User Guide
Table Of Contents
- Được chức nhận TCO
- Thông báo
- Thông tin an toàn
- Bảo dưỡng & vệ sinh màn hình
- 1.1 Chào mừng!
- 1.2 Mặt hàng kèm theo thùng đựng
- 1.3 Lắp ráp màn hình
- 1.4 Kết nối cáp
- 1.5 Giới thiệu màn hình
- 2.1 Tháo cần đỡ/giá đỡ (đối với giá treo tường VESA)
- 2.2 Điều chỉnh màn hình
- 3.1 Menu OSD (Hiển thị trên màn hình)
- 3.2 Thông số kỹ thuật
- 3.3 Khắc phục sự cố (Câu hỏi thường gặp)
- 3.4 Danh sách định giờ hỗ trợ
3-14
Chương 3: Hướng dẫn chung
Định giờ ổ đĩa SD/HD (chỉ đầu vào HDMI)
Các định dạng HDMI 1.3, CEA-861B, Định giờ chính hỗ trợ bởi ổ đĩa SD/HD (chỉ đầu vào
HDMI)
Độ phân giải Tốc độ làm mới Tần số ngang
640x480P 59,94 / 60Hz 31,469 / 31,5kHz
720x480P 59,94 / 60Hz 31,469 / 31,5kHz
720x576P 50Hz 31,25kHz
1280x720P 50Hz 37,5kHz
1280x720P 59,94 / 60Hz 44,955 /45kHz
1920x1080i 50Hz 28,125kHz
1920x1080i 59,94 / 60Hz 33,716 / 33,75kHz
Các định dạng HDMI 1.3, CEA-861B, Định giờ tùy chọn hỗ trợ bởi ổ đĩa SD/HD (chỉ đầu vào
HDMI)
Độ phân giải Tốc độ làm mới Tần số ngang
1440x480P 59,94 / 60Hz 31,469 / 31,5kHz
1440x576P 50Hz 31,25kHz
1920x1080P 50Hz 56,25kHz
1920x1080P 59,94 / 60Hz 67,433 / 67,5kHz
* Các chế độ không liệt kê trong các bảng ở trên có thể không được hỗ trợ. Để đạt độ phân giải tối
ưu, chúng tôi khuyên bạn nên chọn chế độ được liệt kê trong các bảng ở trên.