Users Guide

Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 15
Thi gian phn hi1ms xám đến xám trong chế độ Extreme (Cc
nhanh)*
2 ms xám đến xám trong chế độ Super Fast (Siêu
nhanh)
4 ms xám đến xám trong chế độ Fast (Nhanh)
*1 ms có trong chế độ Extreme (Cc nhanh) để
gim m chuyn động nhìn được và tăng độ phn
hi hình nh. Tuy nhiên, điu này có th gây tình
trng dư nh nh có th quan sát đưc trong nh.
Do vic thiết lp h thng và nhu c
u ca game th
là khác nhau, chúng tôi khuyến cáo người dùng tri
nghim các chế độ khác nhau để tìm được thiết lp
phù hp.
Độ sâu màu 16,78 triu màu (8 bit)
Gam màu sRGB 99% (thông thường)
Kết ni 1 x DisplayPort phiên bn 1.2
•2 x Cng HDMI phiên bn 2.0
•1 x Cng ra tai nghe
1 x Cng kết ni máy tính USB 3.2 Gen1 (5 Gbps)
•4 x Cng kết ni thiết b ngoi vi USB 3.2 Gen1
(5 Gbps) vi BC1.2 sc 2 A (ti đa)
Độ rng vin (mép màn hình đến vùng hot động)
Trên
Trái/Phi
Đáy
5,84 mm
5,83 mm (5,83 mm)
18,79 mm
Kh năng điu chnh
Chân chnh chiu cao
Nghiêng
Khp xoay
Trc
0 đến 130 mm
-5° đến 21°
-45° đến 45°
-90° đến 90°
Tương Thích Dell
Display Manager
D Dàng Sp Xếp và các tính năng chính khác
Bo mt Khe khóa bo mt (khóa cáp bán riêng)