Hướng dẫn sử dụng QL-810W QL-820NWB Hãy đọc Hướng dẫn về An toàn Sản phẩm trước, sau đó đọc Hướng dẫn Cài đặt Nhanh này để thực hiện đúng quy trình cài đặt. Sau khi đọc hướng dẫn này, hãy cất ở nơi an toàn để tham khảo nhanh sau này. Các mẫu máy có thể khác nhau tùy vào quốc gia.
Giới thiệu 0 Thông báo quan trọng 0 Nội dung của tài liệu này và các thông số kỹ thuật của sản phẩm này có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Brother bảo lưu quyền thay đổi mà không cần thông báo về các thông số kỹ thuật và các tài liệu đi kèm theo đây cũng như sẽ không chịu trách nhiệm đối với bất cứ thiệt hại nào (bao gồm do hậu quả) gây ra bởi việc dựa trên các tài liệu được trình bày, bao gồm nhưng không giới hạn trong số các lỗi do in ấn và lỗi khác liên quan đến các ấn bản này.
Các ký hiệu sử dụng trong Hướng dẫn này 0 Các ký hiệu sau được sử dụng xuyên suốt trong hướng dẫn này: CẢNH BÁO Cho bạn biết cần làm gì để tránh nguy cơ chấn thương. CẨN TRỌNG Cho bạn biết những quy trình phải tuân thủ để tránh thương tích cá nhân nhẹ hoặc hư hỏng cho máy in nhãn. Quan trọng Biểu thị các thông tin hoặc hướng dẫn cần được tuân theo. Việc bỏ qua chúng có thể làm cho máy bị hư hỏng hoặc không hoạt động.
Lưu ý chung Cuộn DK (Nhãn DK và Băng DK) Sử dụng các phụ kiện và vật liệu chính hãng của Brother (có nhãn phụ kiện hoặc vật liệu nào không được uỷ quyền. , ). KHÔNG sử dụng bất kỳ Nếu nhãn được dán vào bề mặt ướt, bẩn hoặc có dầu, nó có thể bị bong ra dễ dàng. Trước khi dán nhãn, hãy vệ sinh bề mặt cần dán nhãn. Các Cuộn DK sử dụng giấy hoặc phim nhiệt có thể bị mờ màu hoặc bong ra khỏi bề mặt dán nếu tiếp xúc với ánh sáng tia cực tím, gió hoặc mưa.
LƯU Ý QUAN TRỌNG 0 Sản phẩm này được phê duyệt để chỉ sử dụng ở quốc gia mua hàng. Không sử dụng sản phẩm này bên ngoài quốc gia mua hàng vì có thể vi phạm quy định về năng lượng và truyền thông không dây của quốc gia đó. Windows Vista trong tài liệu này đại diện cho tất cả các phiên bản của Windows Vista. Windows 7 trong tài liệu này đại diện cho tất cả các phiên bản của Windows 7. Windows 8 trong tài liệu này đại diện cho tất cả các phiên bản của Windows 8. Windows 8.
Mục lục Mục I 1 Thao tác cơ bản Cài đặt Máy in Nhãn 2 Mô tả các bộ phận .....................................................................................................................................2 Mặt trước.............................................................................................................................................2 Mặt sau..............................................................................................................................................
Tab Tổng quát ...................................................................................................................................44 Mạng LAN Có dây (chỉ với QL-820NWB)/Tab Mạng LAN Không dây ..............................................46 Tab Wireless Direct ...........................................................................................................................48 Kết nối Tab Bluetooth (chỉ với QL-820NWB).....................................................................
Mục II 7 Ứng dụng Cách sử dụng P-touch Editor 97 Đối với Windows......................................................................................................................................97 Khởi động P-touch Editor ..................................................................................................................97 In bằng P-touch Editor.......................................................................................................................
Mục III 12 Mạng Giới thiệu 152 Đặc điểm của mạng...............................................................................................................................152 13 Thay đổi Cài đặt Mạng của Máy in Nhãn 153 Thay đổi Cài đặt Mạng của Máy in Nhãn (Địa chỉ IP, Subnet Mask và Cổng) ......................................153 Sử dụng Tiện ích BRAdmin Light (chỉ dành cho Windows).............................................................153 Tiện ích quản lý khác...........................
18 Các thông số kỹ thuật của sản phẩm 178 Các Thông số Kỹ thuật của Máy in Nhãn ..............................................................................................178 19 Các lưu ý về việc Sử dụng P-touch Transfer Manager 180 Lưu ý về tạo mẫu...................................................................................................................................180 Lưu ý về truyền tải mẫu ..............................................................................................
Mục I Thao tác cơ bản Cài đặt Máy in Nhãn In bằng cách Sử dụng Máy tính (P-touch Editor) In bằng thiết bị di động Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn In nhãn bằng P-touch Template Chức năng khác I 2 22 33 37 69 84
1 Cài đặt Máy in Nhãn 1 1 Mô tả các bộ phận 1 Mặt trước 1 QL-810W 1 13 11 12 14 1 2 3 5 9 4 6 7 8 10 1 Đèn LED báo pin 8 Nút Wi-Fi 2 Đèn LED trạng thái 9 Đèn LED Editor Lite 3 Nút nguồn 10 Nút Editor Lite 4 Nút nạp 11 Nắp ngăn chứa Cuộn DK 5 Nút cắt 12 Khe xuất Nhãn 6 Nút WPS 13 Cạnh ngàm Ống Cuộn 7 Đèn LED Wi-Fi 14 Mấu dẫn Ống Cuộn 2
Cài đặt Máy in Nhãn QL-820NWB 1 1 15 12 14 13 16 1 2 3 5 4 11 6 7 8 9 10 1 Hiển thị Chỉ báo 9 Nút Mũi tên Hướng lên 2 Hiển thị Ngày 10 Nút Mũi tên Hướng xuống 3 Hiển thị Thời gian 11 Nút OK 4 Đèn LED Trạng thái 12 LCD 5 Nút Nguồn 13 Khe Xuất Nhãn 6 Nút cắt 14 Nắp Ngăn chứa Cuộn DK 7 Nút Menu 15 Cạnh ngàm Ống Cuộn 8 Nút Hủy bỏ 16 Mấu dẫn Ống Cuộn 3
Cài đặt Máy in Nhãn Mặt sau 1 1 QL-810W QL-820NWB 1 1 2 4 3 2 1 Cổng cắm bộ nguồn AC 2 Cổng USB 3 Máy chủ USB 4 Cổng LAN Quan trọng Trước khi sử dụng máy in, hãy đảm bảo rằng bạn đã tháo tấm bảo vệ theo quy trình sau: 1 Đảm bảo rằng máy in đã Tắt. Giữ máy in ở mặt trước và nâng dứt khoát Nắp Ngăn chứa Cuộn DK lên để mở ra. 2 Tháo tấm bảo vệ trong Khe Xuất Nhãn ra. Tấm bảo vệ • Không bỏ tấm bảo vệ này đi.
Cài đặt Máy in Nhãn Lắp Cuộn DK 1 1 a Đảm bảo rằng máy in nhãn đã Tắt. Giữ máy in ở mặt trước và nâng dứt khoát Nắp Ngăn chứa Cuộn DK lên để mở ra. b Đặt Cuộn DK vào Mấu dẫn Ống Cuộn. • Đảm bảo rằng các Cạnh ngàm Ống Cuộn được lắp chặt vào Mấu dẫn Ống Cuộn. • Đảm bảo rằng Dụng cụ cân bằng (1) trượt vào khe của máy in. • Đảm bảo [Loại Giấy] (Windows) (Cửa sổ) / [Print Media] (Phương tiện In) (Mac) trong P-touch Editor khớp với phương tiện đã cài đặt. 1 c Luồn Cuộn DK vào máy in.
Cài đặt Máy in Nhãn d Đóng Nắp ngăn chứa Cuộn DK. Khi bạn nhấn nút Nguồn ( ) để Bật máy in, đầu của Cuộn DK sẽ được căn chỉnh tự động. 1 Quan trọng Không để nhãn đã in lại trong máy in. Làm như vậy sẽ khiến nhãn bị kẹt.
Cài đặt Máy in Nhãn Kết nối Bộ nguồn AC 1 1 Kết nối Dây Nguồn AC với máy in và với Bộ nguồn AC. Sau đó, cắm Dây Nguồn AC vào ổ cắm điện được nối đất. Cũng có thể sử dụng PA-BU-001 (pin tùy chọn).
Cài đặt Máy in Nhãn Lắp Pin Đồng xu (chỉ dành cho sản phẩm QL-820NWB) 1 Pin đồng xu được sử dụng làm bộ cấp điện dự phòng để duy trì cài đặt cho đồng hồ hệ thống. Vui lòng lưu ý rằng năng lượng pin vẫn sẽ được tiêu thụ ngay cả khi không sử dụng máy in. a Đảm bảo rằng máy in đã Tắt. Giữ máy in ở mặt trước và nâng dứt khoát Nắp Ngăn chứa Cuộn DK lên để mở ra. b Nhấc miếng cách điện trên thân pin đồng xu lên.
Cài đặt Máy in Nhãn CẨN TRỌNG 1 • Hãy tháo pin nếu bạn không có ý định sử dụng máy in trong một khoảng thời gian dài. • Vứt bỏ pin tại điểm thu thập thích hợp, không phải bỏ vào luồng rác chung. Hãy nhớ tuân thủ tất cả các quy định hiện hành của địa phương, tiểu bang, liên bang. • Khi lưu trữ hoặc loại bỏ pin, hãy bọc pin bằng nhãn giấy bóng kính để ngăn pin bị đoản mạch. (Xem hình minh họa) 1 Nhãn giấy bóng kính 2 Pin Đồng xu 1 2 • Chúng tôi khuyên bạn nên thay pin hai năm một lần.
Cài đặt Máy in Nhãn Bật/Tắt Nguồn Bật: Nhấn Nút Nguồn ( 1 1 ) để Bật máy in. Đèn LED Trạng thái sáng màu xanh lục. Tắt: Nhấn và giữ Nút Nguồn ( ) lần nữa để Tắt máy in. Quan trọng Khi Tắt máy in, không tháo pin hoặc ngắt kết nối Bộ nguồn AC cho đến khi đèn LED Trạng thái màu cam Tắt hẳn. Cài đặt Ngôn ngữ LCD (chỉ dành cho sản phẩm QL-820NWB) a b c 1 Nhấn Nút Menu. Nhấn Nút [▲] hoặc [▼] để chọn menu [Administration], và nhấn Nút [OK].
Cài đặt Máy in Nhãn LCD (chỉ dành cho sản phẩm QL-820NWB) 1 1 Màn hình 1 Khi bật máy in, màn hình chính xuất hiện. 1 2 3 45 6 7 8 9 1 Biểu tượng Cập nhật Cho biết có các mẫu cập nhật, cơ sở dữ liệu và các dữ liệu khác hay không. : Cho dữ liệu mới. (nhấp nháy): Cập nhật dữ liệu không thành công. (nhấp nháy): Không thể kết nối với máy chủ. 2 Biểu tượng Wireless Direct 3 Biểu tượng WLAN : Mạng được kết nối đúng cách. : Máy in đang tìm kiếm mạng. 4 Biểu tượng Bluetooth : Chế độ Bluetooth.
Cài đặt Máy in Nhãn 9 Hiển thị Thời gian 1 Lưu ý Khi sử dụng các nút trên máy in, không được gửi lệnh in hoặc thay đổi các cài đặt từ máy tính hoặc các thiết bị khác của bạn. Cài đặt LCD 1 Cài đặt cho LCD có thể được xác định bằng cách sử dụng máy in hoặc bằng cách sử dụng Công cụ Thiết lập Máy in trên máy tính được kết nối với máy in. Để biết thêm thông tin về kết nối máy tính và chỉ định cài đặt, xem Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn ở trang 37.
Cài đặt Máy in Nhãn Sử dụng các nút trên máy in, có thể xác định được các cài đặt sau: Menu Settings Tiêu đề Print Density (2 colors) Tiêu đề con Cài đặt 1 Mô tả -6 -5 -4 -3 -2 -1 0 +1 +2 +3 +4 +5 +6 Điều chỉnh mật độ của màu đầu tiên khi sử dụng tính năng in 2 màu. Color 2 (Red) -6 -5 -4 -3 -2 -1 0 +1 +2 +3 +4 +5 +6 Điều chỉnh mật độ của màu thứ hai khi sử dụng tính năng in 2 màu. Color 1 (Black) Auto Cut Auto Cut OFF Cut at End Cài đặt phương pháp cắt khi in nhiều nhãn.
Cài đặt Máy in Nhãn Menu Settings (tiếp tục) Tiêu đề Tiêu đề con Cài đặt Mô tả Adapter Off 10 20 30 40 50 60 Xác định khoảng thời gian tự động tắt máy in khi được kết nối với ổ cắm điện. Li-ion Battery Off 10 20 30 40 50 60 Xác định khoảng thời gian tự động tắt máy in khi được cấp nguồn bởi Pin Sạc Li-ion. LCD Contrast -2 -1 0 +1 +2 Cài đặt độ tương phản của LCD. Số càng cao, độ tương phản càng lớn. Backlight On Off Tắt đèn nền On hoặc Off.
Cài đặt Máy in Nhãn Menu Template Settings Tiêu đề Template Mode Tiêu đề con Cài đặt On Off Mô tả Chọn có khởi động chế độ mẫu hay không khi bật máy in. Lưu ý Trong chế độ mẫu, bạn có thể thay thế các nội dung của mẫu được lưu trong máy in và in chúng. Để biết thêm thông tin, hãy xem In nhãn bằng P-touch Template ở trang 69. Confirm Print On Off Chọn thông báo có xuất hiện trước khi in để có thể xác nhận số bản sao hay không.
Cài đặt Máy in Nhãn Menu Tiêu đề Information Configuration Print Configuration Tiêu đề con Cài đặt Mô tả 1 Printer: QL-820NWB ProgVer: *.** FontVer: *.** Memory: ***/8064kbytes Hiển thị thông tin máy in. All Start Back In thông in cài đặt máy in (thiếu mẫu kiểm tra điểm, bản ghi theo dõi sử dụng, cài đặt máy in, thông tin cài đặt không dây và dữ liệu truyền). Chọn [Back] để trở lại màn hình xem trước mà không in thông in. Usage Log Start Back In bản ghi theo dõi sử dụng của máy in.
Cài đặt Máy in Nhãn Menu Tiêu đề Administration Command Mode P-touch Template ESC/P Raster Chọn kiểu chế độ lệnh. Date format 1/31/2099 01/31/2099 31/1/2099 31/01/2099 31.1.2099 31.01.2099 31-1-2099 31-01-2099 2099/1/31 2099/01/31 2099-1-31 2099-01-31 Đặt định dạng ngày cho đồng hồ. Time Format 01:59(24) 1:59(24) 1:59AM 01:59AM Đặt định dạng thời gian cho đồng hồ.
Cài đặt Máy in Nhãn Menu Administration (tiếp tục) Tiêu đề Reset Tiêu đề con Cài đặt Mô tả Factory Reset Reset Back Đặt lại theo Nhà máy chuyển tất cả các cài đặt máy in, bao gồm Cài đặt giao tiếp và Cài đặt thiết bị, về mặc định theo nhà máy. Các mẫu và cơ sở dữ liệu được lưu trong máy in cũng bị xóa. User Data Reset Reset Back Đặt lại Dữ liệu Người dùng chuyển tất cả các cài đặt thiết bị về mặc định theo nhà máy. Các mẫu và cơ sở dữ liệu được lưu trong máy in cũng bị xóa.
Cài đặt Máy in Nhãn Menu WLAN Tiêu đề Cài đặt Mô tả 1 WLAN (On/Off) On Off Chọn xem có Bật hoặc Tắt chức năng WLAN hay không. Network Mode Infrastructure Mode Direct Mode Infra/Direct Mode Đặt sử dụng mạng nào khi bạn chọn [On] từ [WLAN (On/Off)]. WPS Button Push Thử kết nối với các điểm truy cập mạng không dây gần đó. WPS PIN Code Hiển thị mã pin 8 chữ số của máy in. Infra Manual Setting Hiển thị SSID của các điểm truy cập mạng không dây gần đó.
Cài đặt Máy in Nhãn Menu Feed Tiêu đề Cài đặt Remote Update? Mô tả Xác định khi nào bắt đầu nạp nhãn. Các chế độ này có thể thay đổi tùy thuộc vào Cuộn DK được sử dụng. Feed Start Die-cut Feed Setting Remote Update Tiêu đề con Current Page Bắt đầu nạp nhãn trên trang hiện tại khi phát hiện dấu màu đen cắt theo khuôn trên mặt sau. Nếu không phát hiện thấy dấu màu đen cắt theo khuôn trên mặt hiện tại, chế độ này sẽ nạp trang tiếp theo và bắt đầu dò tìm từ trang này.
Cài đặt Máy in Nhãn Cài đặt Bảo mật Menu 1 Khi cài đặt bảo mật menu, quyền truy cập vào chế độ Quản trị có thể được giới hạn bằng cách Cài đặt mật khẩu. a b Nhấn Nút Menu, [▲] hoặc [▼] để chọn menu [Administration], và sau đó nhấn Nút [OK]. Chọn [Menu Security], nhấn [▲] hoặc [▼] để chọn [On], và sau đó nhấn Nút [OK]. Xác định số đầu tiên bằng cách sử dụng [▲] hoặc [▼], và sau đó nhấn Nút [OK] để tiếp tục số tiếp theo. Xác định ba số còn lại theo cách tương tự.
2 In bằng cách Sử dụng Máy tính (P-touch Editor) 2 Cài đặt Phần mềm và Trình điều khiển Máy in vào Máy tính 2 Để in từ máy tính hệ điều hành Windows hoặc Mac, hãy cài đặt trình điều khiển máy in, P-touch Editor và các ứng dụng khác cho máy tính của bạn.
In bằng cách Sử dụng Máy tính (P-touch Editor) Kết nối Máy in Nhãn với Máy tính 2 Tham khảo các chỉ dẫn này để biết kiểu hoặc phương thức kết nối: Kết nối cáp USB 2 Xem Kết nối bằng USB ở trang 23. Kết nối LAN không dây Xem Kết nối bằng Wi-Fi ở trang 23. Kết nối Bluetooth (chỉ với QL-820NWB) Xem Kết nối Bluetooth (chỉ với QL-820NWB) ở trang 28. Kết nối LAN Có dây (chỉ với QL-820NWB) Xem Kết nối bằng cách Sử dụng Mạng LAN Có dây (chỉ với QL-820NWB) ở trang 28.
In bằng cách Sử dụng Máy tính (P-touch Editor) Đối với Windows Kết nối máy in và máy tính bằng cáp USB. Khởi động Công cụ Thiết lập Máy in trên máy tính của bạn, và nhấp vào nút [Thiết lập Giao tiếp]. Chọn [Cơ sở hạ tầng và Wireless Direct] hoặc [Wireless Direct] cho [Giao diện được chọn] trong [Thiết lập Giao tiếp] trong tab [Tổng quát], và xác nhận tab [Wireless Direct]. Để biết thêm thông tin, hãy xem Thiết lập Giao tiếp cho Windows ở trang 40.
In bằng cách Sử dụng Máy tính (P-touch Editor) 3 Đèn LED Trạng thái sáng màu cam, đèn LED Editor Lite nhấp nháy màu xanh lục và đèn LED Wi-Fi nhấp nháy màu xanh dương. Trong khi nhấn Nút Nguồn ( ), nhấn Nút Cắt ( ) một lần và đèn LED Trạng thái sáng màu cam. 4 Nhả Nút Nguồn ( ). Khi đó đèn LED Trạng thái sáng màu cam, đèn LED Editor Lite nhấp nháy màu xanh lục và đèn LED Wi-Fi nhấp nháy màu xanh dương. Cài đặt Wi-Fi của máy in được đặt lại. Đối với QL-820NWB Chọn [Network Reset] từ menu.
In bằng cách Sử dụng Máy tính (P-touch Editor) Đối với hệ điều hành Mac Khởi động Thuật sĩ Cài đặt Thiết bị Không dây được bao gồm trong Gói trình điều khiển máy in và sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình. Bạn có thể tìm thấy Thuật sĩ Cài đặt Thiết bị Không dây trong thư mục [Tiện ích]. d 2 Đối với QL-810W Nhấn và giữ Nút Wi-Fi ( ) trong một giây. Đối với QL-820NWB Nhấn Nút Menu và Nút [▼] để chọn menu [WLAN], sau đó nhấn Nút [OK]. Đặt [WLAN (On/Off)] về [On].
In bằng cách Sử dụng Máy tính (P-touch Editor) WPS (Wi-Fi Protected Setup™) 2 Nếu điểm truy cập Wi-Fi/bộ định tuyến của bạn hỗ trợ WPS, các cài đặt và kết nối có thể được đặt cấu hình nhanh chóng. 2 a Đầu tiên, hãy xác nhận rằng điểm truy cập Wi-Fi/bộ định tuyến của bạn có biểu tượng WPS. b Đặt máy in của bạn trong phạm vi của điểm truy cập Wi-Fi/bộ định tuyến. Phạm vi có thể khác nhau tùy vào môi trường của bạn. Xem hướng dẫn được cung cấp cùng với điểm truy cập Wi-Fi/bộ định tuyến của bạn.
In bằng cách Sử dụng Máy tính (P-touch Editor) Kết nối bằng cách Sử dụng Mạng LAN Có dây (chỉ với QL-820NWB) 2 Lưu ý Để sử dụng địa chỉ IP tĩnh nhằm kết nối máy in của bạn với kết nối mạng LAN có dây, hãy cài đặt trình điều khiển máy in và Công cụ Thiết lập Máy in, và sau đó xác định cài đặt kết nối mạng LAN có dây. 2 Để biết thêm thông tin, hãy xem Cài đặt Phần mềm và Trình điều khiển Máy in vào Máy tính ở trang 22. a Trừ khi tắt mạng LAN không dây, sẽ không thể sử dụng được mạng LAN có dây.
In bằng cách Sử dụng Máy tính (P-touch Editor) Kết nối Máy in Nhãn với Máy quét Mã vạch bằng cách sử dụng Bluetooth (chỉ với QL-820NWB) 2 Bạn có thể kết nối máy in với Máy quét Mã vạch bằng giao diện Bluetooth. 2 Lưu ý • Làm theo đề xuất của nhà sản xuất thiết bị được trang bị Bluetooth của bạn, như Máy quét Mã vạch, và cài đặt bất kỳ phần mềm và phần cứng cần thiết nào. • Cài đặt kết nối Bluetooth được lưu ngay cả sau khi tắt máy in.
In bằng cách Sử dụng Máy tính (P-touch Editor) In từ Máy tính 2 Ứng dụng Khả dụng 2 Có nhiều ứng dụng và chức năng để sử dụng máy in hiệu quả. Bạn phải cài đặt trình điều khiển máy in để sử dụng các ứng dụng này. Hãy truy cập trang web (install.brother) của chúng tôi và tải xuống trình cài đặt cho các ứng dụng và trình điều khiển máy in.
In bằng cách Sử dụng Máy tính (P-touch Editor) Tạo các Nhãn từ Máy tính của Bạn 2 Có nhiều phương pháp in khác nhau với máy in này. Dưới đây mô tả quy trình in từ máy tính bằng P-touch Editor. a b c d 2 Khởi động P-touch Editor, và sau đó mở tài liệu bạn muốn in. Tạo thiết kế nhãn. Xem các tùy chọn cắt. Chọn [Tập tin] và sau đó chọn [In] từ thanh menu hoặc nhấp vào biểu tượng [In]. Tùy chọn Cắt 2 Tùy chọn cắt cho phép bạn chỉ định cách mục được nạp và cắt khi đã được in.
In bằng cách Sử dụng Máy tính (P-touch Editor) Đính Nhãn a b 2 Bóc lớp lót khỏi nhãn. 2 Đặt nhãn vào vị trí, sau đó bấm hoàn toàn từ trên xuống dưới bằng ngón tay để dán nhãn. Lưu ý Các nhãn có thể khó dán vào bề mặt ướt, bẩn hoặc không bằng phẳng. Các nhãn có thể bóc ra dễ dàng khỏi các bề mặt này.
3 In bằng thiết bị di động 3 Cài đặt ứng dụng để sử dụng với thiết bị di động 3 Brother cung cấp các ứng dụng khác nhau để sử dụng với máy in, bao gồm các ứng dụng cho phép bạn in trực tiếp từ Apple iPhone, iPad và iPod touch hoặc điện thoại thông minh hay máy tính bảng Android™ và các ứng dụng cho phép bạn truyền không dây dữ liệu như mẫu, biểu tượng và cơ sở dữ liệu được tạo bằng máy tính sang máy in của bạn.
In bằng thiết bị di động b Đối với QL-810W Nhấn và giữ Nút Wi-Fi ( ) trên máy in của bạn trong một giây để Bật chức năng Wi-Fi. Đèn LED Wi-Fi ( ) bắt đầu nhấp nháy màu xanh dương cứ ba giây một lần. Đối với QL-820NWB Nhấn Nút Menu và Nút [▼] để chọn menu [WLAN], sau đó nhấn Nút [OK]. Cài đặt [WLAN (On/Off)] về [On] để Bật chức năng Wi-Fi. Biểu tượng Wi-Fi ( ) xuất hiện trên LCD. c Trong màn hình cài đặt Wi-Fi trên thiết bị di động của bạn, hãy chọn SSID của máy in và nhập mật khẩu.
In bằng thiết bị di động In từ thiết bị di động a Đảm bảo rằng máy in được kết nối với thiết bị di động. Khởi động ứng dụng in di động trên thiết bị di động của bạn. Xem Kết nối Máy in Nhãnvới Thiết bị Di động ở trang 33. b Chọn mẫu nhãn hoặc thiết kế. Bạn cũng có thể chọn nhãn hoặc hình ảnh được thiết kế trước và in nó ra. c Nhấn [In] trong menu ứng dụng. 3 3 Tùy chọn Cắt 3 Xem Tùy chọn Cắt ở trang 31.
In bằng thiết bị di động Đính Nhãn a b 3 Bóc lớp lót khỏi nhãn. Đặt nhãn vào vị trí, sau đó bấm hoàn toàn từ trên xuống dưới bằng ngón tay để dán nhãn. Lưu ý Các nhãn có thể khó dán vào bề mặt ướt, bẩn hoặc không bằng phẳng. Các nhãn có thể bóc ra dễ dàng khỏi các bề mặt này.
4 Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn 4 Công cụ Thiết lập Máy in dành cho Windows 4 Sử dụng Công cụ Thiết lập Máy in để xác định Thiết lập Giao tiếp của máy in, Các thiết lập thiết bị và Thiết lập P-touch Template từ máy tính Windows. Lưu ý • Công cụ Thiết lập Máy in được cài đặt tự động khi bạn sử dụng trình cài đặt ban đầu để cài đặt trình điều khiển máy in. Để biết thêm thông tin, hãy xem Cài đặt Phần mềm và Trình điều khiển Máy in vào Máy tính ở trang 22.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Sử dụng Công cụ Thiết lập Máy in dành cho Windows a b 4 Kết nối máy in mà bạn muốn đặt cấu hình với máy tính. Khởi động Công cụ Thiết lập Máy in. Đối với Windows Vista / Windows 7 / Windows Server 2008 / Windows Server 2008 R2: Nhấp vào Khởi động > Tất cả các chương trình > Brother > Label & Mobile Printer > Printer Setting Tool (Công cụ Thiết lập Máy in). 4 Đối với Windows 8 / Windows 8.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn c Kiểm tra xem máy in mà bạn muốn đặt cấu hình có xuất hiện bên cạnh [Máy in] hay không. Nếu xuất hiện máy in khác, chọn máy in mà bạn muốn từ danh sách thả xuống. Lưu ý Nếu chỉ một máy in được kết nối, bạn không cần phải lựa chọn vì chỉ máy in đó khả dụng. d Chọn cài đặt mà bạn muốn thay đổi, sau đó xác định hoặc thay đổi cài đặt trong hộp thoại.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Thiết lập Giao tiếp cho Windows 4 Sử dụng [Thiết lập Giao tiếp] trong Công cụ Thiết lập Máy in để xác định hoặc thay đổi thông tin giao tiếp máy in khi kết nối máy in với máy tính qua cáp USB hoặc qua kết nối Bluetooth (chỉ dành cho QL-820NWB). Bạn không chỉ có thể thay đổi các Thiết lập Giao tiếp cho một máy in mà còn có thể áp dụng các cài đặt tương tự cho nhiều máy in.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn 5 Tên Nút Hiển thị tên node (có thể đổi tên node). Để biết thêm thông tin, hãy xem Thanh menu ở trang 42. 6 Các tab Cài đặt Chứa cài đặt có thể được chỉ định hoặc thay đổi. Nếu xuất hiện trong tab, các cài đặt trong tab đó sẽ không được áp dụng cho máy in. 7 Vùng Hiển thị/Thay đổi Cài đặt Hiển thị các cài đặt hiện tại cho mục đã chọn. 4 8 Làm mới Cập nhật các cài đặt được hiển thị với các thông tin gần đây nhất.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Thanh menu 4 Sau đây là các giải thích về các mục menu trong Hộp Thoại Cài đặt. • Áp dụng thiết lập cho máy in Áp dụng các cài đặt cho máy in. • Lưu Thiết lập trong Tập tin Lệnh Lưu các cài đặt đã chỉ định trong tập tin lệnh. Phần mở rộng tập tin là .bin. Tập tin lệnh đã lưu có thể được sử dụng với chế độ lưu trữ khối để áp dụng các cài đặt đó cho máy in. Để biết thêm thông tin, hãy xem Chế độ Lưu trữ Lớn (chỉ với QL-820NWB) ở trang 86.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Chọn một Cấu hình để nhập vào Nhập vào tập tin được xuất ra và áp dụng các cài đặt cho máy in. Nhấp vào [Duyệt] và chọn tập tin mà bạn muốn nhập vào. Các cài đặt trong tập tin đã chọn sẽ xuất hiện trong vùng hiển thị/thay đổi cài đặt. Lưu ý • Tất cả các cài đặt, ví dụ như các cài đặt không dây hoặc TCP/IP, đều có thể được nhập vào trừ tên nút. • Chỉ các cấu hình tương thích với máy in được chọn mới có thể được nhập vào.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Tab Tổng quát 4 Sau đây là các giải thích về Tab Tổng quát trong Hộp Thoại Cài đặt. Thiết lập Giao tiếp 4 • Thiết đặt Mạng khi Bật Nguồn Xác định các điều kiện để kết nối thông qua mạng Wi-Fi khi bật máy in. QL-810W: Chọn [Bật theo Mặc định], [Tắt theo Mặc định] hoặc [Giữ Trạng thái Hiện tại]. QL-820NWB: Chọn [Mạng LAN Không dây theo Mặc định], [Mạng LAN Có dây theo Mặc định] hoặc [Giữ Trạng thái Hiện tại].
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Mục (chỉ với QL-820NWB) 4 • Mục lưu trữ Chọn có xuất mục cập nhật vào máy chủ FTP hay không. • Đường dẫn mục lưu trữ của FTP server Nhập đường dẫn vào thư mục trên máy chủ FTP nơi bạn muốn xuất dữ liệu mục.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Mạng LAN Có dây (chỉ với QL-820NWB)/Tab Mạng LAN Không dây 4 Sau đây là các giải thích về Mạng LAN Có dây (chỉ với QL-820NWB) và Tab Không dây trong Hộp Thoại Cài đặt. TCP/IP(Có dây/Không dây) 4 • Phương pháp Khởi động Chọn [AUTO], [BOOTP], [DHCP], [RARP] hoặc [STATIC]. • Địa chỉ IP/Subnet Mask/Gateway Chỉ định các giá trị mạng khác nhau. Bạn chỉ có thể nhập các cài đặt này khi địa chỉ IP được cài ở [STATIC]. • Phương pháp Máy chủ DNS Chọn [AUTO] hoặc [STATIC].
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn • ID Người dùng/Mật khẩu Bạn chỉ có thể chỉ định các cài đặt khi chọn LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TTLS hoặc EAP-TLS làm phương thức xác thực. Ngoài ra, với EAP-TLS, không cần thiết phải đăng ký mật khẩu, tuy nhiên phải đăng ký chứng chỉ máy khách. Để đăng ký chứng chỉ, hãy kết nối với máy in từ một trình duyệt web, và sau đó chỉ định chứng chỉ đó. Để biết thêm thông tin về cách sử dụng trình duyệt web, hãy xem Quản lý dựa trên web ở trang 156.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Tab Wireless Direct 4 Sau đây là các giải thích về Tab Wireless Direct trong Hộp Thoại Cài đặt. Thiết lập Wireless Direct 4 • Tạo Khóa SSID/Mạng Chọn [AUTO] hoặc [STATIC]. • SSID(Tên Mạng)/Khóa Mạng Chỉ định SSID (25 ký tự ASCII hoặc ít hơn) và khóa mạng (63 ký tự hoặc ít hơn) mà bạn muốn sử dụng trong chế độ Wireless Direct.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Kết nối Tab Bluetooth (chỉ với QL-820NWB) 4 Sau đây là các giải thích về Tab Bluetooth trong Hộp Thoại Cài đặt. Bluetooth Thiết lập 4 • Hiển thị đến các Thiết bị Khác Cho phép máy in được “phát hiện” bởi các thiết bị Bluetooth khác. Các cài đặt hiện có: [Có thể phát hiện được], [Không thể phát hiện được] • Thay đổi mã PIN Nếu đánh dấu hộp chọn này, bạn có thể thay đổi mã PIN. • Mã PIN Chỉ định mã PIN sẽ được sử dụng khi ghép nối với thiết bị tương thích với Bluetooth 2.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Áp dụng các Thay đổi Cài đặt cho Nhiều Máy in 4 a Sau khi áp dụng các cài đặt cho máy in đầu tiên, hãy ngắt kết nối máy in đó khỏi máy tính, sau đó kết nối máy in thứ hai vào máy tính. b Chọn máy in vừa mới kết nối từ danh sách thả xuống [Máy in]. Lưu ý Nếu đánh dấu vào hộp chọn [Tự động phát hiện máy in được kết nối, và lấy về các thiết đặt hiện thời] trong hộp thoại Thiết lập Tùy chọn, máy in được kết nối bằng cáp USB sẽ tự động được chọn.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Thiết lập Thiết bị cho Windows 4 Sử dụng [Các thiết lập thiết bị] trong Công cụ Thiết lập Máy in để xác định hoặc thay đổi cài đặt máy in, khi kết nối máy in với máy tính qua cáp USB hoặc qua kết nối Bluetooth. Bạn không chỉ có thể thay đổi các cài đặt thiết bị cho một máy in mà còn có thể áp dụng các cài đặt tương tự cho nhiều máy in.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn 3 Các tab Cài đặt Chứa cài đặt có thể được chỉ định hoặc thay đổi. Lưu ý Nếu xuất hiện trong tab, không thể chỉ định hoặc thay đổi cài đặt trong tab đó. Ngoài ra, cài đặt trong tab sẽ không được áp dụng cho máy in ngay cả khi nhấp vào [Áp dụng]. Các cài đặt trong tab cũng sẽ không được lưu lại hoặc xuất ra khi lệnh [Lưu trong Tập tin Lệnh] hoặc [Xuất ra] được sử dụng. 4 Thiết đặt Hiện tại Truy xuất các cài đặt từ máy in đang được kết nối và hiển thị chúng trong hộp thoại.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Thanh menu 4 Sau đây là các giải thích về các mục menu trong Hộp Thoại Cài đặt. • Áp dụng Thiết lập cho Máy in Áp dụng các cài đặt cho máy in. Thực hiện thao tác tương tự như khi nhấp vào [Áp dụng]. • Kiểm tra thiết lập Hiển thị cài đặt hiện tại. 4 • Lưu Thiết lập trong Tập tin Lệnh Lưu các cài đặt đã chỉ định trong tập tin lệnh. Thực hiện thao tác tương tự như khi [Lưu trong Tập tin Lệnh] được chọn từ danh sách thả xuống [Áp dụng]. • Nhập vào Nhập tập tin đã xuất.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Tab Cơ bản 4 Sau đây là các giải thích về Tab Cơ bản trong Hộp Thoại Cài đặt. • Tự động Tắt Nguồn Xác định máy in có tự động bật hay không khi Dây Nguồn AC được cắm vào ổ cắm điện. Các cài đặt hiện có: [Tắt], [Bật] • Tự động Tắt nguồn (AC/DC) Xác định khoảng thời gian tự động tắt máy in khi được kết nối với ổ cắm điện.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Tab Nâng cao 4 Sau đây là các giải thích về Tab Nâng cao trong Hộp Thoại Cài đặt. • Mật độ In (Đen) Đặt mật độ màu đen. Các cài đặt hiện có: [+6/+5/+4/+3/+2/+1/0/-1/-2/-3/-4/-5/-6] • Mật độ In (Đỏ) Đặt mật độ màu đỏ. Các cài đặt hiện có: [+6/+5/+4/+3/+2/+1/0/-1/-2/-3/-4/-5/-6] 4 • In Dữ liệu sau khi In Xác định có in dữ liệu bị xóa sau khi in hay không.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Tab Thiết lập Hiển thị (chỉ với QL-820NWB) 4 Sau đây là các giải thích về Thiết lập Hiển thị trong Hộp Thoại Cài đặt. • Cài Đồng hồ Cài đặt ngày và giờ. Nhấp vào nút [Ngày/Giờ hiện tại] sẽ đồng bộ với ngày và giờ trên máy tính. • Độ sáng Hiển thị Cài đặt Độ sáng Hiển thị. Số càng cao, mà hình càng sáng. Các cài đặt hiện có: [+2/+1/0/-1/-2] 4 • Đèn nền Bật hoặc Tắt đèn nền.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Tab Thiết lập Quản lý 4 Sau đây là các giải thích về Tab Thiết lập Quản lý trong Hộp Thoại Cài đặt. Quan trọng Để hiển thị các tab này, bạn phải có đặc quyền quản trị viên cho máy tính hoặc máy in. Bạn có thể xác nhận đặc quyền quản trị viên cho máy in trong tab [Thuộc tính Máy in] - [Bảo mật]. • Chế độ Lệnh 4 Chọn kiểu chế độ lệnh. Các cài đặt hiện có: [Trình mành hóa], [ESC/P], [Mẫu P-touch] • Chế độ máy bay Cho phép vô hiệu hóa các giao diện Bluetooth hoặc Wi-Fi.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Áp dụng các Thay đổi Cài đặt cho Nhiều Máy in Nhãn 4 a Sau khi áp dụng các cài đặt cho máy in đầu tiên, hãy ngắt kết nối máy in đó khỏi máy tính, sau đó kết nối máy in thứ hai vào máy tính. b c Chọn máy in vừa mới kết nối từ danh sách thả xuống [Máy in]. d Lặp lại các bước a-c cho tất cả các máy in có cài đặt bạn muốn thay đổi. Nhấp vào [Áp dụng]. Các cài đặt tương tự đã được áp dụng cho máy in đầu tiên sẽ được áp dụng cho máy in thứ hai.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Thiết lập P-touch Template cho Windows 4 Chế độ mẫu P-touch cho phép bạn chèn dữ liệu vào văn bản và đối tượng mã vạch từ mẫu được tải xuống bằng cách sử dụng Máy quét Mã vạch tùy chọn, (PA-BR-001) hoặc các thiết bị khác được kết nối với máy in. Hãy lưu ý rằng các tùy chọn có sẵn và nguồn cung ứng có thể khác nhau tùy vào quốc gia. Để xác định hoặc thay đổi chức năng Mẫu P-touch, truy cập vào Công cụ Thiết lập Máy in, và chọn [Thiết lập P-touch Template].
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Hộp thoại Thiết lập P-touch Template 4 1 2 3 4 4 5 6 7 8 9 10 11 12 15 13 14 1 Default Command Mode (Chế độ Lệnh Mặc định) Chỉ định chế độ P-touch Template làm chế độ mặc định. Để thay đổi chế độ, hãy xem Tab Thiết lập Quản lý ở trang 57. 2 Default Template Number (Số Mẫu Mặc định) Xác định số mẫu mặc định mà máy in cài đặt khi bật. Nếu bạn không muốn truyền mẫu đến máy in, đừng xác định số mẫu.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn 6 International Character Set (Bộ Ký tự Quốc tế) Liệt kê các bộ ký tự cho các quốc gia cụ thể.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Printer Setting Tool dành cho máy Mac 4 Sử dụng Printer Setting Tool (Công cụ Thiết lập Máy in), bạn có thể chỉ định Thiết lập Giao tiếp của máy in và cài đặt thiết bị từ máy Mac. Bạn không chỉ có thể thay đổi các cài đặt thiết bị cho một máy in mà còn có thể áp dụng các cài đặt tương tự cho nhiều máy in. Lưu ý Printer Setting Tool (Công cụ Thiết lập Máy in) được cài đặt tự động khi bạn sử dụng trình cài đặt ban đầu để cài đặt trình điều khiển máy in.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Hộp thoại Cài đặt 4 2 3 1 4 4 5 6 7 8 9 10 1 Printer (Máy in) Liệt kê các máy in được kết nối. 2 Import (Nhập vào) Nhập cài đặt từ tập tin. 3 Export (Xuất ra) Lưu các cài đặt hiện thời vào tập tin. 4 Các tab Cài đặt Chứa cài đặt có thể được chỉ định hoặc thay đổi. 5 Apply Settings to the Printer (Áp dụng Thiết lập cho Máy in) Áp dụng các cài đặt cho máy in. 6 Factory Reset (Đặt lại theo Nhà máy) Đặt lại cài đặt máy in về cài đặt gốc của nhà sản xuất.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn 9 Current Settings (Thiết đặt Hiện tại) Truy xuất các cài đặt từ máy in đang được kết nối và hiển thị chúng trong hộp thoại. 10 Exit (Thoát) Thoát Printer Setting Tool (Công cụ Thiết lập Máy in). Tab Basic (Cơ bản) 4 Sau đây là các giải thích về Tab Basic (Cơ bản) trong Hộp Thoại Cài đặt. 4 • Auto Power On (Tự động Tắt Nguồn) Xác định máy in có tự động bật hay không khi Dây Nguồn AC được cắm vào ổ cắm điện.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Advanced (Nâng cao) Tab 4 Sau đây là các giải thích về Advanced (Nâng cao) Tab trong Hộp Thoại Cài đặt. • Print Density (Black) (Mật độ In (Màu đen)) Đặt mật độ màu đen. Các cài đặt hiện có: [+6/+5/+4/+3/+2/+1/0/-1/-2/-3/-4/-5/-6] • Print Density (Red) (Mật độ In (Màu đỏ)) Đặt mật độ màu đỏ. Các cài đặt hiện có: [+6/+5/+4/+3/+2/+1/0/-1/-2/-3/-4/-5/-6] 4 • Printer Information Report (Báo cáo Thông tin Máy in) Chọn thông tin bạn muốn có trong Báo cáo Thông tin Máy in.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Tab Bluetooth Settings (Cài đặt Bluetooth) (chỉ với QL-820NWB) 4 Sau đây là các giải thích về Tab Bluetooth Settings (Cài đặt Bluetooth) trong Hộp Thoại Cài đặt. • Bluetooth Device Name (Tên Thiết bị Bluetooth) Hiển thị tên thiết bị Bluetooth. • Bluetooth Address (Địa chỉ Bluetooth) Hiển thị địa chỉ Bluetooth nhận được. • Visible to Other Devices (Hiển thị đến các Thiết bị Khác) 4 Cho phép máy in được “phát hiện” bởi các thiết bị Bluetooth khác.
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Áp dụng các Thay đổi Cài đặt cho Nhiều Máy in Nhãn 4 a Sau khi áp dụng các cài đặt cho máy in đầu tiên, hãy ngắt kết nối máy in đó khỏi máy tính, sau đó kết nối máy in thứ hai vào máy tính. b c Chọn máy in vừa mới kết nối từ danh sách thả xuống [Printer] (Máy in). d Lặp lại các bước a-c cho tất cả các máy in có cài đặt bạn muốn thay đổi. Nhấp vào [Apply Settings to the Printer] (Áp dụng thiết lập cho máy in).
Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn Thay đổi cài đặt khi in từ thiết bị di động 4 Nếu sử dụng thiết bị di động, hãy thay đổi cài đặt khi cần thiết bằng cách sử dụng ứng dụng trước khi in. Cài đặt có thể được thay đổi khác nhau theo ứng dụng. Lưu ý Trước khi kết nối thiết bị di động, bạn có thể chỉ định cài đặt chi tiết bằng cách kết nối máy in với máy tính và sử dụng Công cụ Thiết lập Máy in. Để biết thêm thông tin, hãy xem Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn ở trang 37.
5 In nhãn bằng P-touch Template 5 Thao tác với P-touch Template 5 Chế độ mẫu P-touch cho phép bạn chèn dữ liệu vào văn bản và đối tượng mã vạch từ mẫu được tải xuống bằng cách sử dụng Máy quét Mã vạch tùy chọn (PA-BR-001) hoặc các thiết bị khác được kết nối với máy in. 5 Thao tác cơ bản 5 In mẫu chuẩn (Xem trang 73) Tải xuống mẫu hoặc hình ảnh được sử dụng thường xuyên và chỉ cần quét mã vạch để chọn mẫu cần in.
In nhãn bằng P-touch Template Chuẩn bị 5 Trước khi kết nối Máy quét Mã vạch với máy in, hãy xác định cài đặt Máy quét Mã vạch bằng Thiết lập P-touch Template (bên trong Công cụ Thiết lập máy in). Chỉ định Cài đặt trong Công cụ Thiết lập P-touch Template a b 5 Kết nối máy in và máy tính bằng cáp USB và sau đó bật máy. Khởi động Công cụ Thiết lập Máy in.
In nhãn bằng P-touch Template Lưu ý • Theo mặc định, quá trình in bắt đầu khi mã “^FF” được quét từ mã vạch bằng Máy quét Mã vạch. (Điều này có thể được thay đổi bằng các cài đặt được đánh dấu bằng A trong hình ảnh trước đó.) Nếu [Received Data Size] (Kích thước Dữ liệu Đã nhận) được chọn cùng với cài đặt số byte, mẫu sẽ tự động in ra sau khi số byte được chỉ định đã được quét vào.
In nhãn bằng P-touch Template Kết nối máy quét mã vạch (chỉ dành cho sản phẩm QL-820NWB) 5 Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng Máy quét Mã vạch đáng tin cậy và chất lượng cao đồng thời kiểm tra các thông số kỹ thuật của Máy quét Mã vạch trước khi chọn dòng máy. Phương thức kết nối Máy quét Mã vạch: Sử dụng giao diện máy chủ USB, hoặc giao diện Bluetooth.
In nhãn bằng P-touch Template In mẫu chuẩn 5 Tải xuống mẫu hoặc hình ảnh được sử dụng thường xuyên Ví dụ: và chỉ cần quét mã vạch để chọn mẫu cần in. Lưu ý • Để biết thêm thông tin về mã vạch có thể được quét bằng các cài đặt khác nhau, hãy xem Danh sách Mã vạch cho Chức năng P-touch Template ở trang 191. • Các đối tượng đã nhóm sẽ được chuyển đổi và gửi dưới dạng hình ảnh. a 5 Sử dụng P-touch Transfer Manager, truyền (từ P-touch Editor) mẫu (bản thiết kế nhãn) sang máy in.
In nhãn bằng P-touch Template e Từ danh sách mã vạch trong “Cài đặt cơ bản”, quét mỗi mã vạch để gửi lệnh hoặc cài đặt cho máy in. Lưu ý • Có thể thực hiện cài đặt bằng nhiều lệnh. • Nếu không có cài đặt nào được thực hiện bằng cách quét lệnh mã vạch, mẫu sẽ được in bằng cà đặt P-touch Template. Cài đặt Mẫu P-touch mặc định để in một bản sao với chế độ [Auto Cut] (Cắt tự động) được [On] (Bật).
In nhãn bằng P-touch Template In mẫu nâng cao 5 Tải xuống mẫu và quét mã vạch để in bản sao hoặc chèn dữ liệu đã quét vào mẫu khác. Lưu ý • Để biết thêm thông tin về mã vạch có thể được quét bằng các cài đặt khác nhau, hãy xem Danh sách Mã vạch cho Chức năng P-touch Template ở trang 191. • Nếu mã vạch có giao thức khác với mẫu mã vạch đã được đăng ký với máy in, bạn có thể không thể tạo lập hoặc in mã vạch.
In nhãn bằng P-touch Template e Từ danh sách mã vạch trong “Cài đặt cơ bản”, quét mỗi mã vạch để gửi lệnh hoặc cài đặt cho máy in. Lưu ý • Có thể thực hiện cài đặt bằng nhiều lệnh. • Nếu không có cài đặt nào được thực hiện bằng cách quét lệnh mã vạch, mẫu sẽ được in bằng cà đặt P-touch Template. Cài đặt Mẫu P-touch mặc định để in một bản sao với chế độ [Auto Cut] (Cắt tự động) được [On] (Bật).
In nhãn bằng P-touch Template g Quét mã vạch chứa dữ liệu mà bạn muốn được chèn vào đối tượng có mã vạch trong mẫu đã chọn được tải xuống từ bước f. Ví dụ: (CODE128/9 chữ số) h i 5 Quét mã vạch “Bắt đầu in” để gửi lệnh bắt đầu in. Mã vạch trong mẫu đã in sẽ chứa dữ liệu từ mã vạch đã quét ở bước g.
In nhãn bằng P-touch Template In tra cứu cơ sở dữ liệu 5 Bạn có thể tải xuống cơ sở dữ liệu được liên kết với mẫu, quét mã vạch dưới dạng từ khóa để tìm bản ghi chứa từ khóa và sau đó chèn bản ghi đó vào mẫu và in ra. Lưu ý • Máy in đã duy trì cột ở xa bên trái ngoài cùng (trường “A”) của cơ sở dữ liệu được liên kết đã tải xuống cho thao tác này, do đó, từ khóa được quét từ mã vạch phải nằm trong cột này của cơ sở dữ liệu.
In nhãn bằng P-touch Template e Quét mã vạch “Lệnh với P-touch template”. Để biết thêm thông tin, hãy xem Danh sách Mã vạch cho Chức năng P-touch Template ở trang 191. f Từ danh sách mã vạch trong “Cài đặt cơ bản”, quét mỗi mã vạch để gửi lệnh hoặc cài đặt cho máy in. Lưu ý • Có thể thực hiện cài đặt bằng nhiều lệnh. • Nếu không có cài đặt nào được thực hiện bằng cách quét lệnh mã vạch, mẫu sẽ được in bằng cà đặt P-touch Template.
In nhãn bằng P-touch Template Lưu ý Bạn có thể sử dụng P-touch Editor để tạo và in nhãn có một mã vạch cho bước f. Ví dụ: h Quét mã vạch chứa từ khóa để tra cứu trong cơ sở dữ liệu đã tải xuống từ bước d. Ví dụ: i Quét mã vạch “Dấu phân cách” để gửi lệnh bắt đầu tìm kiếm cơ sở dữ liệu đã tải xuống cho từ khóa được quét. j Quét mã vạch “Bắt đầu in” để gửi lệnh bắt đầu in. 5 Lưu ý Bạn có thể sử dụng P-touch Editor để tạo và in nhãn có một mã vạch cho bước i và j.
In nhãn bằng P-touch Template Đánh số (Số được xếp theo thứ tự) bản in 5 Tự động tăng văn bản hoặc mã vạch trong bất kỳ mẫu đã tải xuống nào trong khi in. Lưu ý • Có thể áp dụng thao tác nâng cao này cho bất kỳ thao tác cơ bản nào của chế độ P-touch Template. • Bạn có thể tự động tăng tới 999 bản sao đã in. • Bạn có thể chọn tới chín đối tượng có văn bản và mã vạch trong mỗi mẫu đã tải xuống sẽ được tăng đồng thời trong khi in.
In nhãn bằng P-touch Template Đánh số mã vạch (Đánh số tự động) 5 Quy trình a Sử dụng P-touch Editor để tạo hoặc mở mẫu và chọn đối tượng mã vạch mà bạn muốn tự động tăng trong khi in. b Khi con trỏ qua đối tượng mã vạch đã chọn, nhấp chuột phải và chọn [Thuộc tính]. Ví dụ: 5 c Nhấp vào tab Nhập và đánh dấu hoặc kéo con trỏ qua một nhóm số và chữ cái trong đối tượng mã vạch mà bạn muốn tăng (Trường đánh số). Ví dụ: Lưu ý Nút [Đánh số] được kích hoạt sau khi nhóm số và chữ cái được đánh dấu.
In nhãn bằng P-touch Template In với thao tác đánh số (Đánh số tự động) nâng cao 5 a Sử dụng P-touch Transfer Manager, truyền (từ P-touch Editor) mẫu (bản thiết kế nhãn) sang máy in. Để biết thêm thông tin, hãy xem Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) ở trang 119. Tập tin cơ sở dữ liệu đã liên kết cũng sẽ được truyền. b Đánh số (Đánh số tự động) thao tác nâng cao đặt máy in. Xem Danh sách Mã vạch cho Chức năng P-touch Template ở trang 191.
6 Chức năng khác 6 Xác nhận Thiết lập Máy in Nhãn 6 Bạn có thể in báo cáo cài đặt mà không cần kết nối máy in với máy tính hoặc thiết bị di động. Lưu ý Báo cáo của máy in chứa các thông tin sau: Phiên bản firmware, thông tin cài đặt thiết bị, số sê-ri, thông tin cài đặt mạng, và vv. (Thông tin được in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào dòng máy.) a b Bật máy in. Đối với QL-810W Bấm và giữ Nút Cắt ( ) trong hơn một giây để in báo cáo.
Chức năng khác Cấu hình In 2 Màu với các Ứng dụng Khác 6 Làm theo quy trình bên dưới khi thực hiện in 2 màu từ bất kỳ ứng dụng nào ngoài P-touch Editor. Đối với Windows a Mở cửa sổ [Thiết bị và Máy in], chọn [QL-810W]/[QL-820NWB] và nhấp chuột phải vào đó. Nhấp vào [Thuộc tính Máy in]. b c Chọn tab [Chung], sau đó nhấp vào nút [Sở thích...]. Chọn [Black/Red] (Đen/Đỏ) từ phần [Paper Type] (Loại Giấy). 6 Đối với hệ điều hành Mac a Nhấp vào [Tệp], và sau đó chọn [In]. Màn hình in sẽ xuất hiện.
Chức năng khác c Chọn [2-Сolor(Black/Red)] (2 màu [Đen/Đỏ]) từ phần [Color] (Màu sắc). 6 Quan trọng Đảm bảo bạn đã thiết lập chế độ này khi in ở chế độ đơn sắc bằng cách sử dụng cuộn DK Đen/Đỏ 62 mm. Chế độ Lưu trữ Lớn (chỉ với QL-820NWB) 6 Mô tả 6 Tính năng lưu trữ lớn cho phép bạn gửi tập tin đến máy in bằng cách sử dụng giao diện USB, mà không cần cài đặt trình điều khiển máy in. Tính năng này hữu ích cho: Áp dụng cài đặt máy in đã lưu trong tập tin lệnh (định dạng tập tin .
Chức năng khác Sử dụng chế độ lưu trữ lớn 6 a b Xác nhận rằng máy in đã tắt. c Kết nối máy tính hoặc thiết bị với máy in qua USB. Khu vực lưu trữ lớn của máy in hiển thị dưới dạng thư mục trên màn hình của máy tính hoặc thiết bị. Nhấn và giữ Nút [OK] và Nút Nguồn ( ) cùng lúc trong vài giây. Máy in khởi động chế độ lưu trữ lớn, đèn LED Trạng thái sáng màu xanh lục và [Mass Storage Mode] xuất hiện trên LCD.
Chức năng khác In JPEG 6 Dữ liệu hình ảnh (JPEG) có thể được in mà không cần sử dụng trình điều khiển máy in. Lưu ý • Các hình ảnh JPEG có thể được in bằng cách sử dụng tính năng lưu trữ lớn. • Tính năng Object Push Profile (OPP) được sử dụng để in qua kết nối Bluetooth. • Máy in sẽ chuyển đổi hình ảnh JPEG màu thành hình ảnh “Đen & Trắng” bằng cách sử dụng quy trình phối màu. • Khi gửi hình ảnh JPEG đã được chuyển đổi thành “Đen & Trắng”, quy trình phối màu này có thể làm cho ảnh in bị mờ.
Chức năng khác In Mẫu từ Máy in Nhãn bằng cách Sử dụng menu LCD (chỉ với QL-820NWB) 6 Các mẫu được truyền hoặc cài đặt trước chỉ có thể được bằng máy in sử dụng menu LCD mà không cần kết nối với máy tính hoặc thiết bị di động. Khi bạn in mẫu không được liên kết với một cơ sở dữ liệu a Đảm bảo rằng LCD đang ở chế độ mẫu được chỉ ra bên dưới. 6 Nếu không, hãy cài đặt về chế độ mẫu. 1 Nhấn Nút Menu và Nút [▼] để chọn menu [Template Settings], và sau đó nhấn Nút [OK]. 2 Đặt [Template Mode] về [On].
Chức năng khác Khi bạn in mẫu được liên kết với một cơ sở dữ liệu a Đảm bảo rằng LCD đang ở chế độ mẫu được chỉ ra bên dưới. Nếu không, hãy cài đặt về chế độ mẫu. 1 Nhấn Nút Menu và Nút [▼] để chọn menu [Template Settings], và sau đó nhấn Nút [OK]. 2 Đặt [Template Mode] về [On]. b c Nhấn Nút [▲] hoặc [▼] để chọn mẫu và nhấn Nút [OK]. d LCD trở lại màn hình chế độ mẫu. 6 Màn hình chọn cơ sở dữ liệu được hiển thị. Nhấn Nút [▲] hoặc [▼] để chọn cơ sở dữ liệu và nhấn Nút [OK].
Chức năng khác Lưu ý • Khi bạn nhấn Nút Menu một lần trên màn hình cài đặt số lượng in và sau đó nhấn Nút [OK], bạn có thể kiểm tra Đối tượng trong Mẫu. Để chuyển về màn hình cài đặt số lượng in, hãy nhấn Nút Hủy bỏ hoặc Nút [OK]. • Khi bạn nhấn Nút Menu hai lần trên màn hình cài đặt số lượng in và sau đó nhấn Nút [OK], bản xem trước khi in được hiển thị. Bạn có thể cuộn màn hình bằng Nút [▲] hoặc [▼]. Để chuyển về màn hình cài đặt số lượng in, hãy nhấn Nút Hủy bỏ hoặc Nút [OK].
Chức năng khác Cập nhật Từ xa 6 Cập nhật Từ xa là tính năng của máy in cho phép cập nhật bán tự động các cài đặt của máy in có kết nối đơn giản với thư mục mạng nơi các tập tin cập nhật được lưu. Để biết thêm thông tin về Cập nhật Từ xa, hãy xem Remote Update ở trang 20. In Phân tán (Chỉ dành cho Windows) 6 Khi in một số lượng lớn các nhãn, có thể in phân tán cho nhiều máy in. Do việc in ấn được thực hiện cùng một lúc, tổng thời gian in có thể được giảm xuống.
Chức năng khác c Nhấp vào tab [Advanced] (Nâng cao), chọn hộp chọn [Distributed Printing] (In ấn Phân tán) và sau đó nhấp vào [Settings] (Thiết lập).
Chức năng khác d Trong hộp thoại Distributed Printing Settings (Thiết lập In ấn Phân tán), chọn máy in bạn muốn sử dụng để in phân tán. 1 3 2 6 1 Nhấp vào [Detect Current Paper Information…] (Phát hiện Thông tin Giấy Hiện thời…). 2 Thông tin của máy in hiện tại đã phát hiện sẽ hiển thị dưới mục [Current Paper] (Giấy Hiện thời) và [Paper Type] (Loại Giấy). 3 Chọn hộp chọn bên cạnh [Printer Name] (Tên Máy in) mà bạn muốn.
Chức năng khác e Xác định kích thước nhãn. A. Nếu chỉ một máy in được chọn. Trong hộp thoại Distributed Printing Settings (Thiết lập In ấn Phân tán) từ bước d, chọn máy in có thiết lập mà bạn muốn chỉ định, sau đó nhấp đúp hoặc nhấp chuột phải vào máy in và sau đó nhấp vào [Settings] (Thiết lập). Từ danh sách thả xuống [Set Width] (Đặt Chiều rộng), chọn kích thước nhãn.
Mục II Ứng dụng Cách sử dụng P-touch Editor Cách sử dụng P-touch Editor Lite (chỉ với Windows) Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) Truyền Tập tin Mẫu bằng P-touch Transfer Express (chỉ dành cho Windows) Cách cập nhật phần mềm P-touch II 97 110 119 136 144
7 Cách sử dụng P-touch Editor 7 Để sử dụng máy in với máy tính của bạn, hãy cài đặt P-touch Editor và trình điều khiển máy in. Để tải xuống trình điều khiển và phần mềm mới nhất từ Website Hỗ trợ của Brother tại support.brother.com [Chọn khu vực/quốc gia của bạn.] - [Downloads] (Bản tải xuống) - [Chọn sản phẩm của bạn] Đối với Windows 7 Khởi động P-touch Editor a 7 Khởi động P-touch Editor.
Cách sử dụng P-touch Editor c Chọn một trong các tùy chọn được hiển thị: 3 4 1 2 1 Để tạo bố cục mới, nhấp đúp vào [Bố trí Mới] hoặc nhấp vào [Bố trí Mới] và sau đó nhấp vào [→]. 2 Để tạo bố cụ mới bằng cách sử dụng bố cục cài sẵn, nhấp đúp vào nút danh mục hoặc chọn nút danh mục và sau đó nhấp vào [→]. 3 Để kết nối một bố cục cài sẵn với cơ sở dữ liệu, hãy chọn hộp chọn bên cạnh [Kết nối Cơ sở dữ liệu]. 4 Để mở một bố cục hiện có, hãy nhấp [Mở].
Cách sử dụng P-touch Editor In bằng P-touch Editor 7 Chế độ Express Chế độ này cho phép bạn nhanh chóng tạo các bố cục có chứa văn bản và hình ảnh. 7 Để in, nhấp vào [Tập tin] - [In] từ thanh menu hoặc nhấp vào biểu tượng [In]. Trước khi in, hãy đặt cấu hình các cài đặt in trong màn hình In. Chế độ Professional Chế độ này cho phép bạn tạo các bố cục bằng vô số các công cụ và tùy chọn nâng cao. B A Để in, nhấp vào [Tập tin] - [In] từ thanh menu hoặc nhấp vào biểu tượng [In] (A).
Cách sử dụng P-touch Editor Chế độ Snap Chế độ này cho phép bạn chụp ảnh tất cả hoặc một phần hiển thị màn hình máy tính của bạn, in nó ra dưới dạng ảnh và lưu lại để sử dụng sau này. a Nhấp vào nút lựa chọn chế độ [Snap]. Hộp thoại Mô tả chế độ Snap sẽ hiển thị. 7 b Nhấp vào [OK]. Bảng màu chế độ Snap xuất hiện. Truyền Dữ liệu đến Máy in Nhãn 7 Để truyền dữ liệu đến máy in, bạn phải sử dụng P-touch Transfer Manager. Để biết thêm thông tin, hãy xem P-touch Transfer Manager ở trang 119.
Cách sử dụng P-touch Editor In bằng Cuộn DK Đen/Đỏ 62 mm 7 Thiết lập chế độ sau khi sử dụng cuộn dùng thử (62 mm) đi kèm với máy in nhãn hoặc băng giấy (đen/đỏ) dài liên tục DK-22251 có bán trên thị trường. Cấu hình với P-touch Editor Chế độ Express 7 a Chọn [Giấy] sau đó Chế độ Hai màu xuất hiện. b Chọn [Đen/Đỏ] cho [chế độ 2 màu:]. 7 c Chọn [Văn bản] để chỉnh sửa màu của văn bản. d Chọn [Khung] để chỉnh sửa màu của khung.
Cách sử dụng P-touch Editor • Sử dụng [Cài Màu Văn bản cho Văn bản được chọn] để chỉnh sửa màu của văn bản. • Sử dụng [Thay đổi màu tô đầy] để chỉnh sửa màu để tô một khu vực kín. • Sử dụng [Thay đổi màu của nét] để chỉnh sửa màu của hàng. • Sử dụng [Thay đổi màu nền của đối tượng] để chỉnh sửa màu nền của đối tượng. Chế độ Professional 7 a b Nhấp vào hình minh họa mục chi tiết sẽ xuất hiện. , sau đó 7 Chọn [Đen/Đỏ] trên thẻ [Giấy].
Cách sử dụng P-touch Editor c Nhấp vào [Xem], sau đó chọn [Bảng thuộc tính], và nhấp vào [Màu sắc]. Bảng màu chỉnh sửa Màu xuất hiện. • Sử dụng [Cài Màu Văn bản cho Văn bản được chọn] để chỉnh sửa màu của văn bản. • Sử dụng [Thay đổi màu tô đầy] để chỉnh sửa màu để tô một khu vực kín. • Sử dụng [Thay đổi màu của nét] để chỉnh sửa màu của hàng. • Sử dụng [Thay đổi màu nền của đối tượng] để chỉnh sửa màu nền của đối tượng. Lưu ý • Có thể điều chỉnh mật độ In Đỏ/Đen thông qua Công cụ Thiết lập Máy in.
Cách sử dụng P-touch Editor Điều chỉnh sắc độ đỏ, độ sáng và độ tương phản 7 a Mở hộp thoại P-touch Editor [In]. b Nhấp vào [Thuộc tính]. 7 c d Chọn thẻ [Basic] (Cơ bản). Cài đặt [Paper Type] (Loại giấy) về [Black/Red] (Đen/Trắng).
Cách sử dụng P-touch Editor e f Chọn thẻ [Advanced] (Nâng cao). g Cài đặt [Red Level] (Sắc độ đỏ). (Phạm vi cài đặt khả dụng: -20 đến +20) Cài đặt [Brightness] (Độ sáng) và [Contrast] (Độ tương phản).
Cách sử dụng P-touch Editor Đối với hệ điều hành Mac Khởi động P-touch Editor 7 7 Nhấp đúp vào [Macintosh HD] - [Ứng dụng] và sau đó nhấp đúp vào biểu tượng ứng dụng [P-touch Editor]. Lưu ý Khi sử dụng máy Mac, bạn không thể truyền dữ liệu nhãn được tạo bằng P-touch Editor vào máy in.
Cách sử dụng P-touch Editor Các chế độ vận hành 7 Chế độ Standard Chế độ này cho phép bạn nhanh chóng tạo nhãn và hình ảnh. Cửa số Bố cục có các phần sau: 1 3 2 7 4 1 Thanh Lệnh 2 Thanh Công cụ Vẽ/Chỉnh sửa 3 Kiểm tra 4 Cửa số Bố cục Truyền Dữ liệu đến Máy in Nhãn 7 Để truyền dữ liệu vào máy in, bạn phải sử dụng máy tính chạy Windows. Để biết thêm thông tin, hãy xem P-touch Transfer Manager ở trang 119.
Cách sử dụng P-touch Editor Cấu hình In 2 màu 7 Máy in có khả năng in 2 màu. Cấu hình với P-touch Editor Standard mode 7 a Chọn [62mm Black/Red] (Đen/Đỏ 62 mm). 7 b Chọn màu văn bản và đối tượng. Lưu ý Có thể điều chỉnh mật độ In Đỏ/Đen thông qua Printer Setting Tool (Công cụ Thiết lập Máy in).
Cách sử dụng P-touch Editor Điều chỉnh màu đỏ 7 a Mở hộp thoại P-touch Editor [Print] (In). b Nhấp nút [Detailed Settings] (Thiết lập Chi tiết). 7 c Cài đặt [Red Level] (Sắc độ đỏ).
8 Cách sử dụng P-touch Editor Lite (chỉ với Windows) 8 Cách sử dụng P-touch Editor Lite (chỉ với QL-810W) (chỉ với Windows) 8 Với P-touch Editor Lite, bạn có thể nhanh chóng tạo nhiều bố cục nhãn đơn giản mà không cần cài đặt bất kỳ trình điều khiển hoặc phần mềm nào. P-touch Editor Lite chỉ được hỗ trợ khi máy in được kết nối bằng cáp USB. Sau khi đã kết nối cáp USB, trên màn hình máy tính xuất hiện hộp thoại. • Đối với Windows Vista, nhấp vào (P-touch Editor Lite).
Cách sử dụng P-touch Editor Lite (chỉ với Windows) Biểu tượng Chức năng Thoát P-touch Editor Lite và khởi động P-touch Editor. Hiển thị menu. Menu bao gồm tất cả các chức năng của P-touch Editor Lite. Thu nhỏ P-touch Editor Lite. Thoát P-touch Editor Lite. 2 Thanh Công cụ Thuộc tính Biểu tượng Chức năng Nhấp vào để thay đổi phông chữ. Nhấp vào để xác định kích thước phông chữ. Bạn có thể điều chỉnh kích thước phông chữ tăng hoặc giảm một mức bằng cách nhấp vào hoặc .
Cách sử dụng P-touch Editor Lite (chỉ với Windows) 3 3 Trình xem Nhãn Hiển thị Chức năng Trình xem nhãn này được hiển thị khi phần mềm được khởi động. Chiều rộng nhãn được cài đặt hiện tại được hiển thị ở bên trái hình ảnh nhãn. Khi “Tự động” được hiển thị bên phải, chiều dài nhãn được điều chỉnh tự động theo chiều dài văn bản. Để thay đổi chiều dài và chiều rộng nhãn thủ công, hãy di chuyển con trỏ đến viền khu vực nhãn, và sau đó kéo nó khi đường màu xanh dương xuất hiện.
Cách sử dụng P-touch Editor Lite (chỉ với Windows) Nhấp chuột phải trong khu vực xem bố cục để chọn và thực hiện các mục menu sau. Các Chức năng Khác (nhấp chuột phải để xem) Menu Thực hiện điều này Hoàn tác Làm lại Nhấp vào Hoàn tác để hoàn tác thao tác cuối cùng. Nhấp vào Làm lại để làm lại thao tác cuối cùng. Cắt Sao chép Dán Chọn khu vực văn bản (hoặc đối tượng) mà bạn muốn cắt hoặc sao chép và chọn Cắt hoặc Sao chép. Nhấp vào khu vực đích và chọn Dán.
Cách sử dụng P-touch Editor Lite (chỉ với Windows) Cách sử dụng P-touch Editor Lite LAN (chỉ với Windows) 8 Với P-touch Editor Lite LAN bạn có thể nhanh chóng tạo nhiều bố cục nhãn khác nhau. P-touch Editor Lite LAN được hỗ trợ chỉ khi máy được nối Mạng. Bằng cách tải về trình cài đặt từ install.brother và cài đặt nó, gói chương trình P-touch Editor Lite LAN được tạo lập trên màn hình nền. Mở gói chương trình và sao chép nó vào thư mục chung trên máy chủ.
Cách sử dụng P-touch Editor Lite (chỉ với Windows) Cửa số Bố cục 1 2 1 Thanh Công cụ Lệnh Biểu tượng Chức năng Hiển thị màn hình tạo nhãn mới. Mở tập tin được lưu bằng P-touch Editor Lite LAN. Lưu dữ liệu vào máy tính của bạn, nhưng không lưu vào máy in. Chèn hộp văn bản mới (thuận tiện khi tạo các nhãn có cả một và nhiều dòng văn bản). 8 Chèn hình ảnh vào nhãn của bạn. Từ tập tin: Chèn hình ảnh được lưu trên máy tính của bạn. Chụp ảnh màn hình: Chèn khu vực được chọn của màn hình máy tính làm đồ hoạ.
Cách sử dụng P-touch Editor Lite (chỉ với Windows) Biểu tượng Chức năng Cài đặt chiều rộng nhãn. Nhấp vào Cài đặt chiều dài nhãn. Nhấp vào bản được nhập. để tự động phát hiện chiều rộng nhãn được chèn. để tự động điều chỉnh chiều dài nhãn để phù hợp với văn Thay đổi hướng nhãn theo chiều dọc. Nhấp vào để cài đặt hệ số thu phóng cho trình Xem Nhãn. Bạn cũng có thể thay đổi hệ số thu phóng bằng cách nhấp vào hoặc . để in thông thường hoặc để in với các tuỳ chọn. Nhấp vào Tùy chọn In...
Cách sử dụng P-touch Editor Lite (chỉ với Windows) 3 3 Trình xem Nhãn Hiển thị Chức năng Trình xem nhãn này được hiển thị khi phần mềm được khởi động. Chiều rộng nhãn được cài đặt hiện tại được hiển thị ở bên trái hình ảnh nhãn. Khi “Tự động” được hiển thị bên phải, chiều dài nhãn được điều chỉnh tự động theo chiều dài văn bản. Để thay đổi chiều dài và chiều rộng nhãn thủ công, hãy di chuyển con trỏ đến viền khu vực nhãn, và sau đó kéo nó khi đường màu xanh dương xuất hiện.
Cách sử dụng P-touch Editor Lite (chỉ với Windows) Nhấp chuột phải trong khu vực xem bố cục để chọn và thực hiện các mục menu sau. Các Chức năng Khác (nhấp chuột phải để xem) Menu Thực hiện điều này Hoàn tác Làm lại Nhấp vào Hoàn tác để hoàn tác thao tác cuối cùng. Nhấp vào Làm lại để làm lại thao tác cuối cùng. Cắt Sao chép Dán Chọn khu vực văn bản (hoặc đối tượng) mà bạn muốn cắt hoặc sao chép và chọn Cắt hoặc Sao chép. Nhấp vào khu vực đích và chọn Dán.
9 Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) P-touch Transfer Manager 9 9 Chương trình này cho phép bạn truyền mẫu và dữ liệu khác tới máy in và lưu bản sao lưu của dữ liệu trên máy tính. Trước tiên, P-touch Transfer Manager truyền dữ liệu vào máy in, và sau đó P-touch Template gửi dữ liệu văn bản sẽ được chèn vào mẫu và in.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) Cửa sổ chính 9 1 2 3 5 4 6 1 Thanh Menu Cho phép truy cập vào các lệnh khác nhau được nhóm trong các tiêu đề menu ([Tập tin], [Chỉnh sửa], [Xem], [Công cụ] và [Trợ giúp]) theo các chức năng của chúng. 2 Thanh công cụ Cung cấp quyền truy cập vào các lệnh thường dùng. 3 Bộ chọn Máy in Cho phép bạn chọn máy in mà dữ liệu sẽ được gửi tới.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) Giải thích về các biểu tượng trên thanh công cụ Biểu tượng Tên nút Chức năng Truyền dữ liệu Truyền tập tin mẫu và dữ liệu khác từ máy tính tới máy in. Lưu tập tin truyền dữ liệu Thay đổi kiểu tập tin dữ liệu được truyền tới các ứng dụng khác.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) Truyền Tập tin Mẫu hoặc Dữ liệu Khác từ Máy tính tới Máy in Nhãn 9 Sử dụng quy trình sau để truyền tập tin mẫu, cơ sở dữ liệu và hình ảnh từ máy tính tới máy in. a Kết nối máy tính với máy in qua USB và bật máy in. Tên model máy của máy in xuất hiện bên cạnh biểu tượng máy in ở chế độ xem thư mục. Nếu bạn chọn máy in ở chế độ xem thư mục, các mẫu hiện tại và dữ liệu khác được lưu trong máy in sẽ hiển thị.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) c Nhấp chuột phải vào thư mục [Cấu hình], chọn [Tạo mới] và sau đó tạo thư mục mới. d Kéo mẫu hoặc dữ liệu khác bạn muốn truyền tải và đặt vào thư mục mới. Truyền tải các thông số kỹ thuật chức năng Kiểu dữ liệu Mẫu Cơ sở dữ liệu Số mục chuyển được tối đa QL-810W: 99 QL-820NWB: 255 QL-810W: 99 QL-820NWB: 99 Chi tiết về hạn chế 9 Mỗi tệp mẫu có thể chứa tối đa 50 đối tượng. Chỉ có các tập tin *.csv có thể truyền tải.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) Lưu ý Bạn có thể xác nhận dung lượng có sẵn trong bộ nhớ truyền tập tin bằng cách in Báo cáo Cài đặt Máy in. Để biết thêm thông tin, hãy xem Xác nhận Thiết lập Máy in Nhãn ở trang 84. Xem [ROM FREE] trong báo cáo để biết dung lượng khả dụng 1. 1 Dung lượng khả dụng xuất hiện trong “ROM FREE: ******* byte” có thể khác so với dung lượng thực tế còn trống.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) e Để thay đổi số khóa gán với một mục, hãy nhấp chuột phải vào mục đó, chọn [Gán phím] và sau đó chọn số khóa mong muốn. Lưu ý • Ngoại trừ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, tất cả dữ liệu được truyền vào máy in được gán một số khóa. 9 • Nếu mẫu hoặc dữ liệu khác được truyền sang máy in có cùng số phím như mẫu khác đã được lưu trong máy in, mẫu mới sẽ ghi đè mẫu cũ.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) g Chọn thư mục chứa các mẫu hoặc dữ liệu khác mà bạn muốn truyền tải, sau đó nhấp vào [Truyền dữ liệu]. Thông báo xác nhận xuất hiện. Lưu ý • Bạn cũng có thể truyền từng mục vào máy in mà không cần thêm chúng vào thư mục. Chọn mẫu hoặc dữ liệu khác mà bạn muốn truyền tải, sau đó nhấp vào [Truyền dữ liệu]. 9 • Bạn có thể chọn và truyền nhiều mục và thư mục trong một thao tác. h Nhấp vào [OK].
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) Sao lưu Mẫu hoặc Dữ liệu Khác đã Lưu trong Máy in Nhãn 9 Sử dụng quy trình sau để truy xuất mẫu hoặc dữ liệu khác được lưu trong máy in và lưu dữ liệu trên máy tính. Quan trọng • Các mẫu được lưu dự phòng không thể được chỉnh sửa trên máy tính. • Tùy thuộc vào dòng máy in, các mẫu hoặc dữ liệu được sao lưu có thể không thể truyền đi giữa các dòng khác nhau. a Kết nối máy tính với máy in và bật máy in.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) Xóa Dữ liệu của Máy in Nhãn 9 Sử dụng quy trình sau để xóa mọi mẫu hoặc dữ liệu khác được lưu trong máy in. a Kết nối máy tính với máy in và bật máy in. Tên model máy của máy in xuất hiện bên cạnh biểu tượng máy in ở chế độ xem thư mục. b Nhấp chuột phải vào máy in, và sau đó chọn [Xoá Tất cả]. 9 Thông báo xác nhận xuất hiện. c Nhấp vào [OK]. Mọi mẫu và dữ liệu khác được lưu trong máy in sẽ bị xóa.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) Tạo các Tập tin Truyền Dữ liệu và Truyền các Gói Tập tin 9 Bạn có thể sử dụng P-touch Transfer Manager để lưu dữ liệu mẫu, dữ liệu được tạo bằng P-touch Editor, ở định dạng BLF hoặc PDZ. Bạn có thể truyền các tập tin này ở định dạng này vào máy in qua mạng từ máy tính hoặc thiết bị di động. Bạn cũng có thể in tập tin ở định dạng BLF từ chế độ lưu trữ lớn.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) P-touch Library 9 Chương trình này cho phép bạn quản lý và in các mẫu P-touch Editor. Khởi động P-touch Library 9 Đối với Windows Vista / Windows 7 / Windows Server 2008 / Windows Server 2008 R2: Từ nút Khởi động, nhấp vào [Tất cả các chương trình] - [Brother P-touch] - [P-touch Tools] [P-touch Library 2.2]. Đối với Windows 8 / Windows 8.1 / Windows Server 2012 / Windows Server 2012 R2: Nhấp vào [P-touch Library 2.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) 4 Danh sách Mẫu Hiển thị danh sách mẫu trong thư mục đã chọn. 5 Bản xem trước Hiển thị bản xem trước mẫu đã chọn trong danh sách mẫu. Giải thích về các biểu tượng trên thanh công cụ Biểu tượng Tên nút Chức năng Mở Mở mẫu đã chọn. In In mẫu đã chọn bằng máy in. Tìm kiếm Cho phép bạn tìm kiếm mẫu được đăng ký với P-touch Library. Kiểu hiển thị Thay đổi kiểu hiển thị tập tin.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) Mở và Chỉnh sửa mẫu 9 Chọn mẫu bạn muốn mở và chỉnh sửa, và sau đó nhấp vào [Mở]. Chương trình được liên kết với mẫu khởi động để bạn có thể chỉnh sửa mẫu.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) In mẫu 9 Chọn mẫu mà bạn muốn in và sau đó nhấp vào [In]. Máy in được kết nối in mẫu.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) Tìm kiếm mẫu 9 Bạn có thể tìm kiếm mẫu đã đăng ký với P-touch Library. a Nhấp vào [Tìm kiếm]. Hộp thoại Tìm kiếm xuất hiện. 9 b Chỉ định tiêu chí tìm kiếm. Có các tiêu chí tìm kiếm sau: Cài đặt Chi tiết Nhiều tham số Xác định cách chương trình tìm kiếm khi nhiều tiêu chí được chỉ định. Nếu bạn chọn [VÀ], thì chương trình sẽ tìm các tập tin thỏa mãn mọi tiêu chí.
Cách sử dụng P-touch Transfer Manager và P-touch Library (chỉ dành cho Windows) d Đóng hộp thoại Tìm kiếm. Để xác nhận kết quả tìm kiếm, nhấp vào [Kết quả tìm kiếm] trong chế độ xem thư mục. Lưu ý Bạn có thể đăng ký mẫu với P-touch Library bằng cách kéo và thả chúng vào thư mục [Tất cả nội dung] hoặc vào danh sách thư mục. Bạn cũng có thể đặt cấu hình P-touch Editor để tự động đăng ký mẫu với P-touch Library, sử dụng quy trình sau: 1 Từ menu P-touch Editor, chọn [Công cụ] - [Tùy chọn].
10 Truyền Tập tin Mẫu bằng P-touch Transfer Express (chỉ dành cho Windows) 10 Bạn có thể truyền tập tin mẫu vào máy in bằng P-touch Transfer Express. Trước tiên, quản trị viên sẽ tạo mẫu và sau đó phân phối mẫu cùng với P-touch Transfer Express. Sau đó, bạn có thể sử dụng P-touch Transfer Express để truyền tập tin mẫu thẳng vào máy in. Bạn có thể tải xuống P-touch Transfer Express mới nhất từ Website Hỗ trợ của Brother tại support.brother.com [Chọn khu vực/quốc gia của bạn.
Truyền Tập tin Mẫu bằng P-touch Transfer Express (chỉ dành cho Windows) Truyền mẫu tới P-touch Transfer Manager a b 10 Trong P-touch Editor, mở mẫu mà bạn muốn. Nhấp vào [Tập tin] - [Truyền tập tin mẫu] - [Truyền dữ liệu]. Mẫu được truyền sang P-touch Transfer Manager. P-touch Transfer Manager sẽ tự động khởi động.
Truyền Tập tin Mẫu bằng P-touch Transfer Express (chỉ dành cho Windows) Lưu mẫu dưới dạng tập tin gói truyền (.pdz) 10 Để tạo tập tin ở định dạng có thể sử dụng được bằng P-touch Transfer Express, hãy lưu mẫu dưới dạng tập tin Gói truyền (.pdz). a Ở chế độ xem thư mục, chọn [Cấu hình]. b Chọn mẫu mà bạn muốn phân phối.
Truyền Tập tin Mẫu bằng P-touch Transfer Express (chỉ dành cho Windows) c Nhấp vào [Tập tin] - [Lưu tập tin truyền dữ liệu]. Quan trọng Nút [Lưu tập tin truyền dữ liệu] chỉ xuất hiện khi máy in bị ngắt kết nối khỏi máy tính hoặc ngoại tuyến. Lưu ý • Nếu bạn nhấp vào [Lưu tập tin truyền dữ liệu] sau khi chọn [Cấu hình] hoặc thư mục đã tạo, tất cả mẫu trong thư mục được lưu dưới dạng tập tin Gói truyền (.pdz). • Bạn có thể kết hợp nhiều mẫu vào một tập tin Gói truyền (.pdz).
Truyền Tập tin Mẫu bằng P-touch Transfer Express (chỉ dành cho Windows) Phân phối tập tin gói truyền (.pdz) và P-touch Transfer Express cho người dùng 10 Lưu ý Nếu người dùng đã tải xuống P-touch Transfer Express, quản trị viên không cần phải gửi thư mục Transfer Express cho người dùng. Trong trường hợp này, người dùng chỉ có thể di chuyển tập tin Gói truyền đã phân phối vào thư mục đã tải xuống và sau đó nhấp đúp vào [PtTrExp.exe]. a Di chuyển tập tin Gói truyền (.pdz) vào thư mục tải xuống.
Truyền Tập tin Mẫu bằng P-touch Transfer Express (chỉ dành cho Windows) Truyền Tập tin Gói Truyền (.pdz) sang Máy in Nhãn của Bạn 10 Sử dụng ứng dụng P-touch Transfer Express đã nhận được từ quản trị viên, người dùng có thể truyền tập tin Gói Truyền (.pdz) sang máy in. Quan trọng Không tắt nguồn khi truyền mẫu. a b c d Bật máy in. Sử dụng cáp USB, kết nối máy in với máy tính. Nhấp đúp vào [PtTrExp.exe], nhận được từ quản trị viên. 1 Khi có một tập tin Gói truyền (.pdz) trong thư mục chứa [PtTrExp.
Truyền Tập tin Mẫu bằng P-touch Transfer Express (chỉ dành cho Windows) Chọn tập tin Gói truyền mà bạn muốn truyền và sau đó nhấp vào [Mở]. Nhấp vào [Transfer] (Truyền). 10 Nhấp vào [Yes] (Có).
Truyền Tập tin Mẫu bằng P-touch Transfer Express (chỉ dành cho Windows) Quá trình truyền tập tin Gói truyền bắt đầu. e Nhấp vào [OK] (Đồng ý). Quá trình truyền tập tin Gói truyền đã hoàn tất.
11 Cách cập nhật phần mềm P-touch 11 Có thể nâng cấp phần mềm lên phiên bản có sẵn mới nhất sử dụng P-touch Update Software. Lưu ý • Phần mềm hiện tại và nội dung của hướng dẫn sử dụng thủ công này có thể khác nhau. • Không tắt nguồn khi truyền dữ liệu hoặc cập nhật firmware. Cập nhật P-touch Editor 11 Quan trọng (Chỉ dành cho Windows) Trước khi cập nhật P-touch Editor, hãy cài đặt trình điều khiển máy in. Đối với Windows a 11 Khởi động P-touch Update Software.
Cách cập nhật phần mềm P-touch b Nhấp vào biểu tượng [Cập nhật phần mềm máy vi tính]. c Chọn [Máy in] và [Ngôn ngữ], chọn hộp chọn bên cạnh Cable Label Tool và P-touch Editor, và sau đó nhấp vào [Cài đặt]. 11 d Một thông báo xuất hiện cho biết rằng quá trình cài đặt đã hoàn tất.
Cách cập nhật phần mềm P-touch Đối với hệ điều hành Mac a 11 Nhấp đúp vào biểu tượng [P-touch Update Software] trên màn hình nền. Lưu ý Phương pháp sau đây cũng có thể được dùng để khởi động P-touch Update Software: Nhấp đúp vào [Macintosh HD] - [Ứng dụng] - [P-touch Update Software], và sau đó nhấp đúp vào biểu tượng ứng dụng [P-touch Update Software]. b Nhấp vào biểu tượng [Computer software update] (Cập nhật phần mềm máy vi tính).
Cách cập nhật phần mềm P-touch Cập nhật P-touch Editor Lite (chỉ dành cho Windows) và Firmware 11 Quan trọng • Trước khi cập nhật firmware, bạn phải cài đặt trình điều khiển máy in. • Không tắt nguồn khi truyền dữ liệu hoặc cập nhật firmware. • Nếu một ứng dụng khác đang chạy, hãy thoát ứng dụng. Đối với Windows a b 11 Bật máy in và kết nối cáp USB. Khởi động P-touch Update Software.
Cách cập nhật phần mềm P-touch c Nhấp vào biểu tượng [Cập nhật thiết bị]. d Chọn [Máy in], đảm bảo rằng thông báo [Thiết bị được không được kết nối đúng cách.] xuất hiện, và sau đó nhấp vào [OK].
Cách cập nhật phần mềm P-touch e Chọn [Ngôn ngữ], chọn hộp chọn bên cạnh firmware mà bạn muốn cập nhật, sau đó nhấp vào [Truyền]. Quan trọng Không tắt máy in hoặc ngắt kết nối cáp trong khi truyền dữ liệu. f Kiểm tra nội dung được tải lên và sau đó nhấp vào [Bắt đầu] để bắt đầu cập nhật. Bắt đầu cập nhật firmware. Quan trọng Không tắt máy in hoặc ngắt kết nối cáp trong khi đang cập nhật. 11 Đối với hệ điều hành Mac a b 11 Bật máy in và kết nối cáp USB.
Cách cập nhật phần mềm P-touch c Nhấp vào biểu tượng [Machine update] (Cập nhật thiết bị). d Chọn [Printer] (Máy in), đảm bảo rằng thông báo [The machine is connected correctly.] (Máy được kết nối chính xác) xuất hiện, và sau đó nhấp vào [OK] (Đồng ý). e Chọn [Language] (Ngôn ngữ), chọn hộp chọn bên cạnh firmware mà bạn muốn cập nhật, sau đó nhấp vào [Transfer] (Truyền dữ liệu). Quan trọng Không tắt máy in hoặc ngắt kết nối cáp trong khi truyền dữ liệu.
Mục III Mạng Giới thiệu Thay đổi Cài đặt Mạng của Máy in Nhãn Quản lý dựa trên web III 152 153 156
12 Giới thiệu 12 Đặc điểm của mạng 12 Bạn có thể chia sẻ máy in trên mạng không dây IEEE 802.11b/g/n hoặc mạng có dây Ethernet 10BASE-T/ 100BASE-TX Auto Negotiation (chỉ dành cho QL-820NWB) bằng máy chủ in mạng nội bộ. Máy chủ in hỗ trợ nhiều chức năng khác nhau và các phương pháp kết nối trên mạng hỗ trợ TCP/IP, tùy vào hệ điều hành mà bạn đang chạy.
13 Thay đổi Cài đặt Mạng của Máy in Nhãn 13 Thay đổi Cài đặt Mạng của Máy in Nhãn (Địa chỉ IP, Subnet Mask và Cổng) 13 Sử dụng Tiện ích BRAdmin Light (chỉ dành cho Windows) 13 Tiện ích BRAdmin Light được thiết kế dành cho cài đặt ban đầu của các thiết bị Brother có thể kết nối mạng. Tiện ích này cũng có thể tìm kiếm các sản phẩm Brother trong môi trường TCP/IP, hiển thị trạng thái và đặt cấu hình cài đặt mạng cơ bản như địa chỉ IP.
Thay đổi Cài đặt Mạng của Máy in Nhãn c Nhấp đúp vào thiết bị chưa được đặt cấu hình. Lưu ý Nếu bạn không sử dụng máy chủ DHCP/BOOTP/RARP, thiết bị xuất hiện là [Unconfigured] trong màn hình tiện ích BRAdmin Light. d Chọn [STATIC] cho [Boot Method] (Phương pháp Khởi động). Nhập cài đặt [IP Address] (Địa chỉ IP), [Subnet Mask] và [Gateway] (nếu cần) cho máy chủ in của bạn. e f Nhấp vào [OK]. 13 Nếu bạn đã thiết lập địa chỉ IP chính xác, máy chủ in Brother xuất hiện trong danh sách thiết bị.
Thay đổi Cài đặt Mạng của Máy in Nhãn Tiện ích quản lý khác 13 Máy in có thể được sử dụng với các tiện ích quản lý sau đây ngoài tiện ích BRAdmin Light. Bạn có thể thay đổi cài đặt mạng bằng các tiện ích này. Sử dụng quản lý dựa trên web (Trình duyệt web) 13 Có thể sử dụng một trình duyệt web tiêu chuẩn để thay đổi các cài đặt máy chủ in bằng giao thức HTTP (Giao thức truyền siêu văn bản).
14 Quản lý dựa trên web 14 Tổng quát 14 Bạn có thể sử dụng một trình duyệt web tiêu chuẩn để quản lý máy in trên mạng của mình bằng giao thức HTTP.
Quản lý dựa trên web Đặt cấu hình các Cài đặt Máy in bằng Quản lý dựa trên Web (Trình duyệt web) 14 Có thể sử dụng một trình duyệt web tiêu chuẩn để thay đổi các cài đặt máy chủ in bằng giao thức HTTP (Giao thức truyền siêu văn bản). a Trong thanh địa chỉ của trình duyệt của bạn, nhập địa chỉ IP của máy in (hoặc tên máy chủ in). Ví dụ: http://192.168.1.2 Lưu ý Nếu bạn đã chỉnh sửa tập tin host trên máy tính của bạn hoặc đang sử dụng Hệ thống tên miền, bạn cũng có thể nhập vào tên DNS của máy chủ in.
Mục IV Phụ lục IV 159 Bảo trì 161 Giải quyết sự cố 163 Các thông số kỹ thuật của sản phẩm 178 Các lưu ý về việc Sử dụng P-touch Transfer Manager 180 Thông tin và Thuật ngữ về mạng 182 Danh sách Mã vạch cho Chức năng P-touch Template 191 Sử dụng Pin (Tùy chọn: PA-BU-001) 195 Cài đặt lại Máy in Nhãn Sử dụng Máy quét Mã vạch của Brother (Tùy chọn: PA-BR-001) (chỉ dành cho sản phẩm QL-820NWB) 198
15 Cài đặt lại Máy in Nhãn 15 Cài đặt lại bộ nhớ trong của máy in để xóa tất cả tập tin nhãn đã lưu, hoặc nếu máy in không hoạt động đúng cách. Đặt lại Tất cả Cài đặt về Cài đặt Gốc Sử dụng Nút Máy in Nhãn (chỉ dành cho QL-810W) 15 Để đặt lại máy in, hãy thực hiện quy trình sau. a b c Xác nhận rằng máy in đã tắt. Nhấn và giữ Nút Nguồn ( ) và Nút Cắt ( ) trong hơn ba giây. Đèn LED trạng thái sáng màu xanh lục.
Cài đặt lại Máy in Nhãn Đặt lại dữ liệu bằng Công cụ Thiết lập Máy in 15 Bạn có thể sử dụng Công cụ Thiết lập Máy in từ máy tính để thực hiện các thao tác sau cho máy in: Xóa mẫu và cơ sở dữ liệu Đặt lại cài đặt giao tiếp Đặt lại cài đặt máy in về cài đặt gốc Để biết thêm thông tin, hãy xem Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn ở trang 37.
16 Bảo trì 16 16 Chúng tôi khuyên bạn nên vệ sinh máy in thường xuyên để duy trì hiệu suất chính xác. Lưu ý Luôn ngắt kết nối Bộ nguồn AC trước khi vệ sinh máy in. Vệ sinh Bên ngoài của Thiết bị 16 Lau sạch mọi bụi bặm và vết bẩn trên thiết bị chính bằng vải mềm, khô. Sử dụng một miếng vải ẩm ở những chỗ khó loại bỏ vết bẩn. Lưu ý Không sử dụng dung môi pha loãng sơn, benzene, rượu hay bất cứ dung môi hữu cơ nào khác. Những thứ này có thể làm biến dạng vỏ hoặc làm hỏng bề ngoài của máy in.
Bảo trì c Tháo Cuộn DK. 16 Lưu ý Đảm bảo tháo Cuộn DK trước khi vệ sinh ống lăn. Chức năng vệ sinh ống lăn sẽ không hoạt động chính xác nếu Cuộn DK không được tháo ra. d Tháo Phần (B) của Tấm Vệ sinh. Chèn cạnh (A) của Tấm Vệ sinh vào máy in. Lưu ý Mặt in của Tấm Vệ sinh phải hướng lên trên. e f Đóng Nắp Ngăn chứa Cuộn DK và bật máy in. Nhấn Nút Nạp ( ) (QL-810W) hoặc Nút Cắt ( ) (QL-820NWB) trong hơn một giây. Tấm Vệ sinh được đẩy ra.
17 Giải quyết sự cố 17 Tổng quát 17 Chương này giải thích cách giải quyết các sự cố thông thường mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng máy in. Nếu bạn gặp phải bất kỳ sự cố nào với máy in, trước tiên, hãy đảm bảo bạn đã thực hiện các nhiệm vụ sau đúng cách: Kết nối máy in với ổ cắm điện hoặc lắp pin. Để biết thêm thông tin, hãy xem Kết nối Bộ nguồn AC ở trang 7. Tháo tất cả các gói bảo vệ khỏi máy in. Cài đặt và chọn trình điều khiển máy in chính xác.
Giải quyết sự cố Sự cố về in Sự cố Máy in không in, hoặc nhận được lỗi in. 17 Giải pháp 17 • Dây cáp có bị lỏng không? Kiểm tra xem dây cáp đã được kết nối chặt chưa. • Cuộn DK có được lắp đặt đúng cách không? Nếu không, hãy tháo Cuộn DK và cài đặt lại. • Cuộn in nhãn còn lại có đủ không? Kiểm tra xem cuộn in nhãn còn lại có đủ không. • Nắp ngăn chứa Cuộn DK có đang mở không? Kiểm tra để đảm bảo Nắp ngăn chứa Cuộn DK đã đóng. • Có xảy ra lỗi in hay lỗi truyền không? Tắt máy in và sau đó bật lại.
Giải quyết sự cố Sự cố Biểu tượng P-touch Add-In không được hiển thị trong Word Microsoft. Giải pháp • Word Microsoft có được khởi động từ Microsoft Outlook? • Word Microsoft có được chọn làm trình chỉnh sửa mặc định cho Microsoft Outlook không? Do các giới hạn của chương trình, Microsoft Word Add-In không hoạt động với các cài đặt trên. Từ bỏ Microsoft Outlook, và khở động lại Word Microsoft. Lỗi bộ phận cắt. Nếu xảy ra lỗi ở bộ phận cắt, vẫn đóng Nắp ngăn chứa Cuộn DK và nhấn Nút Nguồn ( ).
Giải quyết sự cố Sự cố Khi in qua cáp USB, máy in tạm dừng liên tục và sau đó tiếp tục in. Giải pháp • Máy in có được cài đặt để in tuần tự không? Nếu có, hãy cài đặt chế độ in về in bộ đệm. Đối với Windows Vista / Windows Server 2008: 17 Mở các thuộc tính máy in từ [Pa-nen Điều khiển] - [Phần cứng và Âm thanh] - [Máy in], nhấp vào máy in mà bạn muốn, và chọn [Chọn sở thích in]. Nhấp vào tab [Other] (Khác) và chọn tùy chọn [After one page of data is received] (Sau khi nhận được một trang dữ liệu).
Giải quyết sự cố Sự cố Không đọc được mã vạch đã in. Giải pháp In nhãn sao cho mã vạch thẳng hàng với đầu in như minh họa bên dưới: 1 17 3 2 1 Đầu in 2 Mã vạch 3 Hướng in Thử sử dụng máy quét khác. Chúng tôi khuyến cáo nên in Mã vạch với tuỳ chọn Chất lượng In được cài đặt về [Give priority to print quality] (Ưu tiên chất lượng in) (ngoại trừ in 2 màu).
Giải quyết sự cố Sự cố Giải pháp Tôi muốn nạp nhãn. Đối với QL-810W Nhấn Nút Nạp ( ) trong một giây. 17 Đối với QL-820NWB Nhấn Nút Cắt ( ) trong một giây, hoặc nhấn Nút Menu để chọn [Feed Start] từ menu [Feed]. [Die-cut Feed Setting] từ menu [Feed] đặt độ dài của nhãn được nạp khi sử dụng một nhãn được cắt theo khuôn.
Giải quyết sự cố Sự cố cài đặt mạng Sự cố Bạn đang sử dụng phần mềm bảo mật. Các cài đặt bảo mật (SSID/Khóa Mạng) của bạn không chính xác. 17 Giải pháp 17 Xác nhận thiết lập của bạn trong hộp thoại cài đặt. Cho phép truy cập khi thông báo cảnh báo của phần mềm bảo mật xuất hiện trong cài đặt máy in. Kiểm tra lại và chọn đúng các cài đặt bảo mật. Có thể sử dụng tên của nhà sản xuất hoặc số hiệu model của điểm truy cập không dây/bộ định tuyến làm các cài đặt bảo mật mặc định.
Giải quyết sự cố Sự cố Máy in không được kết nối đúng cách với mạng. Giải pháp Kiểm tra xem máy in có ở chế độ mà bạn muốn kết nối không. Nếu máy in vẫn không được kết nối, hãy thử làm như sau. 17 • Đối với kết nối Wi-Fi Đối với QL-810W (nhấp nháy một lần sau mỗi ba giây): Mạng được kết nối không đúng cách và phải đặt cấu hình lại cài đặt Wi-Fi. Đối với QL-820NWB : Máy in đang tìm kiếm mạng. • Đối với Wireless Direct Đối với QL-810W Tìm kiếm máy in từ thiết bị Wi-Fi.
Giải quyết sự cố Máy in Nhãn Không thể In qua Mạng Không Tìm thấy Máy in Nhãn trên Mạng Ngay cả sau khi Cài đặt Thành công Sự cố Giải pháp Bạn đang sử dụng phần mềm bảo mật. Xem Sự cố với phần mềm bảo mật ở trang 171. Máy in của bạn không được gán với địa chỉ IP có sẵn. 17 17 Hãy xác nhận địa chỉ IP và Subnet Mask. Hãy xác minh rằng cả hai địa chỉ IP và Subnet Mask của máy tính và máy in của bạn đều chính xác và nằm trên cùng một mạng.
Giải quyết sự cố Kiểm tra hoạt động của thiết bị mạng 17 Sự cố Giải pháp Máy in và bộ định tuyến/điểm truy cập không dây chưa được bật. Đảm bảo bạn đã thực hiện tất cả các nhiệm vụ trên trang 163. Tôi không biết cài đặt mạng máy in của tôi như địa chỉ IP. Kiểm tra Công cụ Thiết lập Máy in. Để biết thêm thông tin, hãy xem Thay đổi Cài đặt Máy in Nhãn ở trang 37. 17 Thông tin phiên bản 17 Sự cố Giải pháp Tôi không biết số phiên bản của firmware cho máy in. Bạn có thể sử dụng quy trình sau.
Giải quyết sự cố Đèn báo LED 17 Đèn báo sáng và nhấp nháy để cho biết trạng thái của máy in.
Giải quyết sự cố Đèn LED trạng thái Đèn LED Editor Lite Đèn LED Wi-Fi Đèn LED báo pin Tình trạng Nắp ngăn chứa Cuộn DK đang mở.
Giải quyết sự cố Đèn LED trạng thái Đèn LED Editor Lite Đèn LED Wi-Fi Đèn LED báo pin Tình trạng Lỗi bộ phận cắt 17 (Hai lần trong 2 giây) Lỗi hệ thống QL-820NWB 17 Đèn LED trạng thái Tình trạng Tắt Nguồn Bật Nguồn Chế độ Nạp Chế độ In Chế độ lưu trữ lớn Chế độ xoay ống lăn tiến/lùi Chế độ Cắt Chế độ Vệ sinh Chế độ khởi chạy Chế độ chuẩn bị in Hủy bỏ tác vụ Đang nhận dữ liệu từ máy tính Đang truyền dữ liệu Chế độ ghi đè dữ liệu • Nắp ngăn chứa Cuộn DK đang mở.
Giải quyết sự cố Đèn LED trạng thái Tình trạng Hết Cuộn DK Lỗi nạp 17 Lỗi truyền dữ liệu Lỗi tìm kiếm cơ sở dữ liệu Lỗi tìm kiếm điểm truy cập Lỗi kết nối điểm truy cập Lỗi bảo mật (Một lần trong 2 giây) Chưa lựa chọn mẫu Nắp Ngăn chứa Cuộn DK bị mở trong khi đang sử dụng máy in Lỗi không có phương tiện Lỗi phương tiện không chính xác Lỗi lệnh truyền tin Lỗi in độ phân giải cao phương tiện hai màu Lỗi bộ phận cắt Lỗi lưu trữ lớn (Hai lần trong 2 giây) Lỗi hệ thống 176
Giải quyết sự cố Giải quyết sự cố 17 Sự cố Giải pháp Đã nhận dữ liệu trong bộ đệm Dữ liệu in được lưu trong bộ đệm. Nếu máy in chưa nhận dữ liệu hoàn chỉnh, việc in ấn không bắt đầu. Tắt máy in, và sau đó bật lại. Đầu in đang nguội Đầu nhiệt quá nóng. Máy in dừng và tiếp tục in chỉ sau khi đầu nhiệt đã nguội bớt. Đầu in có thể sẽ trở nên quá nóng nếu bạn in số lượng nhãn lớn. Khi đầu nhiệt quá nóng, nó có thể tạo ra hình ảnh bên ngoài khu vực in.
18 Các thông số kỹ thuật của sản phẩm 18 Các Thông số Kỹ thuật của Máy in Nhãn Tên model QL-810W QL-820NWB Kích thước Khoảng 125,3 (Rộng) × 234 (Dài) × 145 (Cao) mm Khoảng 125,3 (Rộng) × 234 (Dài) × 145 (Cao) mm Trọng lượng Khoảng 1,12 kg (không tính Cuộn DK) Khoảng 1,16 kg (không tính Cuộn DK) 18 18 Kích thước Đèn báo LED Đèn LED Editor Lite, Đèn LED báo pin, Đèn LED Trạng thái, Đèn LED Wi-Fi Đèn LED trạng thái Nút Nút Nguồn, Nút Nạp, Nút Cắt, Nút WPS, Nút Wi-Fi, Nút Editor Lite Nút Nguồn
Các thông số kỹ thuật của sản phẩm Tên model QL-810W QL-820NWB Phiên bản 2.0 Tốc độ Tối đa (Ngoại vi) Phiên bản 2.0 Tốc độ Tối đa (Ngoại vi) Giao diện Cổng USB Wi-Fi • Wireless Direct: IEEE 802.11g/n • Chế độ cơ sở hạ tầng: IEEE 802.11b/g/n • WPS 2.0 • Wireless Direct: IEEE 802.11g/n • Chế độ cơ sở hạ tầng: IEEE 802.11b/g/n • WPS 2.0 Máy chủ USB - Loại HID Cổng LAN - 10BASE-T/100BASE-TX Bluetooth - Phiên bản 2.
19 Các lưu ý về việc Sử dụng P-touch Transfer Manager 19 Vì một số chức năng của P-touch Editor không khả dụng với máy in, hãy lưu ý các điểm sau khi sử dụng P-touch Editor để tạo mẫu. Bạn có thể kiểm tra bản xem trước của mẫu được in trước khi truyền mẫu đã tạo sang máy in. Để biết thêm thông tin, hãy xem Truyền Mẫu tới P-touch Transfer Manager ở trang 119.
Các lưu ý về việc Sử dụng P-touch Transfer Manager Lưu ý về truyền tải dữ liệu không phải là mẫu 19 Nếu số hoặc thứ tự của các trường trong cơ sở dữ liệu bị thay đổi và chỉ có cơ sở dữ liệu (tập tin .csv) được truyền tải để cập nhật thì cơ sở dữ liệu có thể không được liên kết đúng với tập tin mẫu. Ngoài ra, dòng dữ liệu đầu tiên trong tập tin được truyền tải phải được máy in nhận ra là “các tên trường”.
20 Thông tin và Thuật ngữ về mạng 20 Các Giao thức và Tính năng bảo mật được hỗ trợ Giao diện Không dây 20 IEEE 802.11b/g/n (Chế độ Cơ sở hạ tầng) IEEE 802.
Thông tin và Thuật ngữ về mạng Loại kết nối mạng và giao thức 20 Bạn sẽ tìm thấy thông tin cơ bản về các tính năng mạng nâng cao của máy in, cùng với các thuật ngữ phổ biến và mạng chung. Các giao thức được hỗ trợ và tính năng mạng khác nhau tùy vào model bạn đang sử dụng. Loại kết nối mạng 20 In ngang hàng bằng TCP/IP 20 Trong môi trường Ngang hàng, mỗi máy tính sẽ trực tiếp gửi và nhận dữ liệu tới mỗi thiết bị. Không có máy chủ trung tâm kiểm soát truy cập tập tin hoặc chia sẻ máy in.
Thông tin và Thuật ngữ về mạng In Mạng chia sẻ 20 Trong môi trường Mạng chia sẻ, mỗi máy tính sẽ gửi dữ liệu qua máy tính được kiểm soát trung tâm. Loại máy tính này thường được gọi là “Máy chủ” hoặc “Máy chủ in”. Nhiệm vụ của máy tính này là kiểm soát việc in của tất cả lệnh in. 20 Máy in mạng (máy in nhãn của bạn) 1 Máy trạm 2 Còn được gọi là “Máy chủ” hoặc “Máy chủ in” 3 TCP/IP hoặc USB Trong mạng lớn hơn, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng môi trường in Mạng chia sẻ.
Thông tin và Thuật ngữ về mạng Đặt cấu hình Máy in Nhãn của bạn cho Mạng 20 Các địa chỉ IP, Subnet Masks và Cổng 20 Để sử dụng máy in trong môi trường TCP/IP được kết nối mạng, bạn phải đặt cấu hình địa chỉ IP và subnet mask của máy. Địa chỉ IP mà bạn gán cho máy chủ in phải trên cùng mạng logic như máy chủ. Nếu không, bạn phải đặt cấu hình chính xác subnet mask và địa chỉ cổng. Địa chỉ IP 20 Địa chỉ IP và chuỗi số xác định mỗi thiết bị được kết nối với mạng.
Thông tin và Thuật ngữ về mạng Subnet mask 20 Subnet mask hạn chế giao tiếp mạng. Ví dụ: Máy tính 1 có thể truyền tin với Máy tính 2 • Máy tính 1 Địa chỉ IP: 192.168.1.2 Subnet mask: 255.255.255.0 • Máy tính 2 Địa chỉ IP: 192.168.1.3 Subnet mask: 255.255.255.0 20 0 trong Subnet mask có nghĩa là không có giới hạn giao tiếp tại phần này của địa chỉ. Trong ví dụ trên, điều này có nghĩa là bạn có thể truyền tin với bất kỳ thiết bị nào có địa chỉ IP bắt đầu bằng 192.168.1.x.
Thông tin và Thuật ngữ về mạng Các khái niệm và Thuật ngữ về mạng Không dây 20 Thuật ngữ về bảo mật 20 Xác thực và mã hóa 20 Hầu hết các mạng không dây sử dụng một số loại cài đặt bảo mật. Các cài đặt bảo mật xác định xác thực (cách thiết bị tự xác định với mạng) và mã hóa (cách dữ liệu được mã hóa khi được gửi trên mạng). Nếu bạn không chỉ định chính xác các tùy chọn này khi đặt cấu hình máy in không dây Brother, máy sẽ không thể kết nối với mạng không dây.
Thông tin và Thuật ngữ về mạng TKIP TKIP (Giao thức tích hợp khóa theo thời gian) cung cấp kết hợp khóa cho mỗi gói, một cơ chế cấp lại khóa và kiểm tra tích hợp tin nhắn. AES Tiêu chuẩn mã hóa nâng cao (AES) cung cấp bảo vệ dữ liệu mạnh hơn bằng mã hóa khóa đối xứng.
Thông tin và Thuật ngữ về mạng Phương pháp xác thực 20 LEAP (Dành cho mạng không dây) Cisco LEAP (Giao thức xác thực mở rộng và nhẹ) do Cisco Systems, Inc. phát triển đồng thời sử dụng mật khẩu và ID người dùng để xác thực. EAP-FAST EAP-FAST (Giao thức xác thực mở rộng-Xác thực linh hoạt qua kênh bảo mật) đã được Cisco Systems, Inc. phát triển đồng thời sử dụng mật khẩu và ID người dùng để xác thực cũng như thuật toán khóa đối xứng để đạt được quy trình xác thực đi qua bằng đường hầm.
Thông tin và Thuật ngữ về mạng Phương pháp mã hóa 20 TKIP TKIP (Giao thức tích hợp khóa theo thời gian) cung cấp kết hợp khóa cho mỗi gói, một cơ chế cấp lại khóa và kiểm tra tích hợp tin nhắn. AES Tiêu chuẩn mã hóa nâng cao (AES) cung cấp bảo vệ dữ liệu mạnh hơn bằng mã hóa khóa đối xứng. CKIP Giao thức tích hợp khóa gốc cho LEAP của Cisco Systems, Inc.
21 Danh sách Mã vạch cho Chức năng P-touch Template 21 Quy trình Chung cho Chức năng P-touch Template 21 Quy trình chung để sử dụng chức năng của P-touch Template được mô tả bên dưới. Để biết thêm thông tin về chỉ định các cài đặt khác nhau, hãy xem In nhãn bằng P-touch Template ở trang 69. Trước khi kết nối Máy quét Mã vạch với máy in này, đảm bảo rằng các cài đặt của Máy quét Mã vạch khớp với các cài đặt trong công cụ Thiết lập Mẫu P-touch được xác định trong khi chuẩn bị.
Danh sách Mã vạch cho Chức năng P-touch Template Danh sách Mã vạch để Chỉ định Cài đặt 21 Để biết thêm thông tin về việc sử dụng các mã vạch này để xác định các cài đặt máy in, hãy xem In nhãn bằng P-touch Template ở trang 69. Lưu ý • Khi sử dụng mã vạch trong danh sách này, cài “Kích hoạt để In P-touch Template” và “Ký tự Tiền tố Lệnh” về cài đặt ban đầu trong công cụ Thiết lập P-touch Template.
Danh sách Mã vạch cho Chức năng P-touch Template Để nhập số 1 1 3 5 21 21 21 2 4 6 21 21 21 21 7 9 00 1 21 21 8 0 21 21 21 Thiết lập này được sử dụng khi chỉ định số bản sao được in và khi chọn số mẫu. Quét mã vạch để chỉ định số có ba chữ số, như [0][0][7] hoặc [0][1][5]. Cài đặt được tự động áp dụng khi ba chữ số đã được chỉ định.
Danh sách Mã vạch cho Chức năng P-touch Template Đặt trước số mẫu Đặt trước mẫu 1 Đặt trước mẫu 3 Đặt trước mẫu 5 21 21 21 Đặt trước mẫu 2 Đặt trước mẫu 4 Đặt trước mẫu 6 21 21 21 21 Đặt trước mẫu 7 Đặt trước mẫu 9 Chọn mẫu 21 21 Đặt trước mẫu 8 Đặt trước mẫu 10 21 21 Số bản sao được đánh số ^NN Dấu tách Bắt đầu dữ liệu mẫu ^ID Bắt đầu in 194
22 Sử dụng Pin (Tùy chọn: PA-BU-001) Sử dụng Pin (Pin Li-ion Có thể sạc được) 22 22 Sạc pin Lưu ý • Trước khi sử dụng, bạn phải sạc Pin. • Để sạc đầy Pin, hãy sạc trong khoảng 2,5 giờ. a b Hãy nhớ lắp pin vào máy in. Sử dụng Bộ nguồn AC và Dây Nguồn AC để kết nối máy in với ổ cắm điện. Đối với sản phẩm QL-810W, đèn LED báo pin ( ) sáng màu cam trong khi sạc và sẽ tắt khi Pin được sạc đầy. Đối với sản phẩm QL-820NWB, Năng lượng Pin được hiển thị trên LCD.
Sử dụng Pin (Tùy chọn: PA-BU-001) Dừng sạc pin Để dừng sạc Pin, hãy ngắt kết nối Bộ nguồn AC. Lưu ý khi sử dụng pin • Trước khi sử dụng, hãy sạc đầy pin. Không sử dụng pin nếu chưa được sạc đầy. • Việc sạc Pin phải được thực hiện trong môi trường có nhiệt độ từ 10 đến 35 °C, nếu không Pin sẽ không thể sạc được. Nếu quá trình sạc dừng vì nhiệt độ môi trường quá thấp hoặc quá cao, hãy đặt máy in trong môi trường có nhiệt độ từ 10 đến 35 °C và thử sạc lại.
Sử dụng Pin (Tùy chọn: PA-BU-001) Các Thông số Kỹ thuật của Sản phẩm Pin Sạc Li-ion 22 22 Kích thước: khoảng 125 (R) × 197 (D) × 69 (C) mm Trọng lượng: khoảng 0,59 kg Điện áp: 14,4 V Công suất: 1750 mAh Chu kỳ sạc/xả: khoảng 300 lần Thời gian sạc: khoảng 2,5 giờ 22 197
23 Sử dụng Máy quét Mã vạch của Brother (Tùy chọn: PA-BR-001) (chỉ dành cho sản phẩm QL-820NWB) 23 Chế độ mẫu P-touch cung cấp các thao tác để chèn dữ liệu vào văn bản và đối tượng mã vạch trong mẫu đã tải xuống từ Máy quét Mã vạch cho máy in được kết nối. VVì Máy quét Mã vạch của Brother (Tùy chọn: PA-BR-001) đã được cài đặt theo [Thiết lập P-touch Template] trong Công cụ Thiết lập Máy in, bạn có thể nhanh chóng sử dụng Máy quét Mã vạch này mà không cần thay đổi cài đặt của nó.