User's Manual

44
• WPA/WPA2 Personal/WPA Auto-Personal: Tùy chọn này
cung cấp độ bảo mật mạnh. Bạn có thể sử dụng cách mã hóa
WPA (qua TKIP) hoặc WPA2 (qua AES). Nếu chọn tùy chọn
này, bạn phải sử dụng cách mã hóa TKIP + AES và nhập mật
khẩu WPA (khóa mạng).
• WPA/WPA2 Enterprise/WPA Auto-Enterprise: Tùy chọn
này cung cấp độ bảo mật rất mạnh. Nó dùng chung với máy
chủ EAP tích hợp hoặc máy chủ xác thực phụ trợ RADIUS bên
ngoài.
• Radius with 802.1x (Radius với 802.1x)
LƯU Ý: Router không dây của bạn hỗ trợ tốc độ truyền tải tối đa
54Mbps khi Wireless Mode (Chế độ không dây) được cài sang
Auto (Tự động) encryption method (cách mã hóa) WEP
hoặc TKIP.
9. Chọn một trong các tùy chọn Mã hóa WEP (Bảo mật tương
đương có dây) sau đây cho dữ liệu được truyền qua mạng
không dây:
• O (Tắt): Tắt mã hóa WEP
• 64-bit: Bật mã hóa WEP yếu
• 128-bit: Bật mã hóa WEP cải thiện.
10. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).