E-Manual

Table Of Contents
80
LƯU Ý: Các bảng công suất đầu ra RF (tần số cao) này chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên EU (Liên
minh châu Âu), các Quốc gia EEA (Khu vực Kinh tế châu Âu), các Quốc gia EFTA (Hiệp hội Mậu dịch Tự do
châu Âu) và Thổ Nhĩ Kỳ. Dải tần số và công suất đầu ra RF có thể khác với các quốc gia không thuộc EU.
* Khả năng tương thích băng tần 5G NR Sub-6 /4G LTE của điện thoại ROG sẽ khác nhau tùy theo
khu vực, vui lòng kiểm tra khả năng tương thích với nhà khai thác mạng trong nước của bạn.
Mc Bng công sut đu ra tn s vô tuyn ti đa
Bluetooth
Bluetooth BR/EDR (2402~2480 MHz) 12.89 (dBm)
Bluetooth -LE (2402~2480 MHz) 10.38 (dBm)
WLAN
2.4GHz 802.11b (2412~2472 MHz) 19.86 (dBm)
2.4GHz 802.11g (2412~2472 MHz) 19.82 (dBm)
2.4GHz 802.11n HT20 (2412~2472 MHz) 19.73 (dBm)
2.4GHz 802.11ax HE20 (2412~2472 MHz) 19.74 (dBm)
2.4GHz 802.11n HT40 (2422~2462 MHz) 19.84 (dBm)
2.4GHz 802.11ax HE40 (2422~2462 MHz) 19.72 (dBm)
5GHz 802.11a (5180~5320, 5500~5700 MHz) 19.94 (dBm)
5GHz 802.11n HT20 (5180~5320, 5500~5700 MHz) 19.82 (dBm)
5GHz 802.11 n HT40 (5190~5310, 5510~5670 MHz) 19.80 (dBm)
5GHz 802.11ac-VHT20 (5180~5320, 5500~5700 MHz) 19.77 (dBm)
5GHz 802.11ac-VHT40 (5190~5310, 5510~5670 MHz) 19.72 (dBm)
5GHz 802.11ac VHT80 (5210~5290, 5530~5610 MHz) 19.84 (dBm)
5GHz 802.11ax-HE20 (5180~5320, 5500~5700 MHz) 19.72 (dBm)
5GHz 802.11ax-HE40 (5190~5310, 5510~5670 MHz) 19.85 (dBm)
5GHz 802.11ax-HE80 (5210~5290, 5530~5610 MHz) 19.87 (dBm)
GSM
GSM 900 Burst(880~915; 925~960 MHz) 32.38 (dBm)
GSM 1800 Burst (1710~1785; 1805~1880 MHz) 28.99 (dBm)
WCDMA
WCDMA Band I (1920~1980; 2110~2170 MHz) 23.13 (dBm)
WCDMA Band III (1710~1785; 1805~1880 MHz) 21.80 (dBm)
WCDMA Band V (824~849; 869~894 MHz) 23.42 (dBm)
WCDMA Band VIII (880~915; 925~960 MHz) 23.85 (dBm)
LTE
LTE Band 1 (1920~1980; 2110~2170 MHz) 23.67 (dBm)
LTE Band 3 (1710~1785; 1805~1880 MHz) 22.48 (dBm)
LTE Band 5 (824 ~ 849; 869 ~ 894 MHz) 22.95 (dBm)
LTE Band 7 (2500~2570; 2620~2690 MHz) 23.79 (dBm)
LTE Band 8 (880~915; 925~960 MHz) 23.59 (dBm)
LTE Band 20 (832~862; 791~821 MHz) 23.38 (dBm)
LTE Band 28 (703~748; 758~803 MHz) 24.38 (dBm)
LTE Band 34 (2010~2025 MHz) 23.73 (dBm)
LTE Band 38 (2570~2620 MHz) 23.97 (dBm)
LTE Band 40 (2300~2400 MHz) 24.22 (dBm)
LTE Band 41 (2496~2690 MHz) 23.82 (dBm)
5G NR
NR n41 (2496~2690 MHz) 24.50 (dBm)
NR n77 (3300~4200 MHz) 22.98 (dBm)
NR n78 (3300~3800 MHz) 21.99(dBm)
Bảng công suất tần số vô tuyến (ASUS_I003DD)