Users Guide
Table Of Contents
- Hướng Dẫn An Toàn
- Giới thiệu về màn hình của bạn
- Nhận biết các bộ phận và hệ thống điều khiển
- Lắp đặt màn hình
- Lắp giá đỡ
- Sử Dụng Phụ Kiện Mở Rộng Chỉnh Nghiêng, Xoay Vòng và Chỉnh Dọc
- Xoay Màn Hình(chỉ tương thích với C2422HE/C2722DE)
- Cài đặt cấu hình cho màn hình trên máy tính sau khi quay(chỉ tương thích với C2422HE/C2722DE).
- Sử dụng webcam màn hình
- Kết Nối Màn Hình Của Bạn
- Đồng Bộ Nút Nguồn Dell (DPBS)
- Xếp gọn dây cáp
- Cố định màn hình bằng khóa Kensington (tùy chọn)
- Tháo giá đỡ màn hình
- Treo Tường (Tùy chọn)
- Sử dụng màn hình
- Khắc phục sự cố
- Phụ Lục
24 | Nhận biết các bộ phận và hệ thống điều khiển
Đc đim vật l
Mâu C2422HE C2722DE C3422WE
Loại kết nối
• Bộ kết nối DP (DP vào và DP ra trên C2422HE/
C2722DE. Chỉ tương thích với DP vào trên C3422WE)
• Cổng HDMI
• Cổng USB Loại C
• Giắc âm thanh
• Cổng RJ45
• Bộ kết nối USB upstream x 2
• 3 cổng cắm xuôi dòng USB 3,2 Gen 1
• 1 cổng cắm xuôi dòng USB Loại C.
Loại cáp tín hiệu
Cáp DP - DP 1,8 M
Cáp USB 3.2 Gen1 Type-A sang Type-B 1,8 mét
Cáp USB 3.2 Gen1 Type-C sang Type-C 1,8 mét
Kích thước (có giá đỡ)
Chiều cao (mở
rộng)
544,08 mm
(21,40 in)
565,57 mm
(22,30 in)
576,20 mm
(22,68 in)
Chiều cao (thu gọn) 404,08 mm
(15.90 in)
445,57 mm
(17,54 in)
456,20 mm
(17,96 in)
Chiều rộng 538,64 mm
(21,21 in)
612,34 mm
(24,11 in)
815,85 mm
(32,10 in)
Độ dày 185,00 mm
(7,30 in)
230,00 mm
(9,10 in)
234,95 mm
(9,30 in)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiều cao 383,15 mm
(13,90 in)
425,43 mm
(16,75 in)
434,43 mm
(17,08 in)
Chiều rộng 538,64 mm
(21,21 in)
612,34 mm
(24,11 in)
815,85 mm
( 32,10 in)
Độ dày 51,24 mm
(2 in)
53,93 mm
(2,10 in)
81,08 mm
(3,20 in)
Kích thước giá đỡ
Chiều cao (mở
rộng)
428,30 mm
(16,90 in)
428,30 mm
(16,90 in)
433,32 mm
(17,10 in)
Chiều cao (thu gọn) 381,50 mm
(15,02 in)
381,50 mm
(15,02 in)
386,50 mm
(15,20 in)
Chiều rộng 267,68 mm
(10,50 in)
300,01 mm
(11,81 in)
306,91 mm
(12,10 in)