E-Manual

100
Phụ lục
Phụ lục
Thông báo
TuânthủChỉthịThiếtbịVôtuyếnLiênminhchâuÂu(EU)
Tuyên bố Tuân thủ Liên minh châu Âu Đơn Giản hóa
Theo đây, ASUSTek Computer Inc. tuyên bố rằng loại thiết bị vô tuyến ASUS_Z01MD/Z01MDA tuân
thủChỉthị2014/53/EU.NộidungđầyđủcủaTuyênbốtuânThủEUcósẵntạihttps://www.asus.
com/support/.(TìmkiếmZD552KL)
Bảng công suất tần số vô tuyến
LƯU Ý: Bảngcôngsuấtđầuratầnsốvôtuyến(RF)nàychỉápdụngchocácnướcthànhviênEU,các
nướcEEA(KhuvựcKinhtếchâuÂu),EFTA(HiệphộiThươngmạiTựdochâuÂu)vàThổNhĩKỳ.Dảitầnsố
vàcôngsuấtđầuraRFcóthểkhácvớicácquốcgiakhôngthuộcEU.
Phơi nhiễm tần số vô tuyến và tuân thủ SAR
Sản phẩm Asus này đã được thử nghiệm và đáp ứng các giới hạn SAR hiện hành của châu Âu. Giới
hạnSARlà2,0W/kgởcácquốcgiađặtragiớihạntrungbìnhtrên10gammô.CácgiátrịSARtốiđa
cụthểđốivớithiếtbịnàybaogồmnhưsau:
• Đầu:0,759W/Kg
• Thân:1,290W/Kg
Khi mang hoặc sử dụng thiết bị này trong khi đeo trên cơ thể, hãy sử dụng phụ kiện được chấp
thuậnnhưbaoda;nếukhônghãyduytrìkhoảngcách0,5cmtừthânmáyđểđảmbảotuânthủcác
yêu cầu về tiếp xúc tần số vô tuyến.
DấuCE
56
Mục Bảng công suất đầu ra tần số vô tuyến tối đa
Bluetooth
Bluetooth RF (2400~2483.5 MHz) 10(dBm)
Bluetooth4.0-LE(2400~2483.5MHz) 8(dBm)
WLAN
2.4GHz 802.11b (2400~2483.5 MHz) 17(dBm)
2.4GHz 802.11g (2400~2483.5 MHz) 14(dBm)
2.4GHz 802.11n HT20 (2400~2483.5
MHz)
12(dBm)
GSM
GSM900Burst(880~915;925~960
MHz)
33.5(dBm)
GSM1800Burst(1710~1785;
1805~1880 MHz)
30.5(dBm)
WCDMA
WCDMABandI(1920~1980;
2110~2170 MHz)
24(dBm)
WCDMABandVIII(880~915;925~960
MHz)
24(dBm)
Mục Bảng công suất đầu ra tần số vô tuyến tối đa
LTE
LTEBandI(1920~1980;2110~2170MHz) 23.5(dBm)
LTEBandIII(1710~1785;1805~1880MHz) 23.3(dBm)
LTEBandVII(2500~2570;2620~2690
MHz)
23.6(dBm)
LTEBandVIII(880~915;925~960MHz) 23.8(dBm)
LTEBandXX(832~862;791~821MHz) 23.7(dBm)
LTEBandXL(2300~2400MHz) 23.7(dBm)