E-Manual

Table Of Contents
79
Tuân thủ Chỉ thị Thiết bị Vô tuyến Liên minh châu Âu (EU)
Tuyên bố Tuân thủ Liên minh châu Âu Đơn Giản hóa
Theo đây, ASUSTek Computer Inc. tuyên bố rằng loại thiết bị vô tuyến ASUS_I003D / ASUS_I003DD
tuân thủ Chỉ thị 2014/53/EU. Nội dung đầy đủ của Tuyên bố tuân Thủ EU có sẵn tại https://www.
asus.com/support/. (Tìm kiếm ZS661KS)
Thông báo
Bảng công suất tần số vô tuyến (ASUS_I003D)
Mc Bng công sut đu ra tn s vô tuyn ti đa
Bluetooth
Bluetooth BR/EDR (2402~2480 MHz) 18 (dBm)
Bluetooth -LE (2402~2480 MHz) 10 (dBm)
WLAN
2.4GHz 802.11b (2412~2472 MHz) 20 (dBm)
2.4GHz 802.11g (2412~2472 MHz) 20 (dBm)
2.4GHz 802.11n HT20 (2412~2472 MHz) 20 (dBm)
2.4GHz 802.11ax HE20 (2412~2472 MHz) 20 (dBm)
2.4GHz 802.11n HT40 (2422~2462 MHz) 20 (dBm)
2.4GHz 802.11ax HE40 (2422~2462 MHz) 20 (dBm)
5GHz 802.11a (5180~5320; 5500~5700 MHz) 20 (dBm)
5GHz 802.11n HT20 (5180~5320; 5500~5700 MHz) 20 (dBm)
5GHz 802.11 n HT40 (5190~5310; 5510~5670 MHz) 20 (dBm)
5GHz 802.11ac-VHT20 (5180~5320; 5500~5700 MHz) 20 (dBm)
5GHz 802.11ac-VHT40 (5190~5310; 5510~5670 MHz) 20 (dBm)
5GHz 802.11ac VHT80 (5210~5290; 5530~5610 MHz) 20 (dBm)
5GHz 802.11ax-HE20 (5180~5320; 5500~5700 MHz) 20 (dBm)
5GHz 802.11ax-HE40 (5190~5310; 5510~5670 MHz) 20 (dBm)
5GHz 802.11ax-HE80 (5210~5290; 5530~5610 MHz) 20 (dBm)
NFC 13.553-13.567MHz -21.52 (dBuA/m@10m)
GSM
GSM 900 Burst (880~915; 925~960 MHz) 34 (dBm)
GSM 1800 Burst (1710~1785; 1805~1880 MHz) 31 (dBm)
GPRS 900 1Dn2UP (880~915; 925~960 MHz) 31 (dBm)
GPRS 1800 1Dn2UP (1710~1785; 1805~1880 MHz) 28 (dBm)
WCDMA
WCDMA Band I (1920~1980; 2110~2170 MHz) 24.5 (dBm)
WCDMA Band III (1747.4~1782.4; 1805~1880 MHz) 23.5 (dBm)
WCDMA Band V (824~849; 869~894MHz) 24.5 (dBm)
WCDMA Band VIII (880~915; 925~960 MHz) 24.5 (dBm)
LTE
LTE Band 1 (1920~1980; 2110~2170 MHz) 24.5 (dBm)
LTE Band 3 (1710~1785; 1805~1880 MHz) 23.5 (dBm)
LTE Band 5 (824~849; 869~894 MHz) 24.5 (dBm)
LTE Band 7 (2500~2570; 2620~2690MHz) 23.5 (dBm)
LTE Band 8 (880~915; 925~960 MHz) 24.5 (dBm)
LTE Band 20 (832~ 862; 791~821 MHz) 24.5 (dBm)
LTE Band 28 (703~748; 758~803 MHz) 24.5 (dBm)
LTE Band 34 (2010~2025MHz) 24.5 (dBm)
LTE Band 38 (2570~2620 MHz) 24.5 (dBm)
LTE Band 40 (2300~2400 MHz) 24.5 (dBm)
LTE Band 41 (2496~2690 MHz) 24.5 (dBm)
LTE Band 42 (3400~3600 MHz) 24.5 (dBm)
5G NR
NR n1 (1920~1980; 2110~2170 MHz) 24.5 (dBm)
NR n3 (1710~1785; 1805~1880 MHz) 22.5 (dBm)
NR n28 (703~748; 758~803 MHz) 24.5 (dBm)
NR n41 (2496~2690 MHz) 24.5 (dBm)
NR n77 (3300~4200 MHz) 25.5 (dBm)
NR n78 (3300~3800 MHz) 25.5 (dBm)
NR n79 (4400~5000 MHz) 25.5 (dBm)