M1+ Máy chiếu LED di động Sổ hướng dẫn sử dụng Model số VS18242 Mã phụ kiện: M1+
Cảm ơn bạn đã lựa chọn ViewSonic® Là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp trực quan, ViewSonic® đã nỗ lực đáp ứng vượt quá những kỳ vọng của thế giới đối với sự phát triển, đổi mới và đơn giản về công nghệ. Tại ViewSonic®, chúng tôi tin rằng các sản phẩm của chúng tôi có tiềm năng tạo ra tác động tích cực trên thế giới và chúng tôi tin tưởng rằng sản phẩm ViewSonic® mà bạn đã lựa chọn sẽ phục vụ tốt cho nhu cầu bạn.
Biện pháp phòng ngừa an toàn Hãy đọc Biện pháp phòng ngừa an toàn sau đây trước khi bạn bắt đầu sử dụng máy chiếu. • Lưu giữ sổ hướng dẫn sử dụng này ở nơi an toàn để tham khảo sau. • Hãy đọc mọi cảnh báo và thực hiện theo mọi hướng dẫn. • Cho phép khoảng trống tối thiểu 20 inch (50 cm) xung quanh máy chiếu để đảm bảo thông gió thích hợp. • Đặt máy chiếu ở khu vực thông gió tốt. Không đặt bất cứ vật gì lên máy chiếu vốn sẽ cản trở sự tản nhiệt. • Không đặt máy chiếu trên bề mặt gồ ghề hoặc thiếu ổn định.
• Không đặt chất lỏng gần hoặc trên máy chiếu. Chất lỏng tràn vào máy chiếu có thể khiến nó bị hỏng. Nếu máy chiếu bị ướt, hãy ngắt kết nối khỏi nguồn điện và gọi đến trung tâm bảo hành tại địa phương để bảo hành máy chiếu. • Khi máy chiếu đang hoạt động, bạn có thể cảm nhận được một ít không khí nóng và mùi thoát ra từ lưới tản nhiệt. Đó là hoạt động bình thường và không bị hỏng. • Đừng cố bỏ qua các điều khoản an toàn của phích cắm loại phân cực hoặc tiếp đất.
Mục lục Biện pháp phòng ngừa an toàn..................................... 3 Giới thiệu..................................................................... 8 Nội dung gói sản phẩm............................................................................................8 Tổng quan về sản phẩm...........................................................................................9 Máy chiếu.................................................................................................................
Sử dụng máy chiếu..................................................... 25 Khởi động máy chiếu.............................................................................................25 Điều chỉnh hình chiếu............................................................................................26 Điều chỉnh chiều cao máy chiếu và góc chiếu........................................................ 26 Điều chỉnh lấy nét.....................................................................................
Phụ lục....................................................................... 70 Thông số kỹ thuật..................................................................................................70 Biểu đồ định giờ....................................................................................................71 Định giờ Video HDMI/USB C................................................................................... 71 Định giờ PC Hỗ trợ HDMI/USB C....................................................
Giới thiệu Nội dung gói sản phẩm 1 4 3 2 OK 5 6 7 Mục Mô tả [1] Máy chiếu [2] Dây nguồn [3] Cáp USB Type C [4] Adapter nguồn [5] Điều Khiển Từ Xa kèm Pin [6] Túi Đựng [7] Hướng dẫn khởi động nhanh 8
Tổng quan về sản phẩm Máy chiếu 19 2 1 4 6 5 7 8 10 14 12 13 11 9 15 ENTER 3 Micro SD DC 19V USB-C HDMI USB READER 5V/1A OUT 16 17 1 2 3 4 5 Mục Mô tả Mục Mô tả [1] Loa [11] Nút Nguồn1/Nhập2 [2] Bộ thu hồng ngoại [12] Giảm âm lượng3 [3] Ngàm tripod [13] Tăng âm lượng4 [4] Vòng điều tiêu [14] Trở về5 [5] Khe thẻ nhớ Micro SD [15] Loa PR [6] DC IN [16] Bộ thu hồng ngoại [7] Cổng USB-C [17] Chỉ Báo Pin [8] HDMI [18] Giá đỡ thông minh [9] Đầu ra âm thanh
Điều khiển từ xa 1 2 3 4 5 OK 6 7 9 10 11 12 13 Nút Mô tả [1] Nguồn điện Bật hoặc Tắt máy chiếu [2] Nguồn tín hiệu Hiển thị menu chọn nguồn vào [3] Lấy nét Tự động bắt nét hình ảnh1 [4] Chế độ Bluetooth [5] Lên/Xuống/Trái/Phải Điều hướng và chọn các mục của menu; Điều chỉnh cơ bản Xác nhận lựa chọn [7] Cài đặt Hiển thị menu Cài Đặt [8] Trở về Trở về màn hình trước [9] Màn hình chính Truy cập màn hình Chủ [10] Điều Khiển Âm Lượng Tăng hoặc giảm mức âm lượng [11] Tắt âm [12] Tiếp T
Phạm vi hoạt động của điều khiển từ xa Để đảm bảo chức năng điều khiển từ xa hoạt động thích hợp, hãy thực hiện theo các bước sau: 1. Điều khiển từ xa phải được giữ ở một góc 30 độ vuông góc với (các) cảm biến điều khiển từ xa IR (hồng ngoại) trên máy chiếu. 2. Khoảng cách giữa điều khiển từ xa và (các) cảm biến không được vượt quá 8 mét (26 foot) Điều khiển từ xa - Thay pin 1. Để mở nắp pin, lật mặt sau của điều khiển từ xa, mở nắp theo hướng mũi tên. 2.
Thiết lập ban đầu Phần này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thiết lập ban đầu cho máy chiếu của bạn. Chọn vị trí - Hướng máy chiếu Sở thích cá nhân và cách bố trí phòng sẽ quyết định vị trí lắp đặt. Hãy xem xét những điều sau: • Kích thước và vị trí màn hình của bạn. • Vị trí ổ cắm điện phù hợp. • Vị trí và khoảng cách giữa máy chiếu và các thiết bị khác. Máy chiếu được thiết kế để được cài đặt tại một trong các vị trí sau: Vị trí Bàn phía trước Máy chiếu được đặt gần sàn nhà phía trước màn hình.
Kích thước chiếu • Hình 16:9 trên màn hình 16:9 LƯU Ý: (e) = Màn hình/(f) = Tâm ống kính Hình 16:9 trên màn hình 16:9 (a) Kích thước màn hình (b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao hình Chiều rộng hình inch cm inch m inch cm inch mm 30 76,2 32,16 0,82 14,7 37,36 26,15 664 40 101,6 42,88 1,09 19,6 49,81 34,86 886 50 127 53,6 1,36 24,5 62,26 43,58 1107 60 152,4 64,32 1,63 29,4 74,72 52,29 1328 70 177,8 75,04 1,91 34,3 87,17 61,01 1550 80 203,2 85,76 2,18 3
Thực hiện các kết nối Phần này hướng dẫn bạn cách kết nối máy chiếu với các thiết bị khác. Kết nối nguồn điện Nguồn điện DC (Ổ cắm điện) 1. Kết nối dây nguồn với adapter nguồn. 2. Kết nối adapter nguồn với jack DC IN ở phía hông của máy chiếu. 3. Cắm phích dây điện vào ổ cắm điện. Khi đã kết nối, đèn LED trạng thái sẽ chuyển sang màu đỏ. 2 3 1 LƯU Ý: • Sạc máy chiếu trong 4,5 giờ qua adapter nguồn trước khi dùng ở chế độ pin trong lần đầu tiên.
Cấp nguồn bằng Pin Dự Phòng Có thể cấp nguồn cho máy chiếu bằng pin dự phòng. 1 2 15V/3A Để cấp nguồn cho máy chiếu: 1. Cắm một đầu cáp USB Type-C vào cổng USB-C trên máy chiếu. 2. Cắm đầu còn lại của cáp USB Type-C vào bộ sạc pin dự phòng. LƯU Ý: Bộ sạc pin dự phòng phải có công suất 45W (15V/3A) và hỗ trợ đầu ra giao thức cấp điện Power Delivery (PD). Ngoài ra, ở mức 15V/3A, có thể vừa cấp nguồn vừa sạc cho máy chiếu cùng lúc.
Kết nối thiết bị ngoại vi SD HDMI USB A HDMI Kết nối HDMI Cắm một đầu cáp HDMI vào cổng HDMI trên thiết bị video. Sau đó, cắm đầu cáp còn lại vào cổng HDMI (hỗ trợ HDCP 1.4/HDMI 1.4) trên máy chiếu. Kết nối USB Kết Nối qua USB Type A Để tận hưởng ảnh, âm nhạc và phim, chỉ cần cắm ổ USB flash vào cổng USB Type A. Về định dạng file hỗ trợ, hãy xem trang 48. Kết nối USB-C Kết nối một đầu của cáp USB Type C với cổng USB-C trên thiết bị của bạn. Sau đó cắm đầu cáp còn lại vào cổng USB-C trên máy chiếu.
Phản chiếu màn hình không dây Phản chiếu màn hình cung cấp kết nối Wi-Fi 5GHz để người dùng phản chiếu màn hình trên thiết bị cá nhân của họ. LƯU Ý: Đảm thiết bị của bạn được kết nối cùng mạng với máy chiếu. Đối với iOS: 1. Truy cập menu điều khiển sổ xuống. 2. Chọn biểu tượng “Screen Mirroring (Phản chiếu màn hình)”. 3. Chọn “ViewSonic PJ-XXXX”. Đối với Android: 1. Tải xuống và cài đặt ứng dụng “Google Home” và mở nó. 2. Kéo để làm mới ứng dụng và chờ 30 giây. 3. “ViewSonic PJ-XXXX” lúc này sẽ hiển thị.
Kết nối Bluetooth Bluetooth Speaker (Loa Bluetooth) Máy chiếu này được trang bị Bluetooth. Nhờ vậy, người dùng có thể kết nối không dây thiết bị của mình để phát lại âm thanh. Để kết nối và ghép nối thiết bị của bạn: 1. Vào: Home (Trang chủ) > Bluetooth. 2. Dùng nút chỉ hướng Trái và Phải trên điều khiển từ xa để chọn lựa chọn Bluetooth Speaker (Loa Bluetooth) hoặc Bluetooth Pairing (Ghép nối Bluetooth). Sau đó nhấn nút OK trên điều khiển từ xa.
3. Khi hộp thoại bên dưới xuất hiện, chọn Yes (Có) rồi ấn OK trên điều khiển từ xa để vào chế độ Bluetooth. 4. Bạn sẽ nghe thấy hiệu ứng âm thanh khi vào chế độ ghép nối. 5. Sau khi kết nối thành công, bạn sẽ nghe thấy một hiệu ứng âm thanh khác nữa. LƯU Ý: • Sau khi đã ghép nối, nếu cả máy chiếu và thiết bị đều Bật, chúng sẽ tự động kết nối qua Bluetooth. • Tên máy chiếu sẽ được ghi nhãn là “M1+”.
Bluetooth Out (Bluetooth đầu ra) Kết nối máy chiếu với tai nghe hoặc loa bên ngoài có hỗ trợ Bluetooth. Để kết nối và ghép nối thiết bị của bạn: 1. Vào: Home (Trang chủ) > Bluetooth. 2. Dùng nút chỉ hướng Trái và Phải trên điều khiển từ xa để chọn lựa chọn Bluetooth Out (Bluetooth đầu ra). 3. Máy chiếu sẽ tìm kiếm thiết bị Bluetooth ở gần. Chọn thiết bị của bạn từ danh sách và nhấn OK trên điều khiển từ xa. LƯU Ý: Chọn biểu tượng làm tươi và nhấn OK để tìm lại các thiết bị Bluetooth.
Kết nối với mạng Kết nối Wi-Fi Để kết nối mạng Wi-Fi: 1. Vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Network Settings (Cài đặt mạng) > Wi-Fi 2. Nhấn nút Trái hoặc Phải trên điều khiển từ xa để chọn On (Bật). 3. Lúc này các mạng Wi-Fi khả dụng sẽ hiển thị. Chọn một trong các mạng Wi-Fi khả dụng.
4. Nếu kết nối với mạng Wi-Fi an toàn, bạn phải nhập mật khẩu khi được nhắc.
SSID tùy chỉnh 1. Vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Network Settings (Cài đặt mạng) > Wi-Fi 2. Nhấn nút Trái hoặc Phải trên điều khiển từ xa để chọn On (Bật). 3. Từ danh sách mạng Wi-Fi khả dụng, hãy chọn Others (Khác) và nhấn OK trên điều khiển từ xa. 4. Nhập SSID và chọn cấp độ bảo mật.
5. Nhập mật khẩu khi được nhắc. LƯU Ý: Bạn nên để hệ thống tự động đặt cấu hình thiết lập mạng.
Sử dụng máy chiếu Khởi động máy chiếu 1. Đảm bảo máy chiếu được kết nối với nguồn điện hoặc đã được sạc đầy pin. 2. Mở Giá Đỡ Thông Minh bằng cách kéo nắp ống kính xuống. ENTER ENTER 3. Di chuyển Giá đỡ thông minh theo góc nhìn mong muốn.
Điều chỉnh hình chiếu Điều chỉnh chiều cao máy chiếu và góc chiếu Máy chiếu được trang bị một (1) Giá đỡ thông minh Điều chỉnh giá đỡ sẽ thay đổi chiều cao máy chiếu và góc chiếu thẳng. Cẩn thận điều chỉnh giá đỡ để tinh chỉnh vị trí hình chiếu. LƯU Ý: • Nếu máy chiếu không được đặt trên bề mặt bằng phẳng, hoặc màn hình và máy chiếu không vuông góc với nhau, hình chiếu có thể trở thành hình thang. Tuy nhiên, chức năng “Auto Vertical Keystone (Tự chỉnh vuông hình dọc)” sẽ tự động khắc phục sự cố này.
Kích hoạt lần đầu Nếu đây là lần đầu tiên kích hoạt máy chiếu, bạn sẽ cần phải chọn Ngôn ngữ ưu tiên, Hướng máy chiếu và Cài đặt mạng. Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình bằng các nút OK và Lên/Xuống/Trái/Phải trên điều khiển từ xa. Khi “màn hình Finish (Hoàn thành)” xuất hiện, điều này có nghĩa là máy chiếu đã sẵn sàng cho bạn sử dụng. Preferred Language (Ngôn ngữ ưu tiên) Chọn ngôn ngữ ưu tiên và nhấn OK để xác nhận lựa chọn.
Projection Orientation (Hướng máy chiếu) Chọn hướng chiếu ưa thích và nhấn OK để xác nhận lựa chọn. Để biết thêm thông tin, xem trang 12. Network Settings (Cài đặt mạng) Chọn một trong các lựa chọn Wi-Fi khả dụng. Để biết thêm thông tin, xem trang 21.
Tắt máy chiếu 1. Giữ và nhấn nút Nguồn trong vòng ba (3) giây trên máy chiếu hoặc nhấn nút Nguồn trên điều khiển từ xa. 2. Nhấn nút Nguồn trên điều khiển từ xa sẽ xuất hiện thông báo sau: 3. Nhấn các nút Lên/Xuống trên điều khiển từ xa để chọn Turn Off (Tắt) và nhấn OK trên điều khiển từ xa. LƯU Ý: Khi không sử dụng, vui lòng nhấn nút Nguồn để tắt nguồn.
Đã chọn nguồn tín hiệu vào - Sơ đồ menu hiển thị trên màn hình (OSD) Sau khi chọn nguồn tín hiệu vào, bạn có thể điều chỉnh các menu Image Setting (Cài đặt hình) và Advanced (Nâng cao).
Menu chính Advanced (Nâng cao) Menu phụ Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) HDMI Settings (Cài đặt HDMI) 3D Settings (Cài đặt 3D) harman/kardon Tùy chọn menu Auto (Tự động) 4:3 16:9 Range (Phạm vi) 3D Sync (Đồng bộ 3D) 3D Sync Invert (Đảo ngược đồng bộ 3D) Audio Mode (Chế độ âm thanh) Audio Volume (Âm lượng) Mute (Tắt âm) Light Source Level (Mức đèn) Information (Thông tin) Full (Đầy đủ) Eco (T.
Menu Image Setting (Cài đặt hình) ảnh Sau khi chọn nguồn tín hiệu vào, bạn có thể điều chỉnh menu Image Setting (Cài đặt hình). Để truy cập menu Image Setting (Cài đặt hình): 1. Nhấn Cài đặt trên điều khiển từ xa. 2. Sử dụng các nút Lên/Xuống để chọn menu.
3. Sau đó sử dụng các nút Trái/Phải để vào (các) menu phụ và/hoặc điều chỉnh các cài đặt. 4. Nhấn nút Trở về để trở về menu trước hoặc thoát.
Tùy chọn menu Color Mode (Chế độ màu) Mô tả Máy chiếu được cài sẵn một số chế độ hình ảnh xác định trước để bạn có thể chọn một chế độ phù hợp với môi trường hoạt động và tín hiệu đầu vào. Brightest (Sáng nhất) Tối đa hóa độ sáng của hình chiếu. Chế độ này phù hợp với các môi trường cần độ sáng siêu cao, ví dụ: phòng đủ ánh sáng. TV (Tivi) Tối ưu hóa để xem thể thao trong các môi trường đủ ánh sáng.
Tùy chọn menu Color Temp (Nhiệt độ màu) Tint (Sắc độ) Saturation (Độ bão hòa) Sharpness (Độ sắc nét) Gamma Mô tả Chọn cài đặt nhiệt độ màu. • 6.500K: Duy trì màu trắng bình thường. • 7.500K: Nhiệt độ màu cao và dịu hơn 6.500K. • 9.300K: Nhiệt độ màu cao nhất - khiến hình ảnh xuất hiện màu trắng xanh nhất. Giá trị càng cao thì hình ảnh càng xanh. Giá trị càng thấp thì hình ảnh càng đỏ. Tham khảo số lượng màu đó trong hình ảnh video.
Menu cài đặt Advanced (Nâng cao) Sau khi chọn nguồn tín hiệu vào, bạn có thể điều chỉnh menu Advanced (Nâng cao). Để truy cập menu Advanced (Nâng cao): 1. Nhấn Cài đặt trên điều khiển từ xa. 2. Nhấn nút Phải để truy cập menu Advanced (Nâng cao).
3. Sử dụng các nút Lên/Xuống để chọn menu. 4. Sau đó sử dụng các nút Trái/Phải để vào (các) menu phụ và/hoặc điều chỉnh các cài đặt. 5. Nhấn nút Trở về để trở về menu trước hoặc thoát.
Tùy chọn menu Mô tả Aspect Ratio Tỷ lệ khung hình là tỷ lệ từ chiều rộng đến chiều cao hình. (Tỷ lệ khung hình) Với sự ra đời của công nghệ xử lý tín hiệu số, các thiết bị hiển thị kỹ thuật số như máy chiếu này có thể mở rộng hoạt động và chỉnh tỷ lệ đầu ra hình ảnh theo khung hình khác so với tín hiệu đầu vào hình ảnh. LƯU Ý: Chỉ hỗ trợ đầu vào tín hiệu HDMI/USB C. Auto (Tự động) Chỉnh tỷ lệ hình ảnh cân xứng để khớp với độ phân giải gốc của máy chiếu theo chiều rộng ngang.
Tùy chọn menu 3D Settings (Cài đặt 3D) Mô tả Cho phép bạn thưởng thức các bộ phim 3D, video và sự kiện thể thao theo cách thực tế hơn bằng cách trình chiếu độ sâu hình ảnh trong khi đeo kính 3D. 3D Sync (Đồng bộ 3D) Điều chỉnh và chọn từ: Automatic (Tự động), Off (Tắt), Frame Sequential (Khung tuần tự), Frame Packing (Gói khung), Top-Bottom (Trên dưới), Side-by-Side (Liền kề). 3D Sync Invert (Đảo ngược đồng bộ 3D) Cho phép hiệu chỉnh nếu độ sâu hình 3D bị đảo ngược.
Vận hành máy chiếu Phần này sẽ giới thiệu về Home Screen (Màn hình chính) và các menu liên quan. Home Screen (Màn hình chính) Home Screen (Màn hình chính) sẽ hiển thị mỗi khi bạn khởi động máy chiếu. Để điều hướng Home Screen (Màn hình chính), chỉ cần sử dụng các nút điều hướng trên điều khiển từ xa. Bạn có thể trở về Home Screen (Màn hình chính) bất kỳ lúc nào bằng cách nhấn nút Trang chủ trên điều khiển từ xa, bất kể bạn đang truy cập ở trang nào.
Home Screen (Màn hình chính) - Sơ đồ menu hiển thị trên màn hình (OSD) Menu chính File Management (Quản lý tập tin) Apps Center (Trung tâm ứng dụng) Bluetooth Menu phụ Tùy chọn menu Aptoide Bluetooth Speaker (Loa Bluetooth) Bluetooth Pairing (Ghép nối Bluetooth) Bluetooth Out (Bluetooth đầu ra) Setting (Cài đặt) Network Settings Wi-Fi (Cài đặt mạng) Date & Time (Ngày giờ) Off (Tắt) On (Bật) Automatic Date & Time (Ngày giờ tự động) Date (Ngày) Time (Thời gian) Time Zone (Múi giờ) Time Format (Định dạ
Menu chính Menu phụ Setting (Cài đặt) Basic Settings (Cài đặt cơ bản) Tùy chọn menu Language (Ngôn ngữ) Projector Projection (Chiếu từ máy chiếu) Keystone (Chỉnh vuông hình) 42 English French German Italian Spanish Russian 繁體中文 簡體中文 日本語 韓語 Swedish Dutch Turkish Czech Portuguese Thai Polish Finnish Arabic Indonesian Hindi Vietnam Greek Front Table (Bàn phía trước) Front Ceiling (Trần phía trước) Rear Table (Bàn phía sau) Rear Ceiling (Trần phía sau) Manual (Thủ công) Auto V Keystone (Tự chỉnh vuông h
Menu chính Menu phụ Setting (Cài đặt) Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) Tùy chọn menu Power On Source (Bật nguồn tín hiệu) Power On/ Off Ring Tone (Chuông bật/tắt nguồn) Smart Energy (Năng lượng th.
Menu chính Menu phụ Setting (Cài đặt) Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware) Information (Thông tin) Tùy chọn menu High Altitude Mode (Chế độ cao trình) Reset Settings (Cài lại các cài đặt) Reset to Factory Default (Cài về mặc định gốc) Software Update Online (Cập nhật p.mềm trực tuyến) Software Update by USB (Cập nhật p.
Thao tác menu File Management (Quản lý tập tin) Dễ dàng quản lý các tập tin và thư mục 1. Chọn: Home (Trang chủ) > File Management (Quản lý tập tin). 2. Chọn một thiết bị trên danh sách nguồn. Dùng các nút chỉ hướng để chọn file muốn dùng. Sau đó nhấn nút OK trên điều khiển từ xa để mở tập tin đã chọn. 3. Nhấn nút Trở về để trở về mức trước. LƯU Ý: Nhấn nút Trang chủ trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
ement orage Cách sửa một file 1. Khi đang ở cửa sổ File Management (Quản lý tập tin), nhấn và giữ nút OK trong ba (3) giây. 2. Một ô kiểm sẽ xuất hiện phía trước mỗi tập tin. Sử dụng các nút chỉ hướng và nhấn OK để chọn một hoặc nhiều tập tin. 13:00 3. Khi ấn vào nút Phải, các ô Copy (Sao chép), Paste (Dán), Cut (Cắt), Delete (Xóa), Select All (Chọn tất cả) và Return (Trở về) sẽ đều có thể dùng được. /Pictures Photo 1-1.png Photo 1-2.png Photo P hotto 1 1-3.png -3 3.png Photo 1-4.png Photo 1-5.
Cách sử dụng các nút trên thanh điều khiển đa phương tiện Các nút trên thanh điều khiển đa phương tiện sẽ hiển thị trên màn hình nếu chọn mở file video, nhạc hoặc ảnh chụp. Hình ảnh Video Music (Nhạc) Trở về Trở về Trở về Phát Tua lại Phát Kế tiếp Phát Tạm dừng Phóng to Tạm dừng Kế tiếp Thu nhỏ Chuyển nhanh Phát ngẫu nhiên Xoay (trái) Kế tiếp Lặp lại tất cả Xoay (phải) Lặp lại một D.
Định dạng file được hỗ trợ Định dạng đa phương tiện Đuôi mở rộng Loại Bộ mã hóa - giải mã .xvid .avi Video Âm thanh Xvid, H.264 MP3 .mp4 .m4v .mov Video H.264/MPEG-4 Âm thanh AAC Video Video H.264 H.264, MPEG-2 Âm thanh MP3/AAC Video Âm thanh Video MPEG-1, MPEG-2 DVD-LPCM MPEG-1 .mkv .ts .trp .tp .mts .m2ts .vob .mpg Định dạng Office I. II.
Apps Center (Trung tâm ứng dụng) Xem, khởi chạy và gỡ cài đặt ứng dụng. 1. Để xem các ứng dụng, hãy chọn: Home (Trang chủ) > Apps Center (Trung tâm ứng dụng). 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn ứng dụng mong muốn. Sau đó nhấn nút OK trên điều khiển từ xa để khởi chạy ứng dụng. LƯU Ý: Nhấn nút Trang chủ trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Aptoide Máy chiếu được tải sẵn với kho ứng dụng Aptoide, cho phép người dùng tải xuống và cài đặt các ứng dụng khác nhau. 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Apps Center (Trung tâm ứng dụng) > Aptoide. 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để điều hướng tùy chọn menu. Khi bạn tìm thấy ứng dụng ưa thích, hãy nhấn nút OK để cài đặt nó. LƯU Ý: • Người dùng có thể cài đặt các ứng dụng bên thứ ba bằng tập tin .apk trong File Management (Quản lý tập tin). Tuy nhiên, một số ứng dụng bên thứ ba có thể gặp các sự cố tương thích.
Để gỡ cài đặt ứng dụng 1. Mở Apps Center (Trung tâm ứng dụng) bằng cách chọn: Home (Trang chủ) > Apps Center (Trung tâm ứng dụng). 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn ứng dụng mong muốn. 3. Nhấn và giữ nút OK trên điều khiển từ xa trong ba (3) giây. Hộp thoại dưới đây sẽ hiển thị: 4. Chọn OK để gỡ cài đặt ứng dụng. LƯU Ý: Nhấn nút Trang chủ trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Bluetooth Máy chiếu này được trang bị Bluetooth. Nhờ vậy, người dùng có thể kết nối không dây thiết bị của mình để phát lại âm thanh. Để biết thêm thông tin, xem “Kết nối Bluetooth” ở trang 18.
Setting (Cài đặt) Trong Setting (Cài đặt), bạn có thể điều chỉnh Network (cài đặt mạng), Basic and Advanced Settings (Cài đặt cơ bản & nâng cao), Date & Time (Ngày giờ), Firmware update (Cập nhật firmware) và xem Information (Thông tin). Network Settings (Cài đặt mạng) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Network Settings (Cài đặt mạng).
2. Xem và điều chỉnh cài đặt Wi-Fi và mạng của bạn. 3. Để thiết lập kết nối không dây, hãy xem “Kết nối với mạng” ở trang 21.
Basic Settings (Cài đặt cơ bản) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Basic Settings (Cài đặt cơ bản). 13:00 Network Settings Firmware Update Basic Settings Advanced Settings Date & Time Information 2. Sử dụng các nút Lên và Xuống để chọn tùy chọn mong muốn và nhấn OK. Sau đó sử dụng các nút Trái và Phải để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn. 3. Để trở về menu trước, hãy nhấn nút Trở về. Menu Language (Ngôn ngữ) Projector Position (Vị trí máy chiếu) Mô tả Chọn ngôn ngữ mong muốn.
Menu Keystone (Chỉnh vuông hình) Mô tả Hiệu chỉnh độ méo hình thang. Manual (Thủ công) Có thể tự tay chỉnh vuông hình từ -40 đến 40. Auto V Keystone (Tự chỉnh vuông hình dọc) Cung cấp hình chữ nhật trên màn hình bằng cách điều chỉnh mức vuông hình tự động khi hiển thị hình thang trên màn hình do nghiêng máy chiếu. • Enable (Bật): Điều chỉnh mức vuông hình tự động. • Disable (Tắt): Điều chỉnh mức vuông hình bằng thủ công.
Date & Time (Ngày giờ) Điều chỉnh ngày, giờ, múi giờ và định dạng giờ. LƯU Ý: Giờ sẽ hiển thị ở góc trên bên phải sau khi kết nối internet. 4. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Date & Time (Ngày giờ). 13:00 Network Settings Basic Settings Firmware Update Advanced Settings Date & Time Information 5. Sử dụng các nút Lên và Xuống để chọn tùy chọn mong muốn và nhấn OK. Sau đó sử dụng các nút Trái và Phải để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn.
Menu Automatic Date & Time (Ngày giờ tự động) Mô tả Người dùng có thể đồng bộ ngày giờ tự động sau khi kết nối internet. On (Bật) Bật đồng bộ hóa. Time Zone (Múi giờ) Time Format (Định dạng giờ) Off (Tắt) Tắt đồng bộ hóa. Chọn vị địa điểm mong muốn. Chọn định dạng giờ hiển thị khác nhau.
Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware) Người dùng có thể cập nhật firmware trực tuyến hoặc bằng USB và kiểm tra số phiên bản. LƯU Ý: Không rút dây nguồn, USB hoặc ngắt kết nối internet trong quá trình nâng cấp. 6. Trước khi vào menu Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware), đảm bảo máy chiếu đã được kết nối internet. 7. Để vào menu, chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware).
Cập nhật firmware trực tuyến 1. Vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware) > Software Update Online (Cập nhật p.mềm trực tuyến). 2. Chọn Enter (Vào) bằng cách nhấn OK trên điều khiển từ xa. 3. Hệ thống sẽ kiểm tra trang web ViewSonic (OTA) và hiển thị hộp thoại thông báo bên dưới nếu có firmware mới. 4. Bằng cách chọn Yes (Có), một thanh tiến trình sẽ hiển thị khi quá trình cập nhật bắt đầu. UPGRADING SOFTWARE PLEASE DO NOT TURN OFF 52% 5.
FCập nhật firmware bằng USB 1. Tải xuống phiên bản mới nhất từ trang web ViewSonic và sao chép file vào thiết bị USB. 2. Cắm USB vào máy chiếu, sau đó vào: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware) > Software Update by USB (Cập nhật p.mềm bằng USB). 3. Chọn Enter (Vào) bằng cách nhấn OK trên điều khiển từ xa. 4. Hệ thống sẽ phát hiện phiên bản firmware và hiển thị hộp thoại thông báo như trên. 5.
Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Advanced Settings (Cài đặt bâng cao). 13:00 Network Settings Firmware Update Basic Settings Advanced Settings Date & Time Information 2. Sử dụng các nút Lên và Xuống để chọn tùy chọn mong muốn và nhấn OK. Sau đó sử dụng các nút Trái và Phải để thực hiện các điều chỉnh hoặc lựa chọn. 3. Để trở về menu trước, hãy nhấn nút Trở về.
Menu Power On/Off Ring Tone (Chuông bật/tắt nguồn) Smart Energy (Năng lượng th.minh) Mô tả Bật hoặc tắt chuông bật/tắt nguồn. Auto Power Off (Tắt nguồn tự động) Máy chiếu có thể tự động tắt sau một khoảng thời gian đã đặt khi không phát hiện thấy nguồn tín hiệu vào. Sleep Timer (Hẹn giờ tắt máy) Tắt tự động sau một khoảng thời gian đã đặt. Power Saving (Tiết kiệm điện) Mức tiêu thụ điện thấp hơn nếu không phát hiện nguồn tín hiệu vào sau năm (5) phút.
Menu Light Source Level (Mức đèn) High Altitude Mode (Chế độ cao trình) Mô tả Chọn mức tiêu thụ điện phù hợp của LED. Chế độ Full (Đầy đủ) Eco (T.kiệm) Extended Eco (Tiết kiệm lâu hơn) Battery Saving (Tiết kiệm pin) Mức tiêu thụ điện 100% 70% 55% 30% Bạn nên sử dụng Chế độ cao trình khi sử dụng máy chiếu trong môi trường ở độ cao từ 1.5003.000 mét so với mực nước biển và có nhiệt độ từ 5°C-25°C.
Menu Reset Settings (Cài lại các cài đặt) Reset to Factory Default (Cài về mặc định gốc) Mô tả Cài lại các cài đặt về mặc định. LƯU Ý: Language (Ngôn ngữ), High Altitude Mode (Chế độ cao trình), Projector Position (Vị trí máy chiếu), Network Settings (Cài đặt mạng), Mọi ứng dụng đã cài đặt trong Apps Center (Trung tâm ứng dụng), Add App (Thêm ứng dụng) và Light Source Hours (Số giờ đèn) sẽ không thay đổi. Cài đặt lại thông số của nhà sản xuất. LƯU Ý: Số giờ đèn sẽ không thay đổi.
Information (Thông tin) 1. Chọn: Home (Trang chủ) > Setting (Cài đặt) > Information (Thông tin). 13:00 Network Settings Basic Settings Firmware Update Advanced Settings Date & Time Information 2. Xem trạng thái hệ thống và thông tin. LƯU Ý: Nhấn nút Trang chủ trên điều khiển từ xa để trở về Home Screen (Màn hình chính) bất cứ lúc nào.
Screen Mirroring (Phản chiếu màn hình) Phản chiếu màn hình thiết bị cá nhân của bạn. Để thiết lập phản chiếu màn hình không dây, hãy xem “Phản chiếu màn hình không dây” ở trang 17. LƯU Ý: Đảm thiết bị của bạn được kết nối cùng mạng với máy chiếu.
Thêm ứng dụng Thêm ứng dụng ưa thích vào Home Screen (Màn hình chính). 1. Từ Home Screen (Màn hình chính), chọn Add App (Thêm ứng dụng) và sau đó nhấn OK trên điều khiển từ xa. 2. Sử dụng các nút chỉ hướng để chọn ứng dụng mong muốn và nhấn OK.
3. Bây giờ ứng dụng ưa thích của bạn sẽ xuất hiện trên Home Screen (Màn hình chính). Xóa ứng dụng khỏi màn hình chính 1. Từ Home Screen (Màn hình chính), chọn ứng dụng bạn muốn xóa rồi nhấn giữ OK trong ba (3) giây. 2. Thông báo “Do you want to Delete this application from My Favorites (Bạn có muốn xóa ứng dụng này khỏi Mục yêu ưa không)?” sẽ hiển thị. 3. Chọn Yes (Có) và nhấn OK để xóa ứng dụng.
Phụ lục Thông số kỹ thuật Mục Hạng mục Thông số kỹ thuật Máy chiếu Loại Kích thước màn hình Khoảng cách lệch tâm Ống kính Đèn LED WVGA 0,2” 24”~100” 0,64-2,66 m (38”@1 m) F=1,7, f=5,5 mm Zoom quang học Cố định Loại đèn Tuổi thọ đèn (Bình thường) Màu hiển thị Chỉnh vuông hình Dung lượng pin HDMI Đèn LED RGB (Đỏ-Lục-Lam) đến 30.000 giờ 1,07 tỷ màu -/+ 40 (Dọc) 12.
Biểu đồ định giờ Định giờ Video HDMI/USB C Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Tần số xung nhịp (MHz) 720 (1440) x 480 15,73 59,94 27 480p 720 x 480 31,47 59,94 27 576i 720 (1440) x 576 15,63 50 27 576p 720 x 576 31,25 50 27 720/50p 720 x 480 37,5 50 74,25 720/60p 1280 x 720 45 60 74,25 1080/24P 1920 x 1080 27 24 74,25 1080/25P 1920 x 1080 28,13 25 74,25 1080/30P 1920 x 1080 33,75 30 74,25 1080/50i 1920 x 1080 28,13 50 74,25 1080/60i 1920 x 1080
Định giờ PC Hỗ trợ HDMI/USB C Tốc độ làm mới (Hz) Tần số quét ngang (kHz) Tần số xung nhịp (MHz) 59,94 31,469 25,175 72,809 37,861 31,5 75 37,5 31,5 70,087 31,469 28,3221 56,250 35,156 36 60,317 37,879 40 72,188 48,077 50 75 46,875 49,5 60,004 48,363 65 70,069 56,476 75 75,029 60,023 78,75 75 67,5 108 59,87 47,776 79,5 74,893 60,289 102,25 59,81 49,702 83,5 74,934 62,795 106,5 60 60 108 60,02 63,981 108 75,025 79,976 135 1360 x 768 60,015 47,712
Định giờ hỗ trợ 3D HDMI 3D (BlueRay 3D có khung hình thông tin) Tín hiệu Độ phân giải (chấm) Tỷ lệ khung hình Tốc độ làm mới (Hz) Hỗ trợ Frame Packing (Gói khung) 1080p 1920 x 1080 16:9 23,98/24 Có 720p 1280 x 720 16:9 50/59,94/60 Có 50/59,94/60 Có Liền kề 1080i 1920 x 1080 16:9 Đỉnh & Đáy 1080p 1920 x 1080 16:9 23,98/24 Có 720p 1280 x 720 16:9 50/59,94/60 Có Cài Đặt Thủ Công 3D (HDMI/USB C) Tín hiệu Độ phân giải (chấm) Tỷ lệ khung hình Tốc độ làm mới (Hz) Hỗ trợ SVGA 800
Đèn báo LED Ánh sáng Mô tả Lục Bật nguồn Đỏ Chế độ chờ Đèn trắng nhấp nháy Đang sạc máy chiếu Đèn trắng sáng đều Pin đã được sạc đầy 74
Khắc phục sự cố Phần này mô tả một số vấn đề phổ biến mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng máy chiếu. Vấn đề hoặc sự cố Máy chiếu không hoạt động Không có hình Hình ảnh bị nhòe Nếu điều khiển từ xa không hoạt động Máy chiếu/hệ thống bị treo và sẽ không phản hồi 1 Giải pháp khả thi • Đảm bảo dây nguồn được cắm đúng cách vào máy chiếu và ổ cắm điện. • Nếu quá trình để nguội chưa kết thúc, hãy đợi cho đến khi kết thúc rồi thử bật lại máy chiếu.
Bảo dưỡng Biện pháp phòng ngừa chung • Đảm bảo đã tắt máy chiếu và rút cáp nguồn ra khỏi ổ cắm điện. • Đừng bao giò tháo bất kỳ bộ phận nào khỏi máy chiếu. Liên hệ với ViewSonic® hoặc đại lý bán lẻ khi bạn cần thay thế bất kỳ bộ phận nào của máy chiếu. • Đừng bao giờ xịt hoặc đổ bất kỳ chất lỏng nào trực tiếp lên vỏ máy. • Hãy cầm nắm máy chiếu cẩn thận vì nó có màu tối hơn; nếu bị trầy xước, máy chiếu có thể hiện các dấu vết rõ hơn so với máy chiếu màu sáng hơn.
Thông tin quy định và dịch vụ Thông tin tuân thủ Phần này giải quyết mọi yêu cầu và tuyên bố liên quan đến các quy định. Những ứng dụng tương ứng đã xác nhận sẽ đề cập đến các nhãn trên biển hiệu và nhãn hiệu liên quan trên thiết bị. Tuyên bố tuân thủ FCC Thiết bị này tuân thủ phần 15 của Quy định FCC.
Tuyên bố phơi nhiễm bức xạ FCC Thiết bị này tuân thủ theo giới hạn phơi nhiễm bức xạ FCC đặt ra cho một môi trường không kiểm soát. Người sử dụng cuối cùng phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng để đảm bảo phơi nhiễm RF theo quy định. Không được lắp đặt máy phát này cùng một vị trí hoặc cùng với bất kỳ ăng-ten hoặc máy phát nào khác. Phải lắp đặt và sử dụng thiết bị này ở khoảng cách tối thiểu 20 cm giữa bộ tản nhiệt và cơ thể của bạn.
Quy Định Phơi Nhiễm Phóng Xạ IC Thiết bị này tuân thủ giới hạn phơi nhiễm phóng xạ IC RSS-102 được áp dụng cho các môi trường không có kiểm soát. Phải lắp đặt và sử dụng thiết bị này ở khoảng cách tối thiểu 20 cm giữa bộ tản nhiệt và cơ thể của bạn. Thiết bị cho dải tần 51505825 MHz chỉ được sử dụng trong nhà để tránh rủi ro gây nhiễu cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh. Cet équipement est conforme aux limites d’exposition aux rayonnements IC établies pour un environnement non contrôlê.
Tuyên bố tuân thủ RoHS2 Sản phẩm này đã được thiết kế và sản xuất theo Chỉ thị 2011/65 /EU của Nghị viện châu Âu và Hội đồng về việc hạn chế sử dụng một số chất nguy hại trong thiết bị điện và điện tử (Chỉ thị RoHS2) và được xem là tuân thủ các giá trị về nồng độ tối đa do Ủy ban Điều chỉnh Kỹ thuật châu Âu (TAC) ban hành như sau: Chất liệu Nồng độ tối đa đề xuất Nông độ thực tế Chì (Pb) 0,1% < 0,1% Thủy ngân (Hg) Catmi (Cd) Crom hóa trị sáu (Cr6⁺) Polybrominated biphenyl (PBB) Ête diphenyl polybromi
• Pin: ͫ Mức nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp mà pin có thể chịu được khi sử dụng, bảo quản hoặc vận chuyển; và mức áp suất khí thấp ở vùng cao.
Thông tin bản quyền Bản quyền© Công ty ViewSonic®, 2020. Bảo lưu mọi bản quyền. Macintosh và Power Macintosh là thương hiệu đã đăng ký của Công ty Apple. Microsoft, Windows và logo Windows là thương hiệu đã đăng ký của Công ty Microsoft tại Mỹ và các quốc gia khác. ViewSonic®, logo ba con chim, OnView, ViewMatch và ViewMeter là thương hiệu đã đăng ký của Công ty ViewSonic®. VESA là thương hiệu đã đăng ký của Video Electronics Standards Association. DPMS, DisplayPort và DDC là thương hiệu của VESA.
Dịch vụ khách hàng Để được hỗ trợ kỹ thuật hoặc dịch vụ sản phẩm, bạn có thể xem bảng dưới đây hoặc liên hệ với đại lý bán máy chiếu. LƯU Ý: Bạn cần phải có số serial của sản phẩm. Quốc gia/Khu vực Quốc gia/Khu vực Website Website Châu Á - Thái Bình Dương & Châu Phi Australia www.viewsonic.com/au/ Bangladesh www.viewsonic.com/bd/ 中国 (China) www.viewsonic.com.cn 香港 (繁體中文) www.viewsonic.com/hk/ Hong Kong (English) www.viewsonic.com/hk-en/ India www.viewsonic.com/in/ Indonesia www.viewsonic.
Bảo hành hạn chế Máy chiếu ViewSonic® Nội dung bảo hành: ViewSonic® bảo hành cho các sản phẩm của mình để không có các lỗi về vật liệu và kỹ thuật dưới điều kiện sử dụng bình thường trong thời hạn bảo hành. Nếu sản phẩm cho thấy có lỗi về vật liệu hay kỹ thuật trong thời hạn bảo hành, ViewSonic® sẽ tự sửa chữa hoặc thay thế bằng một sản phẩm tương tự. Sản phẩm hay phụ kiện thay thế có thể bao gồm các bộ phận hay linh kiện đã được tái sản xuất hoặc tân trang.
2. Thiệt hại, hỏng hóc hoặc trục trặc do: ͫ Tai nạn, sử dụng sai, lơ đễnh, hỏa hoạn, nước, sấm chớp hoặc các hiện tượng tự nhiên khác, sửa đổi sản phẩm trái phép hoặc không thực hiện theo các hướng dẫn kèm theo sản phẩm. ͫ Hoạt động không tuân thủ các thông số kỹ thuật sản phẩm. ͫ Hoạt động của sản phẩm khác với mục đích sử dụng thông thường hoặc không tuân thủ các điều kiện bình thường. ͫ Sửa chữa hoặc cố sửa chữa bởi những người không được ViewSonic® ủy quyền. ͫ Mọi hư hỏng đối với sản phẩm do vận chuyển.
Loại trừ các thiệt hại: Trách nhiệm pháp lý của ViewSonic® được giới hạn ở chí phí sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm. ViewSonic® sẽ không chịu trách nhiệm về: 1. Thiệt hại đối với tài sản khác do bất kỳ lỗi nào về sản phẩm, những thiệt hại do sự bất tiện gây ra, thiệt hại từ việc sử dụng sản phẩm, mất thời gian, thất thu, mất cơ hội kinh doanh, mất tín nhiệm đối với khách hàng, gián đoạn các mối quan hệ kinh doanh hoặc thất thu thương mại khác, dù đã được thông báo về khả năng xảy ra những thiệt hại này. 2.
Process Color C0 M91 Y72 K24 Process Color C0 M0 Y0 K100 Process Color C0 M91 Y72 K24 Spot Color Pantone Black C Spot Color Pantone 187 C