Users Guide

Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 17
Thông s đin
1
Như quy định trong EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ sáng và độ tương phn ti đa vi ti ngun ti đa mi cng USB.
3
Pon: Mc tiêu th năng lượng ca chế độ Bt được đo tham chiếu đến
phương pháp th nghim Energy Star.
TEC: Tng mc tiêu th năng lượng tính bng kWh được đo bng tham chiếu
đến phương pháp th nghim Energy Star.
Tài liu này ch cung cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí
nghim. Sn phm ca bn có th th hin khác, tùy thuc vào phn mm,
linh ki
n và thiết b ngoi vi mà bn đặt hàng và không có nghĩa v phi cp
nht thông tin như vy.
Theo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyết
định v dung sai đin hoc nhng quyết định khác. Không có bo đảm công
khai hay ng ý v tính chính xác hay đầy đủ.
1920 x 1080 166,60 144,00 346,50 +/-
1920 x 1080 278,40 240,00 567,40 +/-
Kiu S2522HG
Tín hiu vào video HDMI 2.0/DisplayPort 1.2, 600 mV cho mi đường vi
sai, 100 tr kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp AC/tn s/
dòng đin vào
100 VAC
đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz ± 3 Hz /
1,50 A (thông thường)
Đin khi động 120 V: 30 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
240 V: 60 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
Tiêu th đin năng 0,3 W (Chế độ tt)
1
0,3 W (Chế độ ch)
1
16,8 W (Chế độ bt)
1
72 W (Ti đa)
2
17,26 W (Pon)
3
55,77 kWh (TEC)
3