Users Guide
Table Of Contents
16 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Thông số độ phân giải
Chế độ video được hỗ trợ
Chế độ hiển thị cài sẵn
Khả năng điều chỉnh
Chân chỉnh chiều cao
Nghiêng
Khớp xoay
Trục
0 đến 130 mm
-5° đến 21°
-45° đến 45°
-90° đến 90°
Tương Thích Dell
Display Manager
Dễ Dàng Sắp Xếp và các tính năng chính khác
Bảo mật Khe khóa bảo mật (khóa cáp bán riêng)
Kiểu S2522HG
Phạm vi quét ngang 30 kHz đến 255 kHz (tự động)
Phạm vi quét dọc48 Hz đến 240 Hz (tự động)
Độ
phân giải cài đặt sẵn tối đa 1920 x 1080 Ở 240 Hz
Kiểu S2522HG
Khả năng hiển thị video
(HDMI & DisplayPort)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p,
FHD
Chế độ hiển thị Tần Số
Quét Ngang
(kHz)
Tần Số
Quét Dọc
(Hz)
Đồng Hồ
Điểm Ảnh
(MHz)
Cực Đồng
Bộ (Ngang/
Dọc)
720 x 400 31,50 70,10 28,30 -/+
VESA, 640 x 480 31,50 59,90 25,20 -/-
VESA, 640 x 480 37,50 75,00 31,50 -/-
VESA, 800 x 600 37,90 60,30 40,00 +/+
VESA, 800 x 600 46,90 75,00 49,50 +/+