Users Guide
Table Of Contents
- Hướng Dẫn An Toàn
- Giới thiệu về màn hình của bạn
- Nhận biết các bộ phận và hệ thống điều khiển
- Lắp đặt màn hình
- Lắp giá đỡ
- Sử Dụng Phụ Kiện Mở Rộng Chỉnh Nghiêng, Xoay Vòng và Chỉnh Dọc
- Xoay Màn Hình(chỉ tương thích với C2422HE/C2722DE)
- Cài đặt cấu hình cho màn hình trên máy tính sau khi quay(chỉ tương thích với C2422HE/C2722DE).
- Sử dụng webcam màn hình
- Kết Nối Màn Hình Của Bạn
- Đồng Bộ Nút Nguồn Dell (DPBS)
- Xếp gọn dây cáp
- Cố định màn hình bằng khóa Kensington (tùy chọn)
- Tháo giá đỡ màn hình
- Treo Tường (Tùy chọn)
- Sử dụng màn hình
- Khắc phục sự cố
- Phụ Lục
14 | Nhận biết các bộ phận và hệ thống điều khiển
8,9,11 super speed
USB 5 Gbps
(USB 3.2 Gen
1) (3)
Kết nối với USB của bạn. Bạn có thể sử dụng những
cổng này sau khi đã kết nối cáp USB (Loại B tới Loại A
hoặc Loại C tới Loại C) từ máy tính tới màn hình. Cổng
có dấu
ở biểu tượng pin hỗ trợ Sạc Pin Rev. 1.2.
10 Đầu nối RJ-45 Kết Nối Internet. Bạn có thể truy cập Internet qua RJ45
chỉ sau khi đã kết nối USB (Type-A với Type-B hoặc
Type-C với Type-C) giữa máy tính và màn hình.
12 Giắc tai nghe Cắm tai nghe để phát âm thanh qua các kênh âm thanh
HDMI hoặc DisplayPort hoặc USB Type-C.
LƯU Ý: Áp lc âm thanh quá ln từ tai nghe có th
ảnh hưởng xu ti thính giác. Kéo bộ tinh chỉnh âm
thanh ti mc cao nht sẽ làm tăng điện áp đu ra
của tai nghe, do đó cũng làm tăng mc áp lc của
âm thanh.
13 Cổng xuôi dòng
USB loai C
Cổng có biểu tượng
hỗ trợ 5 V/ 3 A.
Kết nối với USB của bạn. Bạn có thể sử dụng những
cổng này sau khi đã kết nối cáp USB (Loại B tới Loại A
hoặc Loại C tới Loại C) từ máy tính tới màn hình.
14 Chốt giá đỡ Chốt cố định giá đỡ vào màn hình bằng vít M3 x 6 mm
(vít bán riêng).
Thông s kỹ thuật màn hình
Mâu C2422HE C2722DE C3422WE
Loại màn hình Active matrix - TFT LCD
Loại panel Công nghệ chuyển đổi tích hợp
Tỷ lệ khung hình 16:9 16:9 21:9
Kích thước hình ảnh hiển thị
Chéo 60,47 cm
(23,8 in.)
68,47 cm
(27 in.)
86,71 cm
(34,14 in.)
Vùng hiệu dụng
Ngang 527,04 mm
(20,75 in.)
596,74 mm
(23,49 in.)
799,8 mm
(31,49 in.)
Dọc 296,46 mm
(11,67 in.)
335,66 mm
(13,22 in.)
334,80 mm
(13,18 in.)
Diện tích 156246,28 mm
2
(242,18 in.
2
)
200301,75 mm
2
(310.47 in.
2
)
267773,04 mm
2
(415,05 in.
2
)