User Guide
Table Of Contents
3-10
ASUS Màn hình LCD Dòng sản phẩm VY249HF
3.2 Thôngsốkỹthuật
Model VY249HF/VY249HF-W
Loại màn TFT LCD
Kích cỡ màn Màn hình rộng 23,8"W (16:9, 60,47 cm)
Độ phân giải tối đa 1920 x 1080
Khoảng cách điểm ảnh 0,2745 mm (H) x 0,2745 mm (V)
Độ sáng (Điển hình) 250 cd/m
2
Tỷ lệ tương phản (Điển
hình)
1300:1
Tỷ lệ tương phản (tối đa) 100.000.000:1 (khi bật ASCR)
Góc nhìn (H/V) (CR>10) 178°(V); 178°(H)
Màu sắc hiển thị 16,7 triệu màu (6 bit + A-FRC)
Thời gian phản hồi 1ms MPRT, 5ms GTG
Lựa chọn nhiệt độ màu 4 mức nhiệt độ màu
Đầu vào tín hiệu HDMI v1.4 x 1
Giắc cắm tai nghe Có
Đầu vào âm thanh Không
Loa (Tích hợp sẵn) Không
Cổng USB 3.2 Gen1 Không
Màu sắc Đen/trắng
Đèn LED nguồn Trắng (Bật)/Hổ phách (Chế độ chờ)
Nghiêng +22˚ ~ -5˚
Giá treo tường VESA 100 x 100 mm
Khóa Kensington Có
Điện áp danh định Xoay chiều 100 ~ 240V ở 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện:
Bật nguồn: 17 W**, Chế độ chờ: <0,5 W,
Tắt nguồn: < 0,3 W
Nhiệt độ (Vận hành) 0 ~ 40˚C
Nhiệt độ (Khi không hoạt
động)
-20˚C ~ 60˚C
Kích thước (Rộng x Cao x
Sâu) Không có chân đế
541 x 323 x 48 mm
Kích thước (Rộng x Cao x
Sâu) Có chân đế
541 x 393 x 185 mm
603 x 392 x 130 mm (gói)
Trọng lượng (Ước tính) 3,4 kg (Net); 2,9 kg (không chân đế); 4,6 kg (Tổng)