User's Manual

44
• Bật IGMP Snooping (Giám sát IGMP): Khi đã bật, IGMP
Snooping sẽ giám sát thông tin liên lạc IGMP giữa các thiết bị
và tối ưu hóa lưu lượng phát đa phương.
• Multicastrate(Tốcđộtruyềnđaphương)(Mbps): Chọn
tốc độ truyền đa phương hoặc nhấp Disable (Tắt) để tắt
truyền riêng cùng lúc.
• PreambleType(Kiểumởđầu): Kiểu mở đầu xác định thời
lượng mà router đã dùng cho CRC (Sự kiểm tra tính dư vòng).
CRC là cách phát hiện các lỗi trong khi truyền tải dữ liệu.
Chọn Short (Ngắn) cho mạng không dây bận với lưu lượng
mạng cao. Chọn Long (Lâu) nếu mạng không dây của bạn
bao gồm các thiết bị không dây truyền thống hoặc cũ hơn.
• AMPDU RTS: Chọn Enable (Bật) để bật RTS cho mọi
AMPDU.
• RTSThreshold(NgưỡngRTS): Chọn giá trị thấp hơn cho
Ngưỡng RTS (Yêu cầu gửi) để cải thiện kết nối không dây
trong mạng không dây bận hoặc nhiễu với lưu lượng mạng
cao và nhiều thiết bị không dây.
• DTIMInterval(ThờilượngDTIM): Thời lượng DTIM (Tin báo
lưu lượng đã gửi) hoặc Data Beacon Rate (Tốc độ mốc báo
dữ liệu) là thời lượng trước khi tín hiệu được gửi cho thiết bị
không dây ở chế độ chờ cho biết gói dữ liệu đang chờ gửi đi.
Giá trị mặc định là ba miligiây.
• BeaconInterval(Thờilượngmốcbáo): Thời lượng mốc báo là
thời gian giữa DTIM này và DTIM kế tiếp. Giá trị mặc định là 100
miligiây. Giảm giá trị Thời lượng mốc báo cho kết nối không dây
không ổn định hoặc cho các thiết bị chuyển vùng.
EnableTXBursting(BậtTXBursting): Bật TX Bursting giúp cải
thiện tốc độ truyền giữa router không dây và các thiết bị 802.11g.
• Bật Packet Aggregation (Tập hợp gói tin): Chọn Enable
(Bật) để tăng băng thông đã truyền trong mạng của bạn.
• EnableWMMAPSD(BậtWMMAPSD): Bật WMM APSD
(TruyềntảitiếtkiệmnguồntựđộngđaphươngtiệnWi-Fi)
để cải thiện quản lý nguồn giữa các thiết bị không dây. Chọn
Disable (Tắt) để tắt WMM APSD.
• Bật WMM DLS: Chọn Enable (Bật) để cài đặt WMM Direct
Link Setup (Thiết lập Liên kết Trực tiếp WMM).