Users Guide
Sử Dụng Màn Hình | 39
Transparency
(Độ trong suốt)
Chọn tùy chọn này để thay đổi độ trong suốt của menu bằng cách nhấn
các nút và (Tối thiểu: 0 ~ Tối đa: 100).
Timer
(Hẹn giờ)
Đặt độ dài thời gian OSD sẽ vẫn hoạt động sau khi bạn nhấn nút lần
cuối.
Sử dụng hoặc để điều chỉnh thanh trượt với mức tăng là 1 giây,
từ 5 đến 60 giây.
Reset Menu
(Đặt Lại Menu)
Đặt lại cả các cài đặt OSD về giá trị cài đặt trước của nhà máy.
Personalize
(Cá nhân hóa)
Shortcut Key 1
(Phím tắt 1)/
Shortcut Key 2
(Phím tắt 2)
Người dùng có thể chọn một tính năng từ Preset Modes (Chế Độ Cài
Đặt Trước), Brightness/Contrast (Độ sáng/Độ tương phản), Input
Source (Nguồn Đầu Vào), Aspect Ratio (Tỷ Lệ Khung Hình), Smart
HDR (HDR thông minh), hoặc Rotation (Xoay) và đặt nó làm phím tắt.
Power Button
LED (Đèn LED
Nút Nguồn)
Cho phép bạn đặt Bật hoặc Tắt đèn báo LED nguồn khi màn hình đang
hoạt động để tiết kiệm năng lượng.
USB
Cho phép bạn bật hoặc tắt chức năng USB trong chế độ chờ màn hình.
CHÚ Ý: BẬT/TẮT USB trong chế độ chờ chỉ có sẵn khi cáp USB kết nối
máy tính được rút ra. Tùy chọn này sẽ có màu xám khi cáp lên USB
được cắp vào.
Monitor Sleep
(Màn Hình Ngủ)
Cho phép bạn để màn hình tự động tắt hoặc vẫn bật khi máy tính vào
chế độ ngủ. Khi Enable (Mở) được chọn, màn hình vào chế độ ngủ như
hệ thống; khi Disable (Đóng) được chọn, bạn có thể không cho màn
hình tắt khi hệ thống ngủ để khôi phục hiển thị nhanh khi máy tính thức
giấc.