Hướng dẫn sử dụng RT-AC88U Router Không Dây Gigabit Hai Băng Tần AC 3100
VN10302 Phát hành lần thứ nhất Tháng 12 2015 Bản quyền © 2015 ASUSTeK Computer Inc. Bảo lưu mọi bản quyền. Không có phần nào trong sổ tay này kể cả các sản phẩm và phần mềm mô tả trong đó được phép tái bản, truyền tải, sao chép, lưu trữ vào hệ thống tìm kiếm, hoặc dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào dưới mọi hình thức hay phương tiện mà không có sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ ASUSTeK Computer Inc. (“ASUS”), ngoại trừ tài liệu được lưu giữ bởi người mua vì các mục đích sao lưu dự phòng.
Mục lục 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 Tìm hiểu router không dây của bạn 7 Chào mừng!.....................................................................................7 Phụ kiện kèm theo sản phẩm...................................................7 Router không dây của bạn........................................................8 Bố trí router của bạn................................................................. 10 Yêu cầu thiết lập.......................................................................
Mục lục 3.5 Sử dụng Ứng dụng USB........................................................... 41 3.5.1 Sử dụng AiDisk...........................................................................41 3.5.2 Sử dụng Trung tâm máy chủ..............................................43 3.5.3 3G/4G.........................................................................................48 3.6 Sử dụng AiCloud 2.0................................................................. 49 3.6.1 Đĩa đám mây........................
Mục lục 4.4 4.5 4.6 IPv6.................................................................................................. 81 Máy chủ VPN................................................................................ 82 Tường lửa...................................................................................... 83 4.6.1 4.6.2 4.6.3 4.6.4 4.6.5 4.7 Quản lý........................................................................................... 87 4.7.1 4.7.2 4.7.3 4.7.4 4.8 5 5.1 5.2 5.
Phụ lục 6 6.1 6.2 Khắc phục sự cố 106 Khắc phục sự cố cơ bản.........................................................106 Những câu hỏi thường gặp (FAQs) ...................................108 Phụ lục 116 thông báo..................................................................................................116 Thông tin liên hệ ASUS..........................................................................131 Thông tin Đường dây Nóng Toàn cầu về Mạng...........................
1 Tìm hiểu router không dây của bạn 1.1 Chào mừng! Cảm ơn bạn đã mua Router không dây ASUS RT-AC88U! RT-AC88U siêu mỏng và hợp thời trang gồm ba băng tần 2.4GHz và 5GHz cho phép truyền không dây cùng lúc các nội dung HD vượt trội; máy chủ SMB, máy chủ UPnP AV và máy chủ FTP cho phép chia sẻ file 24/7; khả năng xử lý 300.000 phiên kết nối; và Công nghệ Mạng Xanh ASUS - cung cấp giải pháp tiết kiệm điện đến 70%. 1.
1.3 Router không dây của bạn WPS WiFi Cổng USB 3.0 Cắm các thiết bị USB 3.0 dưới dạng ổ đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào cổng này. Đèn LED nguồn Tắt: Không có nguồn. Bật: Thiệt bị đã sẵn sàng. Nhấp nháy chậm: Chế độ cứu nguy Đèn LED 2.4GHz/5GHz Tắt: Không có tín hiệu 2.4GHz hoặc 5GHz. Bật: Hệ thống không dây đã sẵn sàng. Nhấp nháy: Đang truyền hoặc nhận dữ liệu qua kết nối không dây. Đèn LED WAN (Internet) Đỏ: Không có địa chỉ IP hoặc kết nối vật lý.
WPS LED On/Off button (Nút Bật/Tắt đèn LED WPS) Nhấn nút này để bật/tắt đèn LED WPS trên bảng điều khiển. Nút Bật/Tắt Wi-Fi Nhấn nút này để bật/tắt kết nối Wi-Fi. Nút khởi động lại Nút này cho phép cài lại hoặc phục hồi hệ thống về cài đặt mặc định gốc. Nút WPS Nút này sẽ bật Thuật sĩ WPS. Cổng USB 2.0 Cắm các thiết bị USB 2.0 dưới dạng đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào cổng này. Cổng LAN 1 ~ 8 Cắm cáp mạng vào các cổng này để thiết lập kết nối LAN.
1.4 Bố trí router của bạn Để truyền tín hiệu không dây tối ưu giữa router không dây và các thiết bị mạng đã kết nối với router, đảm bảo bạn: • • • • • Đặt router không dây ở khu vực trung tâm để phủ sóng mạng không dây tối đa cho các thiết bị mạng. Đặt thiết bị cách xa các vật cản kim loại và xa ánh sáng trực tiếp từ mặt trời. Đặt thiết bị cách xa các thiết bị Wi-Fi 802.11g hoặc 20MHz, thiết bị ngoại vi máy tính 2.
1.5 Yêu cầu thiết lập Để thiết lập mạng không dây, bạn cần dùng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau: • Cổng ethernet RJ-45 (LAN) (10Base-T/100BaseTX/1000BaseTX) • Chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac • Dịch vụ TCP/IP đã cài đặt • Trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome LƯU Ý: • Nếu máy tính không tích hợp các tính năng không dây, bạn có thể lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac vào máy tính để kết nối mạng.
1.6 Thiết lập router QUAN TRỌNG! • Sử dụng kết nối có dây khi thiết lập router không dây để tránh các sự cố thiết lập có thể xảy ra. • Trước khi thiết lập router không dây ASUS, hãy thực hiện như sau: • Nếu bạn đang thay thế router hiện có, hãy ngắt kết nối nó khỏi mạng. • Ngắt kết nối cáp/dây điện khỏi thiết lập modem hiện có của bạn. Nếu modem của bạn có pin dự phòng, hãy tháo nó. • Khởi động lại modem có dây và máy tính của bạn (khuyên dùng). 1.6.
2. Sử dụng cáp mạng kèm theo để kết nối máy tính với cổng LAN trên router không dây của bạn. QUAN TRỌNG! Đảm bảo đèn LED LAN đang nhấp nháy. 3. Sử dụng một cáp mạng khác để kết nối modem với cổng WAN trên router không dây của bạn. 4. Cắm adapter AC của modem vào cổng DC-IN và cắm nó vào ổ cắm điện trên tường. 1.6.2Kết nối mạng không dây Computer Wall Power Outlet RT-AC88U Power Modem WAN Để thiết lập router không dây qua kết nối không dây: 1.
3. Cắm adapter AC của modem vào cổng DC-IN và cắm nó vào ổ cắm điện trên tường. 4. Lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac vào máy tính. LƯU Ý: 14 • Để biết chi tiết về cách kết nối mạng không dây, tham khảo sổ hướng dẫn sử dụng adapter WLAN. • Để thiết lập các cài đặt bảo mật cho mạng của bạn, hãy tham khảo phần Thiết lập cài đặt bảo mật không dây ở Chương 3 trong sổ hướng dẫn sử dụng này.
2. Bắt đầu sử dụng 2.1 Đăng nhập vào GUI web Router không dây ASUS tích hợp giao diện người dùng đồ họa (GUI) web trực quan cho phép bạn dễ dàng định cấu hình nhiều tính năng liên quan qua trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome. LƯU Ý: Các tính năng này có thể thay đổi tùy theo phiên bản firmware khác nhau. Để đăng nhập vào GUI web: 1. Trên trình duyệt web của bạn, hãy tự nhập địa chỉ IP mặc định của router không dây: http://router.asus.com. 2.
2.2 Thiết lập internet nhanh (QIS) với khả năng tự phát hiện Chức năng Quick Internet Setup (QIS) (Thiết lập internet nhanh) hướng dẫn bạn cách thiết lập nhanh kết nối internet. LƯU Ý: Khi thiết lập kết nối internet lần đầu, nhấn nút Reset (Khởi động lại) trên router không dây để thiết lập nó về cài đặt mặc định gốc. Để sử dụng QIS với khả năng tự phát hiện: 1. Đăng nhập vào GUI (giao diện người dùng đồ họa) web. Trang QIS sẽ tự khởi động.
2. Router không dây tự động phát hiện xem loại kết nối ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet) của bạn là Dynamic IP (IP động), PPPoE, PPTP hay L2TP. Nhập các thông tin cần thiết cho loại kết nối ISP của bạn. QUAN TRỌNG! Nhận thông tin cần thiết từ ISP của bạn về loại kết nối internet.
LƯU Ý: • Tự động phát hiện loại kết nối ISP sẽ xảy ra khi bạn định cấu hình router không dây lần đầu hoặc khi router không dây của bạn được thiết lập về các cài đặt mặc định. • Nếu QIS không thể phát hiện loại kết nối internet của bạn, hãy nhấp Skip to manual setting (Chuyển sang cài đặt thủ công) và tự thiết lập cài đặt kết nối của bạn. 3. Gán tên mạng không dây (SSID) và khóa bảo mật cho kết nối không dây 2.4GHz và 5 GHz của bạn. Nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất. 4.
2.3 Kết nối mạng không dây Sau khi thiết lập router không dây qua QIS, bạn có thể kết nối máy tính hoặc các thiết bị thông minh khác với mạng không dây. Để kết nối mạng: 1. Trên máy tính, nhấp biểu tượng mạng trong vùng thông báo để xem các mạng không dây khả dụng. 2. Chọn mạng không dây bạn muốn kết nối rồi nhấp Connect (Kết nối). 3. Bạn có thể cần nhập khóa bảo mật mạng cho mạng không dây an toàn rồi nhấp OK. 4.
3. Định cấu hình Cài đặt chung 3.1 Sử dụng Sơ đồ mạng Sơ đồ mạng cho phép bạn định cấu hình cài đặt bảo mật mạng, quản lý các thiết bị khách nối mạng và giám sát thiết bị USB.
3.1.1 Thiết lập cài đặt bảo mật không dây Để bảo vệ mạng không dây khỏi bị truy cập trái phép, bạn cần định cấu hình cài đặt bảo mật liên quan. Để thiết lập cài đặt bảo mật không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Trên màn hình Sơ đồ mạng và trong System status (Tình trạng mạng), bạn có thể định cấu hình cài đặt bảo mật không dây như cài đặt SSID, mức bảo mật và mã hóa. LƯU Ý: Bạn có thể thiết lập những cài đặt bảo mật không dây khác nhau cho các băng tần 2.
Cài đặt bảo mật 5GHz-2 3. Trên mục Wireless name (SSID) (Tên không dây (SSID)), nhập tên duy nhất cho mạng không dây của bạn. 4. Từ danh sách Authentication Method (Cách xác thực) sổ xuống, chọn cách xác thực cho mạng không dây của bạn. Nếu bạn chọn WPA-Personal (WPA-Cá nhân) hoặc WPA-2 Personal (WPA-2 Cá nhân) làm cách xác thực, hãy nhập khóa WPA-PSK hoặc khóa bảo mật. QUAN TRỌNG! Chuẩn IEEE 802.11n/ac cấm sử dụng Thông lượng cao với WEP hoặc WPA-TKIP dưới dạng mật mã truyền thông đơn hướng.
3.1.2 Quản lý các thiết bị khách nối mạng Để quản lý các thiết bị khách nối mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Trên màn hình Network Map (Sơ đồ mạng), chọn biểu tượng Clients (Thiết bị khách) để hiển thị thông tin thiết bị khách nối mạng của bạn. 3. Để chặn thiết bị khách truy cập vào mạng của bạn, chọn thiết bị khách đó và nhấp biểu tượng khóa mở.
3.1.3 Giám sát thiết bị USB Router không dây ASUS cung cấp hai cổng USB để kết nối các thiết bị USB hoặc máy in USB nhằm cho phép bạn chia sẻ các file và máy in với những thiết bị khách trong mạng. LƯU Ý: 24 • Để dùng tính năng này, bạn cần cắm thiết bị lưu trữ USB như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào các cổng USB 3.0/2.0 ở phía sau router không dây. Đảm bảo thiết bị lưu trữ USB đã được định dạng và phân khu thích hợp.
QUAN TRỌNG! Trước tiên bạn cần tạo tài khoản chia sẻ và giấy phép/ quyền truy cập của tài khoản đó để cho phép các thiết bị khách nối mạng truy cập thiết bị USB qua trang FTP/ứng dụng khách FTP bên thứ ba, Trung tâm máy chủ, Samba hoặc AiCloud. Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 3.5 Dùng ứng dụng USB và 3.6 Sử dụng AiCloud trong sổ hướng dẫn sử dụng này. Để giám sát thiết bị USB: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2.
Tháo an toàn ổ đĩa USB QUAN TRỌNG: Tháo ổ đĩa USB không đúng cách có thể làm hỏng dữ liệu. Để tháo an toàn ổ đĩa USB: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Ở góc phải phía trên, nhấp > Eject USB disk (Nhã ổ đĩa USB). Khi ổ đĩa USB được nhả ra thành công, tình trạng USB hiển thị Unmounted (Đã ngắt).
3.2 Tạo mạng khách Mạng khách cho phép khách truy cập tạm kết nối internet qua cách truy cập các SSID hoặc mạng riêng mà không cho phép truy cập mạng cá nhân của bạn. LƯU Ý: RT-AC88U hỗ trợ đến sáu SSID (ba SSID 2.4GHz và ba SSID 5GHz). Để tạo mạng khách: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Guest Network (Mạng khách). 2. Trên màn hình Guest Network (Mạng khách), chọn băng tần 2.4Ghz hoặc 5Ghz cho mạng khách mà bạn muốn tạo. 3. Nhấp Enable (Bật).
4. Để đổi cài đặt khách, hãy nhấp cài đặt khách mà bạn muốn sửa đổi. Nhấp Remove (Gỡ bỏ) để xóa cài đặt khách. 5. Gán tên không dây cho mạng tạm thời của bạn trên mục Network Name (SSID) (Tên mạng (SSID)) 6. Chọn cách xác thực. 7. Nếu bạn chọn cách xác thực WPA, hãy chọn Mã hóa WPA. 8. Chỉ rõ thời gian truy cập hoặc chọn Limitless (Không hạn chế). 9. Chọn Disable (Tắt) hoặc Enable (Bật) trên mục Access Intranet (Truy cập mạng cục bộ). 10. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
3.3 AiProtection AiProtection cho phép giám sát thời gian thực nhằm phát hiện phần mềm độc hại, phần mềm gián điệp và truy cập trái phép. Nó cũng lọc các trang web và ứng dụng không mong muốn cho phép bạn định giờ để thiết bị vừa kết nói có thể truy cập internet.
3.3.1 Bảo vệ mạng Bảo vệ mạng ngăn chặn các hoạt động khai thác mạng và bảo vệ mạng của bạn khỏi bị truy cập trái phép. Định cấu hình bảo vệ mạng Để định cấu hình bảo vệ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ thẻ Network Protection (Bảo vệ mạng), nhấp Scan (Dò tìm). Khi dò tìm xong, tiện ích này sẽ hiển thị các kết quả trên trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router).
QUAN TRỌNG! Các mục đánh dấu là Yes (Có) trên trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router) được xem như đang ở tình trạng safe (an toàn). Các mục được đánh dấu là No (Không), Weak (Yếu) hoặc Very Weak (Rất yếu) phải được định cấu hình thích hợp. 4. (Tùy chọn) Từ trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router), hãy tự định cấu hình các mục được đánh dấu là No (Không), Weak (Yếu) hoặc Very Weak (Rất yếu). Thực hiện như sau: a. Nhấp một mục.
Chặn các trang độc hại Tính năng hạn chế truy cập vào các trang web độc hại trong cơ sở dữ liệu đám mây để chế độ bảo vệ luôn được cập nhật. LƯU Ý: Chức năng này được bật tự động nếu bạn chạy Router Weakness Scan (Dò tìm độ yếu router). Để bật Chặn các trang độc hại: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ cửa sổ Malicious Sites Blocking (Chặn các trang độc hại), nhấp ON (BẬT).
Đề phòng và chặn thiết bị nhiễm virus Tính năng này ngăn chặn không cho các thiết bị nhiễm virus kết nối thông tin cá nhân hoặc tình trạng nhiễm virus với các nhóm bên ngoài. LƯU Ý: Chức năng này được bật tự động nếu bạn chạy Router Weakness Scan (Dò tìm độ yếu router). Để bật Bảo vệ lỗ hổng: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào Network Protection (Bảo vệ mạng). 3.
3.3.2 Thiết lập Kiểm soát cha mẹ Kiểm soát cha mẹ cho phép bạn kiểm soát giờ truy cập internet hoặc cài giới hạn giờ cho việc sử dụng mạng cho thiết bị khách. Để vào trang chính Kiểm soát cha mẹ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào thẻ Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ).
Bộ lọc web & ứng dụng Bộ lọc web & ứng dụng là tính năng của Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ) cho phép bạn chặn truy cập vào các trang web hoặc ứng dụng không mong muốn. Để định cấu hình Bộ lọc web & ứng dụng: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào biểu tượng Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ) để vào thẻ Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ). 3. Từ cửa sổ Enable Web & Apps Filters (Bật bộ lọc web & ứng dụng), nhấp ON (BẬT). 4.
Định giờ Định giờ cho phép bạn cài giới hạn thời gian cho việc sử dụng mạng của thiết bị khách. LƯU Ý: Đảm bảo giờ của hệ thống được đồng bộ với máy chủ NTP. Để cài đặt Định giờ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection > Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ) > Time Scheduling (Định giờ). 2. Từ cửa sổ Enable Time Scheduling (Bật định giờ), nhấp ON (BẬT).
3. Từ cột Clients Name (Tên thiết bị khách), chọn hoặc nhập tên của thiết bị khách đó từ ô danh sách sổ xuống. LƯU Ý: Bạn cũng có thể nhập địa chỉ MAC của thiết bị khách vào cột Client MAC Address (Địa chỉ MAC thiết bị khách). Đảm bảo tên thiết bị khách không chứa các ký tự đặc biệt hoặc khoảng trống vì chúng có thể khiến cho router hoạt động bất thường. 4. Nhấp để thêm cấu hình của thiết bị khách. 5. Nhấp Apply (Áp dụng) để lưu các cài đặt.
3.4 QoS thích ứng 3.4.1 Giám sát băng thông Tính năng này cho phép bạn giám sát băng thông mạng WAN/ LAN và hiển thị tốc độ tải lên và tải về từ kết nối của bạn. Phân tích ứng dụng Để bật Phân tích ứng dụng: Từ thẻ Bandwidth Monitor (Giám sát băng thông), vào cửa sổ Apps Analysis (Phân tích ứng dụng), nhấp ON (BẬT).
3.4.2 QoS Tính năng này đảm bảo băng thông cho các tác vụ và ứng dụng ưu tiên. Để bật chức năng QoS: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ General (Chung) > Adaptive QoS (QoS thích ứng)> QoS. 2. Từ cửa sổ Enable Smart QoS (Bật QoS thông minh), nhấp ON (BẬT). 3. Điền vào các mục băng thông tải lên và tải về. LƯU Ý: Nhận thông tin băng thông từ ISP của bạn. Bạn cũng có thể truy cập http://speedtest.net để kiểm tra và biết được băng thông của mình. 4.
3.4.3 Lược sử web Tính năng này hiển thị lược sử và các chi tiết về các trang web hoặc URL mà thiết bị khách đã truy cập. Để xem lược sử web: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ General (Chung) > Adaptive QoS (QoS thích ứng)> Web History (Lược sử web). 2. (Tùy chọn) Nhấp Refresh (Nạp lại) để xóa hết danh sách.
3.4.4 Giám sát lưu lượng Tính năng giám sát lưu lượng cho phép bạn truy cập hoạt động sử dụng băng thông và tốc độ internet, các mạng có dây hoặc không dây. Nó cho phép bạn giám sát lưu lượng mạng trong thời gian thực hoặc trên cơ sở hàng ngày. Nó cũng cung cấp tùy chọn để hiển thị lưu lượng mạng trong vòng 24 giờ qua. Để định cấu hình Giám sát lưu lượng: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ General (Chung) > Adaptive QoS (QoS thích ứng)> Traffic Monitor (Giám sát lưu lượng). 2.
3.5 Sử dụng Ứng dụng USB Chức năng Ứng dụng USB cung cấp các menu phu AiDisk, Trung tâm máy chủ, Máy chủ máy in mạng và Máy chủ tải về. QUAN TRỌNG! Để sử dụng các chức năng máy chủ, bạn cần cắm thiết bị lưu trữ USB như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào các cổng USB 2.0 ở phía sau router không dây. Đảm bảo thiết bị lưu trữ USB đã được định dạng và phân khu thích hợp. Tham khảo trang web ASUS tại http:// event.asus.com/2009/networks/disksupport/ để xem bảng hỗ trợ hệ thống file. 3.5.
3. Chọn các quyền truy cập mà bạn muốn gán với các thiết bị khách truy cập dữ liệu chia sẻ của bạn. 4. Tạo tên miền của bạn qua các dịch vụ ASUS DDNS, đọc Điều khoản dịch vụ và sau đó chọn Tôi sẽ sử dụng dịch vụ và chấp nhận Điều khoản dịch vụ và nhập tên miền của bạn. Khi hoàn tất, nhấp Next (Kế tiếp). Bạn cũng có thể chọn Skip ASUS DDNS settings (Bỏ qua cài đặt ASUS DDNS) rồi nhấp Next (Kế tiếp) để bỏ qua cài đặt DDNS. 5. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt. 6.
3.5.2 Sử dụng Trung tâm máy chủ Trung tâm máy chủ cho phép bạn chia sẻ các file media từ ổ đĩa USB qua thư mục Máy chủ media, dịch vụ chia sẻ Samba hoặc dịch vụ chia sẻ FTP. Bạn cũng có thể định cấu hình các cài đặt khác cho ổ đĩa USB trong Trung tâm dịch vụ. Sử dụng Máy chủ media Router không dây của bạn cho phép những thiết bị hỗ trợ DLNA truy cập các file đa phương tiện từ ổ đĩa USB đã kết nối với router không dây.
Để bật trang cài đặt Máy chủ media, vào thẻ General (Chung) > USB application (Ứng dụng USB) > Media Services (Dịch vụ media) và Servers (Máy chủ) > Media Servers (Máy chủ media). Tham khảo các nội dung sau để xem mô tả các mục: • Bật máy chủ iTunes?: Chọn ON/OFF (BẬT/TẮT) để bật/tắt Máy chủ iTunes. • Bật máy chủ media DLNA?: Chọn ON/OFF (BẬT/TẮT) để bật/tắt Máy chủ media DLNA. • Tình trạng máy chủ media: Hiển thị tình trạng máy chủ media.
2. Thực hiện theo các bước bên dưới để thêm, xóa hoặc sửa đổi tài khoản. Để tạo tài khoản mới: a) Nhấp để thêm tài khoản mới. b) Trong các mục Account (Tài khoản) và Password (Mật khẩu), nhập tên và mật khẩu cho thiết bị khách nối mạng của bạn. Nhập lại mật khẩu để xác nhận. Nhấp Add (Thêm) để thêm tài khoản vào danh sách. Để xóa tài khoản hiện có: a) Chọn tài khoản bạn muốn xóa. b) Nhấp . c) Khi được báo nhắc, nhấp Delete (Xóa) để xác nhận xóa tài khoản. Để thêm thư mục: a) Nhấp .
3. Từ danh sách thư mục, chọn loại giấy phép truy cập mà bạn muốn gán cho các thư mục cụ thể: • R/W: Chọn tùy chọn này để gán truy cập đọc/ghi dữ liệu. • R: Chọn tùy chọn này để gán truy cập chỉ đọc dữ liệu. • Không: Chọn tùy chọn này nếu bạn không muốn chia sẻ thư mục file cụ thể. 4. Chạm Apply (Áp dụng) để áp dụng các thay đổi. Sử dụng dịch vụ Chia sẻ FTP Chia sẻ FTP cho phép máy chủ FTP chia sẻ các file từ ổ đĩa USB với các thiết bị khác qua mạng cục bộ hoặc qua internet.
Để sử dụng dịch vụ Chia sẻ FTP: LƯU Ý: Đảm bảo bạn đã thiết lập máy chủ FTP qua AiDisk. Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 3.5.1 Sử dụng AiDisk. 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ General (Chung) > USB application (Ứng dụng USB) > Media Services (Dịch vụ media) và Servers (Máy chủ) > FTP Share (Chia sẻ FTP). 2. Từ danh sách thư mục, chọn loại quyền truy cập mà bạn muốn gán cho các thư mục cụ thể: • R/W: Chọn để gán truy cập đọc/ghi dữ liệu cho thư mục cụ thể.
3.5.3 3G/4G Bạn có thể kết nối các modem USB 3G/4G với RT-AC88U để cho phép truy cập internet. LƯU Ý: Để có danh sách các modem USB đã chứng nhận, hãy truy cập: http://event.asus.com/2009/networks/3gsupport/ Để thiết lập truy cập internet 3G/4G: 1. Từ bảng điều hướng, nhấp General (Chung) > USB application (Ứng dụng USB) > 3G/4G. 2. Trong mục Enable USB Modem (Bật modem USB), chọn Yes (Có). 3. Thiết lập các mục sau: • Địa điểm: Chọn địa điểm của nhà cung cấp dịch vụ 3G/4G từ danh sách sổ xuống.
3.6 Sử dụng AiCloud 2.0 AiCloud 2.0 là ứng dụng dịch vụ đám mây cho phép bạn lưu, đồng bộ, chia sẻ và truy cập các file của mình. Để sử dụng AiCloud: 1. Từ Google Play Store hoặc Apple Store, tải về và cài đặt ứng dụng ASUS AiCloud vào thiết bị thông minh của bạn. 2. Kết nối thiết bị thông minh với mạng của bạn. Thực hiện theo các hướng dẫn để hoàn tất quy trình thiết lập AiCloud.
3.6.1 Đĩa đám mây Để tạo đĩa đám mây: 1. Cắm thiết bị lưu trữ USB vào router không dây. 2. Bật Cloud Disk (Đĩa đám mây). 3. Truy cập https://router.asus.com và nhập tài khoản và mật khẩu đăng nhập router. Để trải nghiệm sử dụng tốt hơn, chúng tôi đề nghị bạn sử dụng trình duyệt Google Chrome hoặc Firefox.
4. Giờ bạn có thể bắt đầu truy cập các file Đĩa đám mây trên những thiết bị đã nối mạng. LƯU Ý: Khi truy cập các thiết bị đã nối mạng, bạn phải tự nhập tên đăng nhập và mật khẩu cho thiết bị vì chúng sẽ không được lưu lại bởi AiCloud vì lý do bảo mật.
3.6.2 Truy cập thông minh Chức năng Smart Access (Truy cập thông minh) cho phép bạn dễ dàng truy cập mạng gia đình qua tên miền của router. LƯU Ý: • Bạn có thể tạo tên miền cho router bằng ASUS DDNS Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 4.3.5 DDNS. • Theo mặc định, AiCloud cung cấp kết nối HTTPS an toàn. Nhập https://[yourASUSDDNSname].asuscomm.com để sử dụng Đĩa đám mây và Truy cập thông minh rất an toàn.
3.6.3 Đồng bộ thông minh Để sử dụng Đồng bộ thông minh: 1. Bật AiCloud, nhấp Smart Sync (Đồng bộ thông minh) > Go (Truy cập). 2. Chọn ON (BẬT) để bật Đồng bộ thông minh. 3. Nhấp Add new account (Thêm tài khoản mới). 4. Nhập mật khẩu tài khoản ASUS WebStorage và chọn thư mục bạn muốn đồng bộ với WebStorage. 5. Nhấp Apply (Áp dụng).
4 Định cấu hình Cài đặt nâng cao 4.1 Không dây 4.1.1 Chung Thẻ General (Chung) cho phép bạn định cấu hình cài đặt không dây cơ bản. Để định cấu hình cài đặt không dây cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung). 2. Chọn 2.4GHz hoặc 5GHz làm băng tần cho mạng không dây của bạn. 3. Nếu bạn muốn sử dụng chức năng Kết nối thông minh, chuyển con trượt sang ON (BẬT) trong mục Enable Smart Connect (Bật kết nối thông minh).
4. Gán tên duy nhất chứa đến 32 ký tự cho SSID (Bộ định danh nhóm dịch vụ) hoặc tên mạng để nhận dạng mạng không dây của bạn. Các thiết bị Wi-Fi có thể nhận dạng và kết nối với mạng không dây qua SSID vừa gán của bạn. Các SSID trên biểu ngữ thông tin được cập nhật mỗi khi bạn lưu các SSID mới vào cài đặt. LƯU Ý: Bạn có thể gán những SSID duy nhất cho các băng tần 2.4 GHz và 5GHz. 5. Trong mục Hide SSID (Ẩn SSID), chọn Yes (Có) để chặn không cho các thiết bị không dây phát hiện SSID của bạn.
4.1.2 WPS WPS (Thiết lập bảo vệ Wi-Fi) là chuẩn bảo mật không dây cho phép bạn dễ dàng kết nối các thiết bị với mạng không dây. Bạn có thể định cấu hình chức năng WPS qua mã PIN hoặc nút WPS. LƯU Ý: Đảm bảo các thiết bị hỗ trợ WPS. Để bật WPS trên mạng không dây của bạn: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > WPS. 2. Trong mục Enable WPS (Bật WPS), chuyển con trượt sang ON (BẬT). 3. Theo mặc định WPS sử dụng 2.4GHz.
LƯU Ý: WPS hỗ trợ cách xác thực qua cách mã hóa Open System, WPAPersonal và WPA2-Personal. WPS không hỗ trợ mạng không dây sử dụng cách mã hóa Shared Key, WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise và RADIUS. 3. Trong mục WPS Method (Phương thức WPS), chọn Push Button (Nút ấn) hoặc mã Client PIN (PIN thiết bị khách). Nếu bạn chọn Push Button (Nút ấn), chuyển sang bước 4. Nếu bạn chọn mã Client PIN (PIN thiết bị khách), chuyển sang bước 5. 4. Để thiết lập WPS bằng nút WPS của router, thực hiện các bước sau: a.
4.1.3 Cầu nối Bridge (Cầu nối) hoặc WDS (Hệ thống phân phối không dây) cho phép router không dây ASUS kết nối riêng với một bộ thu phát không dây khác, chặn không cho các thiết bị hoặc trạm không dây khác truy cập router không dây ASUS của bạn. Nó cũng có thể được xem như là bộ chuyển tiếp không dây nơi router không dây ASUS của bạn kết nối với một bộ thu phát không dây khác và các thiết bị không dây khác. Để thiết lập cầu nối không dây: 1.
3. Trong mục AP Mode (Chế độ AP), chọn một trong các tùy chọn sau: • AP Only (Chỉ AP): Tắt chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây). • WDS Only (Chỉ WDS): Bật chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây) nhưng chặn không cho các thiết bị/trạm không dây khác kết nối với router. • HYBRID: Bật chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây) và cho phép các thiết bị/trạm không dây khác kết nối với router.
4.1.4 Bộ lọc MAC không dây Bộ lọc MAC không dây cho phép kiểm soát các gói tin được truyền sang địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) đã chọn trên mạng không dây của bạn. Để thiết lập bộ lọc MAC không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > Wireless MAC Filter (Bộ lọc MAC không dây). 2. Chọn Yes (Có) trong mục Enable Mac Filter (Bật bộ lọc MAC). 3.
4.1.5 Cài đặt RADIUS Cài đặt RADIUS (Quay số xác thực từ xa trong dịch vụ người dùng) cung cấp lớp bảo mật bổ sung khi bạn chọn cách mã hóa WPAEnterprise, WPA2-Enterprise hoặc Radius qua 802.1x làm Chế độ xác thực. Để thiết lập cài đặt RADIUS không dây: 1. Đảm bảo mã xác thực của router không dây được cài sang WPA-Enterprise hoặc WPA2-Enterprise. LƯU Ý: Hãy tham khảo phần 4.1.1 Cài đặt chung để định cấu hình Chế độ xác thực cho router không dây. 2.
4.1.6 Chuyên nghiệp Màn hình Professional (Chuyên nghiệp) cung cấp các tùy chọn cấu hình nâng cao. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng các giá trị mặc định trên trang này. Trong màn hình Professional Settings (Cài đặt chuyên nghiệp), bạn có thể định cấu hình các mục sau: • Frequency (Tần số): Chọn băng tần mà các cài đặt chuyên nghiệp sẽ được áp dụng. • Enable Radio (Bật vô tuyến): Chọn Yes (Có) để bật kết nối mạng không dây. Chọn No (Không) để tắt kết nối mạng không dây.
• Date to Enable Radio (weekend) (Ngày bật vô tuyến (cuối tuần): Bạn có thể chọn ngày cuối tuần để bật kết nối mạng không dây. • Time of Day to Enable Radio (Giờ của ngày bật vô tuyến): Bạn có thể chỉ rõ phạm vi giờ khi bật kết nối mạng không dây trong thời gian cuối tuần. • Set AP isolated (Cài AP cách ly): Mục Cài AP cách ly chặn không cho các thiết bị không dây trên mạng của bạn kết nối với nhau. Tính năng này là hữu ích nếu nhiều khách truy cập thường xuyên kết nối hoặc thoát khỏi mạng của bạn.
• Enable WMM APSD (Bật WMM APSD): Bật WMM APSD (Truyền tải tiết kiệm nguồn tự động đa phương tiện Wi-Fi) để cải thiện quản lý nguồn giữa các thiết bị không dây. Chọn Disable (Tắt) để tắt WMM APSD. • TX Power adjustment (Chỉnh nguồn TX): Chỉnh nguồn TX đề cập đến milliWatts (mW) cần thiết để cung cấp đầu ra tín hiệu vô tuyến của router không dây. Nhập giá trị từ 0 - 100. LƯU Ý: Tăng các giá trị điều chỉnh nguồn TX có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của mạng không dây. 4.2 LAN 4.2.
4.2.2 Máy chủ DHCP Router không dây của bạn sử dụng DHCP để tự động gán các địa chỉ IP trên mạng. Bạn có thể chọn phạm vi địa chỉ IP và giờ cho thuê đối với các thiết bị khách trên mạng. Để định cấu hình máy chủ DHCP: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > DHCP Server (Máy chủ DHCP). 2. Trong mục Enable the DHCP Server (Bật máy chủ DHCP), chọn Yes (Có). 3. Trong ô văn bản Domain Name (Tên miền), nhập tên miền cho router không dây. 4.
5. Trong mục IP Pool Starting Address (Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP), nhập địa chỉ IP kết thúc. 6. Trong mục Lease Time (Giờ cho thuê), chọn theo giây khi địa chỉ IP vừa gán sẽ hết hạn. Một khi nó đạt đến giới hạn thời gian này, máy chủ sẽ gán một địa chỉ IP mới. LƯU Ý: • Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng định dạng địa chỉ IP 192.168.1.xxx (nơi mà xxx có thể là số bất kỳ từ 2-254) khi chọn phạm vi địa chỉ IP. • Địa chỉ Bắt đầu bộ trữ IP không được dài hơn Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP. 7.
4.2.3 Route (Định tuyến) Nếu mạng của bạn sử dụng nhiều hơn một router không dây, bạn có thể định cấu hình bảng định tuyến để chia sẻ cùng dịch vụ internet. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn không thay đổi cài đặt định tuyến mặc định trừ khi bạn có kiến thức nâng cao về các bảng định tuyến. Để định cấu hình Bảng định tuyến LAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > Route (Định tuyến). 2. Trên mục Enable static routes (Bật định tuyến tĩnh), chọn Yes (Có). 3.
4.2.4 IPTV Router không dây hỗ trợ kết nối với các dịch vụ IPTV qua một ISP hoặc LAN. Thẻ IPTV cung cấp các cài đặt cấu hình cần thiết để thiết lập IPTV, VoIP, truyền đa phương và UDP cho dịch vụ của bạn. Liên hệ với ISP để biết thông tin cụ thể liên quan đến dịch vụ của bạn.
4.3 WAN 4.3.1 Kết nối internet Màn hình Internet Connection (Kết nối internet) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt thuộc nhiều loại kết nối WAN khác nhau. Để định cấu hình các cài đặt kết nối WAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > Internet Connection (Kết nối internet). 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • WAN Connection Type (Loại kết nối WAN): Chọn loại Nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn.
• Enable NAT (Bật NAT): NAT (Dịch địa chỉ mạng) là hệ thống nơi mà một IP công cộng (IP WAN) được sử dụng để cho phép các thiết bị khách nối mạng truy cập internet bằng địa chỉ IP riêng trong mạng LAN. Địa chỉ IP riêng của từng thiết bị khách nối mạng được lưu vào bảng NAT và được sử dụng để định tuyến các gói dữ liệu gửi vào.
• MAC Address (Địa chỉ MAC): Địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) là bộ định danh duy nhất cho thiết bị kết nối mạng của bạn. Một số ISP giám sát địa chỉ MAC của các thiết bị nối mạng kết nối dịch vụ của họ và từ chối mọi thiết bị không nhận dạng cố kết nối. Để tránh các sự cố kết nối do địa chỉ MAC chưa đăng ký, bạn có thể: • Liên hệ với ISP và cập nhật địa chỉ MAC liên quan đến dịch vụ ISP của bạn.
4.3.2 WAN kép Router không dây ASUS của bạn cung cấp hỗ trợ WAN kép. Bạn có thể cài tính năng WAN kép cho một trong hai chế độ sau: • Failover Mode (Chế độ chuyển đổi dự phòng): Chọn chế độ này để sử dụng WAN phụ làm cách truy cập mạng dự phòng. • Load Balance Mode (Chế độ cân bằng tải): Chọn chế độ này để tối ưu hóa băng thông, giảm thiểu thời gian đáp ứng và đề phòng quá tải dữ liệu cho cả kết nối WAN chính và phụ.
4.3.3 Kích hoạt cổng Kích hoạt phạm vi cổng sẽ mở cổng vào xác định sẵn trong thời gian giới hạn bất cứ khi nào một thiết bị khách trên mạng cục bộ thực hiện kết nối ra với cổng đã chọn. Kích hoạt cổng được sử dụng trong các trường hợp sau: • Hơn một thiết bị cục bộ cần chuyển tiếp cổng cho cùng ứng dụng vào một thời điểm khác nhau. • Ứng dụng cần các cổng vào cụ thể khác với các cổng ra. Để thiết lập Kích hoạt cổng: 1.
4. Trên bảng Trigger Port List (D.sách cổng kích), nhập các thông tin sau: • Description (Mô tả): Nhập tên ngắn hoặc mô tả cho dịch vụ. • Trigger Port (Cổng kích hoạt): Chỉ rõ cổng kích hoạt để mở cổng vào. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức TCP hoặc UDP. • Incoming Port (Cổng vào): Chỉ rõ cổng vào để nhận dữ liệu luồng vào từ internet. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức TCP hoặc UDP. 5. Nhấp Add (Thêm) để nhập thông tin kích hoạt cổng vào danh sách.
4.3.4 Máy chủ ảo/Chuyển tiếp cổng Chuyển tiếp cổng là cách để chuyển tiếp lưu lượng mạng từ internet sang một cổng cụ thể hoặc từ phạm vi các cổng cụ thể sang một thiết bị hoặc một số thiết bị trên mạng cục bộ của bạn. Thiết lập Chuyển tiếp cổng trên router cho phép các PC bên ngoài mạng truy cập các dịch vụ cụ thể được cung cấp bởi một PC trong mạng của bạn.
3. Trên mục Famous Server List (D.sách máy chủ nổi tiếng), chọn loại dịch vụ bạn muốn truy cập. 4. Trên mục Famous Game List (D.sách game nổi tiếng), chọn game phổ biến bạn muốn truy cập. Mục này liệt kê cổng cần thiết cho game trực tuyến phổ biến mà bạn vừa chọn để hoạt động thích hợp. 5. Trên bảng Port Forwarding List (D.sách chuyển tiếp cổng), nhập các thông tin sau: • Service Name (Tên dịch vụ): Nhập tên dịch vụ.
• Local Port (Cổng cục bộ): Nhập cổng cụ thể để nhận các gói tin đã chuyển tiếp. Để trống mục này nếu bạn muốn các gói tin vào được chuyển hướng đến phạm vi cổng đã chọn. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức. Nếu bạn không chắc, chọn BOTH (CẢ HAI). 5. Nhấp Add (Thêm) để nhập thông tin kích hoạt cổng vào danh sách. Nhấp nút Delete (Xóa) để xóa mục nhập kích hoạt cổng khỏi danh sách. 6. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
4.3.4 DMZ DMZ ảo hiển thị một thiết bị khách trên internet, cho phép thiết bị khách này nhận mọi gói tin luồng vào được chuyển hướng sang Mạng cục bộ của bạn. Lưu lượng luồng vào từ internet thường bị hủy bỏ và được chuyển sang một thiết bị khách cụ thể nếu chuyển tiếp cổng hoặc kích hoạt cổng đã được định cấu hình trên mạng. Trong cấu hình DMZ, một thiết bị khách nối mạng nhận mọi gói tin luồng vào.
4.3.5 DDNS Thiết lập DDNS (DNS động) cho phép bạn truy cập router từ bên ngoài mạng qua Dịch vụ ASUS DDNS đã cung cấp hoặc một dịch vụ DDNS khác. Để thiết lập DDNS: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > DDNS. 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • Enable the DDNS Client (Bật thiết bị khách DDNS): Bật DDNS để truy cập router ASUS qua tên DNS thay vì địa chỉ IP WAN.
• Enable wildcard (Bật ký tự đại diện): Bật ký tự đại diện nếu dịch vụ DDNS của bạn cần dùng. GHI CHÚ: Dịch vụ DDNS sẽ không hoạt động trong các điều kiện sau: • Khi router không dây đang sử dụng địa chỉ IP WAN riêng (192.168.x.x, 10.x.x.x hoặc 172.16.x.x), như được chỉ rõ bởi văn bản màu vàng. • Router có thể đang hoạt động trên mạng sử dụng nhiều bảng NAT. 4.3.
4.4 IPv6 Router không dây này hỗ trợ định địa chỉ IPv6, một hệ thống hỗ trợ nhiều địa chỉ IP hơn. Tuy nhiên, chuẩn này chưa được sử dụng rộng rãi. Liên hệ ISP nếu dịch vụ internet của bạn hỗ trợ IPv6. Để thiết lập IPv6: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > IPv6. 2. Chọn Connection Type (Loại kết nối) của bạn. Các tùy chọn cấu hình khác nhau tùy theo loại kết nối đã chọn của bạn. 3. Nhập các cài đặt IPv6 LAN và DNS. 4. Nhấp Apply (Áp dụng).
4.5 Máy chủ VPN VPN (Mạng riêng ảo) cho phép kết nối an toàn với máy tính từ xa hoặc mạng từ xa bằng mạng công cộng như internet. LƯU Ý: Trước khi thiết lập kết nối VPN, bạn sẽ cần địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ VPN mà bạn đang cố truy cập. Để thiết lập truy cập máy chủ VPN: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > VPN Server (Máy chủ VPN). 2. Trên mục Enable VPN Server (Bật máy chủ VPN), chọn Yes (Có). 3.
4.6 Tường lửa Router không dây có thể hoạt động như tường lửa phần cứng cho mạng của bạn. LƯU Ý: Tính năng Firewall (Tường lửa) được bật theo mặc định. 4.6.1 Cài đặt chung Để thiết lập các cài đặt tường lửa cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > General (Chung). 2. Trên mục Enable Firewall (Bật tường lửa), chọn Yes (Có). 3.
Để thiết lập bộ lọc URL: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > URL Filter (Bộ lọc URL). 2. Trên mục Enable URL Filter (Bật bộ lọc URL), chọn Enabled (Đã bật). 3. Nhập URL và nhấp nút . 4. Nhấp Apply (Áp dụng). 4.6.3 Bộ lọc từ khóa Bộ lọc từ khóa chặn truy cập vào các trang web chứa những từ khóa đã chọn. Để thiết lập bộ lọc từ khóa: 1.
3. Nhập một từ hay cụm từ và nhấp nút Add (Thêm). 4. Nhấp Apply (Áp dụng). LƯU Ý: • Bộ lọc ký tự dựa trên truy vấn DNS. Nếu thiết bị khách nối mạng đã truy cập trang web như http://www.abcxxx.com, trang web này sẽ không bị chặn (bộ nhớ cache DNS trong hệ thống sẽ lưu trữ các trang web đã truy cập trước đó). Để xử lý sự cố này, hãy xóa sạch bộ nhớ cache DNS trước khi thiết lập Bộ lọc từ khóa. • Không thể lọc các trang web đã nén qua cách nén HTTP. Không thể chặn các trang HTTPS bằng bộ lọc từ khóa. 4.6.
Để thiết lập bộ lọc Dịch vụ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > Network Service Filter (Bộ lọc dịch vụ mạng). 2. Trên mục Enable Network Services Filter (Bật bộ lọc dịch vụ mạng), chọn Yes (Có). 3. Chọn loại Filter table (Bảng bộ lọc). Black List (D.sách đen) chặn các dịch vụ mạng đã chọn. White List (D.sách trắng) chỉ giới hạn truy cập vào các dịch vụ mạng đã chọn. 4. Chỉ rõ ngày giờ khi các bộ lọc sẽ hoạt động. 5.
4.7 Quản lý 4.7.1 Chế độ hoạt động Trang Operation Mode (Chế độ hoạt động) cho phép bạn chọn chế độ thích hợp cho mạng của bạn. Để thiết lập chế độ hoạt động: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Operation Mode (Chế độ hoạt động). 2.
3. Nhấp Apply (Áp dụng). LƯU Ý: Router sẽ khởi động lại khi bạn đổi các chế độ. 4.7.2 Hệ thống Trang System (Hệ thống) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt router không dây. Để thiết lập các cài đặt hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > System (Hệ thống). 2.
• Allow only specified IP address (Chỉ cho phép địa chỉ IP đã chọn): Nhấp Yes (Có) nếu bạn muốn chọn địa chỉ IP của các thiết bị được phép truy cập các cài đặt GUI của router không dây từ WAN. • Client List (D.sách thiết bị khách): Nhập địa chỉ IP WAN của các thiết bị nối mạng cho phép truy cập các cài đặt router không dây. Danh sách này sẽ được sử dụng nếu bạn đã nhấp Yes (Có) trong mục Only allow specific IP (Chỉ cho phép IP cụ thể). 3. Nhấp Apply (Áp dụng). 4.7.
4.7.4 Phục hồi/Lưu/Tải lên Cài đặt Để phục hồi/lưu/tải lên cài đặt router không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Restore/Save/ Upload Setting (Phục hồi/Lưu/Tải lên cài đặt). 2. Chọn các tác vụ bạn muốn thực hiện: • Để phục hồi về cài đặt mặc định gốc, nhấp Restore (Phục hồi), và nhấp OK trong thông báo xác nhận. • Để lưu các cài đặt hệ thống hiện hành, nhấp Save (Lưu), chuyển sang thư mục nơi bạn định lưu file và nhấp Save (Lưu).
4.8 Nhật ký hệ thống Nhật ký hệ thống chứa các hoạt động mạng đã ghi lại của bạn. LƯU Ý: Nhấp ký hệ thống sẽ cài lại khi router được khởi động lại hoặc tắt nguồn. Để xem nhật ký hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > System Log (Nhật ký hệ thống). 2.
5 Tiện ích LƯU Ý: • Tải về và cài đặt các tiện ích của router không dây từ trang web ASUS: • Phát hiện thiết bị v1.4.7.1 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Discovery.zip • Phục hồi firmware v1.9.0.4 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Rescue.zip • Tiện ích máy in Windows v1.0.5.5 tại http://dlcdnet.asus.com/ pub/ASUS/LiveUpdate/Release/Wireless/Printer.zip • Các tiện ích này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. 5.
5.2 Phục hồi firmware Phục hồi firmware được sử dụng trên Router không dây ASUS vốn đã bị lỗi trong qua trình nâng cấp firmware liên quan. Nó tải lên firmware mà bạn đã chọn. Tiến trình mất khoản ba đến bốn phút. QUAN TRỌNG: Bật chế độ cứu nguy trên router trước khi sử dụng tiện tích Phục hồi firmware. LƯU Ý: Tính năng này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. Để bật chế độ cứu nguy và sử dụng tiện ích Phục hồi firmware: 1. Ngắt router không dây khỏi nguồn điện. 2.
3. Cài IP tĩnh trên máy tính và sử dụng các mục sau để thiết lập cài đặt TCP/IP: IP address (Địa chỉ IP): 192.168.1.x Subnet mask (Mặt nạ mạng phụ): 255.255.255.0 4. Từ màn hình nền máy tính, nhấpStart (Bắt đầu) > All Programs (Mọi chương trình) > ASUS Utility (Tiện ích ASUS) RT-AC88U Wireless Router (Router không dây RTAC88U) > Firmware Restoration (Phục hồi firmware). 5. Chọn file firmware rồi nhấp Upload (Tải lên).
LƯU Ý: Chức năng máy chủ in được hỗ trợ trên Windows® XP, Windows® Vista và Windows® 7. Để thiết lập chế độ chia sẽ Máy in EZ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > USB Application (Ứng dụng USB) > Network Printer Server (Máy in chủ qua mạng). 2. Nhấp Download Now (Tải về ngay)! để tải về tiện ích máy in mạng. LƯU Ý: Tịn ích máy in mạng được chỉ được hỗ trợ trên Windows® XP, Windows® Vista và Windows® 7.
4. Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình để thiết lập phần cứng rồi nhấp Next (Kế tiếp). 5. Đợi vài phút để tiến trình thiết lập ban đầu hoàn tất. Nhấp Next (Kế tiếp). 6. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt.
7. Thực hiện theo các hướng dẫn HĐH Windows® để cài đặt driver máy in. 8. Sau khi cài đặt xong driver máy in, các thiết bị khách nối mạng có thể sử dụng máy in ngay.
5.3.2 Sử dụng LPR để chia sẻ máy in Bạn có thể chia sẻ máy in với các máy tính chạy hệ điều hành Windows® và MAC bằng LPR/LPD (Line Printer Remote/Line Printer Daemon). Chia sẻ máy in LPR Để chia sẻ máy in LPR: 1. Từ màn hình nền Windows®, nhấp Start (Bắt đầu) > Devices and Printers (Thiết bị và Máy in) > Add a printer (Thêm máy in) để chạy Add Printer Wizard (Thuật sĩ thêm máy in). 2. Chọn Add a local printer (Thêm máy in cục bộ) rồi nhấp Next (Kế tiếp).
3. Chọn Create a new port (Tạo cổng mới) rồi cài Type of Port (Loại cổng) sang Standard TCP/IP Port (Cổng TCP/IP chuẩn). Nhấp New Port (Cổng mới). 4. Trong mục Hostname or IP address (Tên máy chủ hoặc địa chỉ IP), nhập địa chỉ IP của router không dây rồi nhấp Next (Kế tiếp).
5. Chọn Custom (Tùy biến) rồi nhấp Settings (Cài đặt). 6. Cài Protocol (Giao thức) sang LPR. Trong mục Queue Name (Tên chuỗi), nhập LPRServer (Máy chủ LPR) rồi nhấp OK để tiếp tục.
7. Nhấp Next (Kế tiếp) để hoàn tất thiết lập cổng TCP/IP chuẩn. 8. Cài đặt driver máy in từ danh sách mẫu mã từ nhà cung cấp. Nếu máy in của bạn không có trong danh sách, nhấp Have Disk (Dùng ổ đĩa) để tự cài đặt các driver máy in từ đĩa CD hoặc file.
9. Nhấp Next (Kế tiếp) để chấp nhận tên mặc định cho máy in. 10. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt.
5.4 Máy chủ tải về Download Master (Máy chủ tải về) là tiện ích giúp bạn tải về các file ngay cả khi laptop hoặc các thiết bị khác bị tắt. LƯU Ý: Bạn cần thiết bị USB đã kết nối router không dây để sử dụng Máy chủ tải về. Để sử dụng Máy chủ tải về: 1. Nhấp General (Chung) > USB application (Ứng dụng USB) > Download Master (Máy chủ tải về) để tải về và cài đặt tiện ích tự động. LƯU Ý: Nếu có hơn một ổ đĩa USB, chọn thiết bị USB bạn muốn tải các file về. 2.
5. Sử dụng bảng điều hướng để định cấu hình các cài đặt nâng cao. 5.4.1 Định cấu hình cài đặt tải về Bit Torrent Để định cấu hình cài đặt tải về Bit Torrent: 1. Từ bảng điều hướng của Download Master (Máy chủ tải về), nhấp Bit Torrent để bật trang Bit Torrent Setting (Cài đặt Bit Torrent). 2. Chọn một cổng cụ thể cho tác vụ tải về của bạn. 3. Để đề phòng nghẽn mạng, bạn có thể giới hạn các tốc độ tải lên và tải về tối đa trong Speed Limits (Giới hạn tốc độ). 4.
5.4.2 Cài đặt NZB Bạn có thể thiết lập máy chủ USENET để tải về các file NZB. Sau khi nhập các cài đặt USENET, nhấp Apply (Áp dụng).
6 Khắc phục sự cố Chương này cung cấp giải pháp cho các sự cố mà bạn có thể gặp phải với router. Nếu bạn gặp phải các sự cố chưa được đề cập trong chương này, hãy truy cập trang hỗ trợ ASUS tại: http://support.asus.com/ để biết thêm thông tin về sản phẩm và chi tiết liên lạc của Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật ASUS. 6.1 Khắc phục sự cố cơ bản Nếu bạn đang gặp phải các sự cố với router, hãy thử các bước cơ bản sau trong phần này trước khi tìm kiếm thêm giải pháp. Nâng cấp firmware lên phiên bản mới nhất. 1.
Kiểm tra xem các cáp ethernet của bạn đã được cắm thích hợp hay chưa. • Khi đã cắm thích hợp cáp ethernet kết nối router với modem, đèn LED WAN sẽ bật lên. • Khi đã cắm thích hợp cáp kết nối máy tính đã bật với router, đèn LED LAN tương ứng sẽ bật lên. Kiểm tra xem cài đặt không dây trên máy tính có khớp với cài đặt trên máy tính hay không. • Khi bạn kết nối máy tính với router qua mạng không dây, đảm bảo SSID (tên mạng không dây), cách mã hóa và mật khẩu phải đúng.
6.2 Những câu hỏi thường gặp (FAQs) Tôi không thể truy cập GUI của router bằng trình duyệt web • • • Nếu máy tính của bạn được kết nối mạng có dây, hãy kiểm tra kết nối cáp ethernet và tình trạng đèn LED như mô tả ở phần trước. Đảm bảo bạn đang sử dụng thông tin đăng nhập chính xác. Tên đăng nhập và mật khẩu mặc định gốc là “admin/admin”. Đảm bảo phím Caps Lock đã được tắt khi bạn nhập thông tin đăng nhập. Xóa các cookie và file trong trình duyệt web của bạn.
Máy khách không thể thiết lập kết nối không dây với router. LƯU Ý: Nếu đang gặp các sự cố kết nối với mạng 5Ghz, đảm bảo thiết bị không dây của bạn hỗ trợ 5Ghz hoặc tích hợp các tính năng băng tần kép. • • 110 Ngoài vùng phủ sóng: • Di chuyển router đến gần hơn với thiết bị khách không dây. • Thử chỉnh các ăngten của router sang hướng tốt nhất như mô tả ở phần 1.4 Bố trí router của bạn. Máy chủ DHCP đã bị tắt: 1. Bật GUI web.
• SSID đã bị ẩn. Nếu thiết bị của bạn có thể tìm thấy các SSID từ những router khác nhưng không tìm thấy SSID cho router của bạn, hãy vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung), chọn No (Không) trên Hide SSID (Ẩn SSID), và chọn Auto (Tự động) trên Control Channel (Kênh điều khiển). • Nếu bạn đang sử dụng adapter LAN không dây, kiểm tra xem kênh không dây đang dùng có tương thích với các kênh có sẵn trong nước/khu vực của bạn hay không.
Không thể truy cập internet. • • • • • Kiểm tra xem router của bạn có thể kết nối với địa chỉ IP mạng WAN từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hay không. Để thực hiện điều này, bật GUI web và vào General (Chung)> Network Map (Sơ đồ mạng), và kiểm tra Internet Status (Tình trạng internet). Nếu router không thể kết nối với địa chỉ IP WAN của ISP, thử khởi động lại mạng của bạn như mô tả ở phần Khởi động lại mạng theo trình tự sau trongKhắc phục sự cố cơ bản.
Cách phục hồi hệ thống về cài đặt mặc định? Vào Administration (Quản lý) > Restore/Save/Upload Setting (Phục hồi/Lưu/Tải lên cài đặt) và nhấp Restore (Phục hồi). Sau đây là cài đặt mặc định gốc: User Name (Tên đăng nhập): admin Password (Mật khẩu): admin Enable DHCP (Bật DHCP): Có (nếu đã cắm cáp WAN) IP address (Địa chỉ IP): 192.168.1.1 Domain Name (Tên miền): (Trống) Subnet Mask (Mặt nạ mạng phụ): 255.255.255.0 DNS Server 1 (Máy chủ DNS 1): 192.168.1.
Không thể truy cập GUI web Trước khi định cấu hình router không dây của bạn, thực hiện các bước mô tả trong phần này cho máy tính chủ và các thiết bị khách nối mạng. A. Tắt máy chủ ủy nhiệm, nếu đã bật. Windows® 7 1. Nhấp Start (Bắt đầu) > Internet Explorer để bật trình duyệt này. 2. Nhấp thẻ Tools (Công cụ) > Internet options (Tùy chọn internet) > Connections (Kết nối) > LAN settings (Cài đặt LAN). 3.
HĐH MAC 1. Từ trình duyệt Safari, nhấp Safari > Preferences (Ưu tiên) > Advanced (Nâng cao) > Change Settings (Thay đổi cài đặt)... 2. Từ màn hình Network (Mạng), bỏ chọn FTP Proxy và Web Proxy (HTTP). 3. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp trên trình duyệt để biết chi tiết về cách tắt máy chủ ủy nhiệm. B. Thực hiện cài đặt TCP/IP để tự động nhận địa chỉ IP. Windows® 7 1.
3. Để nhận các cài đặt IP IPv4 tự động, chọn Obtain an IP address automatically (Nhận địa chỉ IP tự động). Để nhận các cài đặt IP IPv6 tự động, chọn Obtain an IPv6 address automatically (Nhận địa chỉ IPv6 tự động). 4. Nhấp OK khi hoàn tất. HĐH MAC 1. Nhấp biểu tượng Apple nằm ở góc trái phía trên màn hình của bạn. 2. Nhấp System Preferences (Ưu tiên hệ thống) > Network (Mạng) > Configure (Định cấu hình)... 3. Từ thẻ TCP/IP, chọn Using DHCP (Sử dụng DHCP) trong d.
C. Tắt kết nối qua điện thoại, nếu đã bật. Windows® 7 1. Nhấp Start (Bắt đầu) > Internet Explorer để bật trình duyệt này. 2. Nhấp thẻ Tools (Công cụ) > Internet options (Tùy chọn internet) > Connections (Kết nối). 3. Chọn Never dial a connection (Không bao giờ gọi kết nối). 4. Nhấp OK khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp trên trình duyệt để biết chi tiết về cách tắt kết nối mạng qua điện thoại.
Phụ lục thông báo ASUS Recycling/Takeback Services ASUS recycling and takeback programs come from our commitment to the highest standards for protecting our environment. We believe in providing solutions for you to be able to responsibly recycle our products, batteries, other components, as well as the packaging materials. Please go to http://csr.asus. com/english/Takeback.htm for the detailed recycling information in different regions.
This equipment generates, uses and can radiate radio frequency energy and, if not installed and used in accordance with the instructions, may cause harmful interference to radio communications. However, there is no guarantee that interference will not occur in a particular installation.
Prohibition of Co-location This device and its antenna(s) must not be co-located or operating in conjunction with any other antenna or transmitter except in accordance with FCC multi-transmitter product procedures. Safety Information This equipment complies with FCC radiation exposure limits set forth for an uncontrolled environment. This equipment should be installed and operated with minimum distance 31 cm between the radiator and your body.
This equipment may be operated in AT, BE, CY, CZ, DK, EE, FI, FR, DE, GR, HU, IE, IT, LU, MT, NL, PL, PT, SK, SL, ES, SE, GB, IS, LI, NO, CH, BG, RO, RT. Canada, Industry Canada (IC) Notices This device complies with Industry Canada license-exempt RSS standard(s). Operation is subject to the following two conditions: (1) this device may not cause interference, and (2) this device must accept any interference, including interference that may cause undesired operation of the device.
WARNING! 122 • This radio transmitter (3568A-RTGW00) has been approved by Industry Canada to operate with the antenna types listed below with the maximum permissible gain and required antenna impedance for each antenna type indicated. Antenna types not included in this list, having a gain greater than the maximum gain indicated for that type, are strictly prohibited for use with this device.
NCC 警語 經型式認證合格之低功率射頻電機,非經許可,公司、商號或 使用者均不得擅自變更頻率、加大功率或變更原設計之特性及 功能。低功率射頻電機之使用不得影響飛航安全及干擾合法通 信;經發現有干擾現象時,應立即停用,並改善至無干擾時方 得繼續使用。前項合法通信,指依電信法規定作業之無線電通 信。低功率射頻電機須忍受合法通信或工業、科學及醫療用電 波輻射性電機設備之干擾。 GNU General Public License Licensing information This product includes copyrighted third-party software licensed under the terms of the GNU General Public License. Please see The GNU General Public License for the exact terms and conditions of this license.
Software Foundation’s software and to any other program whose authors commit to using it. (Some other Free Software Foundation software is covered by the GNU Library General Public License instead.) You can apply it to your programs, too. When we speak of free software, we are referring to freedom, not price.
the program proprietary. To prevent this, we have made it clear that any patent must be licensed for everyone’s free use or not licensed at all. The precise terms and conditions for copying, distribution and modification follow. Terms & conditions for copying, distribution, & modification 0. This License applies to any program or other work which contains a notice placed by the copyright holder saying it may be distributed under the terms of this General Public License.
terms of Section 1 above, provided that you also meet all of these conditions: a) You must cause the modified files to carry prominent notices stating that you changed the files and the date of any change. b) You must cause any work that you distribute or publish, that in whole or in part contains or is derived from the Program or any part thereof, to be licensed as a whole at no charge to all third parties under the terms of this License.
does not bring the other work under the scope of this License. 3.
4. You may not copy, modify, sublicense, or distribute the Program except as expressly provided under this License. Any attempt otherwise to copy, modify, sublicense or distribute the Program is void, and will automatically terminate your rights under this License. However, parties who have received copies, or rights, from you under this License will not have their licenses terminated so long as such parties remain in full compliance. 5.
If any portion of this section is held invalid or unenforceable under any particular circumstance, the balance of the section is intended to apply and the section as a whole is intended to apply in other circumstances.
Free Software Foundation. 10. If you wish to incorporate parts of the Program into other free programs whose distribution conditions are different, write to the author to ask for permission. For software which is copyrighted by the Free Software Foundation, write to the Free Software Foundation; we sometimes make exceptions for this. Our decision will be guided by the two goals of preserving the free status of all derivatives of our free software and of promoting the sharing and reuse of software generally.
For Turkey only Authorised distributors in Turkey: BOGAZICI BIL GISAYAR SAN. VE TIC. A.S. Tel. No.: +90 212 3311000 Address: AYAZAGA MAH. KEMERBURGAZ CAD. NO.10 AYAZAGA/ISTANBUL CIZGI Elektronik San. Tic. Ltd. Sti. Tel. No.: +90 212 3567070 Address: CEMAL SURURI CD. HALIM MERIC IS MERKEZI No: 15/C D:5-6 34394 MECIDIYEKOY/ISTANBUL KOYUNCU ELEKTRONiK BiLGi iSLEM SiST. SAN. VE DIS TIC. A.S. Tel. No.: +90 216 5288888 Address: EMEK MAH.ORDU CAD. NO:18, SARIGAZi, SANCAKTEPE ISTANBUL AEEE Yönetmeliğine Uygundur.
Thông tin liên hệ ASUS ASUSTeK COMPUTER INC. (Châu Á-Thái Bình Dương) Địa chỉ Trang web 15 Li-Te Road, Peitou, Taipei, Taiwan 11259 www.asus.com.tw Hỗ trợ kỹ thuật Điện thoại Fax hỗ trợ Hỗ trợ trực tuyến +886228943447 +886228907698 support.asus.com ASUS COMPUTER INTERNATIONAL (Mỹ) Địa chỉ Điện thoại Fax Trang web Hỗ trợ trực tuyến 800 Corporate Way, Fremont, CA 94539, USA +15107393777 +15106084555 usa.asus.com support.asus.
Thông tin Đường dây Nóng Toàn cầu về Mạng Region Country Service Hours 09:00-13:00 ; 14:00-18:00 Mon-Fri 09:00-18:00 Mon-Fri Cyprus 800-92491 France Hungary 0033-170949400 0049-1805010920 0049-1805010923 (component support) 0049-2102959911 ( Fax ) 0036-15054561 Italy 199-400089 Greece 00800-44142044 Austria Netherlands/ Luxembourg Belgium Norway Sweden Finland Denmark Poland Spain Portugal Slovak Republic Czech Republic Switzerland-German Switzerland-French Switzerland-Italian United Kingdom Ire
Thông tin Đường dây Nóng Toàn cầu về Mạng Region Country Australia New Zealand Japan Hotline Numbers 1300-278788 0800-278788 0800-1232787 0081-570783886 ( Non-Toll Free ) Korea Thailand Singapore Asia-Pacific Malaysia Philippine India India(WL/NW) Indonesia Americas 0082-215666868 0066-24011717 1800-8525201 0065-64157917 0065-67203835 ( Repair Status Only ) 0060-320535077 1800-18550163 1800-2090365 0062-2129495000 500128 (Local Only) Vietnam 1900-555581 Hong Kong USA Canada Mexico 00852-35824770 1-
Thông tin Đường dây Nóng Toàn cầu về Mạng Region Middle East + Africa Country Egypt Saudi Arabia UAE Turkey South Africa Israel Romania Bosnia Herzegovina Bulgaria Balkan Countries Croatia Montenegro Serbia Slovenia Estonia Latvia Lithuania-Kaunas Lithuania-Vilnius Hotline Numbers 800-2787349 800-1212787 00971-42958941 0090-2165243000 0861-278772 *6557/00972-39142800 *9770/00972-35598555 0040-213301786 Service Hours 09:00-18:00 Sun-Thu 09:00-18:00 Sat-Wed 09:00-18:00 Sun-Thu 09:00-18:00 Mon-Fri 08:00-1