User Guide

3-11
Màn hình LCD ASUS Dòng VY279HF
3.2 Thông số kỹ thuật
Mẫu
VY279HF
Kích thước màn hình Rộng 27”
Độ phân giải tối đa 1920x1080 tại 100Hz
Độ sáng (Chuẩn) 250cd/m
2
Tỉ lệ tương phản nội tại
(Chuẩn)
1300:1
Góc xem (CR>10) 178°(Ngang) /178°(Dọc)
Màu hiển thị 16,7 M
Thời gian phản hồi
MPRT 1ms khi bật Motion Sync (Đồng bộ chuyển
động) / 5ms GtG
Âm thanh từ HDMI
Đầu vào HDMI
Đầu vào D-Sub Không
DisplayPort Không
Cổng vào âm thanh Không
Mức tiêu thụ điện khi BẬT
nguồn
< 15 W
Màu vỏ máy Đen
Chế độ tiết kiệm điện < 0,5 W
Chế độ tắt nguồn < 0,3 W
Nghiêng -5° ~ +23°
Giá treo tường VESA Có (100mm x 100mm)
Kích thước thực có giá đỡ
(Rộng x Cao x Dày)
61,3 x 43,6 x 20,2 cm
Kích thước thực không có giá
đỡ (Rộng x Cao x Dày)
(Đối với giá treo tường VESA)
61,3 x 36,5 x 5,0 cm
Kích thước thùng đựng
(Rộng x Cao x Dày)
67,9 x 44,5 x 14,8 cm
Trọng lượng thực (ước tính) 4,11 kg
Tổng trọng lượng (ước tính) 6,0 kg
Công suất điện áp AC 100~240V(Tích hợp)
Nhiệt độ (hoạt động) 0°C~40°C