User's Manual

Table Of Contents
63
RTS Threshold (Ngưỡng RTS): Chọn giá trị thấp hơn cho
Ngưỡng RTS (Yêu cầu gửi) để cải thiện kết nối không dây
trong mạng không dây bận hoặc nhiễu với lưu lượng mạng
cao và nhiều thiết bị không dây.
DTIM Interval (Thời lượng DTIM): Thời lượng DTIM (Tin báo
lưu lượng đã gửi) hoặc Data Beacon Rate (Tốc độ mốc báo
dữ liệu) là thời lượng trước khi tín hiệu được gửi cho thiết bị
không dây ở chế độ chờ cho biết gói dữ liệu đang chờ gửi đi.
Giá trị mặc định là ba miligiây.
Beacon Interval (Thời lượng mốc báo): Thời lượng mốc
báo là thời gian giữa DTIM này và DTIM kế tiếp. Giá trị mặc
định là 100 miligiây. Giảm giá trị Thời lượng mốc báo cho kết
nối không dây không ổn định hoặc cho các thiết bị chuyển
vùng.
Enable TX Bursting (Bật TX Bursting): Bật TX Bursting giúp
cải thiện tốc độ truyền giữa router không dây và các thiết bị
802.11g.
Enable WMM APSD (Bật WMM APSD): Bật WMM APSD
(Truyền tải tiết kiệm nguồn tự động đa phương tiện Wi-Fi)
để cải thiện quản lý nguồn giữa các thiết bị không dây. Chọn
Disable (Tắt) để tắt WMM APSD.