Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng S23B550V S27B550V Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động, các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Mục lục TRƯỚC KHI SỬ DỤNG SẢN PHẨM 7 Bản quyền 7 7 Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toàn 8 Làm sạch 8 9 9 Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữ 10 Các lưu ý về an toàn 10 11 13 Điện và an toàn Cài đặt Hoạt động 17 Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 18 Kiểm tra các thành phần 18 19 Tháo gói bọc sản phẩm Kiểm tra các thành phần 20 Các bộ phận 20 22 Các nút phía trước Mặt sau 23 Cài đặt 23 24 25 27 Ráp chân đế Điều chỉnh độ n
Mục lục THIẾT LẬP MÀN HÌNH ĐẶT CẤU HÌNH TÔNG MÀU 33 Kết nối và sử dụng PC 33 35 37 38 39 Kết nối với máy tính Kết nối với Tai nghe hoặc Loa Cài đặt trình điều khiển Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính 43 Brightness 43 Đặt cấu hình cho Brightness 44 Contrast 44 Đặt cấu hình Contrast 45 Sharpness 45 Đặt cấu hình Sharpness 46 SAMSUNG MAGIC Bright 46 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Bright 48 SAMSUNG MAGIC Angle 48 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Angle 50 Coarse 50 Điều
Mục lục THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC HOẶC ĐỊNH VỊ LẠI MÀN HÌNH THIẾT LẬP VÀ KHÔI PHỤC 56 Green 56 Đặt cấu hình Green 57 Blue 57 Đặt cấu hình Blue 58 Color Tone 58 Cấu hình cài đặt Color Tone 59 Gamma 59 Đặt cấu hình Gamma 60 H-Position & V-Position 60 Đặt cấu hình H-Position & V-Position 61 Image Size 61 Thay đổi Image Size 62 Menu H-Position & Menu V-Position 62 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu VPosition 63 Reset 63 Bắt đầu cài đặt (Reset) 64 Language 64 Thay đổi Language 6
Mục lục MENU INFORMATION VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC CÀI ĐẶT PHẦN MỀM HƯỚNG DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT 70 Auto Source 70 Đặt cấu hình Auto Source 71 Display Time 71 Đặt cấu hình Display Time 72 Menu Transparency 72 Thay đổi Menu Transparency 73 INFORMATION 73 Hiển thị INFORMATION 74 Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu 74 75 Volume Sound Mode 76 Magic Tune 76 76 76 Thế nào là MagicTune? Cài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềm 78 MultiScreen 78 79 Cài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mề
Mục lục PHỤ LỤC 91 Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE 97 Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) 97 97 97 Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Khác 99 Thuật ngữ CHỈ MỤC Mục lục 6
Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyền Nội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo. 2011 Samsung Electronics Samsung Electronics sở hữu bản quyền đối với sách hướng dẫn này. Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung Electronics. Microsoft, Windows và Windows NT là các nhãn hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation.
Trước khi sử dụng sản phẩm Làm sạch Làm sạch Hãy cẩn thận khi làm sạch vì màn hình và bên ngoài của các LCD tiên tiến dễ bị trầy xước. Tiến hành các bước sau khi làm sạch. 1. Tắt nguồn màn hình và máy tính. 2. Rút dây nguồn khỏi màn hình. Giữ cáp nguồn ở phích cắm và không chạm vào cáp với tay ướt. Nếu không, có thể xảy ra điện giật. 3. Sử dụng miếng vải khô, mềm và sạch để lau chùi màn hình. z Không bôi chất làm sạch chứa cồn, dung môi hoặc chất có hoạt tính bề mặt vào màn hình.
Trước khi sử dụng sản phẩm Bảo đảm không gian lắp đặt Đảm bảo là có khoảng cách xung quanh sản phẩm để tạo sự thông thoáng. Sự tăng nhiệt độ theo khoảng cách thời gian có thể gây ra hỏa hoạn và làm hỏng sản phẩm. Hãy chắc chắn là bạn để ra một khoảng không gian như hình vẽ dưới đây hoặc lớn hơn khi lắp đặt sản phẩm. Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Các lưu ý về an toàn Điện và an toàn Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. Cảnh báo Không sử dụng dây nguồn hoặc phích cắm bị hỏng, hoặc ổ cắm điện bị lỏng. z Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Không cắm nhiều sản phẩm vào cùng ổ cắm điện. z Nếu không, ổ cắm có thể bị quá nhiệt và gây ra hỏa hoạn. Không chạm vào phích cắm nguồn với tay ướt. z Nếu không, có thể xảy ra điện giật.
Trước khi sử dụng sản phẩm Thận trọng Không rút dây nguồn khi sản phẩm đang được sử dụng. z Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện. Không sử dụng dây nguồn cho sản phẩm không phải sản phẩm được ủy quyền do Samsung cung cấp. z ! Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Đảm bảo ổ cắm điện sẽ được sử dụng để cắm dây nguồn không bị cản trở. z Nếu xảy ra bất kỳ sự cố nào trong sản phẩm, hãy rút cáp nguồn để ngắt hoàn toàn nguồn điện vào sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Không lắp đặt sản phẩm trên bề mặt không vững chắc hoặc rung động (giá đỡ không chắc chắn, bề mặt nghiêng, v.v.). z Sản phẩm có thể đổ và bị vỡ hoặc gây ra thương tích cá nhân. z Sử dụng sản phẩm ở khu vực có độ rung quá mức có thể làm hỏng sản phẩm hoặc gây ra hỏa hoạn. Không lắp đặt sản phẩm trên xe hoặc ở nơi tiếp xúc với bụi, hơi ẩm (nước chảy nhỏ giọt, v.v.), dầu hoặc khói. ! z Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
Trước khi sử dụng sản phẩm Đặt sản phẩm xuống cẩn thận. z Sản phẩm có thể đổ và bị vỡ hoặc gây ra thương tích cá nhân. ! SAMSUNG ! Lắp đặt sản phẩm ở những nơi khác thường (nơi tiếp xúc với nhiều hạt mịn, hóa chất hoặc nhiệt độ quá nóng/lạnh hoặc tại sân bay hay ga tàu mà sản phẩm phải hoạt động liên tục trong thời gian dài) có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất của sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Không đặt vật nặng, đồ chơi hoặc kẹo lên trên đỉnh sản phẩm. z Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ khi trẻ cố gắng với lấy đồ chơi hoặc kẹo, gây ra thương tích nghiêm trọng. Khi có chớp hoặc sấm sét, hãy tắt nguồn sản phẩm và rút cáp nguồn. z Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. ! Không làm rơi các đồ vật lên sản phẩm hoặc gây ra va chạm. z Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. ! Không di chuyển sản phẩm bằng cách kéo dây nguồn hoặc bất kỳ cáp nào.
Trước khi sử dụng sản phẩm 100 Không chèn đồ vật kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.) hoặc đồ vật dễ cháy (giấy, diêm, v.v.) vào lỗ thông gió hoặc các cổng trên sản phẩm. z Nếu nước hoặc bất kỳ vật chất lạ nào rơi vào sản phẩm, đảm bảo tắt nguồn sản phẩm, rút dây nguồn và liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung (trang 91). z Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn. Không đặt các vật chứa chất lỏng (bình, lọ, chai, v.v.) hoặc đồ vật bằng kim loại trên đỉnh sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Không để nước rơi vào thiết bị nguồn DC hoặc làm ướt thiết bị. z Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. z Tránh sử dụng sản phẩm ngoài trời tại những nơi có thể tiếp xúc với nước mưa hoặc tuyết. z Cẩn thận để không làm ướt bộ điều hợp nguồn DC khi bạn lau rửa sàn nhà. Không đặt bộ điều hợp nguồn DC gần bất kỳ thiết bị sưởi nào. z Nếu không, có thể xảy ra hỏa hoạn. Đặt bộ điều hợp nguồn DC trong khu vực được thông gió tốt.
Trước khi sử dụng sản phẩm Hãy thận trọng khi điều chỉnh góc của sản phẩm hoặc độ cao chân đế. z Nếu không, ngón tay hoặc bàn tay của trẻ có thể kẹt vào phụ kiện và bị thương. ! z Nghiêng sản phẩm quá mức có thể khiến sản phẩm bị đổ và gây ra thương tích cá nhân. Không đặt vật nặng lên sản phẩm. z Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân. Khi sử dụng tai nghe, không vặn âm lượng quá cao. z Nghe âm thanh quá to có thể làm giảm thính lực của bạn.
1 1.1 Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần 1.1.1 Tháo gói bọc sản phẩm 1 Mở hộp bao bì. Cẩn thận để không làm hỏng sản phẩm khi bạn mở bao bì với dụng cụ sắc. 2 Tháo các tấm xốp cứng ra khỏi sản phẩm. 3 Kiểm tra các thành phần và tháo bao xốp Styrofoam và túi nilon ra. Hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo. 4 Cất hộp ở nơi khô ráo để sau này sử dụng khi di chuyển sản phẩm.
1 Chuẩn bị 1.1.2 Kiểm tra các thành phần z Liên hệ với đại lý bạn đã mua sản phẩm nếu thiếu bất kỳ mục nào. z Bề ngoài của các thành phần và chi tiết bán riêng có thể khác so với hình ảnh trình bày.
1 1.2 Chuẩn bị Các bộ phận 1.2.1 Các nút phía trước Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. MHL VOL MHL AUTO VOL AUTO Đây là nút kiểm cảm ứng. Bấm nhẹ nút này bằng ngón tay. Biểu tượng Mô tả z Mở hoặc đóng menu hiển thị trên màn hình (OSD) hoặc trở lại menu trước. z Khóa điều khiển OSD: Duy trì cài đặt hiện tại hoặc khóa kiểm soát OSD để ngăn thay đổi cài đặt không chủ định.
1 Chuẩn bị Biểu tượng Mô tả Xác nhận lựa chọn một trình đơn. Nhấn nút [ ] khi trình đơn OSD không được hiển thị sẽ thay đổi nguồn tín hiệu đầu vào (Analog/HDMI IN 1(DVI)/HDMI IN 2/MHL). Nếu bạn bật nguồn trên sản phẩm hoặc thay đổi nguồn vào bằng cách nhấn nút [ ], một thông báo sẽ xuất hiện cho biết nguồn vào đã thay đổi sẽ xuất hiện ở góc trên cùng bên trái của màn hình. Nhấn nút [AUTO] để điều chỉnh các cài đặt màn hình một cách tự động.
1 Chuẩn bị 1.2.2 Mặt sau Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. HDMI IN 2 / MHL RGB IN DC 14V Cổng HDMI IN 1(DVI) Mô tả Kết nối bộ điều hợp nguồn DC. HDMI IN 1(DVI) HDMI IN 2 / MHL Kết nối với thiết bị nguồn bằng cáp HDMI. Kết nối với thiết bị nguồn có chức năng MHL bằng cáp HDMI-MHL. Kết nối với thiết bị nguồn bằng cáp HDMI. Kết nối với máy tính bằng cáp D-SUB.
1 1.3 Chuẩn bị Cài đặt 1.3.1 Ráp chân đế Trước khi lắp ráp sản phẩm, hãy tìm nơi bằng phẳng và vững chãi để đặt sản phẩm sao cho màn hình được úp xuống. RELEASE LOCK Chèn trụ chân đế vào đế theo hướng dẫn như hình vẽ. Kiểm tra trụ chân đế đã ráp nối chắc chắn. Vặn thật chắc đinh ốc liên kết nằm ở mặt dưới chân đế sao cho nó được cố định hoàn toàn. Lót một miếng khăn mềm trên bàn để bảo vệ sản phẩm và để sản phẩm lên trên khăn sao cho mặt trước của sản phẩm úp xuống dưới.
1 Chuẩn bị 1.3.2 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. -1° (± 2°) ~ 20° (± 2°) z Bạn có thể điều chỉnh độ nghiêng của màn hình. z Giữ phần dưới sản phẩm và cẩn thận điều chỉnh độ nghiêng.
1 Chuẩn bị 1.3.3 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Trước khi lắp đặt Hãy tắt nguồn sản phẩm và tháo dời cáp nguồn khỏi ổ cắm. Đặt một miếng vải hoặc đệm bảo vệ trên một mặt Dùng tay giữ thân sản phẩm như hình vẽ. phẳng. Tiếp theo, đặt sản phẩm quay mặt xuống Kéo chân đế theo hướng mũi tên như trong hình phía trên của tấm vải hoặc miếng đệm. để tách ra.
1 Chuẩn bị z z z z z z Sử sụng vít dài hơn độ dài tiêu chuẩn có thể làm hỏng những bộ phận bên trong sản phẩm. Độ dài của các vít bắt buộc cho một giá treo tường không tuân theo các tiêu chuẩn VESA có thể khác nhau tùy vào các thông số. Không sử dụng vít không phù hợp với tiêu chuẩn VESA. Không gắn giá treo tường/giá trên mặt bàn với lực quá mạnh. Sản phẩm có thể bị hỏng hoặc rơi và gây thương tích.
1 Chuẩn bị 1.3.4 Khóa chống trộm Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng. Hình dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết. Thiết bị khóa được bán riêng. Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
2 2.1 Sử dụng "MHL(Mobile High-Definition Link)" "MHL" (Kết nối độ nét cao cho thiết bị di động) Tính năng này cho phép bạn thưởng thức video và ảnh (nhập từ một thiết bị di động được kết nối hỗ trợ MHL) trên màn hình sản phẩm. MHL z z z z z z Để sử dụng tính năng MHL, bạn cần thiết bị di động được chứng nhận MHL. Bạn có thể kiểm tra xem thiết bị di động của bạn có được chứng nhận MHL hay không trên website của nhà sản xuất thiết bị.
2 Sử dụng "MHL(Mobile High-Definition Link)" 2.1.1 Sử dụng "MHL" 1 Kết nối cổng USB trên thiết bị di động với cổng [HDMI IN 2 / MHL] trên sản phẩm bằng cáp MHL. HDMI IN 2 / MHL z z 2 Khi sử dụng cáp MHL, [HDMI IN 2 / MHL] là cổng duy nhất trên sản phẩm hỗ trợ chức năng MHL. Bạn phải mua riêng thiết bị di động. Kết nối bộ điều hợp nguồn DC với sản phẩm và ổ điện. (Để biết thêm chi tiết, hãy tham khảo "3.2 Kết nối Nguồn". 3 Nhấn nút [MHL] để kích hoạt chế độ MHL.
2 Sử dụng "MHL(Mobile High-Definition Link)" Khi thiết bị di động ở chế độ ngủ Khi thiết bị di động ở chế độ ngủ, thông báo sau đây sẽ xuất hiện ở vị trí của màn hình MHL. Để hiển thị màn hình MHL, hãy tắt kích hoạt chế độ ngủ. MHL device is in sleep mode. Khi thiết bị di động không được kết nối hoặc không hỗ trợ MHL z z z z Khi thiết bị di động không được kết nối với sản phẩm hoặc không hỗ trợ chức năng MHL, thông báo sau sẽ xuất hiện.
2 Sử dụng "MHL(Mobile High-Definition Link)" 2.1.2 Tắt "MHL" Tắt MHL bằng nút [MHL] Khi MHL đang hoạt động, nhấn nút [MHL]. Chức năng MHL sẽ bị tắt. DSUB HDMI1) [MHL] MHL DSUB/HDMI1 Nguồn vào chỉ thay đổi tự động khi cáp được kết nối với một cổng khác [HDMI IN 2 / MHL]. Check Signal Cable HDMI2/MHL MHL MHL Khi cáp bị ngắt kết nối hoặc thiết bị di động bị tắt nguồn Nếu cáp MHL bị ngắt kết nối hoặc thiết bị di động bị tắt nguồn khi MHL đang hoạt động, chức năng MHL sẽ bị tắt.
3 3.1 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Before Connecting HDMI IN 1(DVI) 3.1.1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối z Trước khi kết nối một thiết bị nguồn, hãy đọc kỹ sổ tay hướng dẫn sử dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm. Số lượng và vị trí của các cổng trên thiết bị nguồn có thể khác nhau ở những thiết bị khác nhau. z Không kết nối cáp nguồn cho tới khi hoàn thành toàn bộ các kết nối. Kết nối cáp trong khi đang kết nối có thể làm hỏng sản phẩm. z 3.
3 3.3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Kết nối và sử dụng PC 3.3.1 Kết nối với máy tính z Sử dụng một phương pháp kết nối phù hợp với máy tính của bạn. Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog) Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. RGB IN 1 2 Kết nối cáp D-SUB với cổng [RGB IN] trên mặt sau của sản phẩm và cổng RGB trên máy tính.
3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. HDMI IN 1 2 Kết nối cáp HDMI-DVI với cổng HDMI ở phía sau sản phẩm và cổng DVI trên máy tính. Kết nối bộ điều hợp nguồn DC với sản phẩm và ổ cắm điện. Sau đó, bật công tắc nguồn trên máy tính. (Để biết thêm chi tiết, hãy tham khảo "3.2 Kết nối Nguồn".
3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3.3.2 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. AUDIO IN AUDIO OUT 1 Kết nối thiết bị đầu ra âm thanh như tai nghe hoặc loa vào [ ] trên sản phẩm. Để bật âm thanh, hãy kết nối cáp âm thanh.
3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thay đổi cài đặt âm thanh trên Windows Bảng điều khiển → Âm thanh → Loa → Cài đặt Loa 1 2 3 4 3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 36
3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3.3.3 Cài đặt trình điều khiển z z z 1 2 3 4 5 Bạn có thể đặt độ phân giải và tần số tối ưu cho sản phẩm này bằng cách cài đặt các trình điều khiển tương tương cho sản phẩm. Trình điều khiển cài đặt được đóng gói trong CD cung cấp kèm theo sản phẩm này. Nếu tập tin được cung cấp bị lỗi, hãy truy cập trang chủ Samsung (http://www.samsung.com) và tải tập tin xuống. Đưa đĩa CD sổ tay hướng dẫn sử dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm vào ổ đĩa CD-ROM.
3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3.3.4 Thiết lập độ phân giải tối ưu Một thông báo thông tin về việc thiết lập độ phân giải tối ưu sẽ xuất hiện nếu bạn bật nguồn sản phẩm lần đầu tiên sau khi mua. Chọn một ngôn ngữ trên sản phẩm và thay đổi độ phân giải trên máy tính của bạn thành cài đặt tối ưu. The optimal resolution for this monitor is as follows: **** x **** **Hz Use the above settings to set the resolution on your PC.
3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3.3.5 Thay đổi độ phân giải bằng máy tính z z Điều chỉnh độ phân giải và tỷ lệ làm tươi trong Control Panel (Bảng điều khiển) trên PC để thu được chất lượng hình ảnh tối ưu. Chất lượng hình ảnh của TFT-LCD có thể suy giảm nếu không chọn độ phân giải tối ưu. Thay đổi độ phân giải trên WIndows XP Đi tới Pa-nen điều khiển 1 Màn hình Thiết đặt và thay đổi độ phân giải.
3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Đi tới Pa-nen điều khiển Cá nhân hóa Thiết đặt màn hình và thay đổi độ phân giải.
3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thay đổi độ phân giải trên Windows 7 Đi tới Pa-nen điều khiển Màn hình Độ phân giải màn hình và thay đổi độ phân giải.
3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thay đổi độ phân giải trên Windows 8 Đi tới Cài đặt Pa-nen điều khiển Màn hình Độ phân giải màn hình và thay đổi độ phân giải.
4 4.1 Thiết lập màn hình Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ sáng và tông màu. Brightness Điều chỉnh độ sáng chung của hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm cho hình ảnh trông sáng hơn. z SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright được đặt ở chế độ Dynamic Contrast. z Không hoạt động nếu Eco Saving được đặt là On. 4.1.1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím.
4 4.2 Thiết lập màn hình Contrast Điều chỉnh độ tương phản giữa các đối tượng và nền. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm tăng độ tương phản làm cho đối tượng trông rõ hơn. z SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. z SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. 4.2.1 Đặt cấu hình Contrast 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím.
4 4.3 Thiết lập màn hình Sharpness Làm cho đường viền đối tượng rõ hơn hoặc mờ hơn. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm cho đường viền đối tượng rõ hơn. z SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. z SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. 4.3.1 Đặt cấu hình Sharpness 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím.
4 4.4 Thiết lập màn hình SAMSUNG MAGIC Bright Menu này cung cấp chất lượng hình ảnh tối ưu phù hợp với môi trường mà sản phẩm sẽ được sử dụng. z Không hoạt động nếu Eco Saving được đặt là On. z SAMSUNG Menu này không có sẵn khi MAGIC Angle đang bật. Bạn có thể tùy chỉnh độ sáng sao cho phù hợp với tùy chọn của mình. 4.4.1 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Bright 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
4 Thiết lập màn hình PICTURE Brightness Contrast Sharpness SAMSUNG MAGIC Bright Dynamic ࢽ࣏ ࡈی SAMSUNG MAGIC Angle Coarse ଥࢿ Movie Fine Standard Custom AUTO Khi tín hiệu bên ngoài được kết nối với cổng HDMI và PC/AV Mode được cài đặt về AV, SAMSUNG MAGICBright có 4 chế độ cài đặt hình ảnh tự động (Dynamic, Standard, Movie và Custom) được cài đặt từ trước tại nhà máy sản xuất.
4 4.5 Thiết lập màn hình SAMSUNG MAGIC Angle MAGICAngle SAMSUNG cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt để có được chất lượng hình ảnh tối ưu theo góc xem của bạn. z SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. z SAMSUNG Menu này không có sẵn khi MAGIC Color đang bật. Bạn có thể tùy chỉnh góc sao cho phù hợp với tùy chọn của mình. 4.5.1 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Angle 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím.
4 Thiết lập màn hình 4 5 Ấn [ ] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn [ ]. Tùy chọn được chọn sẽ được áp.
4 4.6 Thiết lập màn hình Coarse Điều chỉnh tần số màn hình. Chỉ có sẵn trong chế độ Analog. 4.6.1 Điều chỉnh Coarse 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Coarse và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
4 4.7 Thiết lập màn hình Fine Tinh chỉnh màn hình để đạt được hình ảnh sống động. Chỉ có sẵn trong chế độ Analog. 4.7.1 Điều chỉnh Fine 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Fine và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
4 4.8 Thiết lập màn hình Response Time Tăng tốc độ đáp ứng của màn hình để video hiển thị sống động và tự nhiên hơn. z z Tốt nhất là đặt Response Time thành Normal hoặc Faster khi bạn không xem phim. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 4.8.1 Đặt cấu hình Response Time 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
4 4.9 Thiết lập màn hình HDMI Black Level Nếu đầu đĩa DVD hoặc bộ giải mã được kết nối với sản phẩm thông qua HDMI, hiện tượng chất lượng hình ảnh giảm (giảm chất lượng độ tương phản/màu sắc, mức độ đen, v.v) có thể xuất hiện, tùy thuộc vào thiết bị nguồn tín hiệu được kết nối. Trong trường hợp đó, HDMI Black Level có thể được sử dụng để điều chỉnh chất lượng hình ảnh. Nếu xảy ra hiện tượng này, hãy điều chỉnh chất lượng hình ảnh bị suy giảm sử dụng HDMI Black Level. 4.9.
5 Đặt cấu hình tông màu SAMSUNG Điều chỉnh tông màu của màn hình. Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. 5.1 SAMSUNG MAGIC Color MAGICColor SAMSUNG là công nghệ cải thiện chất lượng hình ảnh mới được Samsung phát triển độc lập, mang lại màu sắc tự nhiên sống động mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. SAMSUNG Menu này không có sẵn khi MAGIC Angle đang bật. 5.1.
5 5.2 Đặt cấu hình tông màu Red Điều chỉnh giá trị của màu đỏ trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. 5.2.1 Đặt cấu hình Red 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến COLOR và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Red và nhấn [ ] trên sản phẩm.
5 5.3 Đặt cấu hình tông màu Green Điều chỉnh giá trị của màu xanh lá cây trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. 5.3.1 Đặt cấu hình Green 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến COLOR và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Green và nhấn [ ] trên sản phẩm.
5 5.4 Đặt cấu hình tông màu Blue Điều chỉnh giá trị của màu xanh dương trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. 5.4.1 Đặt cấu hình Blue 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến COLOR và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Blue và nhấn [ ] trên sản phẩm.
5 5.5 Đặt cấu hình tông màu Color Tone Điều chỉnh tông màu chung của hình ảnh. z SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. z SAMSUNG Menu này không có sẵn khi MAGIC Angle đang bật. 5.5.1 Cấu hình cài đặt Color Tone 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
5 5.6 Đặt cấu hình tông màu Gamma Điều chỉnh độ sáng trung bình (Gamma) của hình ảnh. SAMSUNG Menu này không có sẵn khi MAGIC Angle đang bật. 5.6.1 Đặt cấu hình Gamma 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến COLOR và nhấn [ ] trên sản phẩm. Nhấn [ ] để di chuyển đến Gamma và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 6.1 Thay đổi kích thước hoặc định vị lại màn hình H-Position & V-Position H-Position: Di chuyển màn hình sang trái hoặc sang phải. V-Position: Di chuyển màn hình lên hoặc xuống. z Chỉ có sẵn khi Image Size được đặt về Screen Fit. z Chỉ có sẵn trong chế độ Analog. 6.1.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
6 6.2 Thay đổi kích thước hoặc định vị lại màn hình Image Size Thay đổi kích thước hình ảnh. 6.2.1 Thay đổi Image Size 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SIZE&POSITION và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Image Size và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 6.3 Thay đổi kích thước hoặc định vị lại màn hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position: Di chuyển vị trí menu sang trái hoặc sang phải. Menu V-Position: Di chuyển vị trí menu lên hoặc xuống. 6.3.1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SIZE&POSITION và nhấn [ ] trên sản phẩm.
7 7.1 Thiết lập và khôi phục Reset Đặt tất cả các cài đặt của sản phẩm trở về cài đặt xuất xưởng mặc định. 7.1.1 Bắt đầu cài đặt (Reset) 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Reset và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
7 7.2 Thiết lập và khôi phục Language Cài đặt ngôn ngữ trình đơn. z Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. z Thay đổi này sẽ không được áp cho những tính năng khác trên máy tính. 7.2.1 Thay đổi Language 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Language và nhấn [ ] trên sản phẩm.
7 7.3 Thiết lập và khôi phục Eco Saving Tính năng Eco Saving giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách điều chỉnh dòng điện mà panel màn hình sử dụng. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Dynamic Contrast. 7.3.1 Đặt cấu hình Eco Saving 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
7 7.4 Thiết lập và khôi phục Off Timer On/Off Bạn có thể thiết đặt để sản phẩm tự động tắt. 7.4.1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ ] trên sản phẩm. Nhấn [ ] để di chuyển đến Off Timer On/Off và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
7 7.5 Thiết lập và khôi phục Off Timer Setting Có thể đặt hẹn giờ tắt trong khoảng từ 1 đến 23 tiếng. Sản phẩm sẽ tự động tắt nguồn sau số tiếng đã chỉ định. Menu này chỉ khả dụng khi Off Timer On/Off được đặt ở On. 7.5.1 Đặt cấu hình Off Timer Setting 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
7 7.6 Thiết lập và khôi phục PC/AV Mode Đặt PC/AV Mode là
7 7.7 Thiết lập và khôi phục Key Repeat Time Điều khiển tốc độ đáp ứng của một nút khi nút đó được nhấn. 7.7.1 Đặt cấu hình Key Repeat Time 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ ] trên sản phẩm. Nhấn [ ] để di chuyển đến Key Repeat Time và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
7 7.8 Thiết lập và khôi phục Auto Source Kích hoạt Auto Source. 7.8.1 Đặt cấu hình Auto Source 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Auto Source và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
7 7.9 Thiết lập và khôi phục Display Time Đặt menu hiển thị trên màn hình (OSD) thành tự động biến mất nếu menu không được sử dụng trong khoảng thời gian đã chỉ định. Có thể sử dụng Display Time để chỉ định khoảng thời gian mà bạn muốn menu OSD biến mất sau đó. 7.9.1 Đặt cấu hình Display Time 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
7 Thiết lập và khôi phục 7.10 Menu Transparency Cài đặt độ trong suốt cho các cửa sổ trình đơn: 7.10.1 Thay đổi Menu Transparency 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ ] trên sản phẩm. Nhấn [ ] để di chuyển đến Menu Transparency và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
8 8.1 Menu INFORMATION và các thông tin khác INFORMATION Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại. 8.1.1 Hiển thị INFORMATION 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 Nhấn [ ] để di chuyển đến INFORMATION. Nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại sẽ xuất hiện.
8 8.2 Menu INFORMATION và các thông tin khác Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu 8.2.1 Volume Điều chỉnh Volume bằng cách bấm nút [ 1 ] khi Hướng dẫn Bàn phím hiển thị. Nhấn bất kỳ nút nào ở đằng trước sản phẩm (khi không có màn hình menu nào được hiển thị) để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, nhấn [ 2 Nhấn [ ]. ] để di chuyển đến Volume và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
8 Menu INFORMATION và các thông tin khác 8.2.2 Sound Mode Hãy chọn một chế độ âm thanh (Mode) phù hợp với môi trường nơi sản phẩm sẽ được sử dụng. Mục này không có khi kết nối với tai nghe. 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở đằng trước sản phẩm (khi không có màn hình menu nào được hiển thị) để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, nhấn [ 2 Nhấn [ ]. ] để di chuyển đến Sound Mode và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
9 9.1 Cài đặt phần mềm Magic Tune 9.1.1 Thế nào là MagicTune? "MagicTune" là phần mềm trợ giúp tùy chỉnh màn hình bằng cách cung cấp các mô tả đầy đủ chức năng màn hình và các hướng dẫn dễ hiểu. Bạn có thể điều chỉnh sản phẩm từ chuột và bàn phím mà không cần thao tác trên các nút điều khiển của sản phẩm. 9.1.2 Cài đặt phần mềm 1 2 Đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa CD-ROM. Chọn chương trình cài đặt "MagicTune".
9 Cài đặt phần mềm Để gỡ bỏ "MagicTune™", hãy hoàn thành các bước sau. 1 Nhấp [Bắt đầu] chọn [Cài đặt], và chọn [Bảng điều khiển] từ menu. Trong Windows XP, nhấp [Bắt đầu], và chọn [Bảng điều khiển] từ menu. 2 3 Nhấp đúp vào biểu tượng [Thêm hoặc gỡ bỏ chương trình] trong Bảng điều khiển. Trong cửa sổ [Thêm/Gỡ bỏ], tìm và chọn "MagicTune™", tên chương trình sáng lên khi được chọn . 4 5 6 Nhấp [Thay đổi hoặc gỡ bỏ chương trình] để gỡ bỏ phần mềm. Chọn [Có] để bắt đầu gỡ bỏ "MagicTune™".
9 9.2 Cài đặt phần mềm MultiScreen MultiScreen Tính năng "MultiScreen" cho phép người dùng có thể chia màn hình ra nhiều khu vực. 9.2.1 Cài đặt phần mềm 1 2 Đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa CD-ROM. Chọn chương trình cài đặt "MultiScreen". Nếu màn hình pop-up của chương trình cài đặt không xuất hiện trên màn hình chính, hãy tìm và nhấp kép vào tập tin cài đặt "MultiScreen" trên CD-ROM. 3 4 Khi màn hình Installation Wizard xuất hiện, nhấp [Next (Tiếp tục)].
9 Cài đặt phần mềm "Phần cứng" z Tối thiểu 32MB bộ nhớ z Tối thiểu 60MB ổ cứng còn trống 9.2.2 Gỡ bỏ phần mềm Nhấp [Start (Bắt đầu)], chọn [Settings (Cài đặt)]/[Control Panel (Bảng điều khiển)] và nhấp kép vào [Add or Remove Programs (Thêm hoặc gỡ bỏ chương trình)]. Chọn "MultiScreen" từ danh sách và nhấp nút [Add/Delete (Thêm/Xóa)].
10 Hướng dẫn xử lý sự cố 10.1 Requirements Before Contacting Samsung Customer Service Center 10.1.1 Kiểm tra sản phẩm Trước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung, hãy kiểm tra sản phẩm như sau. Nếu vẫn còn vấn đề, hãy liên hệ Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra sản phẩm.
10 Hướng dẫn xử lý sự cố Vấn đề về màn hình Thông báo Check Signal Cable xuất hiện. Kiểm tra rằng cáp được kết nối đúng cách vào sản phẩm. (Tham khảo phần "3.3 Kết nối và sử dụng PC") Kiểm tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bật không. Not Optimum Mode được hiển thị. Thông báo này sẽ xuất hiện nếu tín hiệu từ card đồ họa vượt quá độ phân giải hoặc tần số tối đa cho sản phẩm.
10 Hướng dẫn xử lý sự cố Vấn đề về âm thanh Không có âm thanh. Kiểm tra kết nối của cáp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lượng. Kiểm tra âm lượng. Âm lượng quá nhỏ. Điều chỉnh âm lượng. Nếu âm lượng vẫn nhỏ sau khi bật âm lượng đến mức tối đa, hãy điều chỉnh âm lượng trên card âm thanh của máy tính hoặc chương trình phần mềm. Vấn đề với thiết bị nguồn Nghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính. Nếu bạn nghe thấy âm thanh bíp khi PC khởi động, hãy đem PC đi bảo dưỡng.
10 Hướng dẫn xử lý sự cố 10.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Làm thế nào để thay đổi tần số? Trả lời Đặt tần số trên card màn hình. z Windows XP: Chọn Pa-nen điều khiển đề Màn hình Thiết đặt Diện mạo và chủ Chuyên sâu Màn hình và điều chỉnh Tốc độ làm mới trong Thiết đặt màn hình. z Windows ME/2000: Chọn Pa-nen điều khiển Thiết đặt Chuyên sâu Màn hình Màn hình và điều chỉnh Tốc độ làm mới trong Thiết đặt màn hình.
10 Hướng dẫn xử lý sự cố Câu hỏi Làm thế nào để điều chỉnh độ phân giải? Trả lời z Windows XP: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển chủ đề z Diện mạo và Thiết đặt và điều chỉnh độ phân giải. Windows ME/2000: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển hình z Màn hình Màn Thiết đặt và điều chỉnh độ phân giải. Windows Vista: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển và cá nhân hóa Cá nhân hóa Diện mạo Thiết đặt màn hình và điều chỉnh độ phân giải.
11 Các thông số kỹ thuật 11.1 Thông số chung Tên môđen Màn hình Đồng bộ hóa S27B550V Kích thước 23 inch (58 cm) 27 inch (68 cm) Vùng hiển thị 509,76 mm (H) x 286,74 mm (V) 597,89 mm (H) x 336,31 mm (V) Tần số quét ngang 30 ~ 81 kHz Tần số quét dọc 56 ~ 75 Hz Màu sắc hiển thị Độ phân giải S23B550V 16,7 M Độ phân giải tối ưu 1920 x 1080 @ 60 Hz Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 60 Hz Xung Pixel cực đại 164 MHz (Analog, HDMI) Nguồn điện Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.
11 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S23B550V S27B550V Cắm và Chạy Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn. Panel Dot (Điểm ảnh) Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD.
11 Các thông số kỹ thuật 11.2 Trình tiết kiệm năng lượng Tính năng tiết kiệm năng lượng của sản phẩm này làm giảm sức tiêu thụ điện năng bằng cách tắt màn hình và đổi màu của đèn LED nếu không sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Sản phẩm không được tắt trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Để bật lại màn hình, hãy nhấn bất kì phím nào trên bàn phím hoặc di chuyển chuột. Tính năng tiết kiệm năng lượng chỉ hoạt động khi sản phẩm được kết nối với PC với tính năng tiết kiệm năng lượng.
11 Các thông số kỹ thuật 11.3 Standard Signal Mode Table z z Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Do đó, độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh việc này, chúng tôi khuyên bạn bên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho kích thước màn hình của sản phẩm của bạn. Kiểm tra tần số khi bạn đổi màn hình CDT (kết nối với PC) lấy màn hình LCD.
11 Các thông số kỹ thuật Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Xung Pixel(MHz) Phân cực đồng bộ (H/V) VESA, 1280 x 1024 79,976 75,025 135,000 +/+ VESA, 1440 x 900 55,935 59,887 106,500 -/+ VESA, 1600 x 900 60,000 60,000 108,000 +/+ VESA, 1680 x 1050 65,290 59,954 146,250 -/+ VESA, 1920 x 1080 67,500 60,000 148,500 +/+ Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Xung Pixel(MHz) Phân cực đồng bộ (H/V) 720 x 480,480p 31,470 59,940 27,000
11 Các thông số kỹ thuật Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Xung Pixel(MHz) Phân cực đồng bộ (H/V) VESA, 1024 x 768 56,476 70,069 75,000 -/- VESA, 1024 x 768 60,023 75,029 78,750 +/+ VESA, 1152 x 864 67,500 75,000 108,000 +/+ VESA, 1280 x 720 45,000 60,000 74,250 +/+ VESA, 1280 x 800 49,702 59,810 83,500 -/+ VESA, 1280 x 1024 63,981 60,020 108,000 +/+ VESA, 1280 x 1024 79,976 75,025 135,000 +/+ VESA, 1440 x 900 55,935 59,887 106,500 -/+ V
Phụ lục Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE Nếu có thắc mắc hay góp ý về sản phẩm của Samsung, vui lòng liên hệ với trung tâm chăm sóc khách hàng SAMSUNG. NORTH AMERICA U.S.A 1-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com CANADA 1-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/ca (English) http://www.samsung.com/ca_fr (French) MEXICO 01-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com LATIN AMERICA ARGENTINE 0800-333-3733 http://www.samsung.com BOLIVIA 800-10-7260 http://www.samsung.
Phụ lục LATIN AMERICA GUATEMALA 1-800-299-0013 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en (English) HONDURAS 800-27919267 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en (English) JAMAICA 1-800-234-7267 http://www.samsung.com NICARAGUA 00-1800-5077267 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en (English) PANAMA 800-7267 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.
Phụ lục EUROPE CZECH 800-SAMSUNG (800-726786) http://www.samsung.com Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o., Oasis Florenc, Sokolovská 394/17, 180 00, Praha 8 DENMARK 70 70 19 70 http://www.samsung.com EIRE 0818 717100 http://www.samsung.com ESTONIA 800-7267 http://www.samsung.com FINLAND 09 85635050 http://www.samsung.com FRANCE 01 48 63 00 00 http://www.samsung.com GERMANY 0180 5 SAMSUNG bzw.0180 5 7267864* (*0,14 €/Min. aus dem dt. Festnetz, aus dem Mobilfunk max. 0,42 €/Min.
Phụ lục EUROPE SPAIN 902 - 1 - SAMSUNG (902 172 678) http://www.samsung.com SWEDEN 0771 726 7864 (SAMSUNG) http://www.samsung.com SWITZERLAND 0848-SAMSUNG (7267864, CHF 0.08/min) http://www.samsung.com/ch (German) http://www.samsung.com/ch_fr (French) U.K 0330 SAMSUNG (7267864) http://www.samsung.com CIS ARMENIA 0-800-05-555 http://www.samsung.com AZERBAIJAN 088-55-55-555 http://www.samsung.com BELARUS 810-800-500-55-500 http://www.samsung.com GEORGIA 0-800-555-555 http://www.
Phụ lục ASIA PACIFIC INDIA http://www.samsung.com 1800 1100 11 3030 8282 1800 3000 8282 1800 266 8282 INDONESIA 0800-112-8888 021-5699-7777 http://www.samsung.com JAPAN 0120-327-527 http://www.samsung.com MALAYSIA 1800-88-9999 http://www.samsung.com NEW ZEALAND 0800 SAMSUNG (0800 726 786) http://www.samsung.com PHILIPPINES 1-800-10-SAMSUNG (726-7864) for PLDT http://www.samsung.
Phụ lục MIDDlE EAST OMAN 800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/ae (English) http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic) SAUDI ARABIA 9200-21230 http://www.samsung.com/ae (English) http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic) TURKEY 444 77 11 http://www.samsung.com U.A.E 800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com AFRICA ANGOLA 91-726-7864 http://www.samsung.com BOTSWANA 0800-726-000 http://www.samsung.com CAMEROON 7095- 0077 http://www.samsung.com COTE D’ IVOIRE 8000 0077 http://www.
Phụ lục Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, chúng tôi có thể tính phí bạn đối với việc ghé thăm của kỹ thuật viên dịch vụ trong các trường hợp sau. Không phải lỗi sản phẩm Vệ sinh sản phẩm, Điều chỉnh, Giải thích, Cài đặt lại và v.v... z Nếu kỹ thuật viên dịch vụ cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng sản phẩm hoặc chỉ điều chỉnh các tuỳ chọn mà không tháo rời sản phẩm.
Phụ lục z Nếu các thành phần có thể thay thế được đều đã được sử dụng hết. (Pin, Chất liệu màu, Đèn huỳnh quang, Đầu đọc, Màng rung, Đèn, Bộ lọc, Ruy băng, v.v...) Nếu khách hàng yêu cầu dịch vụ trong trường hợp sản phẩm không bị lỗi, phí dịch vụ có thể được tính. Vì vậy, trước tiên hãy đọc Sổ tay hướng dẫn sử dụng.
Phụ lục Thuật ngữ OSD (Hiển thị trên màn hình) Hiển thị trên màn hình (OSD) cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt trên màn hình để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh như yêu cầu. Phần này cho phép bạn thay đổi độ sáng, tông màu, kích thước màn hình và nhiều cài đặt khác bằng các menu được hiển thị trên màn hình. Gamma Menu Gamma điều chỉnh thang màu xám biểu thị tông màu trung gian trên màn hình. Điều chỉnh độ sáng sẽ làm sáng toàn bộ màn hình nhưng điều chỉnh Gamma chỉ làm sáng khu vực trung gian.
Phụ lục Độ phân giải Độ phân giải là số lượng điểm ảnh ngang và điểm ảnh dọc tạo thành màn hình. Nó biểu thị mức độ chi tiết của màn hình hiển thị. Độ phân giải cao hơn hiển thị nhiều thông tin hơn trên màn hình và phù hợp để thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc. Ví dụ: Độ phân giải 1920 x 1080 bao gồm 1.920 điểm ảnh ngang (tần số ngang) và 1.080 dòng dọc (độ phân giải dọc). Cắm và Chạy Tính năng Plug & Play cho phép tự động trao đổi thông tin giữa màn hình và máy tính để tạo ra môi trường hiển thị tối ưu.
Chỉ mục K "MHL" Kết nối độ nt cao cho thiết bị di động 28 Kết nối và sử dụng PC 33 Kiểm tra các thành phần 18 Kích thước Hình ảnh 61 B Bản quyền 7 Bảng chế độ tín hiệu chuẩn 88 Bật/tắt Bộ tắt hẹn giờ 66 C Các bộ phận 20 Các lưu ý về an toàn 10 Cài đặt 23 Cài đặt Bộ tắt hẹn giờ 67 Cài đặt lại 63 Chế độ PC/AV 68 Coarse 50 L Làm sạch 8 Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE 91 M Mịn 51 MultiScreen 78 Mức độ đen HDMI 53 N Ngôn ngữ 64 Những yêu cầu trước khi liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng Samsung 80 Đ Đỏ 55 Độ
Chỉ mục Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán Chi phí đối với khách hàng 97 Trước khi kết nối 32 Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 17 Tự động tìm nguồn 70 THÔNG TIN 73 X Xanh da trời 57 Xanh lá cây 56 Chỉ mục 102