User manual - QVR70_M29_FA

84
Ph Lc
Phim
*1
Dung lượng b nh trong sau khi định dng (Xp x 43,5MB)
*2 Da trên th nh SDHC 16GB (SanDisk Corporation). S nh bn có th lưu tu thuc
vào loi th nh mà bn đang s dng.
*3 Tc độ truyn d liu ca b nh trong không đủ cho video 16:9. Bt c khi nào có th
hãy s dng th nh Tc Độ Cc Cao.
Các giá tr v kh năng ghi nh, phim ch mang tính tương đối và nhm mc đích tham
kho. Kh năng thc tế tu thuc vào ni dung nh.
Các giá tr v c tp và tc độ d liu ch mang tính tương đối và nhm mc đích tham
kho. Các giá tr thc tế ph thuc vào kiu nh được chp.
•Khi s dng mt th nh có dung lượng khác, hãy tính s nh là phn trăm ca 16GB.
Cht Lượng
nh
(Đim nh)
C Tp
Ti Đa
Tc Độ D
Liu
Tương Đối
(Tc Độ
Khung)
B Nh
Trong
*
1
Dung Lượng
Ghi
Th Nh SD
*
2
Dung Lượng
Ghi
C tp ca
phim dài
1 phút
16:9
(1280
x
720)
Dung
Lượng
Phim Ti
Đa: 4 GB
(hoc
29 phút)
8Mbps
(30 Khung)
24 giây*
3
29 phút 107MB
640
(640
x
480)
Dung
Lượng
Phim Ti
Đa:
4 GB
8Mbps
(30 Khung)
36 giây
53 phút
5 giây
72,5MB
320
(320
x
240)
4Mbps
(30 Khung)
1 phút
9 giây
1 gi
43 phút
1 giây
37MB
Web
(640
x
480)
Dung
Lượng
Phim Ti
Đa: 1 GB
(hoc
10 phút)
8Mbps
(30 Khung)
36 giây 10 phút 71,6MB