User's Manual
Table Of Contents
- 1 Tìm hiểu router không dây của bạn
- 2. Bắt đầu sử dụng
- 3. Định cấu hình Cài đặt chung
- 4 Định cấu hình Cài đặt nâng cao
- 5 Tiện ích
- 6 Khắc phục sự cố
- Phụ lục
72
•   Enable NAT (Bật NAT): NAT (Dịch địa chỉ mạng) là hệ thống 
nơi mà một IP công cộng (IP WAN) được sử dụng để cho phép 
các thiết bị khách nối mạng truy cập internet bằng địa chỉ 
IP riêng trong mạng LAN. Địa chỉ IP riêng của từng thiết bị 
khách nối mạng được lưu vào bảng NAT và được sử dụng để 
định tuyến các gói dữ liệu gửi vào.
•   Enable UPnP (Bật UPnP): UPnP (Cắm và phát chung) cho 
phép nhiều thiết bị (như router, TV, hệ thống âm thanh nổi, 
bảng điều khiển game và điện thoại di động) được điều 
khiển qua mạng dựa trên IP có hoặc không có nút điều khiển 
trung tâm qua cổng nối. UPnP kết nối các PC thuộc mọi hệ số 
hình dạng, cung cấp mạng hoàn hảo cho cấu hình và truyền 
dữ liệu từ xa. Khi sử dụng UPnP, thiết bị mạng mới sẽ được 
phát hiện tự động. Một khi đã kết nối mạng, các thiết bị có 
thể được định cấu hình từ xa để hỗ trợ các ứng dụng P2P, 
game tương tác, hội nghị video, và các máy chủ web hoặc 
ủy nghiệm. Không như Chuyển tiếp cổng - đòi hi bạn phải 
tự định cấu hình cài đặt cổng, UPnP tự động định cấu hình 
router để chấp nhận các kết nối vào và yêu cầu trực tiếp với 
một PC cụ thể trên mạng cục bộ. 
•   Connect to DNS Server automatically (Kết nối tự động 
với máy chủ DNS): Cho phép router này nhận địa chỉ IP DNS 
từ ISP tự động. DNS là máy chủ trên internet dịch các tên 
internet thành các địa chỉ IP bằng số. 
•   Authentication (Xác thực): Mục này có thể được chọn bởi 
một số ISP. Kiểm tra với ISP của bạn và điền các thông tin nếu 
cần.
•   Host Name (Tên máy chủ): Mục này cho phép bạn cung cấp 
tên máy chủ cho router. Nó thường là yêu cầu đặc biệt từ ISP 
của bạn. Nếu ISP của bạn đã gán tên máy chủ cho máy tính, 
hãy nhập tên máy chủ vào đây.










