User Guide
Table Of Contents
- Thông báo
- Thông tin an toàn
- Bảo dưỡng & vệ sinh màn hình
- Dịch vụ thu gom
- 1.1 Chào mừng!
- 1.2 Mặt hàng kèm theo thùng đựng
- 1.3 Lắp ráp màn hình
- 1.4 Kết nối cáp
- 1.5 Giới thiệu màn hình
- 2.1 Điều chỉnh màn hình
- 2.2 Tháo cần đỡ/giá đỡ (đối với giá treo tường VESA)
- 2.3 Kích thước phác thảo
- 3.1 Menu OSD (Hiển thị trên màn hình)
- 3.2 Thông số kỹ thuật
- 3.3 Khắc phục sự cố (Câu hỏi thường gặp)
- 3.4 Danh sách định giờ hỗ trợ
3-10
Chương 3: Hướng dẫn chung
Căn thời gian video 1920x1080I-60Hz V V
Căn thời gian video 1920x1080P-50Hz V V
Căn thời gian video 1920x1080P-60Hz V V
Căn thời gian video 1920x1080P-100Hz V V
Căn thời gian video 1920x1080P-120Hz V V
OSD Điều chỉnh tỷ lệ 4:3
Căn thời gian Độ phân giải HDMI DP
Căn thời gian PC 640x480-60Hz V V
Căn thời gian PC 640x480-67Hz V V
Căn thời gian PC 640x480-72Hz V V
Căn thời gian PC 640x480-75Hz V V
Căn thời gian PC 720x400-70Hz V V
Căn thời gian PC 800x600-56Hz V V
Căn thời gian PC 800x600-60Hz V V
Căn thời gian PC 800x600-72Hz V V
Căn thời gian PC 800x600-75Hz V V
Căn thời gian PC 832x624-75Hz V V
Căn thời gian PC 1024x768-60Hz V V
Căn thời gian PC 1024x768-70Hz V V
Căn thời gian PC 1024x768-75Hz V V
Căn thời gian PC 1152x864-75Hz V V
Căn thời gian PC 1280x720-60Hz V V
Căn thời gian PC 1280x800-60Hz V V
Căn thời gian PC 1280x960-60Hz V V
Căn thời gian PC 1280x1024-60Hz V V
Căn thời gian PC 1280x1024-75Hz V V
Căn thời gian PC 1440x900-60Hz V V
Căn thời gian PC 1680x1050-60Hz V V
Căn thời gian PC 1920x1080-75Hz V V
Căn thời gian chi tiết 1280x960-60Hz V V
Căn thời gian chi tiết 1280x960-120Hz V V
Căn thời gian chi tiết 1280x960-144Hz V V
Căn thời gian chi tiết 1280x960-165Hz V V
Căn thời gian chi tiết 1280x960-180Hz V V
Căn thời gian video 640x480P-60Hz V V
Căn thời gian video 720x480P-60Hz V V
Căn thời gian video 720x576P-50Hz V V
Căn thời gian video 720(1440)x480I-60Hz V V
Căn thời gian video 720(1440)x576I-50Hz V V
Căn thời gian video 1280x720P-50Hz V V