Dòng sản phẩm VU249CFE Màn hình LCD Hướng dẫn Sử dụng
Ấn bản đầu tiên Tháng 6 năm 2023 Copyright © 2023 ASUSTeK COMPUTER INC. Tất cả các quyền được bảo lưu Không phần nào trong tài liệu hướng dẫn này, bao gồm các sản phẩm và phần mềm được mô tả trong đó, được phép sao chép, truyền, nhân bản, lưu trữ trong hệ thống truy xuất hoặc dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào dưới bất kỳ hình thức nào hay bằng bất kỳ phương tiện nào, ngoại trừ tài liệu do người mua giữ lại phục vụ mục đích lưu trữ, mà không có sự cho phép rõ ràng bằng văn bản của ASUSTeK COMPUTER INC.
Mục lục Mục lục......................................................................................................... iii Thông báo.................................................................................................... iv Chứng nhận TCO......................................................................................... vi Thông tin an toàn........................................................................................ vii Bảo quản & làm sạch......................................
Thông báo Tuyên bố của Ủy ban Truyền thông Liên bang Thiết bị này tuân thủ theo Chương 15 của bộ Quy tắc FCC. Việc vận hành phải tuân theo hai điều kiện sau: • • Thiết bị này không được gây nhiễu có hại và Thiết bị này phải chấp nhận mọi loại can nhiễu thu được, kể cả can nhiễu có thể gây ra việc vận hành không mong muốn. Thiết bị này đã được thử nghiệm và tuân thủ các giới hạn dành cho thiết bị kỹ thuật số Loại B, theo Chương 15 của bộ Quy tắc FCC.
LƯU Ý: Energy Star KHÔNG được hỗ trợ trên các hệ điều hành nhân FreeDOS và Linux. Tuyên bố của Bộ Truyền thông Canada Thiết bị kỹ thuật số này không vượt quá giới hạn Loại B đối với hạng mục phát xạ tiếng ồn vô tuyến từ thiết bị kỹ thuật số được quy định trong Quy định nhiễu sóng vô tuyến của Bộ Truyền thông Canada. Thiết bị kỹ thuật số loại B này tuân thủ tiêu chuẩn ICES-003 của Canada. Thiết bị kỹ thuật số Loại B này đáp ứng tất cả các yêu cầu của Quy định về Thiết bị Can thiệp - gây nhiễu của Canada.
Chứng nhận TCO A third-party certification according to ISO 14024 Toward sustainable IT products Say hello to a more sustainable product IT products are associated with a wide range of sustainability risks throughout their life cycle. Human rights violations are common in the factories. Harmful substances are used both in products and their manufacture. Products can often have a short lifespan because of poor ergonomics, low quality and when they are not able to be repaired or upgraded.
Thông tin an toàn • • • • • • • • • • • • • • • • Trước khi thiết lập màn hình, hãy đọc kỹ tất cả các tài liệu đi kèm với gói sản phẩm Để tránh nguy cơ hỏa hoạn hoặc điện giật, không bao giờ để màn hình tiếp xúc với mưa hoặc nơi ẩm ướt. Không bao giờ cố gắng mở hộp màn hình. Điện áp cao nguy hiểm bên trong màn hình có thể dẫn đến thương tích nghiêm trọng. Nếu nguồn điện bị hỏng thì đừng cố tự sửa. Hãy liên hệ với kỹ thuật viên dịch vụ có chuyên môn hoặc nhà bán lẻ của bạn.
AEEE yönetmeliğine uygundur Bảo quản & làm sạch • Trước khi nhấc hoặc định vị lại màn hình, tốt nhất bạn nên ngắt kết nối cáp và dây nguồn. Thực hiện đúng kỹ thuật nâng khi định vị màn hình. Khi nâng hoặc di chuyển màn hình cần nắm vào các cạnh của màn hình. Không nhấc màn hình bằng chân đế hoặc dây. • Làm sạch. Tắt màn hình của bạn và rút dây nguồn. Lau sạch bề mặt màn hình bằng vải không xơ, không mài mòn. Có thể loại bỏ các vết bẩn cứng đầu bằng một miếng vải được làm ẩm bằng chất tẩy rửa nhẹ.
Tìm thêm thông tin ở đâu Tham khảo các nguồn sau để biết thêm thông tin và cập nhật sản phẩm và phần mềm. 1. Trang web của ASUS Các trang web của ASUS trên toàn thế giới cung cấp thông tin cập nhật về các sản phẩm phần cứng và phần mềm của ASUS. Tham khảo http://www.asus.com 2. Tài liệu tùy chọn Gói sản phẩm của bạn có thể bao gồm tài liệu tùy chọn được thêm vào bởi đại lý của bạn. Những tài liệu này không phải là một phần của gói tiêu chuẩn. 3. Về hiện tượng nhấp nháy https://www.asus.
1.1 Chào mừng bạn! Cảm ơn bạn đã mua màn hình LCD ASUS®! Sản phẩm màn hình LCD màn ảnh rộng mới nhất của ASUS cung cấp màn hình rộng hơn, sáng hơn và rõ nét hơn, cùng với một loạt tính năng giúp nâng cao trải nghiệm xem của bạn. Với những tính năng này, bạn có thể tận hưởng sự tiện lợi và trải nghiệm hình ảnh thú vị mà màn hình mang lại cho bạn! 1.
1.3 Giới thiệu màn hình 1.3.1 Mặt trước 1. Nút nguồn (5 chiều)/đèn báo nguồn • Bật/tắt màn hình. • Nhấn nút và dịch chuyển sang phải sẽ tắt màn hình. • Định nghĩa màu sắc của đèn báo nguồn như trong bảng bên dưới. 2. 1-2 Trạng thái Mô tả Trắng Bật Màu hổ phách Chế độ chờ Tắt Tắt Phím tắt 1 • Nhấn nút 5 chiều để hiển thị menu OSD khi OSD tắt. • Mặc định: Chọn đầu vào • Để thay đổi chức năng của phím nóng, hãy vào menu Phím tắt > Phím tắt 1.
3. Phím tắt 2 • Nhấn nút 5 chiều để hiển thị menu OSD khi OSD tắt. • Mặc định: Phím nóng bật tiết kiệm năng lượng • Để thay đổi chức năng của phím nóng, hãy vào menu Phím tắt > Phím tắt 2. Phím Thoát (5 chiều): 4. • Nhấn nút này để hiển thị menu OSD khi OSD tắt. • Thoát menu OSD. Phím menu (5 chiều): 5. • Nhấn nút này để hiển thị menu OSD khi OSD tắt. Nhấn lại nút này để vào menu chính OSD. • Kích hoạt các mục menu OSD đã chọn.
1.3.2 Mặt sau 15W 15W 1 2 3 4 5 Top 6 Bottom 7 1. Phím Điều khiển (5 chiều). 2. Ổ cổng nguồn xoay chiều: Cổng này kết nối dây nguồn. 3. Cổng HDMI: Cổng này dùng để kết nối với thiết bị tương thích HDMI. 4. Cổng USB 3.2 Gen 1 Type-C: Hỗ trợ chế độ DP Alt. Cổng cung cấp nguồn điện 15W tối đa. 1-4 5. Giắc cắm tai nghe: Cổng này chỉ khả dụng khi cáp HDMI/USB-C được kết nối. 6. Cảm biến hiệu ứng môi trường: Cấu hình cài đặt hiệu ứng xung quanh. 7. Khe khóa Kensington.
ASUS Dòng sản phẩm VU249CFE Màn hình LCD 1-5
2.1 Lắp ráp giá nâng/đế màn hình Để lắp ráp đế màn hình: 1. Đặt mặt trước của màn hình úp xuống bàn, nhấc nắp VESA lên. 2. Đặt bản lề cần đỡ của cụm chân đế vào ngăn của nó ở phía sau màn hình bằng 4 vít. 3. Gắn đế vào cần đỡ bằng vít. 4. Khóa vít, đảm bảo rãnh khớp với nhau. 5. Lắp lại nắp VESA. Chúng tôi khuyến nghị bạn nên phủ bề mặt bàn bằng một miếng vải mềm để tránh làm hỏng màn hình. Kích thước vít chân đế: M4 x 12 mm.
2.2 Tháo cần đỡ/đế (đối với giá treo tường VESA) Giá nâng/chân đế có thể tháo rời của màn hình này được thiết kế đặc biệt cho giá treo tường VESA. Để tháo giá nâng/chân đế 1. Đặt mặt trước của màn hình úp xuống bàn, nhấc nắp VESA lên. 2. Sử dụng tuốc nơ vít để tháo vít trên đế. 3. Tháo đế. 4. Tháo các vít trên bản lề, sau đó tháo bản lề. 5. Lắp lại nắp VESA. 1 4 2 Chúng tôi khuyến nghị bạn nên phủ bề mặt bàn bằng một miếng vải mềm để tránh làm hỏng màn hình.
2.3 Điều chỉnh màn hình • Để có chế độ xem tối ưu, chúng tôi khuyến nghị bạn nên nhìn toàn bộ mặt của màn hình, sau đó điều chỉnh màn hình theo góc mà bạn thấy thoải mái nhất. • Giữ chân đế để màn hình không bị đổ khi bạn thay đổi góc độ. • Góc điều chỉnh khuyến nghị là +20˚ đến -5˚. -5 O 20 O Việc màn hình rung nhẹ trong khi bạn điều chỉnh góc xem là điều bình thường.
2.4 Kết nối cáp Kết nối cáp theo hướng dẫn sau: 15W 15W • Để kết nối dây nguồn: Kết nối chắc chắn một đầu của dây nguồn với cổng đầu vào xoay chiều của màn hình, đầu còn lại với ổ cắm điện. • Để kết nối cáp HDMI/USB-C: a. Cắm một đầu của cáp HDMI/USB-C vào giắc cắm HDMI/USB-C của màn hình. b. Kết nối đầu còn lại của cáp HDMI/USB-C với giắc cắm HDMI/USB-C trên thiết bị của bạn. Bạn nên sử dụng cáp Type-C được chứng nhận chuẩn USB.
3.1 Menu OSD (Hiển thị trên màn hình) 3.1.1 Cách cấu hình lại VU249CFE 1920x1080 100Hz Splendid Стандартний режим Сигнал USB-C Яскравість 65 Стандартний режим Splendid Режим sRGB Режим Пейзаж Eye Care Театральний режим Ігровий режим Колір Режим ніч. перегл. Зображення Режим читання Режим темної кімнати Вибір входу Гучність 50 | USB-C 15W Back/Exit Enter 1. Nhấn nút 5 chiều để hiển thị menu OSD. 2. Nhấn nút 3.
3.1.2 1. Giới thiệu chức năng menu OSD Splendid Chức năng này chứa 8 chức năng phụ mà bạn có thể chọn theo sở thích của mình. Mỗi chế độ đều có lựa chọn Reset, cho phép bạn duy trì cài đặt của mình hoặc quay lại chế độ đặt trước. VU249CFE 1920x1080 100Hz Splendid Стандартний режим Сигнал USB-C Яскравість 65 Стандартний режим Splendid Режим sRGB Режим Пейзаж Eye Care Театральний режим Ігровий режим Колір Режим ніч. перегл.
2. Bảo vệ mắt Ở chức năng này, bạn có thể điều chỉnh cài đặt để bảo vệ mắt tốt hơn. VU249CFE 1920x1080 100Hz Splendid Splendid Стандартний режим Яскравість 65 Фільтр син. cвітла Нагадати відпоч. Eye Care Сигнал USB-C ВИМК. Підсил. кольору Колір Зображення Вибір входу Гучність • 50 | USB-C 15W Back/Exit Enter Bộ lọc ánh sáng xanh: Trong chức năng này, bạn có thể điều chỉnh bộ lọc ánh sáng xanh từ 0 đến tối đa. * 0: Không đổi. * TỐI ĐA: Cấp độ càng cao, ánh sáng xanh bị tán xạ càng ít.
• Báo nhắc nghỉ ngơi: Chức năng này cung cấp cho bạn lời nhắc nghỉ ngơi theo khoảng thời gian bạn đặt cho thời gian làm việc của mình. Ví dụ: nếu bạn đặt thời gian làm việc là 30 phút thì sẽ có một lời nhắc bật lên xuất hiện ở góc trên bên trái của màn hình trong 5 giây khi hết thời gian. Bạn có thể nhấn phím bất kỳ để làm cho lời nhắc OSD này biến mất. Khi chức năng này được bật, các chức năng sau sẽ không khả dụng: Splendid Demo Mode, GamePlus, QuickFit.
4. Hình ảnh Thiết lập cài đặt liên quan đến hình ảnh từ menu này. VU249CFE 1920x1080 100Hz Splendid Splendid Стандартний режим Сигнал USB-C Яскравість 65 Різкість Trace Free 60 Контроль пропорції Eye Care ASCR Motion Sync Колір Adaptive-Sync Зображення Вибір входу Гучність 50 | USB-C 15W Back/Exit Enter • Độ sắc nét: Phạm vi điều chỉnh là từ 0 đến 100. • Trace Free: Điều chỉnh thời gian phản hồi của màn hình.
5. Chọn đầu vào Trong chức năng này, bạn có thể chọn nguồn đầu vào mong muốn. VU249CFE 1920x1080 100Hz Splendid Стандартний режим Сигнал USB-C Яскравість 65 HDMI Splendid USB-C Автоматичне визначення Eye Care Колір Зображення Вибір входу Гучність • 3-6 50 | USB-C 15W Back/Exit Enter Tự động phát hiện: Tự động phát hiện các tín hiệu khác khi tín hiệu đầu vào hiện tại không hoạt động.
6. Cài đặt Cho phép bạn điều chỉnh hệ thống. VU249CFE 1920x1080 100Hz Splendid Стандартний режим Сигнал USB-C Яскравість 65 Демо-режим Splendid Настройки Ком. кл. Звук 50 GamePlus QuickFit Економія електроенергії Налаштування меню Мова Блокування клавіш Гучність 50 | USB-C 15W Back/Exit Enter • Splendid Demo Mode: Kích hoạt chế độ demo cho chức năng Splendid. • Âm thanh: • * Điều chỉnh Âm lượng từ 0 đến 100. * Tắt tiếng hoặc bỏ Tắt tiếng đầu ra âm thanh.
• QuickFit: Bạn có thể xem trước tài liệu hoặc bố cục ảnh trực tiếp trên màn hình mà không cần in các bản sao thử nghiệm. * Alignment: Tính năng này tạo điều kiện cho các nhà thiết kế và người dùng tổ chức nội dung và bố cục trên cùng một trang và có được giao diện cũng như trải nghiệm nhất Alignment Grid 2 Alignment Grid 1 Alignment Grid 1 * Alignment Grid 2 Paper size: Bạn có thể xem các tài liệu ở kích thước thực trên màn hình.
• Ngôn ngữ: Có 23 ngôn ngữ cho bạn lựa chọn, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Séc, tiếng Croatia, tiếng Ba Lan, tiếng Rumani, tiếng Hungary, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Trung giản thể, tiếng Trung phồn thể, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Thái, tiếng Indonesia , tiếng Ba Tư, tiếng Ukraina, tiếng Việt. • Khóa phím: Để vô hiệu hóa tất cả các phím chức năng. Nhấn giữ nút 5 chiều trong hơn 5 giây để hủy chức năng khóa bàn phím.
3.2 Tóm tắt thông số kỹ thuật Loại màn 3-10 TFT LCD Kích cỡ màn Màn hình rộng 23,8 (16:9, 60,45 cm) Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 Khoảng cách điểm ảnh 0,2745 mm x 0,2745 mm Độ sáng (Điển hình) 250 cd/m2 Tỷ lệ tương phản (Điển hình) 1300:1 Góc nhìn (H/V) CR>10 178˚/178˚ Màu sắc hiển thị 16,7 triệu màu (6 bit + FRC) Thời gian phản hồi 5 mili giây (GTG)/1 mili giây (MPRT) Lựa chọn nhiệt độ màu 4 mức nhiệt độ màu Tín hiệu đầu vào kỹ thuật số HDMI v1.
Trọng lượng (Ước tính) 4 kg (trọng lượng tịnh); 3,5 kg (trọng lượng tịnh, không chân đế); 6,1 kg (Tổng) Nhiều ngôn ngữ 23 ngôn ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Séc, tiếng Croatia, tiếng Ba Lan, tiếng Rumani, tiếng Hungary, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Trung giản thể, tiếng Trung phồn thể, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Thái, tiếng Indonesia, tiếng Ba Tư, tiếng Ukraina, tiếng Việt) Phụ kiện Hướng dẫn sử dụng nhanh, thẻ bảo hành,
3.3 Kích thước sơ bộ 20° 5° ASUS VU249CFE Outline Dimension *Unit: mm(inch) 322.510 [12.697] 296.460 [11.672] Active Area 148.230 [5.836] 7] 3.80 [2 539.200 [21.228] 527.040 [20.750] Active Area 8 4.69 60 AA Center 263.520 [10.375] 89.270 [3.515] 65.360 [2.573] 124.409 [4.898] 90.770 [3.574] 393.310 [15.485] 189.772 [7.471] 15.000 [0.591] 1.500 [0.059] 120.800 [4.756] 95.800 [3.772] 70.800 [2.787] 46.500 [1.831] 70.800 [2.787] M4x4-Depth 10mm 75.000 [2.953] 75.000 [2.
3.4 Khắc phục sự cố (FAQ) Vấn đề Giải pháp khả dĩ Đèn LED nguồn không BẬT • Nhấn nút để kiểm tra xem màn hình có ở chế độ BẬT hay không. • Kiểm tra xem dây nguồn có được kết nối đúng cách với màn hình và ổ cắm điện không. • Kiểm tra xem công tắc nguồn có BẬT không. Đèn LED nguồn sáng màu hổ phách và không có hình ảnh trên màn hình • Kiểm tra xem màn hình và máy tính có đang BẬT không. • Đảm bảo cáp tín hiệu được kết nối đúng cách với màn hình và máy tính.
3.
Khi màn hình đang hoạt động ở chế độ video (nghĩa là không hiển thị dữ liệu), các chế độ độ nét cao sau đây sẽ được hỗ trợ cùng với video độ nét tiêu chuẩn.