Users Guide
Table Of Contents
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn │ 19
Đặc Tính Môi Trường
Trọng lượng
Trọng lượng gồm bao bì 8,54 kg (18,82 lb)
Trọng lượng gồm bộ chân đế và cáp 6,13 kg (13,51 lb)
Trọng lượng không có bộ chân đế (Để
tham khảo khi lắp tường hoặc lắp
VESA - không có cáp)
3,72 kg (8,20 lb)
Trọng lượng của bộ chân đế 2,00 kg (4,41 lb)
Kiểu S2522HG
Tiêu Chuẩn Tương Thích
• Tuân thủ RoHS
• Màn hình không có BFR/PVC (trừ cáp bên ngoài)
• Màn hình bằng kính không có thạch tín và thủy ngân
Nhiệt độ
Vận hành 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hoạt động • Bảo qu
ản: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
•Vận chuyển: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm
Vận hành 10% đến 80% (không ngưng tụ)
Không hoạt động • Bảo quản: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
•Vận chuyển: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Cao độ
Vận hành 5000 m (16404 ft) (tối đa)
Không hoạt động 12192 m (40000 ft) (tối đa)
Tản nhiệt • 245,66 BTU/giờ (tối đa)
• 57,32 BTU/giờ (thông thường)