VN15154 GT-AX11000 ROG Rapture Tri-band Gaming Router
VN15154 Phát hành lần thứ nhất Tháng 3 2019 Bản quyền © 2019 ASUSTeK Computer Inc. Bảo lưu mọi bản quyền. Không có phần nào trong sổ tay này kể cả các sản phẩm và phần mềm mô tả trong đó được phép tái bản, truyền tải, sao chép, lưu trữ vào hệ thống tìm kiếm, hoặc dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào dưới mọi hình thức hay phương tiện mà không có sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ ASUSTeK Computer Inc. (“ASUS”), ngoại trừ tài liệu được lưu giữ bởi người mua vì các mục đích sao lưu dự phòng.
Mục lục 1 Tìm hiểu router không dây của bạn 2. Bắt đầu sử dụng 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 2.1 Chào mừng!.....................................................................................7 Phụ kiện kèm theo sản phẩm...................................................7 Router không dây của bạn........................................................8 Bố trí router của bạn................................................................. 10 Yêu cầu thiết lập.....................................................
Mục lục 3.5 3.6 3.7 3.8 Mạng riêng dành cho game................................................... 36 Cấu hình game............................................................................ 38 Game Radar.................................................................................. 40 Wi-Fi Radar.................................................................................... 42 3.8.1 Khảo sát địa điểm Wi-Fi........................................................43 3.8.2 Thống kê kênh không dây...
Mục lục 4.5 WAN................................................................................................ 80 4.5.1 4.5.2 4.5.3 4.5.4 4.5.5 4.5.6 4.5.7 4.6 Kết nối internet.......................................................................80 WAN kép....................................................................................83 Kích hoạt cổng........................................................................84 Máy chủ ảo/Chuyển tiếp cổng..........................................
Phụ lục 4.11 4.12 Nhật ký hệ thống.....................................................................114 Kết nối thông minh ................................................................115 4.12.1 Thiết lập kết nối thông minh ......................................... 115 4.12.2 Quy tắc kết nối thông minh............................................ 116 5 5.1 5.2 5.3 Tiện ích Phát hiện thiết bị......................................................................119 Phục hồi firmware.................
1 Tìm hiểu router không dây của bạn 1.1 Chào mừng! Cảm ơn bạn đã mua Router không dây ROG Rapture GT-AX11000! Router không dây GT-AX11000 hợp thời trang tích hợp ba băng tần 2.4GHz, 5GHz-1 và 5 GHz-2 cho phép truyền đồng thời các nội dung HD không dây chất lượng vượt trội; máy chủ SMB, máy chủ UPnP AV và máy chủ FTP cho phép chia sẻ file 24/7; khả năng xử lý 300,000 phiên kết nối; và Công nghệ Mạng Xanh ASUS - cung cấp giải pháp tiết kiệm điện đến 70%. 1.
1.3 Router không dây của bạn Nút Bật/Tắt Wi-Fi Nhấn nút này để bật/tắt kết nối Wi-Fi. Nút WPS Nút này sẽ bật Thuật sĩ WPS. Phím tăng tốc Nhấn nút này để bật/tắt đèn LED, kênh DFS, Aura RGB và Game Boost (Tăng tốc trò chơi). Nút nguồn Nhấn nút này để bật hoặc tắt nguồn hệ thống. Cổng nguồn (DC-IN) Cắm adapter AC kèm theo vào cổng này và kết nối router với nguồn điện. Cổng USB 3.0 Cắm các thiết bị USB 3.0 dưới dạng ổ đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào cổng này. Cổng chơi game 2.
Cổng WAN (Internet) Cắm cáp mạng vào cổng này để thiết lập kết nối WAN. Cổng LAN Cắm cáp mạng vào các cổng này để thiết lập kết nối LAN. Nút khởi động lại Nút này cho phép cài lại hoặc phục hồi hệ thống về cài đặt mặc định gốc. Đèn LED nguồn Tắt: Không có nguồn. Bật: Thiệt bị đã sẵn sàng. Nhấp nháy chậm: Chế độ cứu nguy. Đèn LED Wi-Fi 2.4GHz/5GHz Tắt: Không có tín hiệu 2.4GHz/ 5GHz. Bật: Hệ thống không dây đã sẵn sàng. Nhấp nháy: Đang truyền hoặc nhận dữ liệu qua kết nối không dây.
1.4 Bố trí router của bạn Để truyền tín hiệu không dây tối ưu giữa router không dây và các thiết bị mạng đã kết nối với router, đảm bảo bạn: • • • • • 10 Đặt router không dây ở khu vực trung tâm để phủ sóng mạng không dây tối đa cho các thiết bị mạng. Đặt thiết bị cách xa các vật cản kim loại và xa ánh sáng trực tiếp từ mặt trời. Đặt thiết bị cách xa các thiết bị Wi-Fi 802.11g hoặc 20MHz, thiết bị ngoại vi máy tính 2.
1.5 Yêu cầu thiết lập Để thiết lập mạng không dây, bạn cần dùng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau: • Cổng ethernet RJ-45 (LAN) (10Base-T/100BaseTX/1000BaseTX) • Chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax • Dịch vụ TCP/IP đã cài đặt • Trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome LƯU Ý: • • • • Nếu máy tính không tích hợp các tính năng không dây, bạn có thể lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax vào máy tính để kết nối mạng.
2. Bắt đầu sử dụng 2.1 Thiết lập router QUAN TRỌNG! • Sử dụng kết nối có dây khi thiết lập router không dây để tránh các sự cố thiết lập có thể xảy ra. • Trước khi thiết lập router không dây ASUS, hãy thực hiện như sau: • Nếu bạn đang thay thế router hiện có, hãy ngắt kết nối nó khỏi mạng. • gắt kết nối cáp/dây điện khỏi thiết lập modem hiện có của bạn. Nếu N modem của bạn có pin dự phòng, hãy tháo nó. • Khởi động lại modem có dây và máy tính của bạn (khuyên dùng). A.
2. GUI (giao diện người dùng đồ họa) web sẽ tự động bật lên khi bạn mở trình duyệt web. Nếu nó không tự động bật lên, hãy nhập http://router.asus.com. 3. Thiết lập mật khẩu cho router để ngăn chặn truy cập trái phép. B. Kết nối mạng không dây Để thiết lập router không dây qua kết nối không dây: 1. Cắm router vào ổ cắm điện và bật nguồn router. Smart phone Tablet 1 Modem WAN 3 2 Internet Laptop 2. Kết nối với tên mạng (SSID) in trên nhãn sản phẩm ở phía sau router.
ASUS router Tên Wi-Fi 2.4G (SSID): ASUS_XX_2G Tên Wi-Fi 5G-1 (SSID): ASUS_XX_5G Tên Wi-Fi 5G-2 (SSID): ASUS_XX_5G_Gaming * XX đề cập đến hai số cuối của địa chỉ MAC 2.4GHz. Bạn có thể tìm thấy nó trên nhãn ở mặt sau router ROG GT-AX11000. 3. Một khi đã kết nối, GUI web sẽ tự động bật lên khi bạn mở trình duyệt web. Nếu nó không tự động bật lên, hãy nhập http://router.asus.com. 4. Thiết lập mật khẩu cho router để ngăn chặn truy cập trái phép.
2.2 Thiết lập internet nhanh (QIS) với khả năng tự phát hiện Chức năng Quick Internet Setup (QIS) (Thiết lập internet nhanh) hướng dẫn bạn cách thiết lập nhanh kết nối internet. LƯU Ý: Khi thiết lập kết nối internet lần đầu, nhấn nút Reset (Khởi động lại) trên router không dây để thiết lập nó về cài đặt mặc định gốc. Để sử dụng QIS với khả năng tự phát hiện: 1. Bật trình duyệt web. Bạn sẽ được chuyển hướng sang ASUS Setup Wizard (Thuật sĩ thiết lập ASUS) (Thiết lập internet nhanh).
LƯU Ý: • Tự động phát hiện loại kết nối ISP sẽ xảy ra khi bạn định cấu hình router không dây lần đầu hoặc khi router không dây của bạn được thiết lập về các cài đặt mặc định. • Nếu QIS không thể phát hiện loại kết nối internet của bạn, hãy nhấp Skip to manual setting (Chuyển sang cài đặt thủ công) và tự thiết lập cài đặt kết nối của bạn. 3. Gán tên mạng không dây (SSID) và khóa bảo mật cho kết nối không dây 2.4GHz và 5 GHz của bạn. Nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất.
4. Trên trang Login Information Setup (Thiết lập thông tin đăng nhập) , hãy đổi mật khẩu đăng nhập của router để ngăn chặn việc truy cập trái phép vào router không dây của bạn. LƯU Ý: Tên người dùng và mật khẩu đăng nhập của router không dây khác với tên mạng (SSID) 2.4GHz/5GHz và khóa bảo mật. Tên người dùng và mật khẩu đăng nhập của router không dây cho phép bạn đăng nhập vào GUI web của router không dây để thiết lập cài đặt cho router không dây. Tên mạng (SSID) 2.
2.3 Kết nối mạng không dây Sau khi thiết lập router không dây qua QIS, bạn có thể kết nối máy tính hoặc các thiết bị thông minh khác với mạng không dây. Để kết nối mạng: 1. Trên máy tính, nhấp biểu tượng mạng trong vùng thông báo để xem các mạng không dây khả dụng. 2. Chọn mạng không dây bạn muốn kết nối rồi nhấp Connect (Kết nối). 3. Bạn có thể cần nhập khóa bảo mật mạng cho mạng không dây an toàn rồi nhấp OK. 4.
3 Định cấu hình cài đặt chung của Trung tâm chơi game ROG 3.1 Đăng nhập vào GUI web Router không dây ROG tích hợp giao diện người dùng đồ họa (GUI)- ROG Gaming Center (Trung tâm chơi game ROG), vốn cho phép bạn toàn quyền kiểm soát mạng, với thông tin cần biết như trạng thái thiết bị đã kết nối và các giá trị ping máy chủ game trên toàn thế giới và truy cập nhanh vào mọi tính năng chơi game tuyệt với. LƯU Ý: Các tính năng này có thể thay đổi tùy theo phiên bản firmware khác nhau.
Các nút lệnh ở phía trên QIS - Thuật sĩ kết nối thông minh Biểu ngữ thông tin Bảng điều hướng LƯU Ý: Nếu đang đăng nhập vào GUI web lần đầu, bạn sẽ được tự động chuyển hướng đến trang Thiết lập internet nhanh (QIS).
3.2 Bảng điều khiển Bảng điều khiển cho phép bạn giám sát lưu lượng mạng thời gian thực đối với môi trường kết nối mạng của bạn và phân tích ping mạng thời gian thực cũng như độ lệch ping. Ping mạng có liên quan đến các trải nghiệm game trực tuyến. Ping cao hơn có nghĩa là độ trễ nhiều hơn đối với các game thời gian thực. Đối với hầu hết các game trực tuyến, ping mạng dưới 99 ms được xem là có chất lượng tốt. Nếu ping mạng dưới 150 ms, chất lượng có thể chấp nhận được.
• 22 Rađa trò chơi: Game Radar từ Bảng điều khiển có thể cho phép bạn xem nhanh thời gian ping cho máy chủ trò chơi cụ thể.
• Aura RGB: Cho phép người dùng xác định hoặc bật/tắt Aura RGB từ Bảng điều khiển. Bạn có thể thiết lập bất kỳ màu nào và chọn một trong năm kiểu chiếu sáng. • Phím tăng tốc: Router chơi game ROG Rapture hỗ trợ Boost Key (Khóa tăng tốc) và cho phép người dùng xác định các chức năng của Boost Key từ Bảng điều khiển. • Đèn LED bật/tắt • Kênh DFS bật/tắt • Aura RGB bật/tắt • Game Boost: bật/tắt ưu tiên cho gói chơi game.
3.3 Aiprotection Pro Aiprotection Pro cho phép giám sát thời gian thực nhằm phát hiện phần mềm độc hại, phần mềm gián điệp và truy cập trái phép. Nó cũng lọc các trang web và ứng dụng không mong muốn cho phép bạn định giờ để thiết bị vừa kết nói có thể truy cập internet.
3.3.1 Định cấu hình Aiprotection Pro Aiprotection Pro ngăn chặn các hoạt động khai thác mạng và bảo vệ mạng của bạn khỏi bị truy cập trái phép. Để định cấu hình Aiprotection Pro: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Aiprotection Pro. 2. Từ trang chính Aiprotection Pro, nhấp Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ thẻ Network Protection (Bảo vệ mạng), nhấp Scan (Dò tìm). Các kết quả dò tìm sẽ hiển thị trên trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router).
QUAN TRỌNG! Các mục được đánh dấu bằng Yes (Có) trên trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router) được xem là an toàn. 4. (Tùy chọn) Từ trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router), hãy tự định cấu hình các mục được đánh dấu là No (Không), Weak (Yếu) hoặc Very Weak (Rất yếu). Để thực hiện thao tác này: a. Nhấp một mục để vào trang cài đặt của mục đó. b.
3.3.2 Chặn các trang web độc hại Tính năng hạn chế truy cập vào các trang web độc hại trong cơ sở dữ liệu đám mây để chế độ bảo vệ luôn được cập nhật. LƯU Ý: Chức năng này được bật tự động nếu bạn chạy Router Weakness Scan (Dò tìm độ yếu router). Để bật Malicious Sites Blocking (Chặn các trang web độc hại): 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Aiprotection Pro. 2. Từ trang chính Aiprotection Pro, nhấp Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ bảng Malicious Sites Blocking, nhấp ON (BẬT).
3.3.3 IPS hai chiều Tính năng này khắc phục các hoạt động khai thác mạng chung trong phạm vi cấu hình router. LƯU Ý: Chức năng này được bật tự động nếu bạn chạy Router Weakness Scan (Dò tìm độ yếu router). Để bật IPS hai chiều: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Aiprotection Pro. 2. Từ trang chính Aiprotection Pro, nhấp Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ bảng Two-Way IPS (IPS hai chiều), nhấp ON (BẬT).
3.3.4 Đề phòng và chặn thiết bị nhiễm virus Tính năng này ngăn chặn không cho các thiết bị nhiễm virus kết nối thông tin cá nhân hoặc tình trạng nhiễm virus với các nhóm bên ngoài. LƯU Ý: Chức năng này được bật tự động nếu bạn chạy Router Weakness Scan (Dò tìm độ yếu router). Để bật tính năng phòng ngừa và chặn thiết bị nhiễm virus: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Aiprotection Pro. 2. Từ trang chính Aiprotection Pro, nhấp Network Protection (Bảo vệ mạng). 3.
3.3.5 Thiết lập kiểm soát của cha mẹ Kiểm soát của cha mẹ cho phép bạn kiểm soát giờ truy cập internet hoặc cài giới hạn giờ cho việc sử dụng mạng cho thiết bị khách. Để bật IPS hai chiều: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Aiprotection Pro. 2. Từ trang chính Aiprotection Pro, nhấp Parental Controls (Kiểm soát của cha mẹ).
Bộ lọc web & ứng dụng Web & Apps Filters (Bộ lọc web & ứng dụng) là tính năng của Kiểm soát của cha mẹ cho phép bạn chặn việc truy cập vào các trang web hoặc ứng dụng không mong muốn. Để định cấu hình Bộ lọc web & ứng dụng: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Aiprotection Pro. 2. Từ trang chính Aiprotection Pro, nhấp biểu tượng Parental Controls (Kiểm soát của cha mẹ) để vào thẻ Parental Controls. 3. Từ bảng Enable Web & Apps Filters (Bật bộ lọc web & ứng dụng) , nhấp ON (BẬT). 4.
Định giờ Định giờ cho phép bạn cài giới hạn thời gian cho việc sử dụng mạng của thiết bị khách. LƯU Ý: Đảm bảo giờ của hệ thống được đồng bộ với máy chủ NTP. Để cài đặt Định giờ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Aiprotection Pro > Parental Controls (Kiểm soát của cha mẹ) > Time Scheduling (định giờ). 2. Từ bảng Enable Time Scheduling (Bật định giờ) , nhấp ON (BẬT). 3. Từ cột Clients Name (Tên thiết bị khách) , chọn hoặc nhập tên thiết bị khách từ ô danh sách sổ xuống.
3.4 Tăng tốc game Tính năng này cho phép bạn bật Tăng tốc game chỉ bằng một cái nhấp chuột. Khi đã bật Tăng tốc game, Router chơi game ROG Rapture sẽ đặt gói dữ liệu chơi game làm ưu tiên hàng đầu nhằm mang lại cho bạn trải nghiệm chơi game tốt nhất. Phân tích ứng dụng Để bật Apps analysis (Phân tích ứng dụng): Từ thẻ Game Boost (Tăng tốc game) , vào bảng Apps Analysis (Phân tích ứng dụng) , và nhấp ON (BẬT).
3.4.1 QoS Tính năng này đảm bảo băng thông cho các tác vụ và ứng dụng cần ưu tiên. Để bật chức năng QoS: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Game Boost (Tăng tốc game) > QoS tab. 2. Từ bảng Enable QoS (Bật QoS) , nhấp ON (BẬT). 3. Điền các mục băng thông tải lên và tải về. LƯU Ý: Hãy nhận thông tin băng thông từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Bạn cũng có thể truy cập http://speedtest.net để kiểm tra và có được băng thông của mình. 4.
3.4.2 Lược sử web Tính năng này hiển thị lược sử và các chi tiết về các trang web hoặc URL mà thiết bị khách đã truy cập. Để xem lược sử web: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Game Boost (Tăng tốc game) > Web History (Lược sử web). 2. (Tùy chọn) Nhấp Refresh (Làm mới) để xóa hết danh sách.
3.5 Mạng riêng dành cho game WTFast-powered Gamers Private Network (GPNTM) sẽ giảm thiểu độ trễ game trung bình của bạn và giúp giảm các mức tăng đột biến và thất thoát gói dữ liệu bằng kết nối của bạn. Bạn có thể tận hưởng kết nối nhanh hơn, mượt hơn và phản ứng nhanh hơn với hầu hết mọi game MMO. Để cập nhật firmware: 1. Bật trình duyệt web và nhập http://router.asus.com, nhập tên và mật khẩu đăng nhập mặc định của router (admin/admin) để truy cập ASUSWRT GUI. 2.
Để sử dụng WTFast 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Game Boost (Tăng tốc game). 2. Tạo tài khoản WTFast miễn phí qua https://www.wtfast.com/. 3. Đăng nhập vào tài khoản WTFast. 4. Từ danh sách WTFast Rules (Quy tắc WTFast) , tạo cấu hình cho thiết bị mà bạn muốn sử dụng WTFast GPN. 5. Chọn máy chủ GPN theo địa điểm của bạn hoặc chọn các cài đặt “Auto (Tự động)” và “Apply (Áp dụng)”. 6. Kích hoạt cấu hình GPN TRƯỚC KHI bạn bật game.
3.6 Cấu hình game Khi bạn chơi các game bằng PC hoặc bàn điều khiển, có thể xảy ra một số sự cố kết nối do các cài đặt ISP hoặc router trong môi trường của bạn như NAT và các khối cổng. Cấu hình game giúp đảm bảo rằng Router chơi game ROG Rapture hiện không chặn kết nối game. Để sử dụng cấu hình game: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Game Profile (Cấu hình game) và đánh chọn Yes (Có) để bật chuyển tiếp cổng. 2.
3. Nhấp để thêm game. 4. Nhấp Apply (Áp dụng) để áp dụng mọi cấu hình.
3.7 Game Radar Game Radar là một công cụ chẩn đoán giúp bạn xác định chất lượng kết nối của các máy chủ cho những game cụ thể. Để sử dụng Game Radar: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Game Radar và chọn một game từ danh sách game.
2. Kiểm tra Ping Status (Trạng thái ping) của từng máy chủ. 3. Để trải nghiệm chơi game trực tuyến mượt mà, hãy chọn một máy chủ game có trạng thái ping thấp.
3.8 Wi-Fi Radar Wi-Fi Radar - một công cụ phân tích nâng cao cho mạng không dây của bạn - dò tìm sâu vào các kênh và dữ liệu gói để khắc phục sự cố. LƯU Ý: Bật Wi-Fi Radar có thể khiến hiệu suất không dây giảm. Chỉ cần bật Wi-Fi Radar khi cần thiết. Để sử dụng Wi-Fi Radar: 1. Vào Settings (Cài đặt) và định cấu hình mọi thông số Wi-Fi Radar, 2. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Wi-Fi Radar và đặt lịch để ghi lại dữ liệu.
2. Nhấp Start Data Collection (Bắt đầu thu thập dữ liệu). 3. Nhấp Submit (Nộp) sau khi bạn thiết lập mọi thông số. 3.8.1 Khảo sát địa điểm Wi-Fi WiFi Site Survey (Khảo sát địa điểm Wi-Fi) cho phép bạn dò tìm các mạng không dây trong môi trường của mình.
3.8.2 Thống kê kênh không dây Tính năng này hiển thị hoạt động sử dụng kênh của mọi băng tần và số liệu thống kê phân phối kênh trong môi trường của bạn. 3.8.3 Khắc phục sự cố nâng cao Tính năng này hiển thị số liệu thống kê về sự cố Wi-Fi trong môi trường của bạn.
3.9 VPN Mạng riêng ảo (VPN) cho phép kết nối an toàn với máy tính từ xa hoặc mạng qua mạng công cộng như internet. LƯU Ý: Trước khi thiết lập kết nối VPN, bạn sẽ cần địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ VPN. Để thiết lập truy cập máy chủ VPN: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > VPN. 2. Trên mục Enable PPTP VPN Server (Bật máy chủ VPN PPTP), chọn ON (BẬT). 3.
3.9.1 VPN Fusion (Hợp nhất VPN) VPN Fusion cho phép bạn kết nối cùng lúc với nhiều máy chủ VPN và gán các thiết bị máy khách để kết nối với các liên kết mã hóa VPN khác nhau. Một số thiết bị như bộ giải mã tín hiệu tivi, tivi thông minh và đầu phát Blu-ray không hỗ trợ phần mềm VPN. Tính năng này cung cấp quyền truy cập VPN đối với các thiết bị vừa nêu trong mạng gia đình mà không phải cài đặt phần mềm VPN, trong khi smartphone của bạn vẫn được kết nối với internet chứ không phải VPN.
3.10 Bộ phân tích lưu lượng Traffic Analyzer (Bộ phân tích lưu lượng) cho bạn cái nhìn tổng quan về những gì đang diễn ra trên mạng trên cơ sở hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng. Nó cho phép bạn nhìn thấy nhanh hoạt động sử dụng băng thông của từng người dùng hoặc thiết bị hay ứng dụng đã dùng, giúp bạn giảm thiểu các sự cố nút thắt cổ chai trong kết nối internet. Đây cũng là cách thức tuyệt vời để giám sát các hoạt động hoặc việc sử dụng internet của người dùng. Để định cấu hình bộ phân tích lưu lượng: 1.
4 Định cấu hình cài đặt nâng cao 4.1 Sử dụng Sơ đồ mạng Sơ đồ mạng cho phép bạn định cấu hình cài đặt bảo mật mạng, quản lý các thiết bị khách nối mạng và giám sát thiết bị USB.
4.1.1 Thiết lập cài đặt bảo mật không dây Để bảo vệ mạng không dây khỏi bị truy cập trái phép, bạn cần định cấu hình cài đặt bảo mật liên quan. Để thiết lập cài đặt bảo mật không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Trên màn hình Sơ đồ mạng và trong System status (Tình trạng mạng), bạn có thể định cấu hình cài đặt bảo mật không dây như cài đặt SSID, mức bảo mật và mã hóa.
3. Trên mục Wireless name (SSID) (Tên không dây (SSID)), nhập tên duy nhất cho mạng không dây của bạn. 4. Từ danh sách Authentication Method (Cách xác thực) sổ xuống, chọn cách xác thực cho mạng không dây của bạn. Nếu bạn chọn WPA-Personal (WPA-Cá nhân) hoặc WPA-2 Personal (WPA-2 Cá nhân) làm cách xác thực, hãy nhập khóa WPA-PSK hoặc khóa bảo mật. QUAN TRỌNG! Chuẩn IEEE 802.11n/ac cấm sử dụng Thông lượng cao với WEP hoặc WPA-TKIP dưới dạng mật mã truyền thông đơn hướng.
Để quản lý các thiết bị khách nối mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Trên màn hình Network Map (Sơ đồ mạng), chọn biểu tượng Clients (Thiết bị khách) để hiển thị thông tin thiết bị khách nối mạng của bạn. 3. Nhấp View List (Xem danh sách) bên dưới biểu tượng Clients (Thiết bị khách) để hiển thị mọi thiết bị khách. 4. Để chặn thiết bị khách truy cập vào mạng của bạn, chọn thiết bị khách đó và nhấp biểu tượng khóa mở.
4.1.3 Giám sát thiết bị USB Router không dây ASUS cung cấp hai cổng USB để kết nối các thiết bị USB hoặc máy in USB nhằm cho phép bạn chia sẻ các file và máy in với những thiết bị khách trong mạng. LƯU Ý: • Để dùng tính năng này, bạn cần cắm thiết bị lưu trữ USB như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào các cổng USB 3.0/2.0 ở phía sau router không dây. Đảm bảo thiết bị lưu trữ USB đã được định dạng và phân khu thích hợp. Tham khảo Danh sách Hỗ trợ Đĩa Plug-nShare (Cắm vào và chia sẻ) tại http://event.
Để giám sát thiết bị USB: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Trên màn hình Network Map (Sơ đồ mạng), chọn biểu tượng USB Disk Status (Tình trạng ổ đĩa USB) để hiển thị thông tin thiết bị USB của bạn. 3. Trên mục AiDisk Wizard (Thuật sĩ AiDisk), nhấp GO (Truy cập) để thiết lập máy chủ FTP chia sẻ file internet. GHI CHÚ: • Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 4.6.2 Sử dụng trung tâm máy chủ trong sổ hướng dẫn sử dụng này.
4.1.4 ASUS AiMesh 4.1.4.1 TRƯỚC KHI THIẾT LẬP Chuẩn bị thiết lập một hệ thống Wi-Fi AiMesh 1. Hai (2) router ASUS (các mẫu có hỗ trợ công nghệ AiMesh https://www.asus.com/vn/AiMesh/). 2. Gán chiếc router thứ 1 làm router AiMesh và chiếc router còn lại làm bộ thu phát phân nhánh AiMesh. LƯU Ý: Nếu bạn có nhiều router AiMesh, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng router có các thông số kỹ thuật cao nhất làm router AiMesh và các router khác làm bộ thu phát phân nhánh AiMesh.
Router AiMesh 1) Tham khảo Hướng dẫn khởi động nhanh để kết nối router AiMesh với PC và modem của bạn, và sau đó đăng nhập vào GUI web. Modem Router AiMesh Bộ thu phát phân nhánh AiMesh Đăng xuất/Khởi động lại Router AiMesh 2) Vào trang Network Map (Bản đồ mạng), nhấp biểu tượng AiMesh và sau đó dò tìm bộ thu phát phân nhánh AiMesh mở rộng. LƯU Ý: Nếu bạn không tìm thấy biểu tượng AiMesh ở đây, hãy nhấp vào phiên bản firmware và cập nhật nó.
3) Nhấp Search (Dò tìm), nó sẽ tự động dò tìm bộ thu phát phân nhánh AiMesh của bạn. Khi bộ thu phát phân nhánh AiMesh hiển thị trên trang này, hãy nhấp nó để thêm vào hệ thống AiMesh. LƯU Ý: Nếu bạn không thể tìm thấy bất bộ thu phát phân nhánh AiMesh nào, vui lòng vào KHẮC PHỤC SỰ CỐ. 4) Một thông báo sẽ hiển thị khi quá trình đồng bộ hoàn tất. Successfully added RT-ABCDE to your AiMesh system, it will take awhile to show up as connected in the AiMesh router list.
4.1.4.3 KHẮC PHỤC SỰ CỐ Nếu router AiMesh của bạn không thể tìm thấy bất kỳ bộ thu phát phân nhánh AiMesh nào gần đó hoặc quá trình đồng bộ hóa bị lỗi, hãy kiểm tra các mục sau và thử lại. 1) Di chuyển bộ thu phát phân nhánh AiMesh lại gần hơn với router AiMesh. Đảm bảo nó nằm trong khoảng cách 1-3 mét. 2) Bộ thu phát phân nhánh AiMesh sẽ được bật nguồn. 3) Bộ thu phát phân nhánh AiMesh sẽ được nâng cấp lên firmware hỗ trợ AiMesh. i. T ải về firmware có hỗ trợ AiMesh tại: https://www.asus. com/vn/AiMesh/.
4.1.4.4 BỐ TRÍ LẠI HIỆU SUẤT TỐT NHẤT: Bố trí router và điểm phân nhánh AiMesh ở vị trí tiện lợi nhất. ghi chú: • Để giảm thiểu nhiễu sóng, hãy đặt router cách xa các thiết bị như điện thoại di động, thiết bị Bluetooth và lò vi sóng. • Chúng tôi đề nghị bạn nên đặt router ở vị trí thông thoáng và rộng rãi. 4.1.4.5 FAQ (Hỏi Đáp) Hỏi 1: R outer AiMesh có hỗ trợ chế độ Access Point (Bộ thu phát không dây)? Trả lời: Có.
1) Thực hiện theo các bước thiết lập để thiết lập kết nối giữa router và điểm phân nhánh AiMesh thông qua mạng Wi-Fi trước. 2) Đặt điểm phân nhánh ở vị trí lý tưởng để phủ sóng tốt nhất. Cắm cáp ethernet từ cổng LAN trên router AiMesh vào cổng WAN trên bộ thu phát phân nhánh AiMesh. 3) Hệ thống AiMesh sẽ tự động chọn đường dẫn tối ưu để truyền dữ liệu, dù là kết nối có dây hay không dây.
4.2 Không dây 4.2.1 Chung Thẻ General (Chung) cho phép bạn định cấu hình cài đặt không dây cơ bản. Để định cấu hình cài đặt không dây cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung). 2. Chọn 2.4GHz hoặc 5GHz làm băng tần cho mạng không dây của bạn. 3. Nếu bạn muốn sử dụng chức năng Kết nối thông minh, chuyển con trượt sang ON (BẬT) trong mục Enable Smart Connect (Bật kết nối thông minh).
4. Gán tên duy nhất chứa đến 32 ký tự cho SSID (Bộ định danh nhóm dịch vụ) hoặc tên mạng để nhận dạng mạng không dây của bạn. Các thiết bị Wi-Fi có thể nhận dạng và kết nối với mạng không dây qua SSID vừa gán của bạn. Các SSID trên biểu ngữ thông tin được cập nhật mỗi khi bạn lưu các SSID mới vào cài đặt. LƯU Ý: Bạn có thể gán những SSID duy nhất cho các băng tần 2.4 GHz và 5GHz. 5. Trong mục Hide SSID (Ẩn SSID), chọn Yes (Có) để chặn không cho các thiết bị không dây phát hiện SSID của bạn.
4.2.2 WPS WPS (Thiết lập bảo vệ Wi-Fi) là chuẩn bảo mật không dây cho phép bạn dễ dàng kết nối các thiết bị với mạng không dây. Bạn có thể định cấu hình chức năng WPS qua mã PIN hoặc nút WPS. LƯU Ý: Đảm bảo các thiết bị hỗ trợ WPS. Để bật WPS trên mạng không dây của bạn: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > WPS. 2. Trong mục Enable WPS (Bật WPS), chuyển con trượt sang ON (BẬT). 3. Theo mặc định WPS sử dụng 2.4GHz.
LƯU Ý: WPS hỗ trợ cách xác thực qua cách mã hóa Open System, WPAPersonal và WPA2-Personal. WPS không hỗ trợ mạng không dây sử dụng cách mã hóa Shared Key, WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise và RADIUS. 4. Trong mục WPS Method (Phương thức WPS), chọn Push Button (Nút ấn) hoặc mã Client PIN (PIN thiết bị khách). Nếu bạn chọn Push Button (Nút ấn), chuyển sang bước 4. Nếu bạn chọn mã Client PIN (PIN thiết bị khách), chuyển sang bước 5. 5. Để thiết lập WPS bằng nút WPS của router, thực hiện các bước sau: a.
4.2.3 Cầu nối Bridge (Cầu nối) hoặc WDS (Hệ thống phân phối không dây) cho phép router không dây ASUS kết nối riêng với một bộ thu phát không dây khác, chặn không cho các thiết bị hoặc trạm không dây khác truy cập router không dây ASUS của bạn. Nó cũng có thể được xem như là bộ chuyển tiếp không dây nơi router không dây ASUS của bạn kết nối với một bộ thu phát không dây khác và các thiết bị không dây khác. Để thiết lập cầu nối không dây: 1.
3. Trong mục AP Mode (Chế độ AP), chọn một trong các tùy chọn sau: • AP Only (Chỉ AP): Tắt chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây). • WDS Only (Chỉ WDS): Bật chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây) nhưng chặn không cho các thiết bị/trạm không dây khác kết nối với router. • HYBRID: Bật chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây) và cho phép các thiết bị/trạm không dây khác kết nối với router.
4.2.4 Bộ lọc MAC không dây Bộ lọc MAC không dây cho phép kiểm soát các gói tin được truyền sang địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) đã chọn trên mạng không dây của bạn. Để thiết lập bộ lọc MAC không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > Wireless MAC Filter (Bộ lọc MAC không dây). 2. Chọn Yes (Có) trong mục Enable Mac Filter (Bật bộ lọc MAC). 3.
4.2.5 Cài đặt RADIUS Cài đặt RADIUS (Quay số xác thực từ xa trong dịch vụ người dùng) cung cấp lớp bảo mật bổ sung khi bạn chọn cách mã hóa WPAEnterprise, WPA2-Enterprise hoặc Radius qua 802.1x làm Chế độ xác thực. Để thiết lập cài đặt RADIUS không dây: 1. Đảm bảo mã xác thực của router không dây được cài sang WPA-Enterprise hoặc WPA2-Enterprise. LƯU Ý: Hãy tham khảo phần 4.2.1 Cài đặt chung để định cấu hình Chế độ xác thực cho router không dây. 2.
4.2.6 Chuyên nghiệp Màn hình Professional (Chuyên nghiệp) cung cấp các tùy chọn cấu hình nâng cao. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng các giá trị mặc định trên trang này. Trong màn hình Professional Settings (Cài đặt chuyên nghiệp), bạn có thể định cấu hình các mục sau: • Frequency (Tần số): Chọn băng tần mà các cài đặt chuyên nghiệp sẽ được áp dụng. • Enable Radio (Bật vô tuyến): Chọn Yes (Có) để bật kết nối mạng không dây. Chọn No (Không) để tắt kết nối mạng không dây.
• Date to Enable Radio (weekend) (Ngày bật vô tuyến (cuối tuần): Bạn có thể chọn ngày cuối tuần để bật kết nối mạng không dây. • Time of Day to Enable Radio (Giờ của ngày bật vô tuyến): Bạn có thể chỉ rõ phạm vi giờ khi bật kết nối mạng không dây trong thời gian cuối tuần. • Set AP isolated (Cài AP cách ly): Mục Cài AP cách ly chặn không cho các thiết bị không dây trên mạng của bạn kết nối với nhau. Tính năng này là hữu ích nếu nhiều khách truy cập thường xuyên kết nối hoặc thoát khỏi mạng của bạn.
• DTIM Interval (Thời lượng DTIM): Thời lượng DTIM (Tin báo lưu lượng đã gửi) hoặc Data Beacon Rate (Tốc độ mốc báo dữ liệu) là thời lượng trước khi tín hiệu được gửi cho thiết bị không dây ở chế độ chờ cho biết gói dữ liệu đang chờ gửi đi. Giá trị mặc định là ba miligiây. • Beacon Interval (Thời lượng mốc báo): Thời lượng mốc báo là thời gian giữa DTIM này và DTIM kế tiếp. Giá trị mặc định là 100 miligiây.
• Universal Beamforming (Tạo chùm tia chung): Đối với adapter mạng không dây truyền thống không hỗ trợ tạo chùm tia, router sẽ ước tính kênh và xác định hướng điều khiển để cải thiện tốc độ tải về. • TX Power adjustment (Chỉnh nguồn TX): Chỉnh nguồn TX đề cập đến milliWatts (mW) cần thiết để cung cấp đầu ra tín hiệu vô tuyến của router không dây. Nhập giá trị từ 0 - 100. LƯU Ý: Tăng các giá trị điều chỉnh nguồn TX có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của mạng không dây.
4.3 Tạo mạng khách Mạng khách cho phép khách truy cập tạm kết nối internet qua cách truy cập các SSID hoặc mạng riêng mà không cho phép truy cập mạng cá nhân của bạn. LƯU Ý: GT-AX11000 hỗ trợ đến chín SSID (ba 2.4GHz, ba 5GHz- 1 và ba 5GHz-2). Để tạo mạng khách: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Guest Network (Mạng khách). 2. Trên màn hình Guest Network (Mạng khách), chọn băng tần 2.4Ghz hoặc 5Ghz cho mạng khách mà bạn muốn tạo. 3. Nhấp Enable (Bật).
4. Để đổi cài đặt khách, hãy nhấp cài đặt khách mà bạn muốn sửa đổi. Nhấp Remove (Gỡ bỏ) để xóa cài đặt khách. 5. Gán tên không dây cho mạng tạm thời của bạn trên mục Network Name (SSID) (Tên mạng (SSID)) 6. Chọn cách xác thực. 7. Nếu bạn chọn cách xác thực WPA, hãy chọn Mã hóa WPA. 8. Chỉ rõ thời gian truy cập hoặc chọn Limitless (Không hạn chế). 9. Chọn Disable (Tắt) hoặc Enable (Bật) trên mục Access Intranet (Truy cập mạng cục bộ). 10. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
4.4 LAN 4.4.1 LAN IP Màn hình LAN IP cho phép bạn sửa đổi cài đặt LAN IP của router không dây. LƯU Ý: Mọi thay đổi đối với địa chỉ LAN IP sẽ được áp dụng trên cài đặt DHCP của bạn. Để sửa đổi cài đặt LAN IP: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > LAN IP. 2. Sửa đổi IP address (Địa chỉ IP) và Subnet Mask (Mặt nạ mạng phụ). 3. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
4.4.2 Máy chủ DHCP Router không dây của bạn sử dụng DHCP để tự động gán các địa chỉ IP trên mạng. Bạn có thể chọn phạm vi địa chỉ IP và giờ cho thuê đối với các thiết bị khách trên mạng. Để định cấu hình máy chủ DHCP: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > DHCP Server (Máy chủ DHCP). 2. Trong mục Enable the DHCP Server (Bật máy chủ DHCP), chọn Yes (Có). 3. Trong ô văn bản Domain Name (Tên miền), nhập tên miền cho router không dây. 4.
5. Trong mục IP Pool Starting Address (Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP), nhập địa chỉ IP kết thúc. 6. Trong mục Lease Time (Giờ cho thuê), chọn theo giây khi địa chỉ IP vừa gán sẽ hết hạn. Một khi nó đạt đến giới hạn thời gian này, máy chủ sẽ gán một địa chỉ IP mới. LƯU Ý: • Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng định dạng địa chỉ IP 192.168.1.xxx (nơi mà xxx có thể là số bất kỳ từ 2-254) khi chọn phạm vi địa chỉ IP. • Địa chỉ Bắt đầu bộ trữ IP không được dài hơn Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP. 7.
4.4.3 Route (Định tuyến) Nếu mạng của bạn sử dụng nhiều hơn một router không dây, bạn có thể định cấu hình bảng định tuyến để chia sẻ cùng dịch vụ internet. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn không thay đổi cài đặt định tuyến mặc định trừ khi bạn có kiến thức nâng cao về các bảng định tuyến. Để định cấu hình Bảng định tuyến LAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > Route (Định tuyến). 2. Trên mục Enable static routes (Bật định tuyến tĩnh), chọn Yes (Có). 3.
4.4.4 IPTV Router không dây hỗ trợ kết nối với các dịch vụ IPTV qua một ISP hoặc LAN. Thẻ IPTV cung cấp các cài đặt cấu hình cần thiết để thiết lập IPTV, VoIP, truyền đa phương và UDP cho dịch vụ của bạn. Liên hệ với ISP để biết thông tin cụ thể liên quan đến dịch vụ của bạn.
4.5 WAN 4.5.1 Kết nối internet Màn hình Internet Connection (Kết nối internet) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt thuộc nhiều loại kết nối WAN khác nhau. Để định cấu hình các cài đặt kết nối WAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > Internet Connection (Kết nối internet). 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • WAN Connection Type (Loại kết nối WAN): Chọn loại Nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn.
• Enable NAT (Bật NAT): NAT (Dịch địa chỉ mạng) là hệ thống nơi mà một IP công cộng (IP WAN) được sử dụng để cho phép các thiết bị khách nối mạng truy cập internet bằng địa chỉ IP riêng trong mạng LAN. Địa chỉ IP riêng của từng thiết bị khách nối mạng được lưu vào bảng NAT và được sử dụng để định tuyến các gói dữ liệu gửi vào.
• MAC Address (Địa chỉ MAC): Địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) là bộ định danh duy nhất cho thiết bị kết nối mạng của bạn. Một số ISP giám sát địa chỉ MAC của các thiết bị nối mạng kết nối dịch vụ của họ và từ chối mọi thiết bị không nhận dạng cố kết nối. Để tránh các sự cố kết nối do địa chỉ MAC chưa đăng ký, bạn có thể: • Liên hệ với ISP và cập nhật địa chỉ MAC liên quan đến dịch vụ ISP của bạn.
4.5.2 WAN kép Router không dây ASUS của bạn cung cấp hỗ trợ WAN kép. Bạn có thể cài tính năng WAN kép cho một trong hai chế độ sau: • Failover Mode (Chế độ chuyển đổi dự phòng): Chọn chế độ này để sử dụng WAN phụ làm cách truy cập mạng dự phòng. • Load Balance Mode (Chế độ cân bằng tải): Chọn chế độ này để tối ưu hóa băng thông, giảm thiểu thời gian đáp ứng và đề phòng quá tải dữ liệu cho cả kết nối WAN chính và phụ.
4.5.3 Kích hoạt cổng Kích hoạt phạm vi cổng sẽ mở cổng vào xác định sẵn trong thời gian giới hạn bất cứ khi nào một thiết bị khách trên mạng cục bộ thực hiện kết nối ra với cổng đã chọn. Kích hoạt cổng được sử dụng trong các trường hợp sau: • Hơn một thiết bị cục bộ cần chuyển tiếp cổng cho cùng ứng dụng vào một thời điểm khác nhau. • Ứng dụng cần các cổng vào cụ thể khác với các cổng ra. Để thiết lập Kích hoạt cổng: 1.
4. Trên bảng Trigger Port List (D.sách cổng kích), nhập các thông tin sau: • Description (Mô tả): Nhập tên ngắn hoặc mô tả cho dịch vụ. • Trigger Port (Cổng kích hoạt): Chỉ rõ cổng kích hoạt để mở cổng vào. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức TCP hoặc UDP. • Incoming Port (Cổng vào): Chỉ rõ cổng vào để nhận dữ liệu luồng vào từ internet. 5. Nhấp Add (Thêm) để nhập thông tin kích hoạt cổng vào danh sách. Nhấp nút Delete (Xóa) để xóa mục nhập kích hoạt cổng khỏi danh sách. 6.
4.5.4 Máy chủ ảo/Chuyển tiếp cổng Chuyển tiếp cổng là cách để chuyển tiếp lưu lượng mạng từ internet sang một cổng cụ thể hoặc từ phạm vi các cổng cụ thể sang một thiết bị hoặc một số thiết bị trên mạng cục bộ của bạn. Thiết lập Chuyển tiếp cổng trên router cho phép các PC bên ngoài mạng truy cập các dịch vụ cụ thể được cung cấp bởi một PC trong mạng của bạn. Để thiết lập Chuyển hướng cổng: 1.
3. Trên mục Famous Server List (D.sách máy chủ nổi tiếng), chọn loại dịch vụ bạn muốn truy cập. 4. Trên mục Famous Game List (D.sách game nổi tiếng), chọn game phổ biến bạn muốn truy cập. Mục này liệt kê cổng cần thiết cho game trực tuyến phổ biến mà bạn vừa chọn để hoạt động thích hợp. 5. Trên bảng Port Forwarding List (D.sách chuyển tiếp cổng), nhập các thông tin sau: • Service Name (Tên dịch vụ): Nhập tên dịch vụ.
• Local Port (Cổng cục bộ): Nhập cổng cụ thể để nhận các gói tin đã chuyển tiếp. Để trống mục này nếu bạn muốn các gói tin vào được chuyển hướng đến phạm vi cổng đã chọn. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức. Nếu bạn không chắc, chọn BOTH (CẢ HAI). 6. Nhấp Add (Thêm) để nhập thông tin kích hoạt cổng vào danh sách. Nhấp nút Delete (Xóa) để xóa mục nhập kích hoạt cổng khỏi danh sách. 7. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
4.5.5 DMZ DMZ ảo hiển thị một thiết bị khách trên internet, cho phép thiết bị khách này nhận mọi gói tin luồng vào được chuyển hướng sang Mạng cục bộ của bạn. Lưu lượng luồng vào từ internet thường bị hủy bỏ và được chuyển sang một thiết bị khách cụ thể nếu chuyển tiếp cổng hoặc kích hoạt cổng đã được định cấu hình trên mạng. Trong cấu hình DMZ, một thiết bị khách nối mạng nhận mọi gói tin luồng vào.
4.5.6 DDNS Thiết lập DDNS (DNS động) cho phép bạn truy cập router từ bên ngoài mạng qua Dịch vụ ASUS DDNS đã cung cấp hoặc một dịch vụ DDNS khác. Để thiết lập DDNS: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > DDNS. 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • Enable the DDNS Client (Bật thiết bị khách DDNS): Bật DDNS để truy cập router ASUS qua tên DNS thay vì địa chỉ IP WAN.
• Enable wildcard (Bật ký tự đại diện): Bật ký tự đại diện nếu dịch vụ DDNS của bạn cần dùng. GHI CHÚ: Dịch vụ DDNS sẽ không hoạt động trong các điều kiện sau: • Khi router không dây đang sử dụng địa chỉ IP WAN riêng (192.168.x.x, 10.x.x.x hoặc 172.16.x.x), như được chỉ rõ bởi văn bản màu vàng. • Router có thể đang hoạt động trên mạng sử dụng nhiều bảng NAT. 4.5.
4.6 Sử dụng Ứng dụng USB Chức năng Ứng dụng USB cung cấp các menu phu AiDisk, Trung tâm máy chủ, Máy chủ máy in mạng và Máy chủ tải về. QUAN TRỌNG! Để sử dụng các chức năng máy chủ, bạn cần cắm thiết bị lưu trữ USB như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào các cổng USB 2.0 ở phía sau router không dây. Đảm bảo thiết bị lưu trữ USB đã được định dạng và phân khu thích hợp. Tham khảo trang web ASUS tại http:// event.asus.com/2009/networks/disksupport/ để xem bảng hỗ trợ hệ thống file.
4.6.1 Sử dụng AiDisk AiDisk cho phép bạn chia sẻ các file lưu trữ trên thiết bị USB vừa kết nối qua internet. AiDisk cũng hỗ trợ bạn với việc thiết lập ASUS DDNS và máy chủ FTP. Để sử dụng AiDisk: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > USB application (Ứng dụng USB) rồi nhấp biểu tượng AiDisk. 2. Từ màn hình Welcome to AiDisk wizard (Chào mứng đến với thuật sĩ AiDisk), nhấp Go (Truy cập). 3.
4. Tạo tên miền của bạn qua các dịch vụ ASUS DDNS, đọc Điều khoản dịch vụ và sau đó chọn Tôi sẽ sử dụng dịch vụ và chấp nhận Điều khoản dịch vụ và nhập tên miền của bạn. Khi hoàn tất, nhấp Next (Kế tiếp). Bạn cũng có thể chọn Skip ASUS DDNS settings (Bỏ qua cài đặt ASUS DDNS) rồi nhấp Next (Kế tiếp) để bỏ qua cài đặt DDNS. 5. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt. 6. Để truy cập trang FTP vừa tạo, bật trình duyệt web hoặc tiện ích thiết bị khách FTP bên thứ ba và nhập liên kết (\ ftp://
4.6.2 Sử dụng Trung tâm máy chủ Trung tâm máy chủ cho phép bạn chia sẻ các file media từ ổ đĩa USB qua thư mục Máy chủ media, dịch vụ chia sẻ Samba hoặc dịch vụ chia sẻ FTP. Bạn cũng có thể định cấu hình các cài đặt khác cho ổ đĩa USB trong Trung tâm dịch vụ. Sử dụng Máy chủ media Router không dây của bạn cho phép những thiết bị hỗ trợ DLNA truy cập các file đa phương tiện từ ổ đĩa USB đã kết nối với router không dây.
• Bật máy chủ iTunes?: Chọn ON/OFF (BẬT/TẮT) để bật/tắt Máy chủ iTunes. • Bật máy chủ media DLNA?: Chọn ON/OFF (BẬT/TẮT) để bật/ tắt Máy chủ media DLNA. • Tình trạng máy chủ media: Hiển thị tình trạng máy chủ media. • Cài đặt đường dẫn máy chủ media: Chọn All Disks Shared (Mọi đĩa đã chia sẻ) hoặc Manual Media Server Path (Đường dẫn máy chủ media thủ công). Sử dụng dịch vụ Chia sẻ Network Place (Samba) Chia sẻ Network Place (Samba) cho phép bạn thiết lập các tài khoản và giấy phép cho dịch vụ Samba.
2. Thực hiện theo các bước bên dưới để thêm, xóa hoặc sửa đổi tài khoản. Để tạo tài khoản mới: a) Nhấp để thêm tài khoản mới. b) Trong các mục Account (Tài khoản) và Password (Mật khẩu), nhập tên và mật khẩu cho thiết bị khách nối mạng của bạn. Nhập lại mật khẩu để xác nhận. Nhấp Add (Thêm) để thêm tài khoản vào danh sách. Để xóa tài khoản hiện có: a) Chọn tài khoản bạn muốn xóa. b) Nhấp . c) Khi được báo nhắc, nhấp Delete (Xóa) để xác nhận xóa tài khoản. Để thêm thư mục: a) Nhấp .
3. Từ danh sách thư mục, chọn loại giấy phép truy cập mà bạn muốn gán cho các thư mục cụ thể: • R/W: Chọn tùy chọn này để gán truy cập đọc/ghi dữ liệu. • R: Chọn tùy chọn này để gán truy cập chỉ đọc dữ liệu. • Không: Chọn tùy chọn này nếu bạn không muốn chia sẻ thư mục file cụ thể. 4. Chạm Apply (Áp dụng) để áp dụng các thay đổi. Sử dụng dịch vụ Chia sẻ FTP Chia sẻ FTP cho phép máy chủ FTP chia sẻ các file từ ổ đĩa USB với các thiết bị khác qua mạng cục bộ hoặc qua internet.
Để sử dụng dịch vụ Chia sẻ FTP: LƯU Ý: Đảm bảo bạn đã thiết lập máy chủ FTP qua AiDisk. Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 4.6.1 Sử dụng AiDisk. 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > USB application (Ứng dụng USB) > Media Services (Dịch vụ media) và Servers (Máy chủ) > FTP Share (Chia sẻ FTP). 2. Từ danh sách thư mục, chọn loại quyền truy cập mà bạn muốn gán cho các thư mục cụ thể: • R/W: Chọn để gán truy cập đọc/ghi dữ liệu cho thư mục cụ thể.
4.6.3 3G/4G Bạn có thể kết nối các modem USB 3G/4G với GT-AX11000 để cho phép truy cập internet. LƯU Ý: Để có danh sách các modem USB đã chứng nhận, hãy truy cập: http://event.asus.com/2009/networks/3gsupport/ Để thiết lập truy cập internet 3G/4G: 1. Từ bảng điều hướng, nhấp Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > USB application (Ứng dụng USB) > 3G/4G. 2. Trong mục Enable USB Modem (Bật modem USB), chọn Yes (Có). 3.
4.7 Sử dụng AiCloud 2.0 AiCloud 2.0 là ứng dụng dịch vụ đám mây cho phép bạn lưu, đồng bộ, chia sẻ và truy cập các file của mình. Để sử dụng AiCloud: 1. Từ Google Play Store hoặc Apple Store, tải về và cài đặt ứng dụng ASUS AiCloud vào thiết bị thông minh của bạn. 2. Kết nối thiết bị thông minh với mạng của bạn. Thực hiện theo các hướng dẫn để hoàn tất quy trình thiết lập AiCloud.
4.7.1 Đĩa đám mây Để tạo đĩa đám mây: 1. Cắm thiết bị lưu trữ USB vào router không dây. 2. Bật Cloud Disk (Đĩa đám mây). 3. Truy cập https://router.asus.com và nhập tài khoản và mật khẩu đăng nhập router. Để trải nghiệm sử dụng tốt hơn, chúng tôi đề nghị bạn sử dụng trình duyệt Google Chrome hoặc Firefox.
4. Giờ bạn có thể bắt đầu truy cập các file Đĩa đám mây trên những thiết bị đã nối mạng. LƯU Ý: Khi truy cập các thiết bị đã nối mạng, bạn phải tự nhập tên đăng nhập và mật khẩu cho thiết bị vì chúng sẽ không được lưu lại bởi AiCloud vì lý do bảo mật.
4.7.2 Truy cập thông minh Chức năng Smart Access (Truy cập thông minh) cho phép bạn dễ dàng truy cập mạng gia đình qua tên miền của router. LƯU Ý: 104 • Bạn có thể tạo tên miền cho router bằng ASUS DDNS Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 4.5.6 DDNS. • Theo mặc định, AiCloud cung cấp kết nối HTTPS an toàn. Nhập https://[yourASUSDDNSname].asuscomm.com để sử dụng Đĩa đám mây và Truy cập thông minh rất an toàn.
4.7.3 Đồng bộ thông minh Để sử dụng Đồng bộ thông minh: 1. Bật AiCloud, nhấp Smart Sync (Đồng bộ thông minh) > Go (Truy cập). 2. Chọn ON (BẬT) để bật Đồng bộ thông minh. 3. Nhấp Add new account (Thêm tài khoản mới). 4. Nhập mật khẩu tài khoản ASUS WebStorage và chọn thư mục bạn muốn đồng bộ với WebStorage. 5. Nhấp Apply (Áp dụng).
4.8 IPv6 Router không dây này hỗ trợ định địa chỉ IPv6, một hệ thống hỗ trợ nhiều địa chỉ IP hơn. Tuy nhiên, chuẩn này chưa được sử dụng rộng rãi. Liên hệ ISP nếu dịch vụ internet của bạn hỗ trợ IPv6. Để thiết lập IPv6: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > IPv6. 2. Chọn Connection Type (Loại kết nối) của bạn. Các tùy chọn cấu hình khác nhau tùy theo loại kết nối đã chọn của bạn. 3. Nhập các cài đặt IPv6 LAN và DNS. 4. Nhấp Apply (Áp dụng).
4.9 Tường lửa Router không dây có thể hoạt động như tường lửa phần cứng cho mạng của bạn. LƯU Ý: Tính năng Firewall (Tường lửa) được bật theo mặc định. 4.9.1 Cài đặt chung Để thiết lập các cài đặt tường lửa cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > General (Chung). 2. Trên mục Enable Firewall (Bật tường lửa), chọn Yes (Có). 3.
Để thiết lập bộ lọc URL: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > URL Filter (Bộ lọc URL). 2. Trên mục Enable URL Filter (Bật bộ lọc URL), chọn Enabled (Đã bật). . 3. Nhập URL và nhấp nút 4. Nhấp Apply (Áp dụng). 4.9.3 Bộ lọc từ khóa Bộ lọc từ khóa chặn truy cập vào các trang web chứa những từ khóa đã chọn. Để thiết lập bộ lọc từ khóa: 1.
3. Nhập một từ hay cụm từ và nhấp nút Add (Thêm). 4. Nhấp Apply (Áp dụng). LƯU Ý: • Bộ lọc ký tự dựa trên truy vấn DNS. Nếu thiết bị khách nối mạng đã truy cập trang web như http://www.abcxxx.com, trang web này sẽ không bị chặn (bộ nhớ cache DNS trong hệ thống sẽ lưu trữ các trang web đã truy cập trước đó). Để xử lý sự cố này, hãy xóa sạch bộ nhớ cache DNS trước khi thiết lập Bộ lọc từ khóa. • Không thể lọc các trang web đã nén qua cách nén HTTP. Không thể chặn các trang HTTPS bằng bộ lọc từ khóa. 4.9.
Để thiết lập bộ lọc Dịch vụ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > Network Service Filter (Bộ lọc dịch vụ mạng). 2. Trên mục Enable Network Services Filter (Bật bộ lọc dịch vụ mạng), chọn Yes (Có). 3. Chọn loại Filter table (Bảng bộ lọc). Black List (D.sách đen) chặn các dịch vụ mạng đã chọn. White List (D.sách trắng) chỉ giới hạn truy cập vào các dịch vụ mạng đã chọn. 4. Chỉ rõ ngày giờ khi các bộ lọc sẽ hoạt động. 5.
4.10 Quản lý 4.10.1 Chế độ hoạt động Trang Operation Mode (Chế độ hoạt động) cho phép bạn chọn chế độ thích hợp cho mạng của bạn. Để thiết lập chế độ hoạt động: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Operation Mode (Chế độ hoạt động). 2.
3. trợ chế độ AiMesh. Bật chế độ AiMesh và đăng nhập vào giao diện người dùng (UI) web của router AiMesh để dò tìm các nút AiMesh gần đó để kết nối hệ thống AiMesh của bạn. Hệ thống AiMesh cung cấp phạm vi phủ sóng toàn ngôi nhà và khả năng quản lý tập trung. Nhấp Apply (Áp dụng). LƯU Ý: Router sẽ khởi động lại khi bạn đổi các chế độ. 4.10.2 Hệ thống Trang System (Hệ thống) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt router không dây. Để thiết lập các cài đặt hệ thống: 1.
4.10.3 Nâng cấp firmware LƯU Ý: Tải về firmware mới nhất từ trang web ASUS tại http://www.asus.com. Để nâng cấp firmware: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware). 2. Trong mục New Firmware File (File firmware mới), nhấp Browse (Duyệt) để xác định file tải về. 3. Nhấp Upload (Tải lên). GHI CHÚ: • • Khi hoàn tất tiến trình tải lên, hãy đợi trong giây lát để hệ thống khởi động lại.
4.11 Nhật ký hệ thống Nhật ký hệ thống chứa các hoạt động mạng đã ghi lại của bạn. LƯU Ý: Nhấp ký hệ thống sẽ cài lại khi router được khởi động lại hoặc tắt nguồn. Để xem nhật ký hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > System Log (Nhật ký hệ thống). 2.
4.12 Kết nối thông minh Smart Connect (Kết nối thông minh) được thiết kế để tự điều hướng các thiết bị khách sang một trong ba tần số vô tuyến (một 2.4 GHz, một 5 GHz dải thấp, một 5 GHz dải cao) để tối đa hóa tổng hoạt dộng sử dụng thông lượng không dây. 4.12.1 Thiết lập kết nối thông minh Bạn có thể bật Kết nối thông minh từ GUI (Giao diện người dùng đồ họa) web bằng hai cách sau: • Qua màn hình Wireless (Không dây) 1.
4.12.2 Quy tắc kết nối thông minh ASUSWRT cung cấp các cài đặt điều kiện mặc định để khởi động cơ chế chuyển đổi. Bạn cũng có thể thay đổi các điều kiện khởi động theo môi trường kết nối mạng xung quanh. Để đổi các cài đặt, vào thẻ Smart Connect Rule (Quy tắc kết nối thông minh) trên màn hình Network Tools (Công cụ mạng).
Steering Trigger Condition (Điều khiểu tình trạng kích hoạt) Bộ nút điều khiển này thiết lập tiêu chuẩn để bắt đầu điều hướng băng tần. • • • • • Sử dụng băng thông Khi sử dụng băng thông vượt quá tỷ lệ này, việc điều hướng sẽ được bắt đầu. Enable Load Balance (Bật cân bằng tải) Chức năng này kiểm soát cân bằng tải. RSSI Nếu mức tín hiệu nhận được của mọi thiết bị khách liên quan đáp ứng tiêu chuẩn này, việc điều hướng sẽ được kích hoạt.
STA Selection Policy (Chính sách lựa chọn STA) Một khi đã kích hoạt điều hướng, ASUSWRT sẽ tuân thủ STA Selection Policy (Chính sách lựa chọn STA) để chọn một thiết bị khách (STA) sẽ được điều hướng sang dải tần thích hợp nhất. Interface Select and Qualify Procedures (Chọn giao diện và xác định quy trình) Các nút điều khiển này xác định nơi thiết bị khách vừa điều hướng sẽ kết thúc. Nút điều khiển Target Band (Dải tần mục tiêu) chỉ rõ lựa chọn mục tiêu điều hướng thứ nhất và thứ hai.
5 Tiện ích LƯU Ý: • Tải về và cài đặt các tiện ích của router không dây từ trang web ASUS: • Phát hiện thiết bị v1.4.7.1 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Discovery.zip • Phục hồi firmware v1.9.0.4 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Rescue.zip • Tiện ích máy in Windows v1.0.5.5 tại http://dlcdnet.asus.com/ pub/ASUS/LiveUpdate/Release/Wireless/Printer.zip • Các tiện ích này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. 5.
5.2 Phục hồi firmware Phục hồi firmware được sử dụng trên Router không dây ASUS vốn đã bị lỗi trong qua trình nâng cấp firmware liên quan. Nó tải lên firmware mà bạn đã chọn. Tiến trình mất khoản ba đến bốn phút. QUAN TRỌNG: Bật chế độ cứu nguy trên router trước khi sử dụng tiện tích Phục hồi firmware. LƯU Ý: Tính năng này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. Để bật chế độ cứu nguy và sử dụng tiện ích Phục hồi firmware: 1. Ngắt router không dây khỏi nguồn điện. 2.
3. Cài IP tĩnh trên máy tính và sử dụng các mục sau để thiết lập cài đặt TCP/IP: IP address (Địa chỉ IP): 192.168.1.x Subnet mask (Mặt nạ mạng phụ): 255.255.255.0 4. Từ màn hình nền máy tính, nhấpStart (Bắt đầu) > All Programs (Mọi chương trình) > ASUS Utility (Tiện ích ASUS) GT-AX11000 Wireless Router (Router không dây GTAX11000) > Firmware Restoration (Phục hồi firmware). 5. Chọn file firmware rồi nhấp Upload (Tải lên).
LƯU Ý: Chức năng máy chủ in được hỗ trợ trên Windows® 7/8/8.1/10. Để thiết lập chế độ chia sẽ Máy in EZ: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > USB Application (Ứng dụng USB) > Network Printer Server (Máy in chủ qua mạng). 2. Nhấp Download Now (Tải về ngay)! để tải về tiện ích máy in mạng. LƯU Ý: Tịn ích máy in mạng được chỉ được hỗ trợ trên Windows® 7/8/8.1/10. Để cài đặt tiện ích trên HĐH Mac, chọn Use LPR protocol for sharing printer (Dùng giao thức LPR để chia sẻ máy in).
4. Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình để thiết lập phần cứng rồi nhấp Next (Kế tiếp). 5. Đợi vài phút để tiến trình thiết lập ban đầu hoàn tất. Nhấp Next (Kế tiếp). 6. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt.
7. Thực hiện theo các hướng dẫn HĐH Windows® để cài đặt driver máy in. 8. Sau khi cài đặt xong driver máy in, các thiết bị khách nối mạng có thể sử dụng máy in ngay.
5.3.2 Sử dụng LPR để chia sẻ máy in Bạn có thể chia sẻ máy in với các máy tính chạy hệ điều hành Windows® và MAC bằng LPR/LPD (Line Printer Remote/Line Printer Daemon). Chia sẻ máy in LPR Để chia sẻ máy in LPR: 1. Từ màn hình nền Windows®, nhấp Start (Bắt đầu) > Devices and Printers (Thiết bị và Máy in) > Add a printer (Thêm máy in) để chạy Add Printer Wizard (Thuật sĩ thêm máy in). 2. Chọn Add a local printer (Thêm máy in cục bộ) rồi nhấp Next (Kế tiếp).
3. Chọn Create a new port (Tạo cổng mới) rồi cài Type of Port (Loại cổng) sang Standard TCP/IP Port (Cổng TCP/IP chuẩn). Nhấp New Port (Cổng mới). 4. Trong mục Hostname or IP address (Tên máy chủ hoặc địa chỉ IP), nhập địa chỉ IP của router không dây rồi nhấp Next (Kế tiếp).
5. Chọn Custom (Tùy biến) rồi nhấp Settings (Cài đặt). 6. Cài Protocol (Giao thức) sang LPR. Trong mục Queue Name (Tên chuỗi), nhập LPRServer (Máy chủ LPR) rồi nhấp OK để tiếp tục.
7. Nhấp Next (Kế tiếp) để hoàn tất thiết lập cổng TCP/IP chuẩn. 8. Cài đặt driver máy in từ danh sách mẫu mã từ nhà cung cấp. Nếu máy in của bạn không có trong danh sách, nhấp Have Disk (Dùng ổ đĩa) để tự cài đặt các driver máy in từ đĩa CD hoặc file.
9. Nhấp Next (Kế tiếp) để chấp nhận tên mặc định cho máy in. 10. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt.
5.4 Máy chủ tải về Download Master (Máy chủ tải về) là tiện ích giúp bạn tải về các file ngay cả khi laptop hoặc các thiết bị khác bị tắt. LƯU Ý: Bạn cần thiết bị USB đã kết nối router không dây để sử dụng Máy chủ tải về. Để sử dụng Máy chủ tải về: 1. Nhấp General (Chung) > USB application (Ứng dụng USB) > Download Master (Máy chủ tải về) để tải về và cài đặt tiện ích tự động. LƯU Ý: Nếu có hơn một ổ đĩa USB, chọn thiết bị USB bạn muốn tải các file về. 2.
5. Sử dụng bảng điều hướng để định cấu hình các cài đặt nâng cao. 5.4.1 Định cấu hình cài đặt tải về Bit Torrent Để định cấu hình cài đặt tải về Bit Torrent: 1. Từ bảng điều hướng của Download Master (Máy chủ tải về), nhấp Bit Torrent để bật trang Bit Torrent Setting (Cài đặt Bit Torrent). 2. Chọn một cổng cụ thể cho tác vụ tải về của bạn. 3. Để đề phòng nghẽn mạng, bạn có thể giới hạn các tốc độ tải lên và tải về tối đa trong Speed Limits (Giới hạn tốc độ). 4.
5.4.2 Cài đặt NZB Bạn có thể thiết lập máy chủ USENET để tải về các file NZB. Sau khi nhập các cài đặt USENET, nhấp Apply (Áp dụng).
6 Khắc phục sự cố Chương này cung cấp giải pháp cho các sự cố mà bạn có thể gặp phải với router. Nếu bạn gặp phải các sự cố chưa được đề cập trong chương này, hãy truy cập trang hỗ trợ ASUS tại: https://www.asus.com/support để biết thêm thông tin về sản phẩm và chi tiết liên lạc của Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật ASUS. 6.1 Khắc phục sự cố cơ bản Nếu bạn đang gặp phải các sự cố với router, hãy thử các bước cơ bản sau trong phần này trước khi tìm kiếm thêm giải pháp. Nâng cấp firmware lên phiên bản mới nhất. 1.
Kiểm tra xem các cáp ethernet của bạn đã được cắm thích hợp hay chưa. • Khi đã cắm thích hợp cáp ethernet kết nối router với modem, đèn LED WAN sẽ bật lên. • Khi đã cắm thích hợp cáp kết nối máy tính đã bật với router, đèn LED LAN tương ứng sẽ bật lên. Kiểm tra xem cài đặt không dây trên máy tính có khớp với cài đặt trên máy tính hay không. • Khi bạn kết nối máy tính với router qua mạng không dây, đảm bảo SSID (tên mạng không dây), cách mã hóa và mật khẩu phải đúng.
6.2 Những câu hỏi thường gặp (FAQs) Tôi không thể truy cập GUI của router bằng trình duyệt web • • • Nếu máy tính của bạn được kết nối mạng có dây, hãy kiểm tra kết nối cáp ethernet và tình trạng đèn LED như mô tả ở phần trước. Đảm bảo bạn đang sử dụng thông tin đăng nhập chính xác. Tên đăng nhập và mật khẩu mặc định gốc là “admin/admin”. Đảm bảo phím Caps Lock đã được tắt khi bạn nhập thông tin đăng nhập. Xóa các cookie và file trong trình duyệt web của bạn.
Máy khách không thể thiết lập kết nối không dây với router. LƯU Ý: Nếu đang gặp các sự cố kết nối với mạng 5Ghz, đảm bảo thiết bị không dây của bạn hỗ trợ 5Ghz hoặc tích hợp các tính năng băng tần kép. • • 136 Ngoài vùng phủ sóng: • Di chuyển router đến gần hơn với thiết bị khách không dây. • Thử chỉnh các ăngten của router sang hướng tốt nhất như mô tả ở phần 1.4 Bố trí router của bạn. Máy chủ DHCP đã bị tắt: 1. Bật GUI web.
• SSID đã bị ẩn. Nếu thiết bị của bạn có thể tìm thấy các SSID từ những router khác nhưng không tìm thấy SSID cho router của bạn, hãy vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung), chọn No (Không) trên Hide SSID (Ẩn SSID), và chọn Auto (Tự động) trên Control Channel (Kênh điều khiển). • Nếu bạn đang sử dụng adapter LAN không dây, kiểm tra xem kênh không dây đang dùng có tương thích với các kênh có sẵn trong nước/khu vực của bạn hay không.
Không thể truy cập internet. • • • • • Kiểm tra xem router của bạn có thể kết nối với địa chỉ IP mạng WAN từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hay không. Để thực hiện điều này, bật GUI web và vào General (Chung)> Network Map (Sơ đồ mạng), và kiểm tra Internet Status (Tình trạng internet). Nếu router không thể kết nối với địa chỉ IP WAN của ISP, thử khởi động lại mạng của bạn như mô tả ở phần Khởi động lại mạng theo trình tự sau trongKhắc phục sự cố cơ bản.
Cách phục hồi hệ thống về cài đặt mặc định? Vào Administration (Quản lý) > Restore/Save/Upload Setting (Phục hồi/Lưu/Tải lên cài đặt) và nhấp Restore (Phục hồi). Sau đây là cài đặt mặc định gốc: User Name (Tên đăng nhập): admin Password (Mật khẩu): admin Enable DHCP (Bật DHCP): Có (nếu đã cắm cáp WAN) IP address (Địa chỉ IP): http://router.asus.com (hoặc 192.168.1.1) Domain Name (Tên miền): (Trống) Subnet Mask (Mặt nạ mạng phụ): 255.255.255.0 DNS Server 1 (Máy chủ DNS 1): 192.
Không thể truy cập GUI web Trước khi định cấu hình router không dây của bạn, thực hiện các bước mô tả trong phần này cho máy tính chủ và các thiết bị khách nối mạng. A. Tắt máy chủ ủy nhiệm, nếu đã bật. Windows® 7 1. Nhấp Start (Bắt đầu) > Internet Explorer để bật trình duyệt này. 2. Nhấp thẻ Tools (Công cụ) > Internet options (Tùy chọn internet) > Connections (Kết nối) > LAN settings (Cài đặt LAN). 3.
HĐH MAC 1. Từ trình duyệt Safari, nhấp Safari > Preferences (Ưu tiên) > Advanced (Nâng cao) > Change Settings (Thay đổi cài đặt)... 2. Từ màn hình Network (Mạng), bỏ chọn FTP Proxy và Web Proxy (HTTP). 3. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp trên trình duyệt để biết chi tiết về cách tắt máy chủ ủy nhiệm. B. Thực hiện cài đặt TCP/IP để tự động nhận địa chỉ IP. Windows® 7 1.
3. Để nhận các cài đặt IP IPv4 tự động, chọn Obtain an IP address automatically (Nhận địa chỉ IP tự động). Để nhận các cài đặt IP IPv6 tự động, chọn Obtain an IPv6 address automatically (Nhận địa chỉ IPv6 tự động). 4. Nhấp OK khi hoàn tất. HĐH MAC 1. Nhấp biểu tượng Apple nằm ở góc trái phía trên màn hình của bạn. 2. Nhấp System Preferences (Ưu tiên hệ thống) > Network (Mạng) > Configure (Định cấu hình)... 3. Từ thẻ TCP/IP, chọn Using DHCP (Sử dụng DHCP) trong d.
C. Tắt kết nối qua điện thoại, nếu đã bật. Windows® 7 1. Nhấp Start (Bắt đầu) > Internet Explorer để bật trình duyệt này. 2. Nhấp thẻ Tools (Công cụ) > Internet options (Tùy chọn internet) > Connections (Kết nối). 3. Chọn Never dial a connection (Không bao giờ gọi kết nối). 4. Nhấp OK khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp trên trình duyệt để biết chi tiết về cách tắt kết nối mạng qua điện thoại.
Phụ lục Thông báo ASUS Recycling/Takeback Services ASUS recycling and takeback programs come from our commitment to the highest standards for protecting our environment. We believe in providing solutions for you to be able to responsibly recycle our products, batteries, other components, as well as the packaging materials. Please go to http://csr.asus.com/english/Takeback.htm for the detailed recycling information in different regions.
IMPORTANT NOTE: Radiation Exposure Statement: This equipment complies with FCC radiation exposure limits set forth for an uncontrolled environment. End users must follow the specific operating instructions for satisfying RF exposure compliance. To maintain compliance with FCC exposure compliance requirement, please follow operation instruction as documented in this manual.
• • • E PAS utiliser de cordons d'alimentation, d'accessoires ou autres périphériques N endommagés. Si l'adaptateur est endommagé, n'essayez pas de le réparer vous-même. Contactez un technicien électrique qualifié ou votre revendeur. Pour éviter tout risque de choc électrique, débranchez le câble d'alimentation de la prise électrique avant de toucher au système.
Port Set Ant. 2.
IMPORTANT NOTE: IC Radiation Exposure Statement: This equipment complies with IC RSS-102 radiation exposure limits set forth for an uncontrolled environment. This equipment should be installed and operated with minimum distance 31cm between the radiator & your body. Cet équipement est conforme aux limites d’exposition aux rayonnements IC établies pour un environnement non contrôlé.
NCC 警語 經型式認證合格之低功率射頻電機,非經許可,公司、商號或使用者均不得擅自變 更頻率、加大功率或變更原設計之特性及功能。 低功率射頻電機之使用不得影響飛航安全及干擾合法通信;經發現有干擾現象時, 應立即停用,並改善至無干擾時方得繼續使用。 前項合法通信,指依電信法規定作業之無線電通信。 低功率射頻電機須忍受合法通信或工業、科學及醫療用電波輻射性電機設備之干 擾。 「產品之限用物質含有情況」 之相關資訊,請參考下表: 限用物質及其化學符號 單元 鉛 (Pb) 汞 (Hg) 鎘 (Cd) 六價鉻 (Cr+6) 多溴聯苯 (PBB) 多溴二苯醚 (PBDE) 印刷電路板及電子組件 - ○ ○ ○ ○ ○ 結構組件(金屬/塑膠) ○ ○ ○ ○ ○ ○ 其他組件(如天線/ 指示燈/連接線) ○ ○ ○ ○ ○ ○ - ○ ○ ○ ○ ○ 其他及其配件(如電源供應器) 備考1.“○”係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。 備考2.“-”係指該項限用物質為排除項目。 DFS 警語 操作在5.15~5.35/5.47~5.
電子電氣產品有害物質限制使用標識要求:圖中之數字為產品之環保使 用期限。僅指電子電氣產品中含有的有害物質不致發生外洩或突變從而 對環境造成污染或對人身、財產造成嚴重損害的期限。 產品中有害物質的名稱及含量 有害物質 鉛(Pb) 汞(Hg) 鎘(Cd) 六價鉻 (Cr(VI)) 多溴聯苯 (PBB) 多溴二苯醚 (PBDE) 印刷電路板及其電子組件 × ○ ○ ○ ○ ○ 外殼 ○ ○ ○ ○ ○ ○ 電源適配器 × ○ 外部信號連接頭及線材 × ○ 中央處理器與內存 × ○ 本表格依據 SJ/T 11364 的規定編制。 ○ ○ ○ ○ ○ ○ ○ ○ ○ ○ ○ ○ 部件名稱 ○: 表示該有害物質在該部件所有均質材料中的含量均在 GB/T 26572 規定的限量要求以下。 ×: 表示該有害物質至少在該部件的某一均質材料中的含量超出 GB/T 26572 規定的限量要求, 然該部件仍符合歐盟指令 2011/65/EU 的規范。 備註:此產品所標示之環保使用期限,係指在一般正常使用狀況下。 安全說明: - 請在溫度為 0°C (32°F) 至 40°C (
Precautions for the use of the device a. Pay particular attention to the personal safety when use this device in airports, hospitals, gas stations and professional garages. b. Medical device interference: Maintain a minimum distance of at least 15 cm (6 inches) between implanted medical devices and ASUS products in order to reduce the risk of interference. c. Kindly use ASUS products in good reception conditions in order to minimize the radiation’s level. d.
India RoHS This product complies with the "India E-Waste (Management) Rules, 2016" and prohibits use of lead, mercury, hexavalent chromium, polybrominated biphenyls(PBBs) and polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) in concentrations exceeding 0.1 % by weight in homogenous materials and 0.01 % by weight in homogenous materials for cadmium, except for the exemptions listed in Schedule II of the Rule.
AEEE Yönetmeliğine Uygundur. IEEE Yönetmeliğine Uygundur. - Bu Cihaz Türkiye analog şebekelerde çalışabilecek şekilde tasarlanmıştır. Cihazın ayrıntılı kurulum rehberi kutu içeriğinden çıkan CD içerisindedir. Cihazın kullanıcı arayüzü Türkçe’dir. Cihazın kullanılması planlanan ülkelerde herhangi bir kısıtlaması yoktur. Ülkeler simgeler halinde kutu üzerinde belirtilmiştir. Manufacturer ASUSTeK Computer Inc. Tel: +886-2-2894-3447 Address: 4F, No. 150, LI-TE RD.
Thông tin liên hệ ASUS ASUSTeK COMPUTER INC. (Châu Á-Thái Bình Dương) Địa chỉ Trang web 15 Li-Te Road, Peitou, Taipei, Taiwan 11259 www.asus.com.tw Hỗ trợ kỹ thuật Điện thoại Fax hỗ trợ Hỗ trợ trực tuyến +886228943447 +886228907698 https://www.asus.com/support ASUS COMPUTER INTERNATIONAL (Mỹ) Địa chỉ Điện thoại Fax Trang web Hỗ trợ trực tuyến 48720 Kato Rd., Fremont, CA 94538, USA +15107393777 +15106084555 usa.asus.com https://www.asus.
Thông tin Đường dây Nóng Toàn cầu về Mạng Region Country Service Hours 09:00-13:00 ; 14:00-18:00 Mon-Fri 09:00-18:00 Mon-Fri Cyprus 800-92491 France Hungary 0033-170949400 0049-1805010920 0049-1805010923 (component support) 0049-2102959911 ( Fax ) 0036-15054561 Italy 199-400089 Greece 00800-44142044 Austria Netherlands/ Luxembourg Belgium Norway Sweden Finland Denmark Poland Spain Portugal Slovak Republic Czech Republic Switzerland-German Switzerland-French Switzerland-Italian United Kingdom Ire
Thông tin Đường dây Nóng Toàn cầu về Mạng Region Country Australia New Zealand Japan Korea Thailand Singapore Asia-Pacific Malaysia Philippine India India(WL/NW) Indonesia Americas Hotline Numbers 1300-278788 0800-278788 Service Hours 09:00-18:00 Mon-Fri 09:00-18:00 Mon-Fri 0800-1232787 09:00-19:00 Mon-Sun 0081-570783886 ( Non-Toll Free ) 0082-215666868 0066-24011717 1800-8525201 0065-64157917 0065-67203835 ( Repair Status Only ) 1300-88-3495 1800-18550163 1800-2090365 0062-2129495000 500128 (Local
Thông tin Đường dây Nóng Toàn cầu về Mạng Region Middle East + Africa Country Egypt Saudi Arabia UAE Turkey South Africa Israel Romania Bosnia Herzegovina Bulgaria Balkan Countries Croatia Montenegro Serbia Slovenia Estonia Latvia Baltic Countries Lithuania-Kaunas Lithuania-Vilnius Hotline Numbers 800-2787349 800-1212787 00971-42958941 0090-2165243000 0861-278772 *6557/00972-39142800 *9770/00972-35598555 0040-213301786 Service Hours 09:00-18:00 Sun-Thu 09:00-18:00 Sat-Wed 09:00-18:00 Sun-Thu 09:00-18:0
English CE statement Simplified EU Declaration of Conformity ASUSTek Computer Inc. hereby declares that this device is in compliance with the essential requirements and other relevant provisions of Directive 2014/53/EU. Full text of EU declaration of conformity is available at https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/.
Bulgarian CE statement Опростена декларация за съответствие на ЕС С настоящото ASUSTeK Computer Inc. декларира, че това устройство е в съответствие със съществените изисквания и другите приложими постановления на Директива 2014/53/EC. Пълният текст на декларацията за съответствие на ЕС е достъпен на адрес https://www.asus.com/Networking/ ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/.
Croatian CE statement Pojednostavljena EU Izjava o sukladnosti ASUSTek Computer Inc. ovime izjavljuje da je uređaj sukladan s osnovnim zahtjevima i ostalim važnim odredbama direktive 2014/53/EU. Cijeli tekst EU izjave o sukladnosti dostupan je na https://www.asus. com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/. Izjava o sukladnosti za direktivu o ekodizajnu 2009/125/EZ Provedeno je testiranje zahtjeva na ekodizajn u skladu s (EC) No 1275/2008 i (EU) No 801/2013.
Czech CE statement Zjednodušené prohlášení o shodě s EU Společnost ASUSTek Computer Inc. tímto prohlašuje, že toto zařízení splňuje základní požadavky a další příslušná ustanovení směrnice 2014/53/EU. Plné znění prohlášení o shodě EU je k dispozici na adrese https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/. Prohlášení o shodě se směrnicí o ekodesignu 2009/125/ES Bylo provedeno testování požadavků na ekodesign podle směrnic (ES) č. 1275/2008 a (EU) č. 801/2013.
Estonian CE statement Lihtsustatud ELi vastavusdeklaratsioon Käesolevaga kinnitab ASUSTek Computer Inc., et see seade on vastavuses direktiivi 2014/53/EL oluliste nõuete ja teiste asjakohaste sätetega. ELi vastavusdeklaratsiooni täielik tekst on saadaval aadressil https:// www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/. Vastavuse kinnitus ökodisaini direktiivile 2009/125/EÜ Ökodisaini erinõuetele vastavust testiti kooskõlas määruste (EÜ) nr 1275/2008 ja (EÜ) nr 801/2013 nõuetega.
Hungarian CE statement Egyszerűsített EU-megfelelőségi nyilatkozat Az ASUSTek Computer Inc. ezennel kijelenti, hogy ez a készülék megfelel a 2014/53/EU irányelv alapvető követelményeinek és egyéb vonatkozó rendelkezéseinek. Az EU-megfelelőségi nyilatkozat teljes szövegét a következő weboldalon tekintheti meg: https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/ HelpDesk_Declaration/.
Latvian CE statement Vienkāršots ES paziņojums par atbilstību Ar šo ASUSTek Computer Inc. paziņo, ka šī ierīce atbilst Direktīvas Nr. 2014/53/ES būtiskām prasībām un citiem attiecīgiem noteikumiem. Pilns ES atbilstības paziņojuma teksts ir pieejams šeit: https://www.asus. com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/. Atbilstības paziņojums ekodizaina Direktīvai Nr. 2009/125/EK Veikta ekodizaina prasību pārbaude saskaņā ar Komisijas Regulu (EK) Nr. 1275/2008 un Komisijas Regulu (ES) Nr.
Lituanian CE statement Supaprastinta ES atitikties deklaracija Šiame dokumente bendrovė „ASUSTek Computer Inc.“ pareiškia, kad šis prietaisas atitinka pagrindinius reikalavimus ir kitas susijusias Direktyvos 2014/53/EB nuostatas. Visą ES atitikties deklaracijos tekstą rasite https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/. Ekologinio projektavimo direktyvos 2009/125/EB atitikties deklaracija Atliktas ekologinio projektavimo reikalavimų pagal (EB) Nr. 1275/2008 ir (ES) Nr.
Polish CE statement Uproszczona deklaracja zgodności UE Firma ASUSTek Computer Inc. niniejszym oświadcza, że urządzenie to jest zgodne z zasadniczymi wymogami i innymi właściwymi postanowieniami dyrektywy 2014/53/UE. Pełny tekst deklaracji zgodności UE jest dostępny pod adresem https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_ Declaration/.
Romanian CE statement Declarație de conformitate UE simplificată ASUSTek Computer Inc. declară că acest dispozitiv este în conformitate cu cerințele esențiale și cu alte prevederi relevante ale Directivei 2014/53/UE. Declarația de conformitate UE completă este disponibilă la adresa: https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/.
Serbian CE statement Pojednostavljena EU deklaracija o saglasnosti ASUSTek Computer Inc. ovim potvrđuje da je ovaj uređaj u saglasnosti sa ključnim zahtevima i drugim relevantnim odredbama Direktive 2014/53/EU. Pun tekst EU deklaracije o saglasnosti je dostupan na adresi https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/. Deklaracija o saglasnosti za Ekodizajn direktivu 2009/125/EC Testiranje za eko-dizajn zahteve u skladu sa (EC) Br 1275/2008 i (EU) Br 801/2013 je obavljeno.
Slovenian CE statement Poenostavljena izjava o skladnosti EU ASUSTek Computer Inc. izjavlja, da je ta naprava skladna s temeljnimi zahtevami in drugimi relevantnimi določili Direktive 2014/53/EU. Celotno besedilo izjave EU o skladnosti je na voljo na spletnem mestu https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/. Izjava o skladnosti za Direktivo o okoljsko primerni zasnovi 2009/125/ES Testiranje glede zahtev za okoljsko primerno zasnovo v skladu z (ES) št. 1275/2008 in (EU) št.
Slovakian CE statement Zjednodušené vyhlásenie o zhode ES Spoločnosť ASUSTek Computer Inc. týmto vyhlasuje, že toto zariadenie je v zhode s hlavnými požiadavkami a ostatnými príslušnými ustanoveniami smernice 2014/53/EÚ. Celý text vyhlásenia o zhode ES nájdete na adrese https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_ Declaration/. Vyhlásenie o zhode podľa smernice o ekodizajne č. 2009/125/ES Bolo vykonané testovanie na splnenie požiadaviek na ekodizajn podľa smernice (ES) č.
Turkish CE statement Basitleştirilmiş AB Uygunluk Bildirimi ASUSTek Computer Inc., bu aygıtın temel gereksinimlerle ve 2014/53/EU Yönergesinin diğer ilgili koşullarıyla uyumlu olduğunu bildirir. AB uygunluk bildiriminin tam metni https://www.asus.com/ Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/ adresinde bulunabilir.
Danish CE statement Forenklet EU-overensstemmelseserklæringen ASUSTek Computer Inc. erklærer herved, at denne enhed er i overensstemmelse med hovedkravene og øvrige relevante bestemmelser i direktiv 2014/53/EU. Hele EU-overensstemmelseserklæringen kan findes på https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/. Overensstemmelseserklæring for miljøvenligt design i direktiv 2009/125/EC Vedrørende testkrav af øko-design i henhold til (EC) nr. 1275/2008 og (EU) nr.
Dutch CE statement Vereenvoudigde EU-conformiteitsverklaring ASUSTek Computer Inc. verklaart dat dit apparaat in overeenstemming is met de essentiële vereisten en andere relevante bepalingen van Richtlijn 2014/53/EU. Volledige tekst EU-conformiteitsverklaring is beschikbaar op https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/. Conformiteitsverklaring voor Ecodesign Richtlijn 2009/125/EG Testen van vereisten van ecodesign overeenkomstig (EG) nr. 1275/2008 en (EU) nr.
French CE statement Déclaration simplifiée de conformité de l’UE ASUSTek Computer Inc. déclare par la présente que cet appareil est conforme aux critères essentiels et autres clauses pertinentes de la directive 2014/53/UE. La déclaration de conformité de l'UE peut être téléchargée à partir du site internet suivant: https://www.asus. com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/.
Finnish CE statement Yksinkertaistettu EU-vaatimustenmukaisuusvakuutus ASUSTek Computer Inc. vakuuttaa täten, että tämä laite on 2014/53/EU-direktiivin olennaisten vaatimusten ja muiden asiaan kuuluvien lisäysten mukainen. Koko EU-vaatimustenmukaisuusvakuutuksen teksti on nähtävissä osoitteessa https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_ Declaration/.
German CE statement Vereinfachte EU-Konformitätserklärung ASUSTeK Computer Inc. erklärt hiermit, dass dieses Gerät mit den grundlegenden Anforderungen und anderen relevanten Bestimmungen der Richtlinie 2014/53/EU übereinstimmt. Der gesamte Text der EU-Konformitätserklärung ist verfügbar unter: https://www.asus.com/Networking/ROGRapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/. Konformitätserklärung für Ökodesign-Richtlinie 2009/125/EC Die Überprüfung der Ökodesign-Anforderungen nach (EC) Nr. 1275/2008 und (EU) Nr.
Greek CE statement Απλουστευμένη δήλωση συμμόρφωσης της ΕΕ Με το παρόν, η ASUSTek Computer Inc. δηλώνει πως αυτή η συσκευή συμμορφώνεται με τις θεμελιώδεις απαιτήσεις και άλλες σχετικές διατάξεις της Οδηγίας 2014/53/ΕΕ. Το πλήρες κείμενο της δήλωσης συμμόρφωσης της ΕΕ είναι διαθέσιμο στη διεύθυνση https://www.asus.com/Networking/ROG-RaptureGT-AX11000/HelpDesk_Declaration/.
Italian CE statement Dichiarazione di conformità UE semplificata ASUSTek Computer Inc. con la presente dichiara che questo dispositivo è conforme ai requisiti essenziali e alle altre disposizioni pertinenti con la direttiva 2014/53/EU. Il testo completo della dichiarazione di conformità UE è disponibile all'indirizzo https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/ HelpDesk_Declaration/. Dichiarazione di conformità con la direttiva Ecodesign 2009/125/EC I test per i requisiti eco-design (EC) N.
Norwegian CE statement Forenklet EU-samsvarserklæring ASUSTek Computer Inc. erklærer herved at denne enheten er i samsvar med hovedsaklige krav og andre relevante forskrifter i direktivet 2014/53/EU. Fullstendig tekst for EU-samsvarserklæringen finnes på https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/. Samsvarserklæring for direktiv om miljøvennlig design 2009/125/EF Testing for miljøutformingskrav i henhold til (EF) nr. 1275/2008 og (EU) nr. 801/2013 er utført.
Portuguese CE statement Declaração de conformidade simplificada da UE A ASUSTek Computer Inc. declara que este dispositivo está em conformidade com os requisitos essenciais e outras disposições relevantes da Diretiva 2014/53/CE. O texto integral da declaração de conformidade da UE está disponível em https://www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_ Declaration/.
Spanish CE statement Declaración de conformidad simplificada para la UE Por el presente documento, ASUSTek Computer Inc. declara que este dispositivo cumple con los requisitos esenciales y otras disposiciones pertinentes de la Directiva 2014/53/UE. En https://www.asus.com/ Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/ está disponible el texto completo de la declaración de conformidad para la UE.
Swedish CE statement Förenklad EU-försäkran om överensstämmelse ASUSTek Computer Inc. deklarerar härmed att denna enhet uppfyller väsentliga krav och andra relevanta bestämmelser i direktiv 2014/53/EU. Hela texten i EU-försäkran om överensstämmelse finns på https:// www.asus.com/Networking/ROG-Rapture-GT-AX11000/HelpDesk_Declaration/. Försäkran om överensstämmelse för Ecodesign-direktivet 2009/125/EC Test för ekodesingkrav i enlighet med (EC) nr 1275/2008 och (EU) nr 801/2013 har utförts.