User Guide

3-12
Chương 3: Hướng dẫn chung
Kích thước thực có giá đỡ
(Rộng x Cao x Dày)
613,97mm x (367,75mm~517,75mm) x 226,31mm
Kích thước vật lý trừ chân
đế (Rộng x Cao x Dày) (đối
với giá treo tường VESA)
613,97mm x 365,91mm x 47,97mm
Kích thước thùng đựng
(Rộng x Cao x Dày)
687,00mm x 516,00mm x 171,00mm
Trọng lượng thực (ước
tính)
6,5 kg
Tổng trọng lượng (ước tính) 9,3 kg