User Guide
Table Of Contents
- Thông báo
- Thông tin an toàn
- Bảo dưỡng & vệ sinh màn hình
- Dịch vụ thu gom
- 1.1 Chào mừng
- 1.2 Mặt hàng kèm theo thùng đựng
- 1.3 Lắp ráp màn hình
- 1.4 Kết nối cáp
- 1.5 Giới thiệu màn hình
- 2.1 Điều chỉnh màn hình
- 2.2 Kích thước phác thảo
- 2.3 Tháo cần đỡ/giá đỡ (đối với giá treo tường VESA)
- 3.1 Menu OSD (Hiển thị trên màn hình)
- 3.2 Thông số kỹ thuật
- 3.3 Khắc phục sự cố (Câu hỏi thường gặp)
- 3.4 Danh sách định giờ hỗ trợ
3-10
Chương 3: Hướng dẫn chung
3.2 Thông số kỹ thuật
Mẫu
XG27ACS
Kích thước màn hình 27” W (68,5 cm)
Độ phân giải khuyến
nghị
2560 x 1440
Độ sáng (Chuẩn) 400 nits (Tối đa)
Tỉ lệ tương phản nội tại
(Chuẩn)
1000:1
Góc xem (CR>10) 178°(Dọc)/178°(Ngang)
Màu hiển thị 16,7M (8 bit)
Thời gian phản hồi 1 ms (G sang G)
Âm thanh từ HDMI/DP/
Type-C
Có
Đầu vào HDMI Có
Đầu vào DisplayPort Có
Đầu vào Type-C Có (Hỗ trợ chế độ DP alt và PD 7,5W)
Tai nghe Có
Tần số tín hiệu số
DP: 250KHz tới 250KHz(H)/48Hz tới 180Hz(V)
HDMI: 30KHz tới 225KHz(H)/48Hz tới 144Hz(V)
Mức tiêu thụ điện 23,1 W
Màu vỏ máy Xám đậm
Chế độ tiết kiệm điện < 0,5 W
Chế độ tắt nguồn < 0,3 W
Nghiêng -5° ~ +20°
Kích thước thực có giá
đỡ (Rộng x Cao x Dày)
614,81 x 512,88 x 218,82 mm (cao nhất)
614,81 x 392,88 x 218,82 mm (thấp nhất)
Kích thước thực không
có giá đỡ (Rộng x Cao
x Dày)
614,81 x 367,08 x 60,12 mm
Kích thước thùng đựng
(Rộng x Cao x Dày)
780 x 226 x 515 mm
Trọng lượng thực
(ước tính)
6,61 kg
Trọng lượng tịnh không
bao gồm giá đỡ
3,93 kg
Tổng trọng lượng
(ước tính)
10,10 kg
Công suất điện áp 100~240V, 50/60Hz
Nhiệt độ (hoạt động) 0°C ~ 40°C