Operation Manual

Tiếng Vit | 87
Bosch Power Tools 1 609 92A 0LH | (28.4.14)
Thông s k thut
Máy Đo Khong Cách Laze
Hin Th S
GLM 30
Mã s máy
3 601 K72 5.. 3 601 K72 57.
Biên độ đo (chung)
0.15 30 m
(6'' 98 ft)
A)
0.15 30 m
(6'' 98 ft)
A)
Biên độ đo (chung, cho
nhng điu kin đo khó)
< 20 m (66 ft)
B)
< 20 m (66 ft)
B)
Độ đo chính xác (tiêu biu) ±2.0 mm
(±0.08 in)
A)
±2.0 mm
(±0.08 in)
A)
Độ chính xác khi đo (chung,
cho nhng điu kin đo khó)
±3.0 mm
(±0.12 in)
B)
±3.0 mm
(±0.12 in)
B)
Đơn v biu th thp nht 1mm (0.04in) 1mm (0.04in)
Nhit độ hot động
10 °C...+45 °C
(+14 °F ... +113 °F)
10 °C...+45 °C
(+14 °F ... +113 °F)
Nhit độ lưu kho
20 °C...+70 °C
(4 °F ... +158 °F)
20 °C...+70 °C
(4 °F ... +158 °F)
Độ m không khí tương đối,
ti đa 90 % 90 %
Cp độ laze
22
Loi laze
635 nm, <1 mW 635 nm, <1 mW
Đường kính lung laze ( ti
25 °C/77 °F), khong
ti khong cách
10
m (
33
ft)
ti khong cách
30
m (
98
ft)
9 mm (0.35'')
C)
27 mm (1.1'')
C)
9 mm (0.35'')
C)
27 mm (1.1'')
C)
T động ngt mch sau
khong
Laze
Dng c đo ( trng thái
không đo)
20 s
5min
20 s
5min
Trng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01/2003
(chun EPTA 01/2003)
0.1 kg (3,5 oz) 0.1 kg (3,5 oz)
OBJ_BUCH-2099-003.book Page 87 Monday, April 28, 2014 1:27 PM