OBJ_DOKU-22792-003.fm Page 1 Friday, October 18, 2013 4:00 PM Robert Bosch GmbH Power Tools Division 70745 Leinfelden-Echterdingen Germany www.bosch-pt.com GBH Professional 2-28 D | 2-28 DV | 2-28 DFV 1 619 92A 067 (2013.
OBJ_BUCH-1233-002.book Page 2 Thursday, October 17, 2013 12:03 PM 2| English . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Page 3 中文 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 页 8 中文 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .頁 11 한국어 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 페이지 15 ภาษาไทย . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . หน้า 19 Bahasa Indonesia . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Halaman 24 Tiếng Việt . . .
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 3 Friday, October 18, 2013 3:55 PM English | 3 English General Power Tool Safety Warnings Read all safety warnings and all instructions. Failure to follow the warnings and instructions may result in electric shock, fire and/or serious injury. Save all warnings and instructions for future reference. The term “power tool” in the warnings refers to your mainsoperated (corded) power tool or battery-operated (cordless) power tool.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 4 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 4 | English Service Have your power tool serviced by a qualified repair person using only identical replacement parts. This will ensure that the safety of the power tool is maintained. Hammer Safety Warnings Wear ear protectors. Exposure to noise can cause hearing loss. Use auxiliary handle(s), if supplied with the tool. Loss of control can cause personal injury.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 5 Friday, October 18, 2013 3:55 PM English | 5 Symbols The following symbols are important for reading and understanding the operating instructions. Please take note of the symbols and their meaning. The correct interpretation of the symbols will help you to use the machine in a better and safer manner. Symbol E Meaning GBH 2-28 D/ GBH 2-28 DV/ GBH 2-28 DFV: Check the latching by pulling the tool.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 6 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 6 | English Delivery Scope Technical Data Rotary hammer, auxiliary handle and depth stop. Application tools and other accessories shown or described are not part of the standard delivery scope. A complete overview of accessories can be found in our accessories program. The technical data of the machine are listed in the table on page 34. The values given are valid for a nominal voltage [U] of 230 V.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 7 Friday, October 18, 2013 3:55 PM English | 7 Indonesia PT. Multi Mayaka Kawasan Industri Pulogadung Jalan Rawa Gelam III No. 2 Jakarta 13930 Indonesia Tel.: (021) 46832522 Fax: (021) 46828645/6823 E-Mail: sales@multimayaka.co.id www.bosch-pt.co.id Philippines Robert Bosch, Inc. 28th Floor Fort Legend Towers, 3rd Avenue corner 31st Street, Fort Bonifacio Global City, 1634 Taguig City, Philippines Tel.: (02) 8703871 Fax: (02) 8703870 matheus.contiero@ph.bosch.com www.bosch-pt.
OBJ_DOKU-36895-002.
OBJ_DOKU-36895-002.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 10 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 10 | 中文 符号 含义 正常钻无震动功能 E max.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 11 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 中文 | 11 执行目的 安装吸尘装置 (Saugfix) 开动 / 关闭和设定转速 锁定起停开关 解除起停开关的锁定 图片 11 12 13 14 页数 41 41 42 42 选择附件 – 43 维修和清洁 处理废弃物 电动工具和通风间隙都必须保持清洁,这样才能够提 高工作品质和安全性。 必须以符合环保的方式,回收再利用损坏的机器、附件 和废弃的包装材料。 如果必须更换连接线,务必把这项工作交给博世或者经 授权的博世电动工具顾客服务执行,以避免危害机器的 安全性能。 不可以把电动工具丢入家庭垃圾中 ! 顾客服务处和顾客咨询中心 询问和订购备件时,务必提供机器铭牌上标示的 10 位 数物品代码。 本公司顾客服务处负责回答有关本公司产品的修理,维 护和备件的问题。以下的网页中有爆炸图和备件的资料 : www.bosch-pt.
OBJ_DOKU-36895-002.
OBJ_DOKU-36895-002.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 14 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 14 | 中文 符號 P1 含義 額定輸入功率 max.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 15 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 한국어 | 15 台灣 台灣羅伯特博世股份有限公司 建國北路一段 90 號 6 樓 台北市 10491 電話 : (02) 2515 5388 傳真 : (02) 2516 1176 www.bosch-pt.com.tw 制造商地址 : 羅伯特博世有限公司 營業範圍電動工具 郵箱號碼 100156 70745 Leinfelden-Echterdingen (萊菲登 - 艾希德登) Deutschland (德國) 處理廢棄物 必須以符合環保的方式,回收再利用損壞的機器、附件 和廢棄的包裝材料。 不可以把電動工具丟入家庭垃圾中。 전기에 관한 안전 전동공구의 전원 플러그가 전원 콘센트에 잘 맞아야 합 니다 . 플러그를 조금이라도 변경시켜서는 안됩니다 . 접 지된 전동공구를 사용할 때 어댑터 플러그를 사용하지 마십시오 . 변형되지 않은 플러그와 잘 맞는 콘센트를 사용하면 감전의 위험을 감소할 수 있습니다 .
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 16 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 16 | 한국어 동하는 기기 부위에 가까이 닿지 않도록 주의하십시오 . 헐렁한 복장 , 장신구 혹은 긴 머리는 가동 부위에 말 려 사고를 초래할 수 있습니다 . 보조 손잡이가 전동공구와 함께 공급되는 경우 이를 사 용하십시오 . 통제를 잃게되면 상해를 입을 수 있습니 다. 분진 추출장치나 수거장치의 조립이 가능한 경우 , 이 작업할 때 톱날이 보이지 않는 전선이나 기기 자체의 장치가 연결되어 있는지 , 제대로 작동이 되는지 확인 하십시오 . 이러한 분진 추출장치를 사용하면 분진으로 코드에 닿을 위험이 있으면 전동공구의 절연된 손잡이 면을 잡으십시오 . 전류가 흐르는 전선에 접하게 되면 인한 사고 위험을 줄일 수 있습니다 . 기기의 금속 부위에도 전기가 통해 감전될 위험이 있 습니다 . 전동공구의 올바른 사용과 취급 기기를 과부하 상태에서 사용하지 마십시오.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 17 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 한국어 | 17 납 성분을 함유한 페인트나 몇몇 목재 종류 , 광물 및 금속 등 소재의 분진은 건강에 유해할 수 있으며 알레 르기 반응이나 호흡기 질환 그리고 / 혹은 암을 유발할 수 있습니다 . 석면을 함유한 소재는 위험하므로 전문 인력들만이 작업해야 합니다 . – 가능하면 작업물 소재에 적당한 분진 추출장치를 사 용하십시오 . – 작업장의 통풍이 잘 되도록 하십시오 . – 필터등급 P2 가 장착된 호흡 마스크를 사용하십시 오. 작업용 재료에 관해 국가가 지정한 규정을 고려 하십 시오 . 작업장에 분진이 쌓이지 않도록 하십시오. 분진이 쉽게 발화할 수 있습니다 . 전동공구를 내려놓기 전에 기기가 완전히 멈추었는지 를 확인하십시오 . 벨트가 걸려 전동공구에 대한 통제 가 어려워질 수 있습니다 . 기호 다음에 나와있는 기호는 사용 설명서를 읽고 이해하는데 중요합니다 .
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 18 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 18 | 한국어 기호 의미 기호 의미 E EPTA-Procedure 05/2009 에 따 n0 무부하 속도 른 스트로크당 충격 에너지 P1 max. 소비 전력 코어 드릴 목재 벽돌 철재 콘크리트 최대 천공 직경 EPTA 공정 01/2003 에 따른 중량 안전 등급 공급 내역 또한 목재 금속 세라믹 및 플라스틱에 타격 없는 드릴작 업과 스크류작업을 하는데도 적당합니다 . 해머 드릴 , 보조 손잡이 및 깊이 조절자 . 비트와 기타 도면이나 설명서에 나와있는 액세서리는 표 준 공급부품에 속하지 않습니다 . 제품 사양 전체 액세서리는 본사 액세서리 프로그램을 참고하십시오. 제품의 제품 사양은 본 사용 설명서의 34 면의 도표에 나 와있습니다 . 규정에 따른 사용 자료는 정격 전압 [U] 230 V 를 기준으로 한 것입니다 .
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 19 Friday, October 18, 2013 3:55 PM ภาษาไทย | 19 고객 콜센터 : 080-955-0909 이메일 상담 : Bosch-pt.hotline@kr.bosch.com 한국로버트보쉬 ( 주 ) 경기도 용인시 기흥구 보정동 298 번지 www.bosch-pt.co.kr 처리 기기와 액세서리 및 포장 등은 친환경적인 방법으로 재활 용할 수 있도록 분류하십시오 . 전동공구를 가정용 쓰레기로 처리하지 마십시오 ! 위 사항은 사전 예고 없이 변경될 수도 있습니다 .
OBJ_DOKU-36895-002.
OBJ_DOKU-36895-002.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 22 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 22 | ภาษาไทย สัญลักษณ์ E ความหมาย max.
OBJ_DOKU-36895-002.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 24 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 24 | Bahasa Indonesia Bahasa Indonesia Petunjuk-Petunjuk Umum untuk Perkakas Listrik Bacalah semua petunjukpetunjuk untuk keselamatan kerja dan petunjuk-petunjuk untuk penggunaan. Kesalahan dalam menjalankan petunjuk-petunjuk untuk keselamatan kerja dan petunjuk-petunjuk untuk penggunaan dapat mengakibatkan kontak listrik, kebakaran dan/atau lukaluka yang berat.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 25 Friday, October 18, 2013 3:55 PM Bahasa Indonesia | 25 Penggunaan dan penanganan perkakas listrik dengan seksama Janganlah membebankan perkakas listrik terlalu berat. Gunakan selalu perkakas listrik yang cocok untuk pekerjaan yang dilakukan. Dengan perkakas listrik yang cocok Anda bekerja lebih baik dan lebih aman dalam batas-batas kemampuan yang ditentukan. Janganlah menggunakan perkakas listrik yang tombolnya rusak.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 26 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 26 | Bahasa Indonesia Untuk membor tanpa getaran di kayu, logam, keramik dan bahan sintetik serta untuk menyekrup diperlukan alat kerja-alat kerja tanpa SDS-plus (misalnya mata bor dengan gagang berbentuk silinder). Untuk alat kerja-alat kerja ini diperlukan cekaman mata bor yang dikunci dan dibuka dengan tangan atau cekaman mata bor pakai kunci bergigi.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 27 Friday, October 18, 2013 3:55 PM Bahasa Indonesia | 27 Simbol E Arti Memahat max.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 28 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 28 | Tiếng Việt Kegiatan Memasang penghisap debu (Saugfix) Menghidupkan/mematikan dan menyetel kecepatan putaran Mengunci tombol untuk menghidupan dan mematikan Membuka penguncian tombol untuk menghidupkan dan mematikan Memilih aksesori Rawatan dan kebersihan Perkakas listrik dan lubang ventilasi harus selalu dibersihkan supaya perkakas bisa digunakan dengan baik dan aman.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 29 Friday, October 18, 2013 3:55 PM Tiếng Việt | 29 Không được để dụng cụ điện cầm tay ngoài mưa hay ở tình trạng ẩm ướt. Nước vào máy sẽ làm tăng nguy cơ bị điện giựt. chuyển động. Quần áo rộng lùng thùng, đồ trang sức hay tóc dài có thể bị cuốn vào các bộ phận chuyển động. Không được lạm dụng dây dẫn điện. Không bao giờ được nắm dây dẫn để xách, kéo hay rút phích cắm dụng cụ điện cầm tay.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 30 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 30 | Tiếng Việt Bảo dưỡng Đưa dụng cụ điện cầm tay của bạn đến thợ chuyên môn để bảo dưỡng, chỉ sử dụng phụ tùng đúng chủng loại để thay. Điều này sẽ đảm bảo sự an toàn của máy được giữ nguyên. Các Cảnh Báo An Toàn Cho Khoan Búa Hãy mang dụng cụ bảo vệ tai. Để tai trần tiếp xúc với tiếng ồn có thể làm mất thính giác. Hãy sử dụng tay nắm phụ, nếu như được giao kèm với dụng cụ. Sự mất điều khiển có thể gây thương tích cho bản thân.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 31 Friday, October 18, 2013 3:55 PM Tiếng Việt | 31 Các Biểu Tượng Các biểu tượng sau đây mang ý nghĩa quan trọng để suy diễn và hiểu các hướng dẫn sử dụng. Xin vui lòng lưu ý đến các biểu tượng và ý nghĩa của chúng. Sự hiểu đúng các biểu tượng sẽ giúp bạn sử dụng máy một cách tốt và an toàn hơn. Biểu Tượng Ý Nghĩa GBH 2-28 D/ GBH 2-28 DV/ GBH 2-28 DFV: Biểu Tượng Kiểm tra xem đã cài chắc chưa bằng cách kéo thử dụng cụ ra.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 32 Friday, October 18, 2013 3:55 PM 32 | Tiếng Việt Biểu Tượng max. Ý Nghĩa Gỗ Biểu Tượng Ý Nghĩa Công trình xây gạch Thép Bê-tông Đường kính khoan tối đa Trọng lượng theo Qui trình EPTAProcedure 01/2003 (chuẩn EPTA 01/2003) Cấp độ bảo vệ Các món được giao Máy khoan búa xoay, tay nắm phụ và cỡ định chiều sâu. Dụng cụ ứng dụng và các phụ kiện được trình bày hay mô tả khác không phải là một phần của khuôn khổ tiêu chuẩn hàng được giao.
OBJ_DOKU-36895-002.fm Page 33 Friday, October 18, 2013 3:55 PM Tiếng Việt | 33 Dịch Vụ Sau Khi Bán và Dịch Vụ Ứng Dụng Trong mọi thư từ giao dịch và đơn đặt hàng phụ tùng, xin vui lòng luôn viết đủ 10 con số đã được ghi trên nhãn máy. Bộ phận phục vụ hàng sau khi bán của chúng tôi sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến việc bảo trì và sửa chữa các sản phẩm cũng như các phụ tùng thay thế của bạn. Hình ảnh chi tiết và thông tin phụ tùng thay thế có thể tìm hiểu theo địa chỉ dưới đây: www.bosch-pt.
OBJ_BUCH-1233-002.book Page 34 Thursday, October 17, 2013 12:03 PM 34 | P1 E n0 Ø max. 1 619 92A 067 | (17.10.13) GBH 2-28 D Professional GBH 2-28 DV Professional GBH 2-28 DFV Professional W J min-1 3 611 B67 0.. 850 3.2 0 –1300 3 611 B67 1.. 850 3.2 0 –1300 3 611 B67 2.. 850 3.2 0 –1300 mm mm mm mm 28 13 30 68 28 13 30 68 28 13 30 68 kg 2.9 2.9 3.
OBJ_DOKU-22796-002.fm Page 35 Thursday, October 17, 2013 3:33 PM | 35 1 + + + + + GBH 2-28 DFV ! Bosch Power Tools ! ! 1 619 92A 067 | (17.10.
OBJ_DOKU-22796-002.fm Page 36 Thursday, October 17, 2013 3:33 PM 36 | 2 1 2 3 3 1 2 1 619 92A 067 | (17.10.
OBJ_DOKU-22796-002.fm Page 37 Thursday, October 17, 2013 3:33 PM | 37 4 2 1 5 3 4 5 1 2 Bosch Power Tools 1 619 92A 067 | (17.10.
OBJ_DOKU-22796-002.fm Page 38 Thursday, October 17, 2013 3:33 PM 38 | 6 2 1 7 1 2 3 1 619 92A 067 | (17.10.
OBJ_DOKU-22796-002.fm Page 39 Thursday, October 17, 2013 3:33 PM | 39 3 3 8 2 1 Bosch Power Tools 1 619 92A 067 | (17.10.
OBJ_DOKU-22796-002.fm Page 40 Thursday, October 17, 2013 3:33 PM 40 | 9 3 1 2 10 X 1 2 3 X 1 619 92A 067 | (17.10.
OBJ_DOKU-22796-002.fm Page 41 Thursday, October 17, 2013 3:33 PM | 41 11 2 1 12 Bosch Power Tools 1 619 92A 067 | (17.10.
OBJ_DOKU-22796-002.fm Page 42 Thursday, October 17, 2013 3:33 PM 42 | 13 1 2 14 1 1 619 92A 067 | (17.10.
OBJ_DOKU-22796-002.fm Page 43 Thursday, October 17, 2013 3:33 PM | 43 1 607 000 173 1 613 001 010 2 602 025 141 1 617 000 132 SDS-plus 1 608 571 062 Ø 1,5 – 13 mm 2 605 438 098 1 607 950 045 2 607 000 207 2 608 438 692 2 608 550 057 SDS-plus 2 608 596 157 (Ø 8 mm) 2 608 438 037 ! 2 608 572 213 SDS-plus Ø 50 mm Bosch Power Tools 1 619 92A 067 | (17.10.