Users Guide

14 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Chế độ hin th cài sn
* Yêu cầu card đồ họa hỗ trợ HDMI 2.0.
Thông S Đin
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H Đim
nh (MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 640 x 400 31,5 70,1 25,2 +/-
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 800 - R 49,3 59,9 71,0 +/-
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 2048 x 1280- R 78,9 59,9 174,3 +/-
VESA, 2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/-
VESA, 3840 x 2160- R* 133,3 60,0 533,3 +/-
Dòng máy U2718Q
Tín hiệu vào video HDMI 2.0, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm
trở kháng vào cho mỗi cặp vi sai.
DisplayPort & Mini DisplayPort 1.2, 600 mV cho
mỗi đường vi sai, 100 ohm trở kháng vào cho mỗi
cặp vi sai.
Điện áp AC/tần số/dòng điện vào 100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz +
3 Hz /
1,5 A (thông thường)
Điện khởi động 120 V: 30 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
220 V: 60 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)