User Guide

3-12
ASUS Màn hình LCD Dòng sản phẩm VZ249HFA
3.2 Thông số kỹ thuật
Mẫu VZ249HFA
Kích thước màn hình
Đường chéo dài 23,8 inch
(Khu vực hiển thị: 527,04 (Ngang) x 296,46 (Dọc) mm)
Độ phân giải tối đa 1920 x 1080
Độ sáng (Điển hình) 250 cd/m
2
Tỷ lệ tương phản (Điển
hình)
1300:1
Góc xem (CR=10) 178°(V); 178°(H)
Màu sắc hiển thị 16,7 triệu màu (6 bit + A-FRC)
Thời gian phản hồi 1ms MPRT, 5ms GTG
Cổng đầu
cuối
Đầu vào: HDMI v1.4 x 1
Cổng vào
âm thanh
Không
Loa âm
thanh
Cổng ra âm
thanh
1,5W x 2
Mức tiêu thụ điện** 20W (Tối đa) trong Mẫu thử nghiệm
Tiêu thụ điện năng ở chế
độ chờ
< 0,5W với nguồn AC110V~ AC220V
Tiêu thụ điện năng khi tắt
nguồn
< 0,3W với nguồn AC110V~ AC220V
Thông số cơ học Kích
thước (bao gồm đế)
(CxRxS)
391 x 540 x 211 mm
Kích thước hộp (CxRxS) 505 x 607 x 128 mm
Trọng lượng tịnh (bao
gồm chân đế)
3,10 kg
Tổng trọng lượng (ước
tính)
4,40 kg
Công suất điện áp Delta: ADP-45W,19.0Vdc 2.37A, AC100~240V ở 50/60Hz
Nhiệt độ
Nhiệt độ vận hành: 0 ~ 40˚C
Nhiệt độ bảo quản: -20 ~ 60˚C
Phụ kiện Bộ nguồn, Hướng dẫn sử dụng nhanh, Thẻ bảo hành, cáp
HDMI
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
**Đo độ sáng màn hình là 200 nit khi không có kết nối đầu đọc âm thanh/USB/Thẻ.