User's Manual
38
• SetAPisolated(CàiAPcáchly): Mục Cài AP cách ly chặn
không cho các thiết bị không dây trên mạng của bạn kết nối
với nhau. Tính năng này là hữu ích nếu nhiều khách truy cập
thường xuyên kết nối hoặc thoát khi mạng của bạn. Chọn
Yes (Có) để bật tính năng này hoặc chọn No (Không) để tắt.
• Multicastrate(Tốcđộtruyềnđaphương)(Mbps): Chọn
tốc độ truyền đa phương hoặc nhấp Disable (Tắt) để tắt
truyền riêng cùng lúc.
• PreambleType(Kiểumởđầu): Kiểu mở đầu xác định thời
lượng mà router đã dùng cho CRC (Sự kiểm tra tính dư vòng).
CRC là cách phát hiện các lỗi trong khi truyền tải dữ liệu.
Chọn Long (Lâu) nếu mạng không dây của bạn bao gồm các
thiết bị không dây truyền thống hoặc cũ hơn. Chọn Short
(Ngắn) cho mạng không dây bận với lưu lượng mạng cao.
• RTSThreshold(NgưỡngRTS): Chọn giá trị thấp hơn cho
Ngưỡng RTS (Yêu cầu gửi) để cải thiện kết nối không dây
trong mạng không dây bận hoặc nhiễu với lưu lượng mạng
cao và nhiều thiết bị không dây.
• DTIMInterval(ThờilượngDTIM): Thời lượng DTIM (Tin báo
lưu lượng đã gửi) hoặc Data Beacon Rate (Tốc độ mốc báo
dữ liệu) là thời lượng trước khi tín hiệu được gửi cho thiết bị
không dây ở chế độ chờ cho biết gói dữ liệu đang chờ gửi đi.
Giá trị mặc định là ba miligiây.
• BeaconInterval(Thờilượngmốcbáo): Thời lượng mốc
báo là thời gian giữa DTIM này và DTIM kế tiếp. Giá trị mặc
định là 100 miligiây. Giảm giá trị Thời lượng mốc báo cho kết
nối không dây không ổn định hoặc cho các thiết bị chuyển
vùng.
• EnableTXBursting(BậtTXBursting): Bật TX Bursting giúp
cải thiện tốc độ truyền giữa router không dây và các thiết bị
802.11g.
• EnableWMMAPSD(BậtWMMAPSD): Bật WMM APSD
(Truyền tải tiết kiệm nguồn tự động đa phương tiện Wi-Fi)
để cải thiện quản lý nguồn giữa các thiết bị không dây. Chọn
Disable (Tắt) để tắt WMM APSD.