User's Manual

57
• Enable NAT (Bật NAT): NAT (Dịch địa chỉ mạng) là hệ thống
nơi mà một IP công cộng (IP WAN) được sử dụng để cho phép
các thiết bị khách nối mạng truy cập internet bằng địa chỉ
IP riêng trong mạng LAN. Địa chỉ IP riêng của từng thiết bị
khách nối mạng được lưu vào bảng NAT và được sử dụng để
định tuyến các gói dữ liệu gửi vào.
• Enable UPnP (Bật UPnP): UPnP (Cắm và phát chung) cho
phép nhiều thiết bị (như router, TV, hệ thống âm thanh nổi,
bảng điều khiển game và điện thoại di động) được điều
khiển qua mạng dựa trên IP có hoặc không có nút điều khiển
trung tâm qua cổng nối. UPnP kết nối các PC thuộc mọi hệ số
hình dạng, cung cấp mạng hoàn hảo cho cấu hình và truyền
dữ liệu từ xa. Khi sử dụng UPnP, thiết bị mạng mới sẽ được
phát hiện tự động. Một khi đã kết nối mạng, các thiết bị có
thể được định cấu hình từ xa để hỗ trợ các ứng dụng P2P,
game tương tác, hội nghị video, và các máy chủ web hoặc
ủy nghiệm. Không như Chuyển tiếp cổng - đòi hi bạn phải
tự định cấu hình cài đặt cổng, UPnP tự động định cấu hình
router để chấp nhận các kết nối vào và yêu cầu trực tiếp với
một PC cụ thể trên mạng cục bộ.
• Connect to DNS Server automatically (Kết nối tự động
với máy chủ DNS): Cho phép router này nhận địa chỉ IP DNS
từ ISP tự động. DNS là máy chủ trên internet dịch các tên
internet thành các địa chỉ IP bằng số.
• Authentication (Xác thực): Mục này có thể được chọn bởi
một số ISP. Kiểm tra với ISP của bạn và điền các thông tin nếu
cần.
• Host Name (Tên máy chủ): Mục này cho phép bạn cung cấp
tên máy chủ cho router. Nó thường là yêu cầu đặc biệt từ ISP
của bạn. Nếu ISP của bạn đã gán tên máy chủ cho máy tính,
hãy nhập tên máy chủ vào đây.