User manual - EXH50_ZS200_M29_FA

126
Ph Lc
Các Chi tiết K thut
Định dng tp nh:
JPEG (Exif Phiên bn 2.3); tiêu chun DCF 2.0; tương tch
DPOF
Phim:
Motion JPEG AVI, âm thanh IMA-ADPCM (nghe mt tai)
Âm thanh (Ghi âm Ging nói): WAV (nghe mt tai)
Ghi Đa Phương Tin B nh trong (Vùng lưu tr nh: 41,0MB)
SD/SDHC/SDXC
C nh Được Ghi nh:
16M (4608
x
3456), 3:2 (4608
x
3072), 16:9 (4608
x
2592),
10M (3648
x
2736), 5M (2560
x
1920), 3M (2048
x
1536),
VGA (640
x
480)
Phim:
HD (1280
x
720), STD (640
x
480)
Đim nh hiu dng 16,10 Triu đim nh
Thành phn to nh C nh: CCD đim nh vuông 1/2,3 inch
Tng s đim nh: 16,44 Triu đim nh
ng kính/Tiêu c F3,0 (W) đến 6,9 (T) f = 4,5 đến 108 mm
(tương đương vi t 25 đến 600 mm định dng 35 mm)
Thu phóng Thu phóng quang 24X, thu phóng s 4X (96X kết hp vi thu
phóng quang)
Lên đến 382,6X khi Thu phóng HD và thu phóng s được s
dng kết hp (kích thước VGA)
Ly nét T động ly nét phát hin tương phn; vi đèn h tr ly nét t
động
•Các chế độ ly nét:
T động ly nét, Ly nét cn cnh, Siêu cn cnh, Ly nét
th công
•Khu vc AF:
Đim, Nhiu, Theo dõi
Ly nét tương đối
(nh)
(T b mt ng kính)
T động ly nét: 10 cm đến
9
(Góc Rng)
Ly Nét Cn Cnh: 2 cm đến 50 cm
(Bước thu phóng th hai t thiết lp Góc Rng Nht)
Siêu Cn Cnh 2 cm đến 50 cm
Th công: 10 cm đến 9 (Góc Rng)
•Phm vi này b nh hưởng bi thu phóng quang.
Đo Đa mu, (chính gia cho mt ô cnh BS) theo thành phn to
nh
Kim Soát Phơi Sáng Chương trình AE
Bù phơi sáng –2.0 EV đến +2.0 EV (trong các bước 1/3 EV)
Ca trp Nút chp CCD, nút chp cơ hc
Tc Độ Ca Trp Chp nh (T động): 1/2 đến 1/2000 giây
nh chp nhanh (T Động Nâng Cao): 4 đến 1/2000 giây
•Có th khác do thiết lp máy nh.