User manual - QVR300_QVR80_M29_FA
90
Phụ Lục
Thông số kỹ thuật
Định dạng tệp Ảnh:
JPEG (Exif Phiên bản 2.3); tiêu chuẩn DCF 2.0; tuân thủ
DPOF
Phim:
Motion JPEG AVI, âm thanh PCM (nghe một tai)
Ghi Đa Phương Tiện Bộ nhớ trong (Vùng lưu trữ ảnh: 37,2MB)
SD/SDHC/SDXC
* Dung lượng bộ nhớ trong sau khi định dạng
Cỡ Ảnh Được Ghi Ảnh:
Tỷ lệ cạnh 4:3
16M (4608
x
3456), 8M (3264
x
2448), 5M (2560
x
1920),
3M (2048
x
1536), VGA (640
x
480)
Tỷ lệ cạnh 3:2
16M (4608
x
3072), 8M (3264
x
2176), 5M (2560
x
1696),
3M (2048
x
1360), VGA (640
x
424)
Tỷ lệ cạnh 16:9
16M (4608
x
2592), 8M (3264
x
1832), 5M (2560
x
1440),
3M (2048
x
1152), VGA (640
x
360)
Tỷ lệ cạnh 1:1
16M (4000
x
4000), 8M (2832
x
2832), 5M (2240
x
2240),
3M (1728
x
1728), VGA (480
x
480)
Phim:
HD (1280
x
720), VGA (640
x
480)
Điểm ảnh hiệu dụng 16,10 Triệu điểm ảnh
Thành phần tạo ảnh Cỡ ảnh: CCD điểm ảnh vuông 1/2,3 inch
Tổng số điểm ảnh: 16,44 Triệu điểm ảnh
Ống kính/Tiêu cự F3,2 (W) – F6,4 (T) / f = 4,6 đến 23 mm
(tương đương với từ 26 đến 130 mm trong định dạng 35 mm)
Thu phóng Thu phóng quang 5x, thu phóng số 5x
(25X kết hợp với thu phóng quang)
Lấy nét Tự động lấy nét phát hiện tương phản
•Các chế độ lấy nét:
Tự Động, Siêu Cận Cảnh, Lấy Nét Toàn Cảnh, Vô Cực, Lấy
Nét Thủ Công
• Vùng lấy nét tự động: Dò Tìm Khuôn Mặt/Rộng/Giữa/AF Dò
Tìm
Lấy Nét Tương Đối
(Ảnh/video)
(Từ bề mặt ống kính)
Tự Động: 5 cm đến
9
(Góc Rộng)
Siêu Cận Cảnh: 5 cm
Lấy Nét Toàn Cảnh: 2 m
Vô cực:
9
(Góc Rộng)
Lấy Nét Thủ Công: 30 cm đến 100 cm (Góc Rộng)
Đo sáng Đa mẫu, cân bằng trung tâm, và điểm
Kiểm Soát Phơi Sáng Tự động, Chương trình AE
Bù phơi sáng –2.0 EV đến +2.0 EV (trong các bước 1/3 EV)
Nút chụp Nút chụp CCD, nút chụp cơ học










