User Guide
Table Of Contents
- Thông báo
- Thông tin an toàn
- Bảo dưỡng & vệ sinh màn hình
- Dịch vụ thu gom
- 1.1 Chào mừng!
- 1.2 Mặt hàng kèm theo thùng đựng
- 1.3 Lắp ráp màn hình
- 1.4 Kết nối cáp
- 1.5 Giới thiệu màn hình
- 2.1 Điều chỉnh màn hình
- 2.2 Tháo cần đỡ/giá đỡ (đối với giá treo tường VESA)
- 2.3 Kích thước phác thảo
- 3.1 Menu OSD (Hiển thị trên màn hình)
- 3.2 Thông số kỹ thuật
- 3.3 Khắc phục sự cố (Câu hỏi thường gặp)
- 3.4 Danh sách định giờ hỗ trợ
3-7
Màn hình LCD ASUS Dòng VG279QL3A
3.2 Thông số kỹ thuật
Mẫu VG279QL3A
Kích thước màn hình 27”W (68,6cm)
Độ phân giải tối đa 1920x1080 tại 180 Hz
Độ sáng 350 cd/m
2
(Chuẩn), 450 cd/m
2
(Cực đại)
Tỉ lệ tương phản nội tại
(Chuẩn)
1000:1
Góc xem (CR=10) 178°(Dọc)/178°(Ngang)
Màu hiển thị 16,7 triệu màu (8 bit)
Độ bão hòa màu sắc sRGB 125%, DCI-P3 90%
Thời gian phản hồi
1ms (GtG), 1ms MPRT
Đầu vào kỹ thuật số 2 cổng HDMI v2.0, 1 cổng DisplayPort v1.2
Loa vệ tinh 2W x 2 stereo
Đầu ra tai nghe
Có
Âm thanh từ HDMI/DP Có
Mức tiêu thụ điện khi BẬT
nguồn (Tối đa)
16W
Màu vỏ máy Đen
Chế độ tiết kiệm điện < 0,5W
Chế độ tắt nguồn < 0,3W
Nghiêng -5° ~ +23°
Xoay quanh trục +90° ~ -90°
Xoay +15° ~ -15°
Điều chỉnh chiều cao 12 cm
Kích thước vật lý
(Rộng x Cao x Dày)
615 x 547 x 215 mm (cao nhất)
615 x 427 x 215 mm (thấp nhất)
Kích thước vật lý trừ chân đế
(Rộng x Cao x Dày) (đối với giá
treo tường VESA)
615 x 369 x 60 mm
Kích thước thùng đựng
(Rộng x Cao x Dày)
730 x 446 x 224 mm
Trọng lượng thực (ước tính) 5,9 kg
Trọng lượng tịnh
(Ước tính không có chân đế)
3,7 kg
Tổng trọng lượng (ước tính) 8,4 kg
Công suất điện áp 100~240V, 50/60Hz, 1,5A
Nhiệt độ vận hành 0~40°