và dây cáp
2,89 kg (6,37 lb)
Không có cụm giá đỡ và dây cáp
(Đối với giá treo tường hoặc giá
treo VESA - không có cáp)
2,34 kg (5,15 lb)
Tr
ọ
ng l
ượ
ng giá đ
ỡ
0,33 kg (0,73 lb)