Users Guide

Table Of Contents
Nhận biết các bộ phận và hệ thống điều khiển | 15
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,2745(H) mm x
0,2745(V) mm
0,2331(H) mm x
0,2331(V) mm
0,2325(H) mm x
0,2325(V) mm
Điểm ảnh / inch (PPI) 92,56 108,79 109,68
Góc nhìn
Ngang 178° (tiêu chuẩn)
Dọc 178° (tiêu chuẩn)
Độ sáng 250 cd/m² (tiêu
chuẩn)
350 cd/m² (tiêu
chuẩn)
300 cd/m² (tiêu
chuẩn)
Hệ số tương phản 1000 to 1 (tiêu chuẩn)
Độ cong(Chỉ tương
thích với C3422WE)
NA NA 3800R(tiêu
chuẩn)
Lớp phủ màn hình
hiển thị
Xử lý chống lóa cho lớp vỏ cứng bộ phân cực phía trước
(3H)
Đèn nền Hệ thống đèn viền LED
Thời gian phản hồi
(Theo màu xám)
6 ms (chế độ
nhanh)
8 ms (Chế độ
THƯỜNG)
6 ms (chế độ
nhanh)
8 ms (Chế độ
THƯỜNG)
5 ms (chế độ
nhanh)
8 ms (Chế độ
THƯỜNG)
Độ sâu màu 16,78 triệu màu 16,78 triệu màu 1,07 tỷ màu
1
Gam màu
2
99% sRGB
Kết nối 1 x DP1,2
(HDCP1,4)
1 x HDMI1,4
(HDCP1,4)
1 x DP1,4
(HDCP1,4)
1 x HDMI1,4
(HDCP1,4)
1 x DP1,2
(HDCP2,2)
1 x HDMI2,0
(HDCP2,2)
1 x USB Type-B (cổng USB 3.2 Gen 1 upstream)
1 x USB Type-C (Giải pháp thay thế với Cổng
DisplayPort 1,4/1,2, cổng upstream USB 3,2 Gen 1,
công suất nguồn PD lên tới 90 W)
1 x cổng downstream USB Type -C (15 W), USB 3.2
Gen1 (5 Gbps)
1 x cổng DP (đầu ra) với MST(chỉ tương thích với
C2422HE/C2722DE)
2 x SuperSpeed USB 5 Gbps (USB 3,2 Gen 1)
1 x SuperSpeed USB 5 Gbps (USB 3,2 Gen 1) với
công suất sạc BC 1.2 ở mức 2 A (max)
1 x giắc tai nghe 3,5 mm
1 x RJ45