Operation Manual

88 | Tiếng Vit
1 609 92A 0LH | (28.4.14) Bosch Power Tools
Biu trưng ca sn phm
S đánh s các biu trưng ca sn phm là để tham kho hình minh ha
dng c đo trên trang hình nh.
1 Màn hin th
2 Nút đo
3 Np đậy pin
4 Ly cài np đậy pin
5 S mã dòng
6 Nhãn cnh báo laze
Kích thước
105 x 41 x 24 mm
(4.1''x1.6''x0.9'')
105 x 41 x 24 mm
(4.1'' x 1.6'' x 0.9'')
Mc độ bo v
IP 54 (được bo v
chng bi và tia
nước)
D)
IP 54 (được bo v
chng bi và tia
nước)
D)
Pin
Pin có th np đin li được
2x1.5VLR03(AAA)
2x1.2VHR03(AAA)
2x1.5VLR03(AAA)
2x1.2VHR03(AAA)
Đo riêng bit vi tng b pin 5000 5000
Điu chnh đơn v đo
Điu chnh âm thanh
A) Đo t mép phía sau ca dng c đo, áp dng cho mc tiêu có kh năng phn x
cao (ví d như mt bc tường sơn trng), ánh sáng nn yếu và nhit độ làm vic là
+25 °C (+ 77 °F). Ngoài ra còn phi tính đến nh hưởng ca ± 0.05 mm/m
(±0.002 in/3.28 ft).
B) Đo t mép phía sau ca dng c đo, áp dng cho đối tượng có kh năng phn x
thp (ví d
như mt thùng cac-tông màu đen), ánh sáng nn mnh và nhit độ làm
vic t 10 °C đến +45 °C (+14 °F ... +113 °F). Ngoài ra còn phi tính đến nh hưởng
ca ±0.15 mm/m ( ±0.006 in/3.28 ft).
C) đối vi +25 °C (+77 °F) nhit độ trong lúc vn hành
D) không k ngăn cha pin
Dng c đo có th nhn biết rõ ràng bng chui s dòng 5 trên nhãn ghi loi máy.
Máy Đo Khong Cách Laze
Hin Th S
GLM 30
OBJ_BUCH-2099-003.book Page 88 Monday, April 28, 2014 1:27 PM