Hướng dẫn sử dụng RT-AC1200 Router USB Không Dây Băng Tần Kép AC1200
VN10830 Phiên bản đã sửa đổi Tháng 9 2015 Bản quyền © 2015 ASUSTeK Computer Inc. Bảo lưu mọi bản quyền. Không có phần nào trong sổ tay này kể cả các sản phẩm và phần mềm mô tả trong đó được phép tái bản, truyền tải, sao chép, lưu trữ vào hệ thống tìm kiếm, hoặc dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào dưới mọi hình thức hay phương tiện mà không có sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ ASUSTeK Computer Inc. (“ASUS”), ngoại trừ tài liệu được lưu giữ bởi người mua vì các mục đích sao lưu dự phòng.
Mục lục 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 Tìm hiểu router không dây của bạn Chào mừng!.................................................................. 6 Phụ kiện kèm theo sản phẩm..................................... 6 Router không dây của bạn.......................................... 7 Bố trí router của bạn................................................... 9 Yêu cầu thiết lập........................................................ 10 Thiết lập router.........................................................
Mục lục 4 4.1 Định cấu hình Cài đặt nâng cao Không dây.................................................................. 36 4.1.1 4.1.2 4.1.3 4.1.4 4.1.5 4.2 LAN............................................................................. 45 4.2.1 4.2.2 4.2.3 4.2.4 4.3 Cài đặt chung..........................................................................62 Bộ lọc URL.................................................................................62 Bộ lọc từ khóa.....................................
Mục lục 4.7 Nhật ký hệ thống....................................................... 69 5 Tiện ích 6 Khắc phục sự cố 5.1 5.2 6.1 6.2 Phát hiện thiết bị....................................................... 70 Phục hồi firmware...................................................... 71 Khắc phục sự cố cơ bản............................................. 73 Những câu hỏi thường gặp (FAQs) .......................... 76 Phụ lục Thông báo.................................................................
1 Tìm hiểu router không dây của bạn 1.1 Chào mừng! Cảm ơn bạn đã mua router không dây ASUS RT-AC1200! RT-AC1200 siêu mỏng và hợp thời trang gồm ba băng tần 2.4GHz và 5GHz cho phép truyền không dây cùng lúc các nội dung HD vượt trội; máy chủ SMB và UPnP AV và cho phép chia sẻ file 24/7 1.
1.3 Router không dây của bạn Wireless-AC1200 Dual Band USB Router 10 1 4 2 5 3 1 6 7 9 11 12 8 Đèn LED LAN Tắt: Không có nguồn hoặc kết nối vật lý. Bật: Có kết nối vật lý với mạng cục bộ (LAN). 2 Đèn LED WAN (Internet) Đỏ: Không có địa chỉ IP hoặc kết nối vật lý. Bật: Có kết nối vật lý với mạng diện rộng (WAN). 3 Đèn LED USB Tắt: Không có nguồn hoặc không có kết nối thực. Bật: Có kết nối thực với thiết bị USB. 4 Đèn LED 2.4GHz/5GHz 5 6 Tắt: Không có tín hiệu 2.4GHz hoặc 5GHz.
7 Nút nguồn Nhấn nút này để bật hoặc tắt nguồn hệ thống. 8 Cổng nguồn (DC-IN) Cắm adapter AC kèm theo vào cổng này và kết nối router với nguồn điện. 9 Cổng USB Cắm các thiết bị USB dưới dạng đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào cổng này. Cắm cáp USB của iPad vào cổng để sạc pin cho Ipad. Nút WPS Nút này sẽ bật Thuật sĩ WPS. 10 11 Cổng WAN (Internet) Cắm cáp mạng vào cổng này để thiết lập kết nối WAN. 12 Cổng LAN 1 ~ 4 Cắm cáp mạng vào các cổng này để thiết lập kết nối LAN.
1.4 Bố trí router của bạn Để truyền tín hiệu không dây tối ưu giữa router không dây và các thiết bị mạng đã kết nối với router, đảm bảo bạn: • • • • • Đặt router không dây ở khu vực trung tâm để phủ sóng mạng không dây tối đa cho các thiết bị mạng. Đặt thiết bị cách xa các vật cản kim loại và xa ánh sáng trực tiếp từ mặt trời. Đặt thiết bị cách xa các thiết bị Wi-Fi 802.11g hoặc 20MHz, thiết bị ngoại vi máy tính 2.
1.5 Yêu cầu thiết lập Để thiết lập mạng không dây, bạn cần dùng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau: • Cổng ethernet RJ-45 (LAN) (10Base-T/100BaseTX/1000BaseTX) • Chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac • Dịch vụ TCP/IP đã cài đặt • Trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome LƯU Ý: 10 • Nếu máy tính không tích hợp các tính năng không dây, bạn có thể lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac vào máy tính để kết nối mạng.
1.6 Thiết lập router QUAN TRỌNG! • Sử dụng kết nối có dây khi thiết lập router không dây để tránh các sự cố thiết lập có thể xảy ra. • Trước khi thiết lập router không dây ASUS, hãy thực hiện như sau: • Nếu bạn đang thay thế router hiện có, hãy ngắt kết nối nó khỏi mạng. • Ngắt kết nối cáp/dây điện khỏi thiết lập modem hiện có của bạn. Nếu modem của bạn có pin dự phòng, hãy tháo nó. • Khởi động lại modem có dây và máy tính của bạn (khuyên dùng). 1.6.
Để thiết lập router không dây qua kết nối có dây: 1. Cắm adapter AC của router không dây vào cổng DC-IN và cắm nó vào ổ cắm điện trên tường. 2. Sử dụng cáp mạng kèm theo để kết nối máy tính với cổng LAN trên router không dây của bạn. QUAN TRỌNG! Đảm bảo đèn LED LAN đang nhấp nháy. 3. Sử dụng một cáp mạng khác để kết nối modem với cổng WAN trên router không dây của bạn. 4. Cắm adapter AC của modem vào cổng DC-IN và cắm nó vào ổ cắm điện trên tường. 1.6.
Để thiết lập router không dây qua kết nối không dây: 1. Cắm adapter AC của router không dây vào cổng DC-IN và cắm nó vào ổ cắm điện trên tường. 2. Sử dụng cáp mạng kèm theo để kết nối modem với cổng WAN trên router không dây của bạn. 3. Cắm adapter AC của modem vào cổng DC-IN và cắm nó vào ổ cắm điện trên tường. 4. Lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac vào máy tính. LƯU Ý: • Để biết chi tiết về cách kết nối mạng không dây, tham khảo sổ hướng dẫn sử dụng adapter WLAN.
2. Bắt đầu sử dụng 2.1 Đăng nhập vào GUI web Router không dây ASUS tích hợp giao diện người dùng đồ họa (GUI) web trực quan cho phép bạn dễ dàng định cấu hình nhiều tính năng liên quan qua trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome. LƯU Ý: Các tính năng này có thể thay đổi tùy theo phiên bản firmware khác nhau. Để đăng nhập vào GUI web: 1. Trên trình duyệt web của bạn, hãy tự nhập địa chỉ IP mặc định của router không dây: 192.168.50.1 hoặc nhập http://router. asus.com. 2.
2.2 Thiết lập internet nhanh (QIS) với khả năng tự phát hiện Chức năng Quick Internet Setup (QIS) (Thiết lập internet nhanh) hướng dẫn bạn cách thiết lập nhanh kết nối internet. LƯU Ý: Khi thiết lập kết nối internet lần đầu, nhấn nút Reset (Khởi động lại) trên router không dây để thiết lập nó về cài đặt mặc định gốc. Để sử dụng QIS với khả năng tự phát hiện: 1. Đăng nhập vào GUI (giao diện người dùng đồ họa) web. Trang QIS sẽ tự khởi động.
2. Router không dây tự động phát hiện xem loại kết nối ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet) của bạn là Dynamic IP (IP động), PPPoE, PPTP hay L2TP. Nhập các thông tin cần thiết cho loại kết nối ISP của bạn. QUAN TRỌNG! Nhận thông tin cần thiết từ ISP của bạn về loại kết nối internet.
LƯU Ý: • Tự động phát hiện loại kết nối ISP sẽ xảy ra khi bạn định cấu hình router không dây lần đầu hoặc khi router không dây của bạn được thiết lập về các cài đặt mặc định. • Nếu QIS không thể phát hiện loại kết nối internet của bạn, hãy nhấp Skip to manual setting (Chuyển sang cài đặt thủ công) và tự thiết lập cài đặt kết nối của bạn. 3. Gán tên mạng không dây (SSID) và khóa bảo mật cho kết nối không dây 2.4GHz và 5 GHz của bạn. Nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất.
4. Các cài đặt internet và không dây của bạn sẽ hiển thị. Nhấp Next (Kế tiếp) để tiếp tục. 5. Đọc hướng dẫn kết nối mạng không dây. Khi hoàn tất, nhấp Finish (Hoàn tất).
2.3 Kết nối mạng không dây Sau khi thiết lập router không dây qua QIS, bạn có thể kết nối máy tính hoặc các thiết bị thông minh khác với mạng không dây. Để kết nối mạng: 1. Trên máy tính, nhấp biểu tượng mạng trong vùng thông báo để xem các mạng không dây khả dụng. 2. Chọn mạng không dây bạn muốn kết nối rồi nhấp Connect (Kết nối). 3. Bạn có thể cần nhập khóa bảo mật mạng cho mạng không dây an toàn rồi nhấp OK. 4.
3. Định cấu hình Cài đặt chung 3.1 Sử dụng Sơ đồ mạng Sơ đồ mạng cho phép bạn định cấu hình cài đặt bảo mật mạng, quản lý các thiết bị khách nối mạng và giám sát thiết bị USB.
3.1.1 Thiết lập cài đặt bảo mật không dây Để bảo vệ mạng không dây khỏi bị truy cập trái phép, bạn cần định cấu hình cài đặt bảo mật liên quan. Để thiết lập cài đặt bảo mật không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Trên màn hình Sơ đồ mạng và trong System status (Tình trạng mạng), bạn có thể định cấu hình cài đặt bảo mật không dây như cài đặt SSID, mức bảo mật và mã hóa. LƯU Ý: Bạn có thể thiết lập những cài đặt bảo mật không dây khác nhau cho các băng tần 2.
4. Từ danh sách Security Level (Mức bảo mật) sổ xuống, chọn cách xác thực cho mạng không dây của bạn. Nếu bạn chọn WPA-Personal (WPA-Cá nhân) hoặc WPA-2 Personal (WPA-2 Cá nhân) làm cách xác thực, hãy nhập khóa WPA-PSK hoặc khóa bảo mật. QUAN TRỌNG! Chuẩn IEEE 802.11n/ac cấm sử dụng Thông lượng cao với WEP hoặc WPA-TKIP dưới dạng mật mã truyền thông đơn hướng. Nếu sử dụng các cách mã hóa này, tốc độ dữ liệu của bạn sẽ giảm xuống mức kết nối IEEE 802.11g 54Mbps 5. Nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất. 3.1.
3.1.3 Giám sát thiết bị USB Router không dây ASUS cung cấp hai cổng USB để kết nối các thiết bị USB hoặc máy in USB nhằm cho phép bạn chia sẻ các file và máy in với những thiết bị khách trong mạng. LƯU Ý: Để dùng tính năng này, bạn cần cắm thiết bị lưu trữ USB như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào các cổng USB 3.0/2.0 ở phía sau router không dây. Đảm bảo thiết bị lưu trữ USB đã được định dạng và phân khu thích hợp. Tham khảo Danh sách Hỗ trợ Đĩa Plug-n-Share (Cắm vào và chia sẻ) tại http://event.
QUAN TRỌNG! Trước tiên bạn cần tạo tài khoản chia sẻ và giấy phép/ quyền truy cập của tài khoản đó để cho phép các thiết bị khách nối mạng truy cập thiết bị USB qua trang FTP/ứng dụng khách FTP bên thứ ba, Trung tâm máy chủ, Samba hoặc AiCloud. Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 3.5 Dùng ứng dụng USB và 3.6 Sử dụng AiCloud trong sổ hướng dẫn sử dụng này. Để giám sát thiết bị USB: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2.
Tháo an toàn ổ đĩa USB QUAN TRỌNG: Tháo ổ đĩa USB không đúng cách có thể làm hỏng dữ liệu. Để tháo an toàn ổ đĩa USB: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Ở góc phải phía trên, nhấp > Eject USB disk (Nhã ổ đĩa USB). Khi ổ đĩa USB được nhả ra thành công, tình trạng USB hiển thị Unmounted (Đã ngắt).
3.2 Tạo mạng khách Mạng khách cho phép khách truy cập tạm kết nối internet qua cách truy cập các SSID hoặc mạng riêng mà không cho phép truy cập mạng cá nhân của bạn. LƯU Ý: RT-AC1200 hỗ trợ đến sáu SSID (ba SSID 2.4GHz và ba SSID 5GHz). Để tạo mạng khách: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Guest Network (Mạng khách). 2. Trên màn hình Guest Network (Mạng khách), chọn băng tần 2.4Ghz hoặc 5Ghz cho mạng khách mà bạn muốn tạo. 3. Nhấp Enable (Bật).
4. Để thiết lập các tùy chọn bổ sung, nhấp Modify (Sửa đổi). 5. Nhấp Yes (Có) trên màn hình Enable Guest Network (Bật mạng khách). 6. Gán tên không dây cho mạng tạm thời của bạn trên mục Network Name (SSID) (Tên mạng (SSID)). 7. Chọn cách xác thực. 8. Chọn cách Encryption (Mã hóa). 9. Chỉ rõ thời gian truy cập hoặc chọn Limitless (Không hạn chế). 10. Chọn Disable (Tắt) hoặc Enable (Bật) trên mục Access Intranet (Truy cập mạng cục bộ). 11. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
3.3 Sử dụng Traffic Manager (Quản lý lưu lượng) 3.3.1 Quản lý băng thông QoS (Chất lượng dịch vụ Chất lượng dịch vụ (QoS) cho phép bạn cài ưu tiên băng thông và quản lý lưu lượng mạng. Để thiết lập ưu tiên băng thông: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ General (Chung) > Traffic Manager (Quản lý lưu lượng) > QoS . 2. Nhấp ON (BẬT) để bật QoS. Điền các mục băng thông tải lên và tải về. LƯU Ý: Hãy nhận thông tin băng thông từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). 3. Nhấp Save (Lưu).
4. Trên trang user-defined QoS rules (quy tắc QoS tự chọn), có bốn loại dịch vụ trực tuyến mặc định – lướt web, HTTP và truyền file. Chọn dịch vụ ưu tiên của bạn, điền các mục Source IP or MAC (IP nguồn hoặc MAC), Destination Port (Cổng đích), Protocol (Giao thức), Transferred (Đã truyền) và Priority (Ưu tiên), sau đó nhấp Apply (Áp dụng). Thông tin sẽ được thiết lập trong màn hình quy tắc QoS. GHI CHÚ: • Để điền mục source IP or MAC (IP nguồn hoặc MAC), bạn có thể a) Nhập địa chỉ IP cụ thể như "192.168.
5. Trên trang User-defined Priority (Ưu tiên tự chọn), bạn có thể ưu tiên hóa các ứng dụng hay thiết bị mạng thành năm mức từ danh sách user-defined QoS rules (quy tắc QoS tự chọn)’ sổ xuống. Dựa vào mức ưu tiên, bạn có thể dùng những cách sau để gửi các gói dữ liệu: • Đổi trình tự các gói dự liệu mạng ngược dòng đã gửi lên internet.
3.3.2 Giám sát lưu lượng Tính năng giám sát lưu lượng cho phép bạn truy cập hoạt động sử dụng băng thông và tốc độ internet, các mạng có dây và không dây. Nó thậm chí cho phép bạn giám sát lưu lượng mạng dựa trên cơ sở hàng ngày. LƯU Ý: Các gói dữ liệu từ internet được truyền tải đồng đều đến các thiết bị có dây và không dây.
3.4 Thiết lập Kiểm soát cha mẹ Parental Control (Kiểm soát cha mẹ) cho phép bạn kiểm soát thời gian truy cập internet. Người dùng có thể cài giới hạn thời gian cho việc sử dụng mạng của máy khách. Để sử dụng chức năng kiểm soát cha mẹ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Parental control (Kiểm soát cha mẹ). 2. Nhấp ON (BẬT) để bật Kiểm soát cha mẹ. 3. Chọn máy khách có sử dụng mạng mà bạn muốn kiểm soát.
3.5 Sử dụng Ứng dụng USB Chức năng Ứng dụng USB cung cấp các menu phu Trung tâm máy chủ. QUAN TRỌNG! Để sử dụng các chức năng máy chủ, bạn cần cắm thiết bị lưu trữ USB như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào các cổng USB 2.0 ở phía sau router không dây. Đảm bảo thiết bị lưu trữ USB đã được định dạng và phân khu thích hợp. Tham khảo trang web ASUS tại http:// event.asus.com/2009/networks/disksupport/ để xem bảng hỗ trợ hệ thống file. 3.5.
Để bật trang cài đặt Máy chủ media, vào thẻ General (Chung) > USB application (Ứng dụng USB) > Media Services (Dịch vụ media) và Servers (Máy chủ) > Media Servers (Máy chủ media). Tham khảo các nội dung sau để xem mô tả các mục: • Bật máy chủ iTunes: Chọn ON/OFF (BẬT/TẮT) để bật/tắt Máy chủ iTunes. • Bật máy chủ media DLNA?: Chọn ON/OFF (BẬT/TẮT) để bật/tắt Máy chủ media DLNA. • Tình trạng máy chủ media: Hiển thị tình trạng máy chủ media.
2. Thực hiện theo các bước bên dưới để thêm, xóa hoặc sửa đổi tài khoản. Để tạo tài khoản mới: a) Nhấp để thêm tài khoản mới. b) Trong các mục Account (Tài khoản) và Password (Mật khẩu), nhập tên và mật khẩu cho thiết bị khách nối mạng của bạn. Nhập lại mật khẩu để xác nhận. Nhấp Add (Thêm) để thêm tài khoản vào danh sách. Để xóa tài khoản hiện có: a) Chọn tài khoản bạn muốn xóa. b) Nhấp . c) Khi được báo nhắc, nhấp Delete (Xóa) để xác nhận xóa tài khoản. Để thêm thư mục: a) Nhấp .
3. Từ danh sách thư mục, chọn loại giấy phép truy cập mà bạn muốn gán cho các thư mục cụ thể: • R/W: Chọn tùy chọn này để gán truy cập đọc/ghi dữ liệu. • R: Chọn tùy chọn này để gán truy cập chỉ đọc dữ liệu. • Không: Chọn tùy chọn này nếu bạn không muốn chia sẻ thư mục file cụ thể. 4. Chạm Apply (Áp dụng) để áp dụng các thay đổi. 4 Định cấu hình Cài đặt nâng cao 4.1 Không dây 4.1.1 Chung Thẻ General (Chung) cho phép bạn định cấu hình cài đặt không dây cơ bản.
Để định cấu hình cài đặt không dây cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung). 2. Chọn 2.4GHz hoặc 5GHz làm băng tần cho mạng không dây của bạn. 3. Gán tên duy nhất chứa đến 32 ký tự cho SSID (Bộ định danh nhóm dịch vụ) hoặc tên mạng để nhận dạng mạng không dây của bạn. Các thiết bị Wi-Fi có thể nhận dạng và kết nối với mạng không dây qua SSID vừa gán của bạn.
7. Chọn băng thông kênh để phù hợp với các tốc độ truyền cao hơn: 40MHz: Chọn băng thông này để tối ưu hóa lưu lượng không dây. 20MHz (default) [20MHz (mặc định)]: Chọn băng thông này nếu bạn gặp phải một số sự cố kết nối không dây. 8. Chọn một trong các cách xác thực sau: • Open System (Hệ thống mở): Tùy chọn này không cung cấp độ bảo mật. • Shared Key (Khóa dùng chung): Bạn phải sử dụng cách mã hóa WEP và nhập ít nhất một khóa dùng chung.
4.1.2 WPS WPS (Thiết lập bảo vệ Wi-Fi) là chuẩn bảo mật không dây cho phép bạn dễ dàng kết nối các thiết bị với mạng không dây. Bạn có thể định cấu hình chức năng WPS qua mã PIN hoặc nút WPS. LƯU Ý: Đảm bảo các thiết bị hỗ trợ WPS. Để bật WPS trên mạng không dây của bạn: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > WPS. 2. Trong mục Enable WPS (Bật WPS), chuyển con trượt sang ON (BẬT). 3. Theo mặc định WPS sử dụng 2.4GHz.
LƯU Ý: WPS hỗ trợ cách xác thực qua cách mã hóa Open System, WPAPersonal và WPA2-Personal. WPS không hỗ trợ mạng không dây sử dụng cách mã hóa Shared Key, WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise và RADIUS. 3. Trong mục WPS Method (Phương thức WPS), chọn Push Button (Nút ấn) hoặc mã Client PIN (PIN thiết bị khách). Nếu bạn chọn Push Button (Nút ấn), chuyển sang bước 4. Nếu bạn chọn mã Client PIN (PIN thiết bị khách), chuyển sang bước 5. 4. Để thiết lập WPS bằng nút WPS của router, thực hiện các bước sau: a.
4.1.3 Bộ lọc MAC không dây Bộ lọc MAC không dây cho phép kiểm soát các gói tin được truyền sang địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) đã chọn trên mạng không dây của bạn. Để thiết lập bộ lọc MAC không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > Wireless MAC Filter (Bộ lọc MAC không dây). 2. Chọn Yes (Có) trong mục Enable Mac Filter (Bật bộ lọc MAC). 3.
4.1.4 Cài đặt RADIUS Cài đặt RADIUS (Quay số xác thực từ xa trong dịch vụ người dùng) cung cấp lớp bảo mật bổ sung khi bạn chọn cách mã hóa WPAEnterprise, WPA2-Enterprise hoặc Radius qua 802.1x làm Chế độ xác thực. Để thiết lập cài đặt RADIUS không dây: 1. Đảm bảo mã xác thực của router không dây được cài sang WPA-Enterprise hoặc WPA2-Enterprise. LƯU Ý: Hãy tham khảo phần 4.1.1 Cài đặt chung để định cấu hình Chế độ xác thực cho router không dây. 2.
4.1.5 Chuyên nghiệp Màn hình Professional (Chuyên nghiệp) cung cấp các tùy chọn cấu hình nâng cao. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng các giá trị mặc định trên trang này. Trong màn hình Professional Settings (Cài đặt chuyên nghiệp), bạn có thể định cấu hình các mục sau: • Băng tần: Chọn băng tần mà các cài đặt chuyên nghiệp sẽ được áp dụng. • Enable Radio (Bật vô tuyến): Chọn Yes (Có) để bật kết nối mạng không dây. Chọn No (Không) để tắt kết nối mạng không dây.
• Bật IGMP Snooping (Giám sát IGMP): Khi đã bật, IGMP Snooping sẽ giám sát thông tin liên lạc IGMP giữa các thiết bị và tối ưu hóa lưu lượng phát đa phương. • Multicast rate (Tốc độ truyền đa phương) (Mbps): Chọn tốc độ truyền đa phương hoặc nhấp Disable (Tắt) để tắt truyền riêng cùng lúc. • Preamble Type (Kiểu mở đầu): Kiểu mở đầu xác định thời lượng mà router đã dùng cho CRC (Sự kiểm tra tính dư vòng). CRC là cách phát hiện các lỗi trong khi truyền tải dữ liệu.
4.2 LAN 4.2.1 LAN IP Màn hình LAN IP cho phép bạn sửa đổi cài đặt LAN IP của router không dây. LƯU Ý: Mọi thay đổi đối với địa chỉ LAN IP sẽ được áp dụng trên cài đặt DHCP của bạn. Để sửa đổi cài đặt LAN IP: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > LAN IP. 2. Sửa đổi IP address (Địa chỉ IP) và Subnet Mask (Mặt nạ mạng phụ). 3. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
4.2.2 Máy chủ DHCP Router không dây của bạn sử dụng DHCP để tự động gán các địa chỉ IP trên mạng. Bạn có thể chọn phạm vi địa chỉ IP và giờ cho thuê đối với các thiết bị khách trên mạng. Để định cấu hình máy chủ DHCP: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > DHCP Server (Máy chủ DHCP). 2. Trong mục Enable the DHCP Server (Bật máy chủ DHCP), chọn Yes (Có).
3. Trong ô văn bản Domain Name (Tên miền), nhập tên miền cho router không dây. 4. Trong mục IP Pool Starting Address (Địa chỉ bắt đầu bộ trữ IP), nhập địa chỉ IP bắt đầu. 5. Trong mục IP Pool Starting Address (Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP), nhập địa chỉ IP kết thúc. 6. Trong mục Lease Time (Giờ cho thuê), chọn theo giây khi địa chỉ IP vừa gán sẽ hết hạn. Một khi nó đạt đến giới hạn thời gian này, máy chủ sẽ gán một địa chỉ IP mới. LƯU Ý: • Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng định dạng địa chỉ IP 192.168.1.
4.2.3 Route (Định tuyến) Nếu mạng của bạn sử dụng nhiều hơn một router không dây, bạn có thể định cấu hình bảng định tuyến để chia sẻ cùng dịch vụ internet. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn không thay đổi cài đặt định tuyến mặc định trừ khi bạn có kiến thức nâng cao về các bảng định tuyến. Để định cấu hình Bảng định tuyến LAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > Route (Định tuyến). 2. Trên mục Enable static routes (Bật định tuyến tĩnh), chọn Yes (Có). 3.
4.2.4 IPTV Router không dây hỗ trợ kết nối với các dịch vụ IPTV qua một ISP hoặc LAN. Thẻ IPTV cung cấp các cài đặt cấu hình cần thiết để thiết lập IPTV, VoIP, truyền đa phương và UDP cho dịch vụ của bạn. Liên hệ với ISP để biết thông tin cụ thể liên quan đến dịch vụ của bạn.
4.3 WAN 4.3.1 Kết nối internet Màn hình Internet Connection (Kết nối internet) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt thuộc nhiều loại kết nối WAN khác nhau. Để định cấu hình các cài đặt kết nối WAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > Internet Connection (Kết nối internet). 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • WAN Connection Type (Loại kết nối WAN): Chọn loại Nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn.
• Enable NAT (Bật NAT): NAT (Dịch địa chỉ mạng) là hệ thống nơi mà một IP công cộng (IP WAN) được sử dụng để cho phép các thiết bị khách nối mạng truy cập internet bằng địa chỉ IP riêng trong mạng LAN. Địa chỉ IP riêng của từng thiết bị khách nối mạng được lưu vào bảng NAT và được sử dụng để định tuyến các gói dữ liệu gửi vào.
• MAC Address (Địa chỉ MAC): Địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) là bộ định danh duy nhất cho thiết bị kết nối mạng của bạn. Một số ISP giám sát địa chỉ MAC của các thiết bị nối mạng kết nối dịch vụ của họ và từ chối mọi thiết bị không nhận dạng cố kết nối. Để tránh các sự cố kết nối do địa chỉ MAC chưa đăng ký, bạn có thể: • Liên hệ với ISP và cập nhật địa chỉ MAC liên quan đến dịch vụ ISP của bạn.
4.3.2 Kích hoạt cổng Kích hoạt phạm vi cổng sẽ mở cổng vào xác định sẵn trong thời gian giới hạn bất cứ khi nào một thiết bị khách trên mạng cục bộ thực hiện kết nối ra với cổng đã chọn. Kích hoạt cổng được sử dụng trong các trường hợp sau: • Hơn một thiết bị cục bộ cần chuyển tiếp cổng cho cùng ứng dụng vào một thời điểm khác nhau. • Ứng dụng cần các cổng vào cụ thể khác với các cổng ra. Để thiết lập Kích hoạt cổng: 1.
• Description (Mô tả): Nhập tên ngắn hoặc mô tả cho dịch vụ. • Trigger Port (Cổng kích hoạt): Chỉ rõ cổng kích hoạt để mở cổng vào. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức TCP hoặc UDP. • Incoming Port (Cổng vào): Chỉ rõ cổng vào để nhận dữ liệu luồng vào từ internet. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức TCP hoặc UDP. LƯU Ý: • Khi kết nối với máy chủ IRC, PC khách sẽ thực hiện kết nối ra bằng phạm vi cổng kích hoạt 66660-7000.
LƯU Ý: Khi đã bật Chuyển tiếp cổng, router ASUS sẽ chặn lưu lượng luồng vào không mong muốn khỏi internet và chỉ cho phép các trả lời từ những yêu cầu luồng ra từ mạng LAN. Thiết bị khách nối mạng không thể truy cập internet trực tiếp và ngược lại. Để thiết lập Chuyển hướng cổng: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > Virtual Server (Máy chủ ảo)/Port Forwarding (Chuyển tiếp cổng).
2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • Enable Port Forwarding (Bật chuyển tiếp cổng): Chọn Yes (Có) để bật Chuyển tiếp cổng. • Famous Server List (Danh sách máy chủ nổi tiếng): Xác định loại dịch vụ nào bạn muốn truy cập. • Famous Game List (Danh sách trò chơi nổi tiếng): Mục này liệt kê các trò chơi trực tuyến phổ biến để hoạt động thích hợp.
• Local IP (IP cục bộ): Nhập địa chỉ IP LAN của thiết bị khách. LƯU Ý: Sử dụng địa chỉ IP tĩnh cho thiết bị khách cục bộ để giúp cho chuyển tiếp cổng hoạt động thích hợp. Tham khảo phần 4.2 LAN để biết thông tin. • Local Port (Cổng cục bộ): Nhập cổng cụ thể để nhận các gói tin đã chuyển tiếp. Để trống mục này nếu bạn muốn các gói tin vào được chuyển hướng đến phạm vi cổng đã chọn. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức. Nếu bạn không chắc, chọn BOTH (CẢ HAI).
4.3.4 DMZ DMZ ảo hiển thị một thiết bị khách trên internet, cho phép thiết bị khách này nhận mọi gói tin luồng vào được chuyển hướng sang Mạng cục bộ của bạn. Lưu lượng luồng vào từ internet thường bị hủy bỏ và được chuyển sang một thiết bị khách cụ thể nếu chuyển tiếp cổng hoặc kích hoạt cổng đã được định cấu hình trên mạng. Trong cấu hình DMZ, một thiết bị khách nối mạng nhận mọi gói tin luồng vào.
4.3.5 DDNS Thiết lập DDNS (DNS động) cho phép bạn truy cập router từ bên ngoài mạng qua Dịch vụ ASUS DDNS đã cung cấp hoặc một dịch vụ DDNS khác. Để thiết lập DDNS: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > DDNS. 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • Enable the DDNS Client (Bật thiết bị khách DDNS): Bật DDNS để truy cập router ASUS qua tên DNS thay vì địa chỉ IP WAN.
• Enable wildcard (Bật ký tự đại diện): Bật ký tự đại diện nếu dịch vụ DDNS của bạn cần dùng. GHI CHÚ: Dịch vụ DDNS sẽ không hoạt động trong các điều kiện sau: • Khi router không dây đang sử dụng địa chỉ IP WAN riêng (192.168.x.x, 10.x.x.x hoặc 172.16.x.x), như được chỉ rõ bởi văn bản màu vàng. • Router có thể đang hoạt động trên mạng sử dụng nhiều bảng NAT. 4.3.
4.4 IPv6 Router không dây này hỗ trợ định địa chỉ IPv6, một hệ thống hỗ trợ nhiều địa chỉ IP hơn. Tuy nhiên, chuẩn này chưa được sử dụng rộng rãi. Liên hệ ISP nếu dịch vụ internet của bạn hỗ trợ IPv6. Để thiết lập IPv6: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > IPv6. 2. Chọn Connection Type (Loại kết nối) của bạn. Các tùy chọn cấu hình khác nhau tùy theo loại kết nối đã chọn của bạn. 3. Nhập các cài đặt IPv6 LAN và DNS. 4. Nhấp Apply (Áp dụng).
4.5 Tường lửa Router không dây có thể hoạt động như tường lửa phần cứng cho mạng của bạn. LƯU Ý: Tính năng Firewall (Tường lửa) được bật theo mặc định. 4.5.1 Cài đặt chung Để thiết lập các cài đặt tường lửa cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > General (Chung). 2. Trên mục Enable Firewall (Bật tường lửa), chọn Yes (Có). 3.
Để thiết lập bộ lọc URL: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > URL Filter (Bộ lọc URL). 2. Trên mục Enable URL Filter (Bật bộ lọc URL), chọn Enabled (Đã bật). 3. Nhập URL và nhấp nút . 4. Nhấp Apply (Áp dụng). 4.5.3 Bộ lọc từ khóa Bộ lọc từ khóa chặn truy cập vào các trang web chứa những từ khóa đã chọn. Để thiết lập bộ lọc từ khóa: 1.
3. Nhập một từ hay cụm từ và nhấp nút Add (Thêm). 4. Nhấp Apply (Áp dụng). LƯU Ý: • Bộ lọc ký tự dựa trên truy vấn DNS. Nếu thiết bị khách nối mạng đã truy cập trang web như http://www.abcxxx.com, trang web này sẽ không bị chặn (bộ nhớ cache DNS trong hệ thống sẽ lưu trữ các trang web đã truy cập trước đó). Để xử lý sự cố này, hãy xóa sạch bộ nhớ cache DNS trước khi thiết lập Bộ lọc từ khóa. • Không thể lọc các trang web đã nén qua cách nén HTTP. Không thể chặn các trang HTTPS bằng bộ lọc từ khóa. 4.5.
Để thiết lập bộ lọc Dịch vụ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > Network Service Filter (Bộ lọc dịch vụ mạng). 2. Trên mục Enable Network Services Filter (Bật bộ lọc dịch vụ mạng), chọn Yes (Có). 3. Chọn loại Filter table (Bảng bộ lọc). Black List (D.sách đen) chặn các dịch vụ mạng đã chọn. White List (D.sách trắng) chỉ giới hạn truy cập vào các dịch vụ mạng đã chọn. 4. Chỉ rõ ngày giờ khi các bộ lọc sẽ hoạt động. 5.
Để thiết lập chế độ hoạt động: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Operation Mode (Chế độ hoạt động). 2. Chọn một trong các chế độ hoạt động sau: • Wireless router mode (default) (Chế độ router không dây (mặc định)): Ở chế độ router không dây, router không dây kết nối với internet và cho phép truy cập internet vào các thiết bị có sẵn trên mạng cục bộ riêng.
• Allow only specified IP address (Chỉ cho phép địa chỉ IP đã chọn): Nhấp Yes (Có) nếu bạn muốn chọn địa chỉ IP của các thiết bị được phép truy cập các cài đặt GUI của router không dây từ WAN. • Client List (D.sách thiết bị khách): Nhập địa chỉ IP WAN của các thiết bị nối mạng cho phép truy cập các cài đặt router không dây. Danh sách này sẽ được sử dụng nếu bạn đã nhấp Yes (Có) trong mục Only allow specific IP (Chỉ cho phép IP cụ thể). 3. Nhấp Apply (Áp dụng). 4.6.
4.6.4 Phục hồi/Lưu/Tải lên Cài đặt Để phục hồi/lưu/tải lên cài đặt router không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Restore/Save/ Upload Setting (Phục hồi/Lưu/Tải lên cài đặt). 2. Chọn các tác vụ bạn muốn thực hiện: • Để phục hồi về cài đặt mặc định gốc, nhấp Restore (Phục hồi), và nhấp OK trong thông báo xác nhận. • Để lưu các cài đặt hệ thống hiện hành, nhấp Save (Lưu), chuyển sang thư mục nơi bạn định lưu file và nhấp Save (Lưu).
4.7 Nhật ký hệ thống Nhật ký hệ thống chứa các hoạt động mạng đã ghi lại của bạn. LƯU Ý: Nhấp ký hệ thống sẽ cài lại khi router được khởi động lại hoặc tắt nguồn. Để xem nhật ký hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > System Log (Nhật ký hệ thống). 2.
5 Tiện ích LƯU Ý: • Tải về và cài đặt các tiện ích của router không dây từ trang web ASUS: • Phát hiện thiết bị v1.4.7.1 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Discovery.zip • Phục hồi firmware v1.9.0.4 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Rescue.zip • Các tiện ích này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. 5.
5.2 Phục hồi firmware Phục hồi firmware được sử dụng trên Router không dây ASUS vốn đã bị lỗi trong qua trình nâng cấp firmware liên quan. Nó tải lên firmware mà bạn đã chọn. Tiến trình mất khoản ba đến bốn phút. QUAN TRỌNG: Bật chế độ cứu nguy trên router trước khi sử dụng tiện tích Phục hồi firmware. LƯU Ý: Tính năng này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. Để bật chế độ cứu nguy và sử dụng tiện ích Phục hồi firmware: 1. Ngắt router không dây khỏi nguồn điện. 2.
3. Cài IP tĩnh trên máy tính và sử dụng các mục sau để thiết lập cài đặt TCP/IP: IP address (Địa chỉ IP): 192.168.1.x Subnet mask (Mặt nạ mạng phụ): 255.255.255.0 4. Từ màn hình nền máy tính, nhấpStart (Bắt đầu) > All Programs (Mọi chương trình) > ASUS Utility (Tiện ích ASUS) > Wireless Router (Router không dây) > Firmware Restoration (Phục hồi firmware). 5. Chọn file firmware rồi nhấp Upload (Tải lên).
6 Khắc phục sự cố Chương này cung cấp giải pháp cho các sự cố mà bạn có thể gặp phải với router. Nếu bạn gặp phải các sự cố chưa được đề cập trong chương này, hãy truy cập trang hỗ trợ ASUS tại: http://support.asus.com/ để biết thêm thông tin về sản phẩm và chi tiết liên lạc của Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật ASUS. 6.1 Khắc phục sự cố cơ bản Nếu bạn đang gặp phải các sự cố với router, hãy thử các bước cơ bản sau trong phần này trước khi tìm kiếm thêm giải pháp. Nâng cấp firmware lên phiên bản mới nhất. 1.
Khởi động lại mạng của bạn theo trình tự sau: 1. Tắt modem. 2. Ngắt kết nối modem. 3. Tắt router và các máy tính. 4. Kết nối lại modem. 5. Bật modem rồi đợi trong 2 phút. 6. Bật router rồi đợi trong 2 phút. 7. Bật các máy tính. Kiểm tra xem các cáp ethernet của bạn đã được cắm thích hợp hay chưa. • Khi đã cắm thích hợp cáp ethernet kết nối router với modem, đèn LED WAN sẽ bật lên. • Khi đã cắm thích hợp cáp kết nối máy tính đã bật với router, đèn LED LAN tương ứng sẽ bật lên.
• Một số nhà cung cấp dịch vụ modem có dây yêu cầu bạn sử dụng địa chỉ MAC của máy tính được đăng ký lần đầu trên tài khoản. Bạn có thể xem địa chỉ MAC trên trang GUI web, Network Map (Sơ đồ mạng) > Clients (Thiết bị khách), và di chuyển con trỏ chuột lên thiết bị của bạn trong Client Status (Tình trạng thiết bị khách).
6.2 Những câu hỏi thường gặp (FAQs) Tôi không thể truy cập GUI của router bằng trình duyệt web • • • Nếu máy tính của bạn được kết nối mạng có dây, hãy kiểm tra kết nối cáp ethernet và tình trạng đèn LED như mô tả ở phần trước. Đảm bảo bạn đang sử dụng thông tin đăng nhập chính xác. Tên đăng nhập và mật khẩu mặc định gốc là “admin/admin”. Đảm bảo phím Caps Lock đã được tắt khi bạn nhập thông tin đăng nhập. Xóa các cookie và file trong trình duyệt web của bạn.
Máy khách không thể thiết lập kết nối không dây với router. LƯU Ý: Nếu đang gặp các sự cố kết nối với mạng 5Ghz, đảm bảo thiết bị không dây của bạn hỗ trợ 5Ghz hoặc tích hợp các tính năng băng tần kép. • • Ngoài vùng phủ sóng: • Di chuyển router đến gần hơn với thiết bị khách không dây. • Thử chỉnh các ăngten của router sang hướng tốt nhất như mô tả ở phần 1.4 Bố trí router của bạn. Máy chủ DHCP đã bị tắt: 1. Bật GUI web.
• SSID đã bị ẩn. Nếu thiết bị của bạn có thể tìm thấy các SSID từ những router khác nhưng không tìm thấy SSID cho router của bạn, hãy vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung), chọn No (Không) trên Hide SSID (Ẩn SSID), và chọn Auto (Tự động) trên Control Channel (Kênh điều khiển). • Nếu bạn đang sử dụng adapter LAN không dây, kiểm tra xem kênh không dây đang dùng có tương thích với các kênh có sẵn trong nước/khu vực của bạn hay không.
Không thể truy cập internet. • • • Kiểm tra xem router của bạn có thể kết nối với địa chỉ IP mạng WAN từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hay không. Để thực hiện điều này, bật GUI web và vào General (Chung)> Network Map (Sơ đồ mạng), và kiểm tra Internet Status (Tình trạng internet). Nếu router không thể kết nối với địa chỉ IP WAN của ISP, thử khởi động lại mạng của bạn như mô tả ở phần Khởi động lại mạng theo trình tự sau trongKhắc phục sự cố cơ bản.
• • Nếu vẫn không thể truy cập internet, thử khởi động lại máy tính và kiểm tra các mục IP address (địa chỉ IP) và gateway address (địa chỉ cổng nối) của mạng. Kiểm tra các đèn báo tình trạng trên modem ADSL và router không dây. Nếu đèn LED WAN trên router không dây chưa bật, kiểm tra xem mọi loại cáp đã được cắm thích hợp chưa. Cách phục hồi hệ thống về cài đặt mặc định? Vào Administration (Quản lý) > Restore/Save/Upload Setting (Phục hồi/Lưu/Tải lên cài đặt) và nhấp Restore (Phục hồi).
Bạn đã quên SSID (tên mạng) hoặc mật khẩu mạng • • Thiết lập SSID và khóa mã hóa mới qua kết nối có dây (cáp ethernet). Bật web GUI, vào Network Map (Sơ đồ mạng), nhấp biểu tượng router, nhập SSID và khóa mã hóa mới và sau đó nhấp Apply (Áp dụng). Cài lại router của bạn về cài đặt mặc định. Bật web GUI, vào Administration (Quản lý) > Restore/Save/Upload Setting (Phục hồi/Lưu/Tải lên cài đặt) và nhấp Restore (Phục hồi). Cả tên đăng nhập và mật khẩu mặc định đều là “admin”. Không thể nâng cấp firmware.
3. Từ màn hình Local Area Network (LAN) Settings (Cài đặt mạng cục bộ (LAN)), bỏ chọn Use a proxy server for your LAN (Dùng máy chủ ủy nhiệm cho LAN). 4. Nhấp OK khi hoàn tất. HĐH MAC 1. Từ trình duyệt Safari, nhấp Safari > Preferences (Ưu tiên) > Advanced (Nâng cao) > Change Settings (Thay đổi cài đặt)... 2. Từ màn hình Network (Mạng), bỏ chọn FTP Proxy và Web Proxy (HTTP). 3. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất.
B. Thực hiện cài đặt TCP/IP để tự động nhận địa chỉ IP. Windows® 7/8 1. Nhấp Start (Bắt đầu) > Control Panel (Bảng điều khiển) > Network and Internet (Mạng và internet) > Network and Sharing Center (Trung tâm mạng và chia sẻ) > Manage network connections (Quản lý các kết nối mạng). 2. Chọn Internet Protocol Version (P.bản giao thức internet) 4 (TCP/IPv4) hoặc Internet Protocol Version (P.bản giao thức internet) 6 (TCP/IPv6), sau đó nhấp Properties (Thuộc tính). 3.
HĐH MAC 1. Nhấp biểu tượng Apple nằm ở góc trái phía trên màn hình của bạn. 2. Nhấp System Preferences (Ưu tiên hệ thống) > Network (Mạng) > Configure (Định cấu hình)... 3. Từ thẻ TCP/IP, chọn Using DHCP (Sử dụng DHCP) trong d.sách Configure IPv4 (Định cấu hình IPv4) sổ xuống. 4. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp và hỗ trợ trên hệ điều hành để biết chi tiết về cách định cấu hình các cài đặt TCP/IP của máy tính. C. Tắt kết nối qua điện thoại, nếu đã bật.
Phụ lục Thông báo ASUS Recycling/Takeback Services ASUS recycling and takeback programs come from our commitment to the highest standards for protecting our environment. We believe in providing solutions for you to be able to responsibly recycle our products, batteries, other components, as well as the packaging materials. Please go to http://csr.asus. com/english/Takeback.htm for the detailed recycling information in different regions.
This equipment generates, uses and can radiate radio frequency energy and, if not installed and used in accordance with the instructions, may cause harmful interference to radio communications. However, there is no guarantee that interference will not occur in a particular installation.
Safety Information To maintain compliance with FCC’s RF exposure guidelines, this equipment should be installed and operated with minimum distance 20cm between the radiator and your body. Use on the supplied antenna. Canada, Industry Canada (IC) Notices This Class B digital apparatus complies with Canadian ICES-003 and RSS-210.
Canada, avis d’Industry Canada (IC) Cet appareil numérique de classe B est conforme aux normes canadiennes ICES-003 et RSS-210. Son fonctionnement est soumis aux deux conditions suivantes: (1) cet appareil ne doit pas causer d’interférence et (2) cet appareil doit accepter toute interférence, notamment les interférences qui peuvent a ecter son fonctionnement.
GNU General Public License Licensing information This product includes copyrighted third-party software licensed under the terms of the GNU General Public License. Please see The GNU General Public License for the exact terms and conditions of this license. We include a copy of the GPL with every CD shipped with our product. All future firmware updates will also be accompanied with their respective source code. Please visit our web site for updated information.
When we speak of free software, we are referring to freedom, not price. Our General Public Licenses are designed to make sure that you have the freedom to distribute copies of free software (and charge for this service if you wish), that you receive source code or can get it if you want it, that you can change the software or use pieces of it in new free programs; and that you know you can do these things.
the program proprietary. To prevent this, we have made it clear that any patent must be licensed for everyone’s free use or not licensed at all. The precise terms and conditions for copying, distribution and modification follow. Terms & conditions for copying, distribution, & modification 0. This License applies to any program or other work which contains a notice placed by the copyright holder saying it may be distributed under the terms of this General Public License.
2. You may modify your copy or copies of the Program or any portion of it, thus forming a work based on the Program, and copy and distribute such modifications or work under the terms of Section 1 above, provided that you also meet all of these conditions: a) You must cause the modified files to carry prominent notices stating that you changed the files and the date of any change.
I n addition, mere aggregation of another work not based on the Program with the Program (or with a work based on the Program) on a volume of a storage or distribution medium does not bring the other work under the scope of this License. 3.
If distribution of executable or object code is made by offering access to copy from a designated place, then offering equivalent access to copy the source code from the same place counts as distribution of the source code, even though third parties are not compelled to copy the source along with the object code. 4. You may not copy, modify, sublicense, or distribute the Program except as expressly provided under this License.
License, they do not excuse you from the conditions of this License. If you cannot distribute so as to satisfy simultaneously your obligations under this License and any other pertinent obligations, then as a consequence you may not distribute the Program at all.
9. The Free Software Foundation may publish revised and/ or new versions of the General Public License from time to time. Such new versions will be similar in spirit to the present version, but may differ in detail to address new problems or concerns. Each version is given a distinguishing version number.
NO WARRANTY 11 BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES PROVIDE THE PROGRAM “AS IS” WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER EXPRESSED OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU.
For Turkey only Authorised distributors in Turkey: BOGAZICI BIL GISAYAR SAN. VE TIC. A.S. Tel. No.: +90 212 3311000 Address: AYAZAGA MAH. KEMERBURGAZ CAD. NO.10 AYAZAGA/ISTANBUL CIZGI Elektronik San. Tic. Ltd. Sti. Tel. No.: +90 212 3567070 Address: CEMAL SURURI CD. HALIM MERIC IS MERKEZI No: 15/C D:5-6 34394 MECIDIYEKOY/ISTANBUL KOYUNCU ELEKTRONiK BiLGi iSLEM SiST. SAN. VE DIS TIC. A.S. Tel. No.: +90 216 5288888 Address: EMEK MAH.ORDU CAD. NO:18, SARIGAZi, SANCAKTEPE ISTANBUL AEEE Yönetmeliğine Uygundur.
Thông tin liên hệ ASUS ASUSTeK COMPUTER INC. (Châu Á-Thái Bình Dương) Địa chỉ Trang web 15 Li-Te Road, Peitou, Taipei, Taiwan 11259 www.asus.com.tw Hỗ trợ kỹ thuật Điện thoại Fax hỗ trợ Hỗ trợ trực tuyến +886228943447 +886228907698 support.asus.com ASUS COMPUTER INTERNATIONAL (Mỹ) Địa chỉ Điện thoại Fax Trang web Hỗ trợ trực tuyến 800 Corporate Way, Fremont, CA 94539, USA +15107393777 +15106084555 usa.asus.com support.asus.
Thông tin Đường dây Nóng Toàn cầu về Mạng Region Country 100 Service Hours 09:00-13:00 ; 14:00-18:00 Mon-Fri 09:00-18:00 Mon-Fri Cyprus 800-92491 France Hungary 0033-170949400 0049-1805010920 0049-1805010923 (component support) 0049-2102959911 ( Fax ) 0036-15054561 Italy 199-400089 Greece 00800-44142044 Austria Netherlands/ Luxembourg Belgium Norway Sweden Finland Denmark Poland Spain Portugal Slovak Republic Czech Republic Switzerland-German Switzerland-French Switzerland-Italian United Kingdo
Thông tin Đường dây Nóng Toàn cầu về Mạng Region Country Australia New Zealand Japan Hotline Numbers 1300-278788 0800-278788 0800-1232787 0081-570783886 ( Non-Toll Free ) Korea Thailand Singapore Asia-Pacific Malaysia Philippine India India(WL/NW) Indonesia Americas 0082-215666868 0066-24011717 1800-8525201 0065-64157917 0065-67203835 ( Repair Status Only ) 0060-320535077 1800-18550163 1800-2090365 0062-2129495000 500128 (Local Only) Vietnam 1900-555581 Hong Kong USA Canada Mexico 00852-35824770 1-