Users Guide
Table Of Contents
- Hướng Dẫn An Toàn
- Giới thiệu về màn hình của bạn
- Nhận biết các bộ phận và hệ thống điều khiển
- Lắp đặt màn hình
- Lắp giá đỡ
- Sử Dụng Phụ Kiện Mở Rộng Chỉnh Nghiêng, Xoay Vòng và Chỉnh Dọc
- Xoay Màn Hình(chỉ tương thích với C2422HE/C2722DE)
- Cài đặt cấu hình cho màn hình trên máy tính sau khi quay(chỉ tương thích với C2422HE/C2722DE).
- Sử dụng webcam màn hình
- Kết Nối Màn Hình Của Bạn
- Đồng Bộ Nút Nguồn Dell (DPBS)
- Xếp gọn dây cáp
- Cố định màn hình bằng khóa Kensington (tùy chọn)
- Tháo giá đỡ màn hình
- Treo Tường (Tùy chọn)
- Sử dụng màn hình
- Khắc phục sự cố
- Phụ Lục
72 | Sử dụng màn hình
Biu
tượng
Menu và Menu
Con
Mô Tả
Hue
(Tông màu)
Dùng phím điều khiển để chỉnh tông màu từ mức 0
đến 100.
LƯU Ý: Tính năng chỉnh tông màu chỉ có sẵn ở chế
độ Phim và Trò chơi.
Saturation
(Độ bão hòa)
Dùng phím điều khiển để chỉnh độ bão hòa từ mức 0
đến 100.
LƯU Ý: Tính năng chỉnh Độ bão hòa có sẵn ở chế độ
Phim và Trò chơi.
Reset Color
(Thit lập li cài
đt màu sc)
Thiết lập lại các cài đặt màu sắc của màn hình về giá
trị mặc định gốc.
Display
(Hin thị)
Sử dụng menu Display (Hiển thị) để chỉnh hình ảnh.
50Sharpness
Normal
Response Time
16:10
Aspect Ratio
Exit
MST
Reset Display
24/27/34 Monitor
Input Source
Color
Brightness/Contrast
Display
PIP/PBP
Personalize
Others
Menu
USB
Audio
High ResolutionUSB-C Prioritization
Aspect Ratio
(Tỷ Lệ Khung
Hình)
C2422HE:Chỉnh tỷ lệ hình ảnh thành 16:9,4:3, 5:4.
C2722DE:Chỉnh tỷ lệ hình ảnh thành 16:9,Auto Resize
(T động), 4:3, 1:1.
C3422DE:Chỉnh tỷ lệ hình ảnh thành 21:9,4:3, 5:4.
Sharpness
(Độ sc nét)
Làm cho hình ảnh trông sắc nét hoặc mềm mại hơn.
Di chuyển phím điều khiển lên và xuống để chỉnh độ
sắc nét từ '0' đến '100'.