User manual - M256_Setup

VI-14
Thông S K Thut
Tên Model
XJ-M141
XJ-M146
XJ-M151
XJ-M156
XJ-M241
XJ-M246
XJ-M251
XJ-M256
H thng hin th Chíp DLP
®
× 1, h thng DLP
®
Chíp màn hình
hin th
Kích c chíp XGA 0,55 inch
(T l khung hình: 4:3)
WXGA 0,65 inch
(T l khung hình: 16:10)
S Đim nh 786.432
(1024 × 768)
1.024.000
(1280 × 800)
ng Kính Máy Chiếu1,5X zoom bng tay, ly nét bng tay
F 2.31-2.73 / f 18.9-27.2
Ngun Sáng Laser và LED
Kích C nh Chiếu30 đến 300 inch 35 đến 300 inch
Khong Cách
Chiếu
60 inch 2,02 đến 2,95 m 1,71 đến 2,50 m
100 inch 3,40 đến 4,93 m 2,88 đến 4,18 m
Khong Cách
Chiếu Ti Thiu
1,00 m 0,98 m
Gam màu Màu đầy đủ (16,77 triu màu)
Độ sáng 2500 lumen 3000 lumen 2500 lumen 3000 lumen
T L Tương Phn
(Đen / Trng Đầy Đủ)
1800:1
Tn S Quét Ngang 15 đến 102 kHz
Dc50 đến 120 Hz
Độ Phân Gii
Màn Hình
Tín hiu RGB Nguyên bn: 1024 × 768 Nguyên bn: 1280 × 800
Ti đa: 1600 × 1200 (UXGA) chnh li kích c
Tín Hiu Thành
Phn
Ti đa: 1920 × 1080 (HDTV 1080P)
Tín Hiu HDMI Ti đa: 1920 × 1080 (HDTV 1080P)
Tín Hiu Video NTSC, PAL, PAL-N, PAL-M, PAL60, SECAM
Đầu cmVào RGB
Đầu Cm MÁY TÍNH: RGB 15 chân D-Sub × 1 mini
S dng cho c đầu vào RGB và đầu vào thành phn (YCbCr/
YPbPr).
Đầu Vào Thành
Phn
Đầu Vào Video SốĐu Cm Vào HDMI: Đầu Cm A loi HDMI × 1
H tr HDCP, h tr tín hiu âm thanh
Đầu Vào Video
Analog
Đầu cm (RCA) tng hp × 1, đầu cm S-video × 1
Đầu Vào Tiếng Đầu cm RCA R/L, gic cm mini stereo 3,5 mm × 1
Đầu Ra Tiếng Gic cm mini stereo 3,5 mm × 1
Host USB USB loi A × 1 *
2
Thiết B USB Micro-USB loi B × 1 *
2
Micro-USB loi B × 1: Dành cho đăng ký d liu logo
Thiết B Đầu Cui
Điu Khin
RS-232C (D-sub 9 chân) × 1
Đầu cm LAN RJ-45 × 1 *
2
H Tr Không Dây *
1
Tương thích IEEE 802.11b/g/n *
2
Loa 5W × 1, Mt tai