Users Guide
Table Of Contents
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn │ 15
Góc nhìn
Dọc
Ngang
178° (thông thường)
178° (thông thường)
Công suất chiếu sáng 400 cd/m² (thông thường)
Tỷ lệ tương phản 1000 đến 1 (thông thường)
Lớp phủ bản mặtXử lý chống chói của bộ phân cực (Haze 25%, 3H)
Đèn nềnHệ thống đèn mép LED trắng
Thời gian phản hồi1ms xám đến xám trong chế độ Extreme (Cực
nhanh)*
2 ms xám đến xám trong chế độ Super Fast (Siêu
nhanh)
4 ms xám đến xám trong chế độ Fast (Nhanh)
*1 ms có trong chế độ
Extreme (Cực nhanh) để
giảm mờ chuyển động nhìn được và tăng độ phản
hồi hình ảnh. Tuy nhiên, điều này có thể gây tình
trạng dư ảnh nhẹ có thể quan sát được trong ảnh.
Do việc thiết lập hệ thống và nhu cầu của game thủ
là khác nhau, chúng tôi khuyến cáo người dùng trải
nghiệm các chế độ khác nhau để tìm được thiết lập
phù hợp.
Độ sâu màu 16,78 triệu màu (8 bit)
Gam màu sRGB 99% (thông thường)
Kế
t nối • 1 x DisplayPort phiên bản 1.2
•2 x Cổng HDMI phiên bản 2.0
•1 x Cổng ra tai nghe
• 1 x Cổng kết nối máy tính USB 3.2 Gen1 (5 Gbps)
•4 x Cổng kết nối thiết bị ngoại vi USB 3.2 Gen1
(5 Gbps) với BC1.2 sạc ở 2 A (tối đa)
Độ rộng viền (mép màn hình đến vùng hoạt động)
Trên
Trái/Phải
Đáy
5,84 mm
5,83 mm (5,83 mm)
18,79 mm