User manual - QVR70_M29_FA
85
Phụ Lục
Các Chi tiết Kỹ thuật
Định dạng tệp Ảnh:
JPEG (Exif Phiên bản 2.3); tuân thủ DPOF
Phim:
Motion JPEG AVI, âm thanh PCM (nghe một tai)
Ghi Đa Phương Tiện Bộ nhớ trong (Vùng lưu trữ ảnh: 43,5MB)
SD/SDHC/SDXC
* Dung lượng bộ nhớ trong sau khi định dạng
Cỡ Ảnh Được Ghi Ảnh:
Tỷ lệ khung hình 4:3
14M (4320
x
3240), 8M (3264
x
2448), 5M (2592
x
1944),
3M (2048
x
1536), VGA (640
x
480)
Tỷ lệ khung hình 3:2
14M (4320
x
2880), 8M (3264
x
2176), 5M (2592
x
1728),
3M (2048
x
1360), VGA (640
x
424)
Tỷ lệ khung hình 16:9
14M (4320
x
2424), 8M (3264
x
1832), 5M (2592
x
1456),
3M (2048
x
1152), VGA (640
x
360)
Tỷ lệ khung hình 1:1
14M (3744
x
3744), 8M (2832
x
2832), 5M (2240
x
2240),
3M (1728
x
1728), VGA (480
x
480)
Phim:
16:9 (1280
x
720), 640 (640
x
480), 320 (320
x
240),
Web (640
x
480)
Điểm ảnh hiệu dụng 14,10 Triệu điểm ảnh
Thành phần tạo ảnh Cỡ ảnh: CCD điểm ảnh vuông 1/2,3 inch
Tổng số điểm ảnh: 14,53 Triệu điểm ảnh
Ống kính/Tiêu cự F2.8 (W) – F6.5 (T) / f= 4,7 đến 23,5 mm
(tương đương với từ 26 đến 130 mm định dạng 35 mm)
Thu phóng Thu phóng quang 5x, thu phóng số 5x
Lấy nét Tự động lấy nét phát hiện tương phản
•Các chế độ lấy nét:
Bình thường, Siêu Cận Cảnh, Lấy Nét Rộng, Vô cực
• Vùng lấy nét tự động: Rộng/Trung Tâm
Lấy nét tương đối
(Ảnh chụp/video)
(Từ bề mặt ống kính))
Bình thường:
15 cm đến
9
(Góc Rộng)
60 cm đến
9
(Chụp xa)
Siêu Cận Cảnh: 5 cm đến 50 cm
Vô cực:
9
Đo sáng Đa mẫu, cân bằng trung tâm, và điểm
Kiểm Soát Phơi Sáng Tự động, Chương trình AE
Bù phơi sáng –2.0 EV đến +2.0 EV (trong các bước 1/3 EV)
Nút chụp Nút chụp CCD, nút chụp cơ học
Tốc độ chụp Chụp ảnh (Tự động): 1 đến 1/2000 giây