User manual - QVR300_QVR80_M29_FA

89
Ph Lc
Phim
*1
Dung lượng b nh trong sau khi định dng (Xp x 37,2MB)
*2 Khi s dng th nh 16GB SDHC (SanDisk Corporation). S lượng nh và giá tr thi
gian ghi ph thuc vào th nh bn đang s dng.
*3 Thi gian ghi cho phép s ngn hơn nếu dung lượng ca th nh SD đang s dng
nh hơn kích c ti đa ca mt tp tin.
*4 Tc độ truyn d liu ca b nh trong không đủ cho các b phim HD. Bt c khi nào
có th hãy s dng th nh Tc Độ Cc Cao.
Các giá tr v kh năng ghi nh, phim ch mang tính tương đối và nhm mc đích tham
kho. Kh năng thc tế tu thuc vào ni dung nh.
Các giá tr v c tp và tc độ d liu ch mang tính tương đối và nhm mc đích tham
kho. Các giá tr thc tế ph thuc vào kiu nh được chp.
•Mi phim có th kéo dài đến 29 phút. Vic quay phim s t động dng sau 29 phút quay.
•Khi s dng mt th nh có dung lượng khác, hãy tính s nh là phn trăm ca 16GB.
Cht Lượng
nh/
Đim nh
Tc Độ D Liu
Tương Đối
(Tc Độ
Khung)
C Tp Ti
Đa
B Nh
Trong
*
1
Dung Lượng
Ghi
Thi Gian
Ghi Ti Đa
vi Th Nh
SD
*
2
C tp ca
phim dài 1
phút
Thi Gian
Ghi Liên
Tc mi
Phim
*
3
16:9
(720p30)
1280
x
720
23,0 Megabits/
giây
(30 khung/giây)
4GB hoc
29 phút
5 giây
*
4
1 gi
25 phút
16 giây
181MB
22 phút
54 giây
640
(VGAp30)
640
x
480
9,9 Megabits/
giây
(30 khung/giây)
12 giây
3 gi
22 phút
38 giây
75,6MB 29 phút